Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/711/C-9137
2021-02-11
901060 ALEXANDRA GABRIELA TIBURCIO ALVAREZ DANABOL IMPOR EXPORT PANTALLA PARA PROYECCION SI ZERO EDGE; Apparatus And Equipment For Photographic (Including Cinematographic) Laboratories, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Negatoscopes, Projection Screens, Projection Screens
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
80
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
3885
USD
(M)911809042 (H)HBL3339
2021-03-16
030614 ALIMENTOS BOBA LIMITADA ASIA CANGREJO CONGELADO6X
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
3692
KG
120
KILOGRAMOS NETOS
3055
USD
20585491604
2022-06-28
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) brand Icon USA;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Icon USA
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2016
KG
71
UNK
6124
USD
20585491604
2022-06-28
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) brand Icon USA;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Icon USA
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2016
KG
289
UNK
24926
USD
18049343103
2021-07-30
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry size: 9.5 (net 9.08 kgs / barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 9.08 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
800
KG
80
UNK
5904
USD
29782439980
2022-05-05
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) Cherries Tioga brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Cherries Tioga
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
171
UNK
16886
USD
98845167544
2021-08-02
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry size: 9.5 (net 9.08 kgs / barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 9.08 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
800
KG
80
UNK
6080
USD
29782439980
2022-05-05
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) Cherries Tioga brand;Trái Cherry tươi size: 9 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Cherries Tioga
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
81
UNK
8242
USD
18048046036
2021-07-20
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh Cherry Size: 9.5 (Net 5.00 KGS / Barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1344
KG
240
UNK
11160
USD
18048045911
2021-07-16
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh Cherry Size: 9.5 (Net 5.00 KGS / Barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1344
KG
240
UNK
11040
USD
29782440326
2022-05-10
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
231
UNK
20790
USD
18048045373
2021-06-22
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Cherry fresh fruit size: 9.5 (5:00 Net Kgs / bbl) (scientific name: Prunus avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1344
KG
240
UNK
12840
USD
29782440326
2022-05-10
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
21
UNK
1890
USD
29782440680
2022-05-15
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1432
KG
126
UNK
10458
USD
29782440680
2022-05-15
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1432
KG
126
UNK
10458
USD
29782089243
2022-05-20
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
30
UNK
2340
USD
29782089243
2022-05-20
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
164
UNK
12792
USD
29782089243
2022-05-20
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
58
UNK
4524
USD
18010128016
2021-11-05
902229 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Và C?NG NGH? H?T NH?N NEAD SENTINEL ASIA LTD Industrial radioactive photography equipment Model: 1075 ScarPro using SE-75 source (sealed seals with 80ci activity), Brand QSA Global Inc. 100% new;Thiết bị chụp ảnh phóng xạ dùng trong công nghiệp model: 1075 ScarPro sử dụng nguồn Se-75 (nguồn phóng xạ kín có hoạt độ 80Ci), nhãn hiệu QSA Global Inc. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
31
KG
1
SET
25013
USD
180721JKOCLSGL21070059
2021-07-20
291242 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM PT BRENNTAG Ethyl Vanilin used in food - Rhodiarome ethyl vanillin 25kg / box. Batch: BEV2101801. NSX-HSD: 2021-2026. NSX: Solvay USA Inc. 100% new;Ethyl Vanilin dùng trong thực phẩm - RHODIAROME ETHYL VANILLIN 25KG/BOX. BATCH: BEV2101801. NSX-HSD: 2021-2026. NSX: SOLVAY USA INC. MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
605
KG
600
KGM
13800
USD
7103711790
2020-11-30
210121 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SAMSUNG ASIA PTE LTD soluble tea. Brand: The Coffee Bean & Tea Leaf. 70g / pack. Personal use. New 100%;trà hòa tan. Hiệu: The Coffee Bean & Tea Leaf. 70g/gói. Sử dụng cá nhân. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
1
BAG
22
USD
011221COAU7235149890
2021-12-09
400240 C?NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC GENERAL Rubber ISOBUTEN - ISOPREN (CIIR) PUBLIC, ANNOTICE CLOCK PRODUCTION - EXXON CHLOROBUTYLY 1066 (GD: 703 / TB-PTPL, NOW: 02/06/2016) (manufacturing materials CAR PRICE);Cao su tổng hợp clo isobuten - isopren (CIIR) dạng nguyên sinh, dạng khối sản xuất vỏ ruột xe - EXXON CHLOROBUTYL 1066 (gd: 703/TB-PTPL, ngay: 02/06/2016) ( npl sx vỏ xe)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
201220ZIMUORF1019023
2021-02-18
470321 C?NG TY C? PH?N ??I PHáT CELLMARK ASIA PTE LTD Chemical wood pulp sx method coniferous sulphate, bleached, not dissolving, rolls (grade: lighthouse), size 41x120 (cm), used to sx diapers, DVI Feature: New 24.859ADMT 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ lá kim sx bằng phương pháp sunphat, đã tẩy trắng, không phải loại hòa tan,dạng cuộn (grade: lighthouse), kích thước 41x120(cm), dùng để sx bỉm, đvị tính:24.859ADMT Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
24403
KG
24859
KGM
15910
USD
9860056360
2022-02-16
900630 C?NG TY C? PH?N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy), P / N: 1554780, manufacturer: Elekta, 100% new;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc),P/N: 1554780,hãng sx: Elekta ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
37641
USD
5181305021
2022-02-17
900630 C?NG TY C? PH?N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy) Elekta SX, P / N: 1554780. Non-payment, 100% new.;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc) Elekta SX, P/N: 1554780.hàng không thanh toán, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1
PCE
37641
USD
010222NAM4985621
2022-03-24
400239 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC Exxon Chlorobutyl 1066: Rubber isobuten-isopren (CIIR), primary form, block form, used to produce car shells, 100% new products.;EXXON CHLOROBUTYL 1066: Cao su Clo isobuten-isopren (CIIR), dạng nguyên sinh, dạng khối, dùng để sản xuất vỏ ruột xe, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG LACH HUYEN HP
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
7738 6771 1139
2021-06-21
902219 C?NG TY TNHH QES VI?T NAM QES ASIA PACIFIC SDN BHD Portable X-ray fluorescent spectrum analyzer used to analyze elemental ingredients in products, Model No.: X50. Manufacturer: Sciaps. New 100%.;Máy phân tích quang phổ huỳnh quang tia X dạng cầm tay dùng để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm, Model No.: X50. Hãng sản xuất: SCIAPS. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
8
KG
1
SET
13489
USD
290821MAW-244852
2021-10-18
380210 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KINH DOANH D?CH V? PH??C TH?NH CALGON CARBON ASIA PTE LTD Activated carbon used to treat wastewater in factories, manufacturers: CalgonCarbon, SGL 8x30- 1000 lb / 454kg SS, 100% new goods;Than hoạt tính dùng để xử lí nước thải trong nhà máy , NHÀ SẢN XUẤT: CALGONCARBON, SGL 8X30- 1000 LB/454KG SS, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
7321
KG
6810
KGM
22473
USD
2206013
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6745-71-5110, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6745-71-5110, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
80
USD
29705716900
2021-08-27
810400 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI VI?T NAM FRUIT X ASIA SDN BHD Fresh American blueberries (scientific name: Vaccinium Corymbosum) 1.5 kg / barrel (125g box), 100% new products and products. NSX: Oregon Berry Packing, Inc;Quả việt quất Mỹ tươi (tên khoa học: Vaccinium corymbosum) 1,5 kg/thùng (thùng 12 hộp 125g), sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. NSX: OREGON BERRY PACKING, INC
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
476
KG
228
UNK
3648
USD
1175584410
2021-06-08
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of sensor measuring oxygen concentration in water, titration solution, components include 92,4995% water, 7.5% potassium chloride, 0.0005% silver chloride, 1 bottle of 125 ml 9210264. Emerson brand.;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Oxy hòa tan trong nước, dung dịch chuẩn độ, thành phần gồm 92.4995% nước, 7.5% kali clorua, 0.0005% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210264. Nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
7
PCE
476
USD
1175584410
2021-06-08
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of chlorine concentration sensors, standard use, components include 84.9% water, 15% of potassium chloride, 0.1% silver chloride, 1 bottle of 125 ml 9210356. Emerson brand.;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Chlorine, dung hiệu chuẩn, thành phần gồm 84.9% nước, 15% kali clorua, 0.1% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210356. Nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
2
PCE
136
USD
3065744161
2021-02-03
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of the sensor measuring the concentration of oxygen dissolved in water, titration solution, composed 92.4995% water, 7.5% potassium chloride, 0.0005% silver chloride, 1 125 ml bottle 9210264.New 100% new, brand Emerson .;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Oxy hòa tan trong nước, dung dịch chuẩn độ, thành phần gồm 92.4995% nước, 7.5% kali clorua, 0.0005% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210264.Hàng mới 100%, nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
68
USD
90101555
2021-12-08
290291 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG VON ROLL ASIA PTE LTD Damidil_2x | DM # & Diluted Resin Damidil 9151 (Trade name: Damidil 9151. Ingredients: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4);DAMIDIL_2X|DM#&Chất pha loãng resin Damidil 9151 (tên thương mại: DAMIDIL 9151. thành phần: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4)
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
1733
KG
1260
KGM
11344
USD
561637416834
2022-03-25
480261 C?NG TY TNHH VIETCOMINDO ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC P Stamp printing paper, 10027386 Label, Polyester, 2,2344x1,3906in (56.62x35.5mm), used for zebra brand printers, 100% new products;GIẤY IN TEM , 10027386 LABEL, POLYESTER, 2.2344X1.3906IN (56.62X35.5MM), SỬ DỤNG CHO MÁY IN HIỆU ZEBRA, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
12
KG
1
ROL
245
USD
561637416834
2022-03-25
480261 C?NG TY TNHH VIETCOMINDO ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC P Stamp printing paper, 10013881 Label, Polyester, 1,7343x0.2969in (44.1x7.5mm), used for Zebra brand printers, 100% new products;GIẤY IN TEM , 10013881 LABEL, POLYESTER, 1.7343X0.2969IN (44.1X7.5MM), SỬ DỤNG CHO MÁY IN HIỆU ZEBRA, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
12
KG
1
ROL
408
USD
561637416834
2022-03-25
480261 C?NG TY TNHH VIETCOMINDO ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC P Stamp printing paper, 10013878 Label, Polyester, 1,7343x0.2969in (44.1x7.5mm), used for Zebra brand printers, 100% new products;GIẤY IN TEM , 10013878 LABEL, POLYESTER, 1.7343X0.2969IN (44.1X7.5MM), SỬ DỤNG CHO MÁY IN HIỆU ZEBRA, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
12
KG
1
ROL
88
USD