Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MB06TA0S73W9N
2020-09-03
841181 VEDANTA LIMITED SOLAR TURBINES INCORPORATED (OILWELL SUPPLIES)P/N:EC471C-CHG00000-CENTAUR 40 GAS PRODUCER S/N:OHH20-C8355(ITEM TEMPORARY IMPORT WILL BE RE-EXPORTED)
UNITED STATES
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
1
NOS
886722
USD
DFW00734819
2021-08-06
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC Gas turbine Solar Taurus 60, OHF21-T6358, P / N: ET731C0D00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHF21-T6358 , P/N: ET731C0D00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4707
KG
1
PCE
854766
USD
920203782
2021-03-31
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC SOLAR TAURUS gas turbines 60, OHB21-T1354, P / N: ET732C-C5G00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHB21-T1354, P/N: ET732C-C5G00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
3828
KG
1
PCE
805003
USD
1045647641
2022-04-13
841182 EMPRESA ELECTRICA DE MAGALLANE SOLAR LAS DEMAS TURBINAS DE GAS DE POTENCIA SUPERIOR A 5.000 KW.;TURBINA DE GAS;ELF51C-C0D0RP00;DE POTENCIA SUPERIOR A5000 KW<br/><br/>
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
17681
KG
1
UNIDADES
2471017
USD
NY003208
2021-08-13
841181 CHI NHáNH T?NG C?NG TY KHí VI?T NAM C?NG TY C? PH?N C?NG TY D?CH V? KHí SOLAR TURBINE INTERNATIONAL COMPANY Gas turbines of air compressors, CS no more than 5000kw, used on rigs, Centaur 50 Gas Producer, [Serial Number]: OHG21-H9492, PN: EH612C-C5G00H00. 100% new;Tua bin khí của máy nén khí, cs không quá 5000kW, dùng trên giàn khoan, CENTAUR 50 GAS PRODUCER, [SERIAL NUMBER]: OHG21-H9492, PN: EH612C-C5G00H00. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
3384
KG
1
PCE
662847
USD
030522DNBQUS000068
2022-06-27
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
56700
KG
54000
KGM
1830060
USD
040222DNBQUS000061
2022-04-19
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
283500
KG
270000
KGM
8626500
USD
111120MIQOLAX001142
2021-01-04
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR BVI LIMITED 01.02.0001 # & Silicon (lumps), used to produce silicon panels (content> 99.99% by weight) and specifications: 1 barrel = 1,000 kg timber;01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng), quy cách: 1 thùng gỗ=1.000Kg
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG HAI AN
151200
KG
144000
KGM
1501630
USD
191021DNBQUS000040
2022-01-10
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 # & silicon (formal form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG TAN VU - HP
18900
KG
18000
KGM
511704
USD
120422DNBQUS000063
2022-06-28
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight) (Code CAS: 7440-21-3);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng) (mã CAS: 7440-21-3)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
146880
KG
135000
KGM
4575150
USD
131121DNBQUS000046
2022-01-27
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 # & silicon (formal form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG TAN VU - HP
264600
KG
252000
KGM
7887600
USD
60322097222
2022-04-25
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001#& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
TAN CANG 128
56700
KG
54000
KGM
1725300
USD
030522DNBQUS000067
2022-06-27
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight) (Code CAS: 7440-21-3);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng) (mã CAS: 7440-21-3)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
163200
KG
150000
KGM
5197500
USD
021221DTWL2111505
2021-12-13
220830 C?NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO JD Miniature Set-20Cl Wine Jack Daniel Jack Daniel's Miniature Set (4x50ml) 40% (4 bottles / set);JD MINIATURE SET-20CL Rượu JACK DANIEL Jack Daniel's Miniature Set (4x50ML) 40% (4 chai/bộ)
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16693
KG
179
SET
2186
USD
250821COSU6308552810
2021-10-29
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & tendon frozen turtles (raw materials for dogs for exporting cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
25243
KG
24040
KGM
151357
USD
310322OOLU2694864840
2022-05-24
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63#& frozen chicken tendon (raw materials for producing food and cats for exports), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI AN
19604
KG
18670
KGM
117545
USD
150821COSU6310104370
2021-11-13
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & tendon frozen turtles (raw materials for dogs for exporting cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG TAN VU - HP
19051
KG
18140
KGM
111797
USD
251020COSU6276973250
2020-12-25
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
PTSC DINH VU
25719
KG
24489
KGM
136085
USD
310322OOLU2694412600
2022-05-24
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63#& frozen chicken tendon (raw materials for producing food and cats for exports), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI AN
19051
KG
18144
KGM
136805
USD
130921COSU6311580400
2021-11-22
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P178 # & frozen turkey breast (raw material for exporting cat dog food), 100% new goods;P178#&Lườn gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
25243
KG
24036
KGM
81384
USD
101021COSU6314339950
2021-12-16
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & tendon frozen turtles (raw materials for dogs for exporting cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG NAM DINH VU
19051
KG
18140
KGM
111797
USD
251120COSU6282615090
2021-01-14
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
25243
KG
24036
KGM
114481
USD
310322OOLU2694864740
2022-05-25
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63#& frozen chicken tendon (raw materials for producing food and cats for exports), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI AN
19051
KG
18144
KGM
136805
USD
200521ZIMUSAV968553
2021-08-03
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P178 # & frozen turkey breast (raw material for exporting cat dog food), 100% new goods;P178#&Lườn gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
24195
KG
23038
KGM
101407
USD
2021/201/C-2062232
2021-03-26
841939 RUBY LAURENS COSMETICOS S R L BEAUTY TREATS INTERNATIONAL CO IN LAMPARA LED PARA U�AS MIA SECRET; Machinery, Plant Or Laboratory Equipment, Whether Or Not Electrically Heated (Excluding Furnaces, Ovens And Other Equipment Of Heading 85.14), For The Treatment Of Materials By A Process Involving A Change Of Temperature Such As Heating, Cooking, Roasting, Distilling, Rectifying, Sterilising, Pasteurising, Steaming, Drying, Evaporating, Vaporising, Condensing Or Cooling, Other Than Machinery Or Plant Of A Kind Used For Domestic Purposes, Instantaneous Or Storage Water Heaters, Nonelectric, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
LOS ANGELES
VERDE
2
KG
12
CAJA DE CARTON
156
USD
2021/701/C-2088444
2021-04-27
291539 ACRICOLOR GRAFICA S R L INX INTERNATIONAL INK CO FLUSH DE ENJUAGUE PARA USAR EN SPECTRA HEA; Carboxylic Acids And Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids And Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivativessaturated Acyclic Monocarboxylic Acids And Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids, Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivatives, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
232
KG
200
CAJA DE CARTON
1842
USD
020920AYU0484931
2020-11-04
020728 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
25243
KG
24036
KGM
114481
USD
190920COSU6274063840
2020-11-17
020728 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
PTSC DINH VU
19051
KG
18144
KGM
100826
USD
091020COSU6277307840
2020-11-27
020728 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
PTSC DINH VU
19051
KG
18144
KGM
100826
USD
051020COSU6277147710
2020-11-25
020728 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
25243
KG
24036
KGM
114481
USD
110721COSU6304367650
2021-08-27
207279 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & frozen turtles (raw materials for exporting cats for cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
25243
KG
24036
KGM
151328
USD
260421COSU6294513389
2021-06-02
440325 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I H?NG NGUYêN VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Red Cedar Cants - Red Cedar Cants (T: 6 "~ 8" * W: 6 "~ 7" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) - Outside DMe Cites, not via XLY Increasing solid - NL PAGS - (LTT number: 35,771m3);Gỗ tuyết tùng-dạng đẽo vuông thô - RED CEDAR CANTS (T: 6"~8" * W: 6"~7" * L: 8') (tên KH: Juniperus virginiana) - nằm ngoài dmục cites, chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX - (Số LTT: 35.771m3)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23405
KG
36
MTQ
25009
USD
200222CMDUNAM4959380B
2022-05-04
440325 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I H?NG NGUYêN VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Red Cedar Candars (t: 6 "~ 8" * W: 6 "~ 8" * L: 7'-8 ') (KH: Juniperus Virginiana) - outside Cites, Not yet increased the development - NL PV - LTT Number: 35.127m3;Gỗ tuyết tùng-dạng đẽo vuông thô - RED CEDAR CANTS (T: 6"~8" * W: 6"~8" * L: 7'-8') (tên KH: Juniperus virginiana) - nằm ngoài dmục cites, chưa qua xlý làm tăng đrắn - NL pvụ SX - Số LTT: 35.127m3
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
24915
KG
35
MTQ
26791
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 C?NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD