Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160122NAM4924595
2022-02-25
170211 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Raw materials used in animal feed production: lactose 100 mesh (concentrated milk sugar) Batch: H36-21, H37-21 - HD: 08/23. Packing 25kg / bag. NSX: Belgioioso Cheese Inc. New 100% (NKD);Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE 100 MESH (Đường sữa cô đặc) Batch: H36-21, H37-21 - HD: 08/23. Đóng gói 25kg/bao. NSX: BELGIOIOSO CHEESE INC.Mới 100% (Hàng NKD)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
DINH VU NAM HAI
39244
KG
38
TNE
45220
USD
311021NAM4752730A
2021-12-15
170211 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk sugar (lactose), raw materials for animal feed production, 25 kg / bag. Good for QCVN 0190 and Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT, 14/01 / 2020, 100% new;Đường sữa ( Lactose ) , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi , 25 kg/ bao.Hàng phù hợp với QCVN 0190 và thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14/01/2020,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
60740
KG
20000
KGM
24300
USD
090721COSU6297453620
2021-08-30
404101 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Raw materials used in animal feed production: Milk dough - Deproteinized Whey Powder, NSX: May 5/2021, HSD: May 5/2023, 25kg / bag, 100% new goods;Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa - Deproteinized Whey Powder, NSX: Tháng 5/2021, HSD: Tháng 5/2023, 25kg/bao, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
20
TNE
21200
USD
150821COSU6300834650
2021-11-29
404101 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH?NH AN PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk dough (deproteinized whey). Raw materials for animal feed production, (25 kg / bag). Imported goods according to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Bongards Creameries, USA. New 100 %;Bột váng sữa (Deproteinized Whey). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, (25 kg/bao). Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: BONGARDS CREAMERIES, USA. Hàng mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
40484
KG
40000
KGM
41200
USD
151020LAX/SIN/C41342
2020-12-04
120925 C?NG TY C? PH?N EVERGREEN ??U T? PURE SEED Perennial rye grass seed ryegrass (Lolium perenne scientific name), used for the golf course. 50 Lb / Bag, total import 52 kg bag = 1,179.34, a new 100%.;Hạt giống cỏ mạch đen Perennial Ryegrass (tên khoa học Lolium perenne), dùng cho sân gôn. 50 Lb/Bag, tổng nhập 52 bag = 1,179.34 kg, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
DINH VU NAM HAI
1214
KG
2600
LBR
3120
USD
)SUDU21045AWB7MM3/(H)S00527497
2022-01-13
200897 IMPORT Y COMERC EUROSUR LTDA PURE ORGANIC MEZCLAS DE FRUTOS Y DEMAS PARTES COMESTIBLES DE PLANTAS, INCL. C/ADICION DE AZUCAR O CON ALCOHOLBARRAS DE FRUTASORGANICAS
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
16639
KG
227
KILOGRAMOS NETOS
5598
USD
)SUDU21001AVV3PRM/(H)S00520496
2021-11-04
150420 IMPORT Y COMERC EUROSUR LTDA PURE ALASKA LOS DEMAS GRASAS Y ACEITES DE PESCADO Y SUS FRACCIONES EXCEPTO A. DE HIGADSUPLEMENTO ALIMENTICIOOMEGA
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
12350
KG
38
KILOGRAMOS NETOS
955
USD
MEDUUZ213635
2021-04-08
320611 SHERWIN WILLIAMS CHILE S A TI PURE PIGMENTOS CON UN CONTENIDO DE DIOXIDO DE TITANIO SUPERIOR O IGUAL 80%PIGMENTO DE DIOXIDO DE TITANIOTITANIUM DIOXIDE R706W11 EX55
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
VALPARAISO
82640
KG
80000
KILOGRAMOS NETOS
232893
USD
7103711790
2020-11-30
210121 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SAMSUNG ASIA PTE LTD soluble tea. Brand: The Coffee Bean & Tea Leaf. 70g / pack. Personal use. New 100%;trà hòa tan. Hiệu: The Coffee Bean & Tea Leaf. 70g/gói. Sử dụng cá nhân. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
1
BAG
22
USD
201220ZIMUORF1019023
2021-02-18
470321 C?NG TY C? PH?N ??I PHáT CELLMARK ASIA PTE LTD Chemical wood pulp sx method coniferous sulphate, bleached, not dissolving, rolls (grade: lighthouse), size 41x120 (cm), used to sx diapers, DVI Feature: New 24.859ADMT 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ lá kim sx bằng phương pháp sunphat, đã tẩy trắng, không phải loại hòa tan,dạng cuộn (grade: lighthouse), kích thước 41x120(cm), dùng để sx bỉm, đvị tính:24.859ADMT Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
24403
KG
24859
KGM
15910
USD
CUBSC210770746(H)FCLSNA2124003
2021-08-27
071310 CLEARWATER S A PURE LINE F SEMILLA DE ARVEJACONVENCIONAL
UNITED STATES
CHILE
CALLAO
VALPARAISO
60993
KG
54410
KILOGRAMOS NETOS
94190
USD
774677219469
2021-12-02
071290 CLEARWATER S A PURE LINE F MAIZ DULCE PARA SIEMBRA, INCLUSO EN TROZOS O RODAJAS, SECOSSEMILLA DE MAIZHTH 4079
UNITED STATES
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
5
KG
43
KILOGRAMOS NETOS
1567
USD
2021/701/C-2344358
2021-12-30
902680 SIERRA TRADING COMPANY S R L PURE AQUA INC FLUJOMETRO PURE AQUA, INC.; Instruments And Apparatus For Measuring Or Checking The Flow, Level, Pressure Or Other Variables Of Liquids Or Gases (For Example, Flow Meters, Level Gauges, Manometers, Heat Meters), Excluding Instruments And Apparatus Of Heading 90.14, 90.15, 90.28 Or 9
UNITED STATES
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
10
KG
2
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
202
USD
1519 4585 7211
2021-08-13
910819 C?NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC The differential pressure gauges combine switches used in automatic water filtration equipment. (New 100%);Đồng hồ đo áp suất chênh lệch kết hợp công tắc dùng trong thiết bị lọc nước tự động. (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
250
USD
040721WLNY-OEH1880
2021-08-06
910819 C?NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC Pressure gauges The difference between the switch is used in automatic filtering devices. New 100%;Đồng hồ đo áp suất chênh lệch kết hợp công tắc dùng trong thiết bị lọc tự động. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
1383
KG
1
PCE
250
USD
040721WLNY-OEH1880
2021-08-06
910819 C?NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC The electromagnetic valve used for alternating filtering equipment (1 set of 2). New 100%;Van điện từ dùng cho cài đặt thiết bị lọc chạy luân phiên (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
1383
KG
1
PCE
850
USD
171220CHI0181315
2021-01-18
040630 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MULDOON DAIRY INC Snack Mozzarella - Mozzarella String Cheese (28gr / que que x 168) = 1 carton), effective Baker. HSD: 11/2021.;Phô mai Mozzarella Snack - Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que)= 1 thùng carton), hiệu Baker. HSD: 11/2021.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17619
KG
3240
UNK
124513
USD
2021/211/C-31767
2021-07-05
151710 PIL ANDINA S A SUIZA DAIRY CORP MARGARINA COUNTRY PREMIUM MARCA: COUNTRY PRE; Margarine, Edible Mixtures Or Preparations Of Animal Or Vegetable Fats Or Oils Or Of Fractions Of Different Fats Or Oils Of This Chapter, Other Than Edible Fats Or Oils Or Their Fractions Of Heading 15.16, Margarine, Excluding Liquid Margarine
UNITED STATES
BOLIVIA
PUERTO RICO
VERDE
1
KG
0
CAJA DE CARTON
1
USD
2021/211/C-31767
2021-07-05
151710 PIL ANDINA S A SUIZA DAIRY CORP MARGARINA PARKAY MARCA: PARKAY FECHA DE; Margarine, Edible Mixtures Or Preparations Of Animal Or Vegetable Fats Or Oils Or Of Fractions Of Different Fats Or Oils Of This Chapter, Other Than Edible Fats Or Oils Or Their Fractions Of Heading 15.16, Margarine, Excluding Liquid Margarine
UNITED STATES
BOLIVIA
PUERTO RICO
VERDE
1
KG
0
CAJA DE CARTON
1
USD
130721S00002719
2021-08-30
404101 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PROLIANT DAIRY INC Raw materials used in animal feed production: milk dough - deproteinized whey powder, NSX: May 5/2021, HSD: May 5/2022, 25kg / bag, 100% new products;Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa - Deproteinized Whey Powder, NSX: Tháng 5/2021, HSD: Tháng 5/2022, 25kg/bao, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
101815
KG
100
TNE
102500
USD
130721S00002845
2021-08-30
404101 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PROLIANT DAIRY INC Raw materials used in animal feed production: milk dough - deproteinized whey powder, NSX: May 5/2021, HSD: May 5/2022, 25kg / bag, 100% new products;Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa - Deproteinized Whey Powder, NSX: Tháng 5/2021, HSD: Tháng 5/2022, 25kg/bao, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
101815
KG
100
TNE
102300
USD
190821LAX1124486
2021-10-28
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients: 25kg / bag milk powder, have not added sugar or other sweeteners, the fat content is 1.5% lower than the weight (Skimmilk Powder MHT). NSX: T5.6 / 2021- HSD: T5.6 / 2023;Nguyên liệu thực phẩm: Sữa bột gầy 25Kg/bao, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo thấp hơn 1.5% tính theo trọng lượng ( Skimmilk Powder MHt ). NSX: T5.6/2021- HSD: T5.6/2023
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES, CA, USA
NAM HAI
504828
KG
496875
KGM
1341560
USD
050821LAX1127116
2021-09-17
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients: 25kg / bag milk powder, have not added sugar or other sweeteners, fat content is lower than 1.5% in weight (skimmilk powder MHT). NSX: T6 / 2021- HSD: T6 / 2023;Nguyên liệu thực phẩm: Sữa bột gầy 25Kg/bao, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo thấp hơn 1.5% tính theo trọng lượng ( Skimmilk Powder MHt ). NSX: T6/2021- HSD: T6/2023
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES, CA, USA
CANG XANH VIP
58268
KG
57350
KGM
168322
USD
130821LAX1124315
2021-09-17
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Milk powder ingredients skinny fat content No more than 1.5% have not added sugar or other sweeteners, NSX: California Dairies Inc., HSD: 24 months - Non Fat DRY MILK LOW HEAT EACH 25KG NET / BAG;Sữa bột nguyên liệu gầy hàm lượng béo không quá 1.5% chưa pha thêm thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, NSX: California Dairies INC, HSD: 24 tháng - Non Fat Dry Milk Low Heat Each 25 Kg Net/bag
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
504979
KG
497025
KGM
1341970
USD
270121LAX1089325
2021-02-19
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Raw food: skim milk powder 25Kg / bag, not containing added sugar or other sweeteners, lower fat content of 1.5% by weight (Skimmilk powder MH). NSX: T11 / 2020- HSD: T11 / 2021;Nguyên liệu thực phẩm: Sữa bột gầy 25Kg/bao, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo thấp hơn 1.5% tính theo trọng lượng ( Skimmilk powder MH ). NSX: T11/2020- HSD: T11/2021
UNITED STATES
VIETNAM
CANG XANH VIP
CANG XANH VIP
58217
KG
57
TNE
141657
USD
060421LAX1112969
2021-07-07
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Fat milk powder material is not more than 1.5% yet more sugar or other sweeteners, NSX: California Dairies Inc., HSD: 24 months, 25kg / bag - Non Fat DRY MILK LOW HEAT EACH 25KG;Nguyên liệu sữa bột gầy hàm lượng chất béo không quá 1.5% chưa pha thêm thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác, NSX: California Dairies Inc, HSD: 24 tháng, 25kg/bao - Non Fat Dry Milk Low Heat Each 25 Kg
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
310671
KG
305775
KGM
805717
USD
130721E073702-01
2021-08-27
404109 C?NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI PROLIANT DAIRY INC Raw materials for animal feed production: milk dough (proliant 1000 deproteinized whey), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) - according to 2B Decree 74/2018 / ND- CP (May 15, 2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa (Proliant 1000 Deproteinized Whey), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) - theo 2b nghị định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
20000
KGM
20800
USD
130721E074268
2021-08-27
404109 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH V?NH LONG PROLIANT DAIRY INC Raw materials for animal feed production: milk dough (proliant 1000 deproteinized whey), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) - according to 2B Decree 74/2018 / ND- CP (May 15, 2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa (Proliant 1000 Deproteinized Whey), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) - Theo 2b Nghị Định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
20000
KGM
20300
USD
020821LAX1124311
2021-08-28
402104 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Skim milk powder fat content not exceeding 1.5%, not added added sugar or other sweeteners, NSX: California Dairies INC, HSD: 24 months - nonfat Milk Dry Low Heat Each 25 Kg Net / bag;Sữa bột nguyên liệu gầy hàm lượng béo không quá 1.5% chưa pha thêm thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, NSX: California Dairies INC, HSD: 24 tháng - Nonfat Dry Milk Low Heat Each 25 Kg Net/bag
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
213691
KG
210325
KGM
567878
USD
311021LAXG144101
2021-11-25
402104 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients Skinny milk powder is not more than 1.5% unrealized or other sweeteners or other sweeteners, 25kg / NSX: California Dairies Inc., HSD: 24m, American -Skimmed Milk Powder Low Heat;Nguyên liệu thực phẩm sữa bột gầy hàm lượng chất béo không quá 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác,25Kg/bao NSX: California Dairies Inc, HSD: 24M, xuất xứ Mỹ -Skimmed Milk Powder Low Heat
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
19431
KG
19125
KGM
54411
USD
311021LAXG140945
2021-11-25
402104 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients Skinny milk powder is not more than 1.5% unrealized or other sweeteners or other sweeteners, 25kg / NSX: California Dairies Inc., HSD: 24m, American -Skimmed Milk Powder Low Heat;Nguyên liệu thực phẩm sữa bột gầy hàm lượng chất béo không quá 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác,25Kg/bao NSX: California Dairies Inc, HSD: 24M, xuất xứ Mỹ -Skimmed Milk Powder Low Heat
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
252452
KG
248475
KGM
706911
USD
311021LAXG137814
2021-11-25
402104 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients Skinny milk powder is not more than 1.5% unrealized or other sweeteners or other sweeteners, 25kg / NSX: California Dairies Inc., HSD: 24m, American -Skimmed Milk Powder Low Heat;Nguyên liệu thực phẩm sữa bột gầy hàm lượng chất béo không quá 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác,25Kg/bao NSX: California Dairies Inc, HSD: 24M, xuất xứ Mỹ -Skimmed Milk Powder Low Heat
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
252248
KG
248275
KGM
706342
USD
111021NAM4731347
2021-11-25
402104 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VI?T NAM FRIESLANDCAMPINA DAIRY SOURCING SMP Skin Milk Powder Type MH (Not yet mixed with sugar or other sweeteners) - Milk production materials, 100% new, 25 kg / bag. KQ Inspection: 1432 / TB-PTPLHCM (June 29, 2015);Bột sữa gầy SMP loại MH (chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác)- nguyên liệu sx sữa, hàng mới 100%, 25 kg/Bao. KQ giám định: 1432/TB-PTPLHCM (29/06/2015)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
127500
KG
125000
KGM
427000
USD
181021NAM4731531
2021-11-23
402104 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VI?T NAM FRIESLANDCAMPINA DAIRY SOURCING SMP Skin Milk Powder Type MH (Not yet mixed with sugar or other sweeteners) - Milk production materials, 100% new, 25 kg / bag. KQ Inspection: 1432 / TB-PTPLHCM (June 29, 2015);Bột sữa gầy SMP loại MH (chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác)- nguyên liệu sx sữa, hàng mới 100%, 25 kg/Bao. KQ giám định: 1432/TB-PTPLHCM (29/06/2015)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
127475
KG
124975
KGM
427914
USD
290821MAW-244852
2021-10-18
380210 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KINH DOANH D?CH V? PH??C TH?NH CALGON CARBON ASIA PTE LTD Activated carbon used to treat wastewater in factories, manufacturers: CalgonCarbon, SGL 8x30- 1000 lb / 454kg SS, 100% new goods;Than hoạt tính dùng để xử lí nước thải trong nhà máy , NHÀ SẢN XUẤT: CALGONCARBON, SGL 8X30- 1000 LB/454KG SS, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
7321
KG
6810
KGM
22473
USD
90101555
2021-12-08
290291 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG VON ROLL ASIA PTE LTD Damidil_2x | DM # & Diluted Resin Damidil 9151 (Trade name: Damidil 9151. Ingredients: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4);DAMIDIL_2X|DM#&Chất pha loãng resin Damidil 9151 (tên thương mại: DAMIDIL 9151. thành phần: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4)
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
1733
KG
1260
KGM
11344
USD
160621OBSGN213313
2021-06-21
381129 C?NG TY TNHH CASTROL BP PETCO LUBRIZOL SOUTHEAST ASIA PTE LTD R13804A- Additives sx lubricants, do not contain oil originated from oil (CAS: 122-39-4);R13804A- Phụ gia sx dầu nhờn, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ(CAS:122-39-4)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16804
KG
195
KGM
1706
USD
775804085942
2022-01-24
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L, 3 (L) STD MA (10gm / tube) (ENGIS company; 1 pipe; 1 tube = 0.10 kg; Used to grind electronic components; Serving electronic chip grinding machine; 100% new goods );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
6
KG
50
PIP
1100
USD
772609967989
2021-01-19
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L 3 (L) STD MA (10gm / tube) (firm engis; powder; 1 tube = 0:10 kg; Abrasive electronic components; served Sander electronic chips; new 100% );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
47
KG
50
PIP
1100
USD
OMA96079954
2022-01-19
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Cal XN (3 x 3.0ml) - Quantitative testing standard 6 hematological parameters. Batch: 2024-HSD: 27/02/2022-GPNK: 2100525. New 100%;XN CAL (3 x 3.0mL)-Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học . Batch:2024-HSD:27/02/2022-GPNK:2100525. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
8
KG
7
UNIT
2846
USD
OMA96079915
2022-01-13
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD E-CHECK (XS) LEVEL 2 (1.5ml x 4) -Addance for hematological analyzers (Test substances) -Batch: 2010-HSD: 03/04 / 2022.GP: 9379 (Section 5) 100% new;E-Check (XS) Level 2 (1.5mL x 4)-Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học(chất thử)-Batch:2010-HSD:03/04/2022.GP:9379 (mục 5),hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
9
KG
10
UNIT
1793
USD
130522CSCMSE220508
2022-05-30
283324 C?NG TY TNHH PLACHEM VINA TECHNIC ASIA PACIFIC PTE LTD Goldeneye Nickel Concentrate Nickel Power Plating;Dung dịch phụ gia mạ nikel điện Goldeneye Nickel Concentrate, thành phần: Nickel sulfate (CAS:7786-81-4) 27%, water (CAS:7732-18-5) balance,20L/drum, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2961
KG
2000
LTR
26000
USD
132100015195004
2021-09-17
290539 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI LYONDELL SOUTH ASIA PTE LTD 20003625 - 1.4-Butanediol-BDO-NPL for SXXK, 100% new (KQPTPL: 31 / TB-KD4-10 / 01/2017) -CAS NO: 110-63-4, EINECS-NO: 203-786 -5. New 100%;20003625 - 1,4-Butanediol-BDO-NPL dùng để sxxk, mới 100% (KQPTPL:31/TB-KD4-10/01/2017)-CAS No: 110-63-4, EINECS-No:203-786-5. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH VOPAK
CONG CTY HYOSUNG DONG NAI
580
KG
580000
KGM
1649520
USD
122200013885216
2022-01-13
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL042-22-Combs # & Edging types (used to attach to the trimmer) - Access Pack 1/2 & 1 1/2. Item code 03354-1200. New 100%;NL042-22-COMBS#&Cử lược các loại (dùng để gắn vào tông đơ)- Access Pack 1/2 & 1 1/2 . Item Code 03354-1200. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH WAHL VN
12114
KG
4850
PCE
8633
USD
112100014128037
2021-07-23
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL004-20-COMB # & Limit limited length of hair beard (Comb for trimmer) - Wahl # 2 Attach Comb-BLK BKF. Item Code 03124. 100% new goods;NL004-20-COMB#&Cử lược giới hạn canh độ dài râu tóc (Lược dùng cho tông đơ)- WAHL #2 Attach Comb-BLK BKF. Item Code 03124. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH WAHL VN
3353
KG
20500
PCE
1435
USD
SIN01533804
2021-01-25
250590 C?NG TY TNHH APPLE VI?T NAM APPLE SOUTH ASIA PTE LTD Hygiene kits battery products: sand -SVC, BATTERY KIT-SAND SAND (923-00603) . 100% new;Dụng cụ vệ sinh sản phẩm pin: cát -SVC,BATTERY SAND KIT-SAND (923-00603).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
194
KG
8
PCE
81
USD
SIN04004044
2022-02-24
960390 C?NG TY TNHH APPLE VI?T NAM APPLE SOUTH ASIA PTE LTD Tools for iPhone repair: -Tool brush, ESD Brush, iPhone (922-9918). New 100%;Dụng cụ để sửa Iphone: chổi quét -TOOL,ESD BRUSH,IPHONE (922-9918).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
149
KG
2
PCE
10
USD
160621SEAE20505073
2021-07-02
391239 C?NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for pharmaceutical production - Methocel K100m Premium Hydroxypropyl Methylcellulose - LOT: D180K88004 NSX: 08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH: VD-30178-18- SX: Dow - (Midland Methocel);Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- METHOCEL K100M PREMIUM HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE - Lot: D180K88004 NSX:08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH:VD-30178-18- Nhà SX:DOW - (MIDLAND METHOCEL)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1174
KG
1000
KGM
22850
USD
170222SEAE20541207
2022-02-28
391239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA D??C VI?T COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Materials used to produce cosmetics: Methocel E6 Premium LV Hydroxypropyl methylcellulose, 100% new goods, CAS NO 9004-65-3;Nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm: METHOCEL E6 Premium LV Hydroxypropyl Methylcellulose, hàng mới 100%, cas no 9004-65-3
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
64
KG
25
KGM
822
USD