Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7738 6771 1139
2021-06-21
902219 C?NG TY TNHH QES VI?T NAM QES ASIA PACIFIC SDN BHD Portable X-ray fluorescent spectrum analyzer used to analyze elemental ingredients in products, Model No.: X50. Manufacturer: Sciaps. New 100%.;Máy phân tích quang phổ huỳnh quang tia X dạng cầm tay dùng để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm, Model No.: X50. Hãng sản xuất: SCIAPS. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
8
KG
1
SET
13489
USD
132200013864148
2022-01-12
902230 C?NG TY TNHH YUWA VI?T NAM QES VIETNAM CO LTD QES06 # & X-ray XA 124497 pipes for X-ray fluorescence analyzers to analyze elemental ingredients in products, ADR-1510 code. New 100%;QES06#&Ống phát tia X 124497 dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm, mã ADR-1510. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY QES
CTY YUWA VN
9
KG
1
SET
9349
USD
29705716900
2021-08-27
810400 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI VI?T NAM FRUIT X ASIA SDN BHD Fresh American blueberries (scientific name: Vaccinium Corymbosum) 1.5 kg / barrel (125g box), 100% new products and products. NSX: Oregon Berry Packing, Inc;Quả việt quất Mỹ tươi (tên khoa học: Vaccinium corymbosum) 1,5 kg/thùng (thùng 12 hộp 125g), sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. NSX: OREGON BERRY PACKING, INC
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
476
KG
228
UNK
3648
USD
112200015526870
2022-03-22
902230 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NAMUGA PHú TH? CONG TY TNHH QES VIET NAM X-ray broadcasts for X-ray fluorescence analyzers To analyze elemental ingredients in products, CDQ-1422, S / N: 45425-1U, P / N: 124496, 100% new goods;Ống phát tia X dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm, mã CDQ-1422, S/N: 45425-1U, P/N: 124496, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH QES (VIET NAM)
CTY TNHH CONG NGHE NAMUGA PHU THO
3
KG
1
PCE
11821
USD
112100014100897
2021-07-22
902230 C?NG TY TNHH AIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH QES VIET NAM M5341 # & 124 495 X-ray tube for machine RH X-ray fluorescence analysis to analyze the elemental composition of the product. New 100%;M5341#&Ống phát tia X 124495 RH dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH QES (VIET NAM)
CONG TY TNHH AIDEN VN
3
KG
1
PCE
9583
USD
011221COAU7235149890
2021-12-09
400240 C?NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC GENERAL Rubber ISOBUTEN - ISOPREN (CIIR) PUBLIC, ANNOTICE CLOCK PRODUCTION - EXXON CHLOROBUTYLY 1066 (GD: 703 / TB-PTPL, NOW: 02/06/2016) (manufacturing materials CAR PRICE);Cao su tổng hợp clo isobuten - isopren (CIIR) dạng nguyên sinh, dạng khối sản xuất vỏ ruột xe - EXXON CHLOROBUTYL 1066 (gd: 703/TB-PTPL, ngay: 02/06/2016) ( npl sx vỏ xe)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
010222NAM4985621
2022-03-24
400239 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC Exxon Chlorobutyl 1066: Rubber isobuten-isopren (CIIR), primary form, block form, used to produce car shells, 100% new products.;EXXON CHLOROBUTYL 1066: Cao su Clo isobuten-isopren (CIIR), dạng nguyên sinh, dạng khối, dùng để sản xuất vỏ ruột xe, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG LACH HUYEN HP
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
1175584410
2021-06-08
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of sensor measuring oxygen concentration in water, titration solution, components include 92,4995% water, 7.5% potassium chloride, 0.0005% silver chloride, 1 bottle of 125 ml 9210264. Emerson brand.;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Oxy hòa tan trong nước, dung dịch chuẩn độ, thành phần gồm 92.4995% nước, 7.5% kali clorua, 0.0005% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210264. Nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
7
PCE
476
USD
1175584410
2021-06-08
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of chlorine concentration sensors, standard use, components include 84.9% water, 15% of potassium chloride, 0.1% silver chloride, 1 bottle of 125 ml 9210356. Emerson brand.;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Chlorine, dung hiệu chuẩn, thành phần gồm 84.9% nước, 15% kali clorua, 0.1% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210356. Nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
2
PCE
136
USD
3065744161
2021-02-03
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of the sensor measuring the concentration of oxygen dissolved in water, titration solution, composed 92.4995% water, 7.5% potassium chloride, 0.0005% silver chloride, 1 125 ml bottle 9210264.New 100% new, brand Emerson .;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Oxy hòa tan trong nước, dung dịch chuẩn độ, thành phần gồm 92.4995% nước, 7.5% kali clorua, 0.0005% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210264.Hàng mới 100%, nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
68
USD
561637416834
2022-03-25
480261 C?NG TY TNHH VIETCOMINDO ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC P Stamp printing paper, 10027386 Label, Polyester, 2,2344x1,3906in (56.62x35.5mm), used for zebra brand printers, 100% new products;GIẤY IN TEM , 10027386 LABEL, POLYESTER, 2.2344X1.3906IN (56.62X35.5MM), SỬ DỤNG CHO MÁY IN HIỆU ZEBRA, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
12
KG
1
ROL
245
USD
561637416834
2022-03-25
480261 C?NG TY TNHH VIETCOMINDO ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC P Stamp printing paper, 10013881 Label, Polyester, 1,7343x0.2969in (44.1x7.5mm), used for Zebra brand printers, 100% new products;GIẤY IN TEM , 10013881 LABEL, POLYESTER, 1.7343X0.2969IN (44.1X7.5MM), SỬ DỤNG CHO MÁY IN HIỆU ZEBRA, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
12
KG
1
ROL
408
USD
561637416834
2022-03-25
480261 C?NG TY TNHH VIETCOMINDO ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC P Stamp printing paper, 10013878 Label, Polyester, 1,7343x0.2969in (44.1x7.5mm), used for Zebra brand printers, 100% new products;GIẤY IN TEM , 10013878 LABEL, POLYESTER, 1.7343X0.2969IN (44.1X7.5MM), SỬ DỤNG CHO MÁY IN HIỆU ZEBRA, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
12
KG
1
ROL
88
USD
775804085942
2022-01-24
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L, 3 (L) STD MA (10gm / tube) (ENGIS company; 1 pipe; 1 tube = 0.10 kg; Used to grind electronic components; Serving electronic chip grinding machine; 100% new goods );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
6
KG
50
PIP
1100
USD
772609967989
2021-01-19
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L 3 (L) STD MA (10gm / tube) (firm engis; powder; 1 tube = 0:10 kg; Abrasive electronic components; served Sander electronic chips; new 100% );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
47
KG
50
PIP
1100
USD
OMA96079954
2022-01-19
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Cal XN (3 x 3.0ml) - Quantitative testing standard 6 hematological parameters. Batch: 2024-HSD: 27/02/2022-GPNK: 2100525. New 100%;XN CAL (3 x 3.0mL)-Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học . Batch:2024-HSD:27/02/2022-GPNK:2100525. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
8
KG
7
UNIT
2846
USD
OMA96079915
2022-01-13
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD E-CHECK (XS) LEVEL 2 (1.5ml x 4) -Addance for hematological analyzers (Test substances) -Batch: 2010-HSD: 03/04 / 2022.GP: 9379 (Section 5) 100% new;E-Check (XS) Level 2 (1.5mL x 4)-Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học(chất thử)-Batch:2010-HSD:03/04/2022.GP:9379 (mục 5),hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
9
KG
10
UNIT
1793
USD
YUS04425035
2021-10-29
151790 C?NG TY C? PH?N APIS DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food Material - Mixed Mixture (Meg-3TM DHA RF Powder) Lot: Xi00009047, NSX: 07/05/2021, NHH: November 5, 2022 (F.O.C), 100% new goods;NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM - HỖN HỢP VI LƯỢNG (MEG-3TM DHA RF POWDER ) Lot: XI00009047, NSX:07/05/2021, NHH:05/11/2022 (F.O.C) , Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
66
KG
0
KGM
7
USD
2106158320
2022-04-21
853931 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM DATACOLOR ASIA PACIFIC HK LIMITED MCP - Straight -tube fluorescent bulb used to measure zippers, GTI Colormatcher - D65 - F17T8/CM65, 17W, USA, KQTN: KT3-0536ADI8/4 dated 06/03/2018 - New goods 100% new goods;MCP - Bóng đèn huỳnh quang dạng ống thẳng dùng để đo màu dây khóa kéo, GTI ColorMatcher - D65 - F17T8/CM65, 17W, USA, KQTN: KT3-0536ADI8/4 ngày 06/03/2018 - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ELIZABETH, USA
HO CHI MINH
7
KG
6
PCE
732
USD
130522CSCMSE220508
2022-05-30
283324 C?NG TY TNHH PLACHEM VINA TECHNIC ASIA PACIFIC PTE LTD Goldeneye Nickel Concentrate Nickel Power Plating;Dung dịch phụ gia mạ nikel điện Goldeneye Nickel Concentrate, thành phần: Nickel sulfate (CAS:7786-81-4) 27%, water (CAS:7732-18-5) balance,20L/drum, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2961
KG
2000
LTR
26000
USD
1009715206
2021-09-01
903180 C?NG TY TNHH SML VI?T NAM X RITE ASIA PACIFIC LTD Automatic color measuring device used for X-Rite color testing machine. Model: Ilio. Using electric current: 220V (re-import according to Section 1 temporary declaration of 304108176650 / g61 on 07/07/2021;Thiết bị đo màu tự động sử dụng cho máy kiểm tra màu X-Rite. Model: iliO. Sử dụng dòng điện:220V (tái nhập theo mục 1 tờ khai tạm xuất số 304108176650/G61 ngày 07/07/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
2769
USD
160621SEAE20505073
2021-07-02
391239 C?NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for pharmaceutical production - Methocel K100m Premium Hydroxypropyl Methylcellulose - LOT: D180K88004 NSX: 08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH: VD-30178-18- SX: Dow - (Midland Methocel);Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- METHOCEL K100M PREMIUM HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE - Lot: D180K88004 NSX:08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH:VD-30178-18- Nhà SX:DOW - (MIDLAND METHOCEL)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1174
KG
1000
KGM
22850
USD
170222SEAE20541207
2022-02-28
391239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA D??C VI?T COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Materials used to produce cosmetics: Methocel E6 Premium LV Hydroxypropyl methylcellulose, 100% new goods, CAS NO 9004-65-3;Nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm: METHOCEL E6 Premium LV Hydroxypropyl Methylcellulose, hàng mới 100%, cas no 9004-65-3
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
64
KG
25
KGM
822
USD
GCKJLBZP40KBI
2020-01-09
854470 GOOGLE INDIA PRIVATE LIMITED GOOGLE ASIA PACIFIC PTE LTD CABLE, FIBER, CORD, SHORT BOOT, SM, SHORT BOOT, 9/125, BIF,LC/UPC-LC/UPC DX, UPC, 1.6MM PATCHCORD, OFNR, (GPN#30002444)
UNITED STATES
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
2
NOS
15
USD
91220206073776
2020-12-24
071333 C?NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DT # & Dried white beans (Phaseolus vulgaris) 100% new, expiry date: 02/2023;DT#&Đậu trắng khô,(Phaseolus vulgaris) mới 100%, hạn sử dụng: 02/2023
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
118933
KG
118933
KGM
173886
USD
V242649
2022-06-01
281520 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ON SEMICONDUCTOR VI?T NAM TECHNIC ASIA PACIFIC PTE LTD N39540H001 #& Anti-Rust/ Techni Tarnex Concentrate (Potassium Hydroxide) (1 Gal = 3,7854 LTR) Code CAS: 1310-58-3/ CAS Code: 149-30-4 Inv IC-1019620;N39540H001#&Chất chống rỉ sét/ TECHNI TARNEX CONCENTRATE (Potassium hydroxide) (1 GAL = 3.7854 LTR) MÃ CAS: 1310-58-3/MÃ CAS: 149-30-4 INV IC-1019620
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HO CHI MINH
375
KG
85
GLL
4038
USD
UCI10033552
2021-02-18
902230 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD X-ray discharge tube (Part of 212-24541-91 analyzer ingredients EDX), P / N: 93017. HSX: Oxford Instrument. New 100%;Ống phóng tia X (Bộ phận 212-24541-91 của máy phân tích thành phần vật liệu EDX), P/N: 93017. HSX: Oxford Instrument. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
10
KG
1
PCE
6660
USD
7754 6832 0564
2021-12-17
902230 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD X-ray zipper (parts 212-24541-91 of EDX material component analyzer), P / N: 93017. HSX: Oxford Instruments - America. 100% new;Ống phóng tia X (Bộ phận 212-24541-91 của máy phân tích thành phần vật liệu EDX), P/N: 93017. HSX: Oxford Instruments - Mỹ. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
7070
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293628 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food ingredients- Natural vitamin E (D- A- Tocopheryl Acetate)- NSX: 01/2022-peering 01/2027 (20 kg/barrel). Manufacturer: Cargill, Incorporated, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm - Vitamin E thiên nhiên (D- A- Tocopheryl Acetate ) - NSX: 01/2022-NHH 01/2027 (20 kg/thùng). Nhà sx: Cargill, Incorporated, mớii 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
80
KGM
5741
USD
29012210719378000
2022-02-25
293628 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food Materials - Natural Vitamin E (D- A- Tocopheryl Acetate) - NSX: 11/2021-NHH 11/2026 (20 kg / barrel). Manufacturer: Cargill, Incorporated, 100% New;Nguyên liệu thực phẩm - Vitamin E thiên nhiên (D- A- Tocopheryl Acetate ) - NSX: 11/2021-NHH 11/2026 (20 kg/thùng). Nhà sx: Cargill, Incorporated, mớii 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CONT SPITC
353
KG
300
KGM
15045
USD
1001224841-0653-112.020
2022-01-19
841181 C?NG TY TNHH CUMMINS DKSH VI?T NAM CUMMINS ASIA PACIFIC PTE LTD Turkey turbine gas fuel-4955375-spare parts generator capacity 220 KVA-100% new goods;Tua-bin tăng áp sử dụng nhiên liệu khí-4955375-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
782
KG
2
PCE
3550
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 C?NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fiber mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 44-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (50 bax20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 44-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(50 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
1
TNE
3100
USD