Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
)SUDU21001AVV3PRM/(H)S00520496
2021-11-04
150420 IMPORT Y COMERC EUROSUR LTDA PURE ALASKA LOS DEMAS GRASAS Y ACEITES DE PESCADO Y SUS FRACCIONES EXCEPTO A. DE HIGADSUPLEMENTO ALIMENTICIOOMEGA
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
12350
KG
38
KILOGRAMOS NETOS
955
USD
151020LAX/SIN/C41342
2020-12-04
120925 C?NG TY C? PH?N EVERGREEN ??U T? PURE SEED Perennial rye grass seed ryegrass (Lolium perenne scientific name), used for the golf course. 50 Lb / Bag, total import 52 kg bag = 1,179.34, a new 100%.;Hạt giống cỏ mạch đen Perennial Ryegrass (tên khoa học Lolium perenne), dùng cho sân gôn. 50 Lb/Bag, tổng nhập 52 bag = 1,179.34 kg, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
DINH VU NAM HAI
1214
KG
2600
LBR
3120
USD
)SUDU21045AWB7MM3/(H)S00527497
2022-01-13
200897 IMPORT Y COMERC EUROSUR LTDA PURE ORGANIC MEZCLAS DE FRUTOS Y DEMAS PARTES COMESTIBLES DE PLANTAS, INCL. C/ADICION DE AZUCAR O CON ALCOHOLBARRAS DE FRUTASORGANICAS
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
16639
KG
227
KILOGRAMOS NETOS
5598
USD
MEDUUZ213635
2021-04-08
320611 SHERWIN WILLIAMS CHILE S A TI PURE PIGMENTOS CON UN CONTENIDO DE DIOXIDO DE TITANIO SUPERIOR O IGUAL 80%PIGMENTO DE DIOXIDO DE TITANIOTITANIUM DIOXIDE R706W11 EX55
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
VALPARAISO
82640
KG
80000
KILOGRAMOS NETOS
232893
USD
CUBSC210770746(H)FCLSNA2124003
2021-08-27
071310 CLEARWATER S A PURE LINE F SEMILLA DE ARVEJACONVENCIONAL
UNITED STATES
CHILE
CALLAO
VALPARAISO
60993
KG
54410
KILOGRAMOS NETOS
94190
USD
774677219469
2021-12-02
071290 CLEARWATER S A PURE LINE F MAIZ DULCE PARA SIEMBRA, INCLUSO EN TROZOS O RODAJAS, SECOSSEMILLA DE MAIZHTH 4079
UNITED STATES
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
5
KG
43
KILOGRAMOS NETOS
1567
USD
2021/701/C-2344358
2021-12-30
902680 SIERRA TRADING COMPANY S R L PURE AQUA INC FLUJOMETRO PURE AQUA, INC.; Instruments And Apparatus For Measuring Or Checking The Flow, Level, Pressure Or Other Variables Of Liquids Or Gases (For Example, Flow Meters, Level Gauges, Manometers, Heat Meters), Excluding Instruments And Apparatus Of Heading 90.14, 90.15, 90.28 Or 9
UNITED STATES
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
10
KG
2
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
202
USD
1519 4585 7211
2021-08-13
910819 C?NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC The differential pressure gauges combine switches used in automatic water filtration equipment. (New 100%);Đồng hồ đo áp suất chênh lệch kết hợp công tắc dùng trong thiết bị lọc nước tự động. (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
250
USD
040721WLNY-OEH1880
2021-08-06
910819 C?NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC Pressure gauges The difference between the switch is used in automatic filtering devices. New 100%;Đồng hồ đo áp suất chênh lệch kết hợp công tắc dùng trong thiết bị lọc tự động. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
1383
KG
1
PCE
250
USD
040721WLNY-OEH1880
2021-08-06
910819 C?NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC The electromagnetic valve used for alternating filtering equipment (1 set of 2). New 100%;Van điện từ dùng cho cài đặt thiết bị lọc chạy luân phiên (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
1383
KG
1
PCE
850
USD
7741 5088 8671
2021-07-09
843890 C?NG TY TNHH THI?T B? NHà HàNG PHáT ??T PURE SUPPORT SDN BHD Powder stirrer of bread-PM30 making machine. Code: # 31. Brand: Powerline. (Spare parts made of bread). New 100%;Bộ Khuấy Bột Của Máy Làm Bánh Mì-PM30. Code: #31. Hiệu: Powerline. ( Phụ Tùng Máy Làm Bánh Mì ). Hàng Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
297
USD
160122NAM4924595
2022-02-25
170211 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Raw materials used in animal feed production: lactose 100 mesh (concentrated milk sugar) Batch: H36-21, H37-21 - HD: 08/23. Packing 25kg / bag. NSX: Belgioioso Cheese Inc. New 100% (NKD);Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE 100 MESH (Đường sữa cô đặc) Batch: H36-21, H37-21 - HD: 08/23. Đóng gói 25kg/bao. NSX: BELGIOIOSO CHEESE INC.Mới 100% (Hàng NKD)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
DINH VU NAM HAI
39244
KG
38
TNE
45220
USD
311021NAM4752730A
2021-12-15
170211 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk sugar (lactose), raw materials for animal feed production, 25 kg / bag. Good for QCVN 0190 and Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT, 14/01 / 2020, 100% new;Đường sữa ( Lactose ) , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi , 25 kg/ bao.Hàng phù hợp với QCVN 0190 và thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14/01/2020,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
60740
KG
20000
KGM
24300
USD
090721COSU6297453620
2021-08-30
404101 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Raw materials used in animal feed production: Milk dough - Deproteinized Whey Powder, NSX: May 5/2021, HSD: May 5/2023, 25kg / bag, 100% new goods;Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa - Deproteinized Whey Powder, NSX: Tháng 5/2021, HSD: Tháng 5/2023, 25kg/bao, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
20
TNE
21200
USD
150821COSU6300834650
2021-11-29
404101 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH?NH AN PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk dough (deproteinized whey). Raw materials for animal feed production, (25 kg / bag). Imported goods according to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Bongards Creameries, USA. New 100 %;Bột váng sữa (Deproteinized Whey). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, (25 kg/bao). Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: BONGARDS CREAMERIES, USA. Hàng mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
40484
KG
40000
KGM
41200
USD