Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250821COSU6308552810
2021-10-29
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & tendon frozen turtles (raw materials for dogs for exporting cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
25243
KG
24040
KGM
151357
USD
310322OOLU2694864840
2022-05-24
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63#& frozen chicken tendon (raw materials for producing food and cats for exports), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI AN
19604
KG
18670
KGM
117545
USD
150821COSU6310104370
2021-11-13
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & tendon frozen turtles (raw materials for dogs for exporting cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG TAN VU - HP
19051
KG
18140
KGM
111797
USD
251020COSU6276973250
2020-12-25
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
PTSC DINH VU
25719
KG
24489
KGM
136085
USD
310322OOLU2694412600
2022-05-24
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63#& frozen chicken tendon (raw materials for producing food and cats for exports), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI AN
19051
KG
18144
KGM
136805
USD
130921COSU6311580400
2021-11-22
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P178 # & frozen turkey breast (raw material for exporting cat dog food), 100% new goods;P178#&Lườn gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
25243
KG
24036
KGM
81384
USD
101021COSU6314339950
2021-12-16
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & tendon frozen turtles (raw materials for dogs for exporting cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG NAM DINH VU
19051
KG
18140
KGM
111797
USD
251120COSU6282615090
2021-01-14
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
25243
KG
24036
KGM
114481
USD
310322OOLU2694864740
2022-05-25
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63#& frozen chicken tendon (raw materials for producing food and cats for exports), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI AN
19051
KG
18144
KGM
136805
USD
200521ZIMUSAV968553
2021-08-03
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P178 # & frozen turkey breast (raw material for exporting cat dog food), 100% new goods;P178#&Lườn gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
24195
KG
23038
KGM
101407
USD
020920AYU0484931
2020-11-04
020728 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
25243
KG
24036
KGM
114481
USD
190920COSU6274063840
2020-11-17
020728 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
PTSC DINH VU
19051
KG
18144
KGM
100826
USD
091020COSU6277307840
2020-11-27
020728 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
PTSC DINH VU
19051
KG
18144
KGM
100826
USD
051020COSU6277147710
2020-11-25
020728 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
25243
KG
24036
KGM
114481
USD
110721COSU6304367650
2021-08-27
207279 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & frozen turtles (raw materials for exporting cats for cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
25243
KG
24036
KGM
151328
USD
260421COSU6294513389
2021-06-02
440325 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I H?NG NGUYêN VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Red Cedar Cants - Red Cedar Cants (T: 6 "~ 8" * W: 6 "~ 7" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) - Outside DMe Cites, not via XLY Increasing solid - NL PAGS - (LTT number: 35,771m3);Gỗ tuyết tùng-dạng đẽo vuông thô - RED CEDAR CANTS (T: 6"~8" * W: 6"~7" * L: 8') (tên KH: Juniperus virginiana) - nằm ngoài dmục cites, chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX - (Số LTT: 35.771m3)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23405
KG
36
MTQ
25009
USD
200222CMDUNAM4959380B
2022-05-04
440325 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I H?NG NGUYêN VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Red Cedar Candars (t: 6 "~ 8" * W: 6 "~ 8" * L: 7'-8 ') (KH: Juniperus Virginiana) - outside Cites, Not yet increased the development - NL PV - LTT Number: 35.127m3;Gỗ tuyết tùng-dạng đẽo vuông thô - RED CEDAR CANTS (T: 6"~8" * W: 6"~8" * L: 7'-8') (tên KH: Juniperus virginiana) - nằm ngoài dmục cites, chưa qua xlý làm tăng đrắn - NL pvụ SX - Số LTT: 35.127m3
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
24915
KG
35
MTQ
26791
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 C?NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
140521ONEYRICBL8411300
2021-07-30
440797 C?NG TY C? PH?N POH HUAT VN GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO LTD 1002 # & Ocean wood sawn. Scientific name Liriodendron Tulipifera, has not yet been increased solid. Enterprise imported to produce furniture.;1002#&Gỗ dương xẻ. Tên khoa học Liriodendron Tulipifera, chưa được làm tăng độ rắn. Hàng nhập để sản xuất đồ gỗ nội thất.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
C CAI MEP TCIT (VT)
39639
KG
75
MTQ
31077
USD
120222STB22000653
2022-02-24
400239 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P CAO SU CHíNH T?N VI?T NAM MAXXIS INTERNATIONAL THAILAND CO LTD ISOBUTENE-ISOPREN (BUTL) Rubber (Butyl) Primary form, using shell production, car - Exxon Chlorobutyl 1066 (Kqgd: 3007 / PTPLHCM-NV (April 13, 2013); TKKH: 102424968552 / A12 (04/01 / 19);Cao su clo isobutene-isopren (butyl) dạng nguyên sinh, dùng sản xuất vỏ, ruột xe - Exxon chlorobutyl 1066 (KQGD:3007/PTPLHCM-NV (13/04/2013); TKKH: 102424968552/A12 (04/01/19)
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
38008
KG
34272
KGM
97127
USD
130920ONEYRICACG152302
2020-11-06
440798 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?I S?I H?P PHáT PHáT GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO LTD Sawn poplar (Liriodendron tulipifera scientific name) size 6/4 '' x7-12 'x3-20' '# 1 common (40 002 SL M3 x DG 330.5084USD). New 100%;Gỗ xẻ cây dương ( tên KH Liriodendron tulipifera) size 6/4'' x7-12' x3-20'' #1 common (SL 40.002 M3 x DG 330.5084USD) . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
61923
KG
40
MTQ
13221
USD
130920ONEYRICACG152302
2020-11-06
440798 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?I S?I H?P PHáT PHáT GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO LTD Sawn poplar (Liriodendron tulipifera scientific name) size 8/4 '' x5-16 'x4-18' '# 1 common (SL M3 x DG 41 435 USD 347.4536). New 100%;Gỗ xẻ cây dương ( tên KH Liriodendron tulipifera) size 8/4'' x5-16' x4-18'' #1 common (SL 41.435 M3 x DG 347.4536 USD ). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
61923
KG
41
MTQ
14397
USD
130920ONEYRICACG152302
2020-11-06
440798 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?I S?I H?P PHáT PHáT GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO LTD Sawn poplar (Liriodendron tulipifera scientific name), size 6/4 "x 4-16 'x 3-18' '# 1 common (SL M3 x DG 35 473 USD 330.5099). New 100%;Gỗ xẻ cây dương ( tên KH Liriodendron tulipifera) size 6/4" x 4-16' x 3-18'' #1 common (SL 35.473 M3 x DG 330.5099 USD). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
61923
KG
35
MTQ
11724
USD
021221DTWL2111505
2021-12-13
220830 C?NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO JD Miniature Set-20Cl Wine Jack Daniel Jack Daniel's Miniature Set (4x50ml) 40% (4 bottles / set);JD MINIATURE SET-20CL Rượu JACK DANIEL Jack Daniel's Miniature Set (4x50ML) 40% (4 chai/bộ)
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16693
KG
179
SET
2186
USD
2021/201/C-2062232
2021-03-26
841939 RUBY LAURENS COSMETICOS S R L BEAUTY TREATS INTERNATIONAL CO IN LAMPARA LED PARA U�AS MIA SECRET; Machinery, Plant Or Laboratory Equipment, Whether Or Not Electrically Heated (Excluding Furnaces, Ovens And Other Equipment Of Heading 85.14), For The Treatment Of Materials By A Process Involving A Change Of Temperature Such As Heating, Cooking, Roasting, Distilling, Rectifying, Sterilising, Pasteurising, Steaming, Drying, Evaporating, Vaporising, Condensing Or Cooling, Other Than Machinery Or Plant Of A Kind Used For Domestic Purposes, Instantaneous Or Storage Water Heaters, Nonelectric, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
LOS ANGELES
VERDE
2
KG
12
CAJA DE CARTON
156
USD
2021/701/C-2088444
2021-04-27
291539 ACRICOLOR GRAFICA S R L INX INTERNATIONAL INK CO FLUSH DE ENJUAGUE PARA USAR EN SPECTRA HEA; Carboxylic Acids And Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids And Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivativessaturated Acyclic Monocarboxylic Acids And Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids, Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivatives, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
232
KG
200
CAJA DE CARTON
1842
USD
30621210476459
2021-07-02
040210 C?NG TY C? PH?N S?A VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LTD AA8001 # & Skinny milk powder has not yet added sugar or other sweeteners, fat content not exceeding 1.5% calculated by weight, packing 25 kg net / bag (Non Fat DRY MILK LOW HEAT). Direct material sx.;AA8001#&Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo không quá 1.5% tính theo trọng lượng, đóng gói 25 kg Net/bao (Non Fat Dry milk low heat). Nguyên liệu trực tiếp SX.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
323774
KG
318675
KGM
839709
USD