Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230122214875364
2022-03-29
381519 C?NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N ALBEMARLE SINGAPORE PTE LTD Catalyst 022 RFCC Catalyst Usy Zeolite AFX- 10N (component contains kaolin; zeolites; aluminum oxide; silicon dioxide; aluminum orthophosphate; ...). 100% new products. Do Albemarle Corporation.;Chất xúc tác 022 RFCC CATALYST USY ZEOLITE AFX- 10N (Thành phần có chứa Kaolin;Zeolites;Aluminum oxide; silicon dioxide; Aluminum orthophosphate;...).Hàng mới 100%. do ALBEMARLE CORPORATION sản xuất.
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON TEX
CANG LACH HUYEN HP
137700
KG
117315
KDW
407081
USD
40121206595471
2021-02-18
381519 C?NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N ALBEMARLE SINGAPORE PTE LTD 022 RFCC catalyst CATALYST ZEOLITE USY (AFX- 10N) (Composition containing kaolin; Zeolites; Aluminum oxide; silicon dioxide; Aluminum orthophosphate; ..). New 100% .do ALBEMARLE CORPORATION production.;Chất xúc tác 022 RFCC CATALYST USY ZEOLITE(AFX- 10N)(Thành phần có chứa Kaolin; Zeolites; Aluminum oxide;silicon dioxide; Aluminum orthophosphate;..). Hàng mới 100%.do ALBEMARLE CORPORATION sản xuất.
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON TEX
CANG XANH VIP
138910
KG
118211
KDW
410191
USD
120522HLCUSIN220452180
2022-05-25
381700 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG ??NG NAM á SOLUTIA SINGAPORE PTE LTD Heat transfer oil used in heating oil furnace-Alkyl benzene mixture, CAS code: 68855-24-3 (the item is not under Decree 113/2017/ND-CP and 73/2018/ND-CP). 100%new. Therminol 55 Heat Transfer Fluid;Dầu truyền nhiệt dùng trong lò dầu gia nhiệt - hỗn hợp alkyl benzene, mã Cas: 68855-24-3(hàng không thuộc Nghị định 113/2017/NĐ-CP và 73/2018/NĐ-CP). Mới 100%. THERMINOL 55 HEAT TRANSFER FLUID
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
74880
USD
140522BCC0174255
2022-05-21
390120 C?NG TY TNHH APPLE FILM ?à N?NG INABATA SINGAPORE PTE LTD High density polyethylene (High Density Polyethylene). Alathon L5005A. New products;HDPE#&Hạt nhựa nguyên sinh (High Density Polyethylene). ALATHON L5005A. Hàng mới
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TIEN SA(D.NANG)
190744
KG
187000
KGM
258995
USD
2851 3313 6780
2021-10-29
903040 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP PTG SINGAPORE PTE LTD Power measuring device for information machine Model: 44A, SN: 37057, 37058, 37823. HSX: Telewave. Secondhand;Thiết bị đo công suất cho máy thông tin model: 44A, SN: 37057, 37058, 37823. HSX: Telewave. Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
FREMONT
HA NOI
5
KG
3
PCE
12930
USD
24092103814746
2021-10-30
130120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? C K S INGREDION SINGAPORE PTE LTD Gum Arabic Spray Dry Powder - Arabic Goming for Food, Shelf life: 11/01 / 2024, Produced by: Tic Gums Inc., United States, 100% new products, Packing: 22.68kg / bag;Gum Arabic Spray Dry Powder - Gôm Arabic dùng trong thực phẩm, Hạn sử dụng : 11/01/2024,được sản xuất bởi : Tic Gums Inc, Hoa Kỳ, hàng mới 100%, Đóng gói : 22.68kg/bao
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
9383
KG
9253
KGM
30999
USD
020622SG100549813
2022-06-07
291221 C?NG TY TNHH GIVAUDAN VI?T NAM GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Benzaldehyde chemicals 1792003 (C7H6O); CAS number: 100-52-7; Lot number: WO00322486; HSD: January 2, 2023; Raw materials for internal fragrance production; Commit to not domestic consumption.;Hóa chất BENZALDEHYDE 1792003 ( C7H6O); Số CAS:100-52-7; Số Lot:WO00322486; HSD: 02/01/2023; Nguyên liệu phục vụ sx hương liệu nội bộ cty; cam kết không tiêu thụ nội địa.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
33
KG
5
KGM
19
USD
061121SG100175501
2021-11-11
291221 C?NG TY TNHH GIVAUDAN VI?T NAM GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Chemical benzaldehyde 1792003 (c7h6o); CAS: 100-52-7; Number LOT: WO00300203; HSD: 15/05/2022; Raw materials for importing internal production company, commitment to no domestic consumption. Free goods;Hóa chất BENZALDEHYDE 1792003 (C7H6O); CAS:100-52-7; Số lot:WO00300203; HSD:15/05/2022; Nguyên liệu nk phục vụ sản xuất nội bộ cty, cam kết không tiêu thụ nội địa. Hàng miễn KT ATTP
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
248
KG
10
KGM
39
USD
180422OOLU2130922990
2022-05-23
390599 C?NG TY C? PH?N D??C ??NG NAI DKSH SINGAPORE PTE LTD Excipients: PVP K-30 PH HDPE Povidone K-30 USP43 Lot: 0002574460 NSX: December 18, 2021-HD: December 17, 2024 SĐK: VD-34634-20 NSX: ISP CHEMicals LLC Affiliate of Ashland.usa;tá dược:PVP K-30 PH HDPE Povidone K-30 USP43 lô:0002574460 NSX:18/12/2021-HD:17/12/2024 SĐK:VD-34634-20 NSX:ISP chemicals LLC affiliate of ashland.usa
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
6374
KG
4990
KGM
44910
USD
270921SISS21073257
2021-10-05
731011 CTY TNHH GRUNDFOS VI?T NAM GRUNDFOS SINGAPORE PTE LTD Backup water bottle for pump 130 liters (without pressure) GT-D-130 PN10 G1 V; PN: 96528344. Grundfos brand, 100% new goods;Bình đựng nước dự phòng dùng cho bơm 130 lít (không chịu áp lực)GT-D-130 PN10 G1 V; PN:96528344. Hiệu Grundfos, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
191
KG
1
PCE
163
USD
SKL-2005661-05
2020-11-30
880330 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD Parts of aircraft: Pressure Sensors, p / n: 25002A010001, s / n: 70653B-01 645, goods used # & US;Phụ tùng máy bay: Cảm biến áp suất, p/n: 25002A010001, s/n: 70653B-01645, hàng đã qua sử dụng#&US
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
2297
USD
1043857075
2022-02-24
841990 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG FOCKE SINGAPORE PTE LTD Thermal conductor Part Number 03130523. Year of manufacture: 2021. Focke production, spare parts of tobacco packaging machines. 100% new;Thanh dẫn nhiệt part number 03130523. Năm sản xuất: 2021.Hãng sản xuất Focke, phụ tùng của máy đóng gói thuốc lá.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
209
KG
10
PCE
1342
USD
270422SSINS2218209
2022-04-29
950632 C?NG TY TNHH PH?N PH?I GOLF VI?T NAM ACUSHNET SINGAPORE PTE LTD Golf ball (12/ dozen) with rubber, T9113S, 22 Titl AVX Yellow Dz, Titleist brand, new 100%;Banh gôn (12 trái/ tá) bằng cao su, T9113S, 22 TITL AVX YELLOW DZ, hiệu Titleist, mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
9436
KG
480
DZN
14045
USD
110121SE21010010-01
2021-01-14
950632 C?NG TY TNHH PH?N PH?I GOLF VI?T NAM ACUSHNET SINGAPORE PTE LTD Golf balls (12 left / dozen, 8 assistant / event) rubber, T20F6S-8D-A, 19 PRO V1 8DZ FAMILY DISPLAY, Titleist Brand new, 100%;Banh gôn (12 trái/tá, 8 tá/kiện) bằng cao su, T20F6S-8D-A, 19 PRO V1 8DZ FAMILY DISPLAY, hiệu Titleist, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1551
KG
15
UNK
3419
USD
120921PHL/HOC/D04842
2021-11-09
390721 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DANISCO SINGAPORE PTE LTD Food materials - Litesse Fiber Two - NSX: 06 / 2021- NHH: 06/2024. (Powder form), 25kg / bag, manufacturer: Danisco USA Inc, 100% new products;Nguyên Liệu Thực Phẩm - Chất Xơ Litesse Two - NSX: 06/2021- NHH: 06/2024. (dạng bột), 25kg/bao, Nhà sx: Danisco USA Inc, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1035
KG
1000
KGM
2200
USD
AE2012041
2020-12-23
340399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? HóA CH?T VI?T HENKEL SINGAPORE PTE LTD LOCTITE FREKOTE R-120 (other preparations containing silicone oil - used in the plating industry) -18.5Kg / Can. CAS-No: 2031-67-6. Batch No: LN0CAA0809. HSX: Henkel, NSX: 31/03/20, HSD: 31/03/100% new 21.Hang;LOCTITE FREKOTE R-120 (chế phẩm khác chứa dầu silicon - dùng trong ngành xi mạ) -18.5Kg/Can. CAS-No:2031-67-6. Batch No: LN0CAA0809. HSX: HenKel, NSX:31/03/20, HSD: 31/03/21.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
43
KG
2
UNC
342
USD
8DF4545
2020-12-23
350790 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? BIA R??U N??C GI?I KHáT VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Processing aids for beer: Enzyme AMYLEX 6T, liquid, 25kg / barrel, batch no: 1663794395, NSX: 10/29/2020, HSD: 29.10.2022, Brand: Danisco, the sx: Danisco US Inc. Cedar Rapid, a new 100%;Chất hỗ trợ chế biến trong bia: Enzyme AMYLEX 6T, dạng lỏng, 25kg/thùng, batch no: 1663794395,NSX: 29/10/2020, HSD:29/10/2022, Hiệu: Danisco, Nhà sx: Danisco US Inc Cedar Rapid, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HA NOI
237
KG
200
KGM
1900
USD
220622MYJHB0000024418
2022-06-29
851110 C?NG TY TNHH ? T? TH? GI?I AUDI SINGAPORE PTE LTD 5 -seat car parts, brand: volkswagen, spark plug (06k905601d; GAFILSTRU). New 100%;Phụ tùng ôtô 5 chỗ, hiệu: Volkswagen, Bugi NGK(06K905601D;GASFILSTRU). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG ICD PHUOCLONG 1
1353
KG
80
PCE
881
USD
NEU63207675
2022-04-08
300431 C?NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Western medicine: Humalog mix 75/25 kwikpen. Injection. Box of 5 pens with pumped pump x 3ml.lot: D403913E. QLSP-1088-18. KWIKPEN PACKING FACILITIES: ELI Lilly and Company - USA.;Tân dược: Humalog Mix 75/25 Kwikpen. Hỗn dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml.Lot: D403913E. QLSP-1088-18. Cơ sở lắp ráp, đóng gói bút tiêm Kwikpen: Eli Lilly and Company - Mỹ.
UNITED STATES
VIETNAM
INDIANAPOLIS - IN
HO CHI MINH
1515
KG
7000
UNK
210910
USD
776951792179
2022-06-07
551521 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I LIêN MINH INNOVASIA SINGAPORE PTE LTD Fabric for interior, Glaze Teasdust 5808-04 - Fabric Content: 67% Sunbrella Solution -DYED ACRYLIC, 33% Sunbrella Solution - Dyed Polyester Width: 137 cm (54 ").;VẢI DÙNG CHO NỘI THẤT, Glaze Teasdust 5808-04 - Fabric Content: 67% Sunbrella Solution-Dyed Acrylic, 33% Sunbrella Solution - Dyed Polyester Width: 137 cm (54"). HÀNG MỚI 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
96
KG
10
MTR
950
USD
UDU21001AUS51A5(N)USSAI3933808
2021-09-07
392061 SABIC POLYMERSHAPES CHILE S A SABIC F LAS DEMAS PLACAS,HOJAS,BANDAS,LAMINAS, DE POLICARBONATOS.PLACAS DE POLICARBONATOMONOLITICO
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
1025
KG
889
KILOGRAMOS NETOS
9109
USD
DU21001AVV66EMI(N)USSAI4006459
2021-11-16
392061 SABIC POLYMERSHAPES CHILE S A SABIC F LAS DEMAS PLACAS,HOJAS,BANDAS,LAMINAS, DE POLICARBONATOS.PLACAS DE POLICARBONATOMONOLITICO
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
1964
KG
1768
KILOGRAMOS NETOS
20278
USD
ONEYRICAV6008300
2020-07-15
390740 POLYGAL SUD S A SABIC F Policarbonatos;POLICARBONATOSABIC-F103-112-SSK-00-00-00EN FORMA PRIMARIA22021203
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA LATINA PANAMá,OTROS PUERTOS DE PANAMá NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
18630
KG
18000
Kn
27929
USD
ONEYRICB99036600
2021-04-07
390740 POLYGAL SUD S A SABIC F POLICARBONATOS EN FORMAS PRIMARIAS.POLICARBONATO103-112-SSK-00-00-00
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
19665
KG
19000
KILOGRAMOS NETOS
41505
USD
ONEYRICB72355800
2021-04-06
390740 POLYGAL SUD S A SABIC F POLICARBONATOS EN FORMAS PRIMARIAS.POLICARBONATO103-112-SSK-00-00-00
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
19665
KG
19000
KILOGRAMOS NETOS
41323
USD
ONEYRICB72427800
2021-04-06
390740 POLYGAL SUD S A SABIC F POLICARBONATOS EN FORMAS PRIMARIAS.POLICARBONATOEX1632T-112-SSK-00-00-00
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
19665
KG
19000
KILOGRAMOS NETOS
46958
USD
ONEYRICAV6068900
2020-07-21
390740 POLYGAL SUD S A SABIC F Policarbonatos;POLICARBONATOSABIC-F103-112-SSK-00-00-00EN FORMA PRIMARIA22021203
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA LATINA PANAMá,OTROS PUERTOS DE PANAMá NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
18630
KG
18000
Kn
28119
USD
ONEYRICAV6064500
2020-07-21
390740 POLYGAL SUD S A SABIC F Policarbonatos;POLICARBONATOSABIC-F103-112-SSK-00-00-00EN FORMA PRIMARIA22021203
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA LATINA PANAMá,OTROS PUERTOS DE PANAMá NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
18630
KG
18000
Kn
27900
USD
ONEYRICBB7555300
2021-04-06
390740 POLYGAL SUD S A SABIC F POLICARBONATOS EN FORMAS PRIMARIAS.POLICARBONATO103-112-SSK-00-00-00
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
19665
KG
19000
KILOGRAMOS NETOS
41190
USD
ONEYRICB72357300
2021-03-10
390740 POLYGAL SUD S A SABIC F POLICARBONATOS EN FORMAS PRIMARIAS.POLICARBONATO103-112-SSK-00-00-00
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
19665
KG
19000
KILOGRAMOS NETOS
41382
USD
111021HLCUSIN211011943
2021-10-27
730422 C?NG TY TNHH LIêN DOANH K? THU?T GI?NG KHOAN PV DRILLING Và BAKER HUGHES NTS AMEGA WEST SINGAPORE PTE LTD BAKER HUGHES SINGAPORE PTE Need to drill in stainless steel, cast form, two ends with lace, 6 3/4 "OD x 3 1/4" ID X 31 'OAL Non-Mag, M / N: 10062198, S / N: AWS675-30- 2970, price: 26,532 USD. Secondhand;Cần khoan bằng thép không gỉ, dạng đúc, hai đầu có ren, 6 3/4" OD x 3 1/4" ID x 31' OAL Non-Mag, M/N: 10062198, S/N: AWS675-30-2970, giá hàng: 26.532 usd. Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1438
KG
1
PCE
2238
USD
201021US88219178851
2021-12-09
292220 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NIPPON PAINT VI?T NAM ARUBA CHEMICALS SINGAPORE PTE LTD AMP-95 ** 2-Amino-2-Methyl-1-Propanol.cas # 124-68-5 + 27646-80-6 + 7732-18-5 - Other amino wine (originalSXSx). TK, KH, TQ at TK103461626662-A12 (6/8/20) (90m08amp95xxx).;AMP-95** 2-AMINO-2-METHYL-1-PROPANOL.CAS#124-68-5+27646-80-6+7732-18-5-Rượu Amino loại khác(NguyênliệudùngSXSơn). ĐãNK,KH,TQ tại TK103461626662-A12 (6/8/20)(90M08AMP95XXX).
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
7624
KG
6858
KGM
40739
USD
ONEYRICAY7055900
2020-09-03
840721 SOLANDA ENTERPRISES INC
MERCURY MARINE SINGAPORE PTE LTD MARINE ENGINES AND PARTS1 4 CARTONS THESE ENGINES ARE NOT HAZARDOUS PER IMDG SPECIAL PROVISION 363 MERCURY OUTBOARD MARINE ENGINES
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
4938
KG
117
Piece
141614
USD
BOS205676988
2022-06-07
282759 C?NG TY TNHH CCI VI?T NAM COILCRAFT INDUSTRIES SINGAPORE PTE LTD 6TS0001 #& Nickel's bromide solution (Nibr2 chemical formula) used in chip production, 5gal/drum, CH00173;6TS0001#&Dung dịch Bromua của Niken (công thức hóa học NiBr2) dùng trong sản xuất chip, 5GAL/Drum, CH00173
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HO CHI MINH
53
KG
10
GLL
379
USD
BOS104824289
2021-06-14
282759 C?NG TY TNHH CCI VI?T NAM COILCRAFT INDUSTRIES SINGAPORE PTE LTD 6TS0001 # & solution of nickel bromide (NiBr2 chemical formulas) used in chip manufacturing, 5GAL / Drum, CH00173;6TS0001#&Dung dịch Bromua của Niken (công thức hóa học NiBr2) dùng trong sản xuất chip, 5GAL/Drum, CH00173
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HO CHI MINH
122
KG
5
GLL
189
USD
1ZR33W780470654462
2022-05-24
382590 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?I PHáP KI?M ??NH VI?T NAM EVIDENT SCIENTIFIC SINGAPORE PTE LTD Gel sound tone is used as a connected substance between metal surface and probes in ultrasound ultrasound testing for industrial welding p/n b2 :, 100%new goods, Olympus brand name;Chất tiếp âm dạng gel được dùng như chất gắn kết giữa bề mặt kim loại và đầu dò trong kiểm tra siêu âm khuyết tật mối hàn công nghiệp P/N B2 : , hàng mới 100%, hiệu Olympus
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
32
KG
130
PCE
1804
USD
L2107528
2021-12-13
481890 C?NG TY TNHH E I P MARKEM IMAJE SINGAPORE PTE LTD P / n: 5824648 printing paper, wet type 100 pieces / box, size: 75mm x 60mm, using print head of the printer limit. new 100%;Giấy lau đầu in P/N: 5824648 , loại ướt 100 miếng/hộp, kích thước: 75mm x 60mm, dùng lau đầu in của máy in hạn sử sụng. hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
77
KG
1
UNK
37
USD
1Z0399YX8635487181
2022-03-22
902730 C?NG TY TNHH ESCO VI?T NAM CAMBRIDGE FILTER SINGAPORE PTE LTD Aerosol photometer used in the laboratory. Model: 2H, S / N: 21590. HSX: ATI. Used goods. # & Us;Máy quang kế (Aerosol Photometer) dùng trong phòng thí nghiệm. Model: 2H, S/N: 21590. Hsx: ATI. Hàng đã qua sử dụng.#&US
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
701
USD
HHE65303564
2022-01-11
811300 C?NG TY TNHH CCI VI?T NAM COILCRAFT INDUSTRIES SINGAPORE PTE LTD 1MR0026 # & liquid metal ceramic 46-342 (chemical name: Dibutyl phthalate; Formula: C16H22O4; Content: 3-6%; CAS code: 84-74-2);1MR0026#&Gốm kim loại dạng lỏng 46-342 (tên hóa chất: Dibutyl phthalate; công thức: C16H22O4; hàm lượng: 3-6%; mã CAS: 84-74-2)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
229
KG
7976
GRM
144486
USD