Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190821N07M21EX35469
2021-11-04
170219 CN C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN PROVIMI B V Lactose (dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated November 28, 2019 Manufacturer: Milk Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
19355
KG
19125
KGM
22909
USD
280721N05M21EX34608
2021-09-20
170219 CN C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN PROVIMI B V Lactose (Dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 Manufacturer: MILK Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG NAM DINH VU
102690
KG
100000
KGM
119165
USD
010621N04M21EX34062
2021-07-30
170219 CN C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM T?I H?NG YêN PROVIMI B V GMS Lactose (Dairy origin) - SXTACN material, suitable goods QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT, Section 1.2 Appendix VI Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 Manufacturer: MILK Specialties Global;LACTOSE (nguồn gốc từ sữa) - Nguyên liệu SXTACN, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục 1.2 phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 Nhà SX: MILK SPECIALTIES GLOBAL
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG NAM DINH VU
19355
KG
19125
KGM
19104
USD
300521S00002694
2021-08-31
511999 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS BOVINE PLASMA 78% CP AP920 SPRAY-DIRIED - Cow plasma powder (raw materials for additional production in animal feed), imports according to STT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT on November 28, 19, 25kg / bag;BOVINE PLASMA 78%CP AP920 SPRAY-DRIED - Bột huyết tương bò (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) , Hàng nhập khẩu theo STT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19, 25KG/BAO
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG CAT LAI (HCM)
19776
KG
19000
KGM
94200
USD
150821S00003103
2021-11-30
511999 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI B V GMS BOVINE PLASMA 78% CP AP920 SPRAY DRIED - Cow plasma powder (raw materials for additional production in animal feed), imports according to STT 1.2 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 19, 25kg /BAG;BOVINE PLASMA 78%CP AP920 SPRAY DRIED - Bột huyết tương bò (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) , Hàng nhập khẩu theo STT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19, 25KG/BAO
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
19776
KG
19000
KGM
94050
USD
270621N05M21EX34270
2021-07-31
170219 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI BV GMS Lactose (raw material for animal feed production), imported goods No. TT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, 25 kg / bag;LACTOSE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc), Hàng nhập khẩu số TT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, 25 Kg/ Bao
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
41076
KG
40000
KGM
47750
USD
190821N07M21EX35487
2021-10-19
170219 C?NG TY TNHH CARGILL VI?T NAM PROVIMI BV GMS Lactose (raw material for animal feed production), imported goods No. TT 1.2 Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, 25 kg / bag;LACTOSE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc), Hàng nhập khẩu số TT 1.2 Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, 25 Kg/ Bao
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
38710
KG
38250
KGM
45668
USD
NAM4710133
2021-09-16
382499 TOTAL E P CONGO TRANSFREIGHT B V OTHER PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES CHEMICAL
UNITED STATES
CONGO
HOUSTON
POINTE NOIRE
22747
KG
18
PALLETS
0
USD
NAM4710133
2021-09-16
382499 TOTAL E P CONGO TRANSFREIGHT B V OTHER PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES CHEMICAL
UNITED STATES
CONGO
HOUSTON
POINTE NOIRE
22747
KG
18
PALLETS
0
USD
60725906904
2022-06-01
880330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG EPCOR B V The auxiliary engine of Airbus A321, P/N: 3800708-1, S/N: P-4774 (used aircraft spare parts, maintenance and selection of VNA flight time package.;Động cơ phụ của máy bay Airbus A321, p/n: 3800708-1, s/n: P-4774 ( Phụ tùng máy bay đã qua sử dụng, bảo dưỡng chọn gói theo giờ bay của VNA.
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
434
KG
1
PCE
355385
USD
2021/711/C-43827
2021-07-07
120930 VAN DER KAAIJ JOHANNES EVANTHIA B V SEMILLAS DE FLORES MARCA:PANAM BEGONIA...; Seeds, Fruit And Spores, Of A Kind Used For Sowing, Seeds Of Herbaceous Plants Used Mainly For Their Flowers
UNITED STATES
BOLIVIA
ROTTERDAM
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
54
USD
220621HDMUDALA05580500
2021-10-18
843360 C?NG TY C? PH?N BA HU?N MOBA B V Egg processing equipment (including: 1 washing machine, 2 dryers, 1 oil coated), MOBA brand, Model: FT330,. New 100%.;Thiết bị xử lý trứng( gồm : 1 máy rửa, 2 máy làm khô, 1 máy phủ dầu) ,nhãn hiệu MOBA, model: FT330,. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
3915
KG
1
SET
155159
USD
26092150-21-06593-01
2021-11-23
404101 C?NG TY C? PH?N ANOVA FEED NUMIDIA B V NETHERLAND Crino Premium Deproteinized Whey - Milk scum-feeding additives, TT 21/2019 / BNN-Rural feeds. LOT: JE1063 21355, NSX 15.07.2021, HSD 15.07.2024. 1,597 bags x 25 kg / bag.;Crino Premium Deproteinized Whey -Bột váng sữa- phụ gia thức ăn chăn nuôi, hàng thuộc TT 21/2019/BNN- PTNT. Lot: JE1063 21355, NSX 15.07.2021, HSD 15.07.2024. 1.597 bao X 25 kg/bao.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG CAT LAI (HCM)
40500
KG
39925
KGM
41322
USD
23092150-21-07004-01
2021-11-23
404101 C?NG TY C? PH?N ANOVA FEED NUMIDIA B V NETHERLAND Crino Premium Deproteinized Whey - Milk scum-feeding additives, TT 21/2019 / BNN-Rural feeds. LOT: JE1035- 21355, NSX 17.06.2021, HSD 16.06.2024. 799 bags x 25 kg / bag.;Crino Premium Deproteinized Whey -Bột váng sữa- phụ gia thức ăn chăn nuôi, hàng thuộc TT 21/2019/BNN- PTNT. Lot: JE1035- 21355, NSX 17.06.2021, HSD 16.06.2024. 799 bao X 25 kg/bao.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG CAT LAI (HCM)
20263
KG
19975
KGM
20674
USD
80322220482
2022-04-22
840810 C?NG TY TNHH QU?C T? SONG TH?NH PHáT POOL TRADING B V NK Machine directly serving production: Cummins engine engine, model KTA50-DM1, capacity of 1200kW, used goods, produced in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy Hiệu Cummins,Model KTA50-DM1,công suất 1200kw, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
24250
KG
1
PCE
900
USD
80322220482
2022-04-22
840810 C?NG TY TNHH QU?C T? SONG TH?NH PHáT POOL TRADING B V NK Machine directly serving production: Cummins engine engine, model KTA38M, capacity of 750kW, used goods, production in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy Hiệu Cummins,Model KTA38M,công suất 750kw, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
24250
KG
1
PCE
1100
USD
80322220482
2022-04-22
840810 C?NG TY TNHH QU?C T? SONG TH?NH PHáT POOL TRADING B V NK Machine directly serving production: Cummins engine engine, KT19M model, 319kw capacity, used goods, production in 2014;Máy NK trực tiếp phục vụ sản xuất: Động cơ máy thủy Hiệu Cummins,Model KT19M,công suất 319kw, hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
24250
KG
1
PCE
900
USD
OWLQVISE21080033
2021-09-10
293490 LENZING FIBERS HUNTSMAN HOLLAND B V N-METHYLMOPHOLINE OXIDE 50 NMMO HS-CODE29349 . N-METHYLMOPHOLINE OXIDE 50 NMMO HS-CODE29349 . N-METHYLMOPHOLINE OXIDE 50 NMMO HS-CODE29349 . N-METHYLMOPHOLINE OXIDE 50 NMMO HS-CODE29349 .<br/>
UNITED STATES
UNITED STATES
41374, HAMBLE
5310, GALVESTON, TX
84220
KG
4
PKG
0
USD
OWLQVISE21070141
2021-08-16
293490 LENZING FIBERS HUNTSMAN HOLLAND B V N METHYLMOPHOLINE OXIDE 50 NMMO HS CODE-29349.<br/>
UNITED STATES
UNITED STATES
41374, HAMBLE
5310, GALVESTON, TX
63120
KG
3
PKG
0
USD
AMSGN4002829
2021-10-23
120929 C?NG TY TNHH HM CLAUSE VI?T NAM HAZERA SEEDS B V Seeds (radish diego f1, lot No: L97777) used for planting. Scientific name: Raphanus sativus. New 100%.;Hạt giống ( Hạt củ cải - RADISH DIEGO F1, Lot No: L97777) dùng để gieo trồng. Tên khoa học : Raphanus sativus. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
261
KG
13000
KUNV
7227
USD
2021/701/C-2148662
2021-07-17
290949 BOLLAND Y CIA S A U SUC BOLIVIA REBAIN INTERNATIONAL NL B V TRIETILENGLICOL (TEG) REBAIN INTERNATIONAL ; Ethers, Alcohol Peroxides, Ether Peroxides, Ketone Peroxides, Epoxides With A Threemembered Ring, Acetals And Hemiacetals, And Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivativesethers, Etheralcohols, Etherphenols, Etheralcoholphenols, Alcohol Peroxides, Ether Peroxides, Ketone Peroxides (Whether Or Not Chemically Defined), And Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivatives, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
ROTTERDAM
VERDE
10947
KG
10350
TAMBOR O BIDON
19626
USD
112100015719536
2021-10-12
840811 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515026-s4590-5 # & Finished Assembly Machine Motor and Spare Parcharia Brand Caterpillar Brand 3516C - Seri Machine PXJ00764 (2350 BKW @ 1800RPM) - 100% new goods;515026-S4590-5#&Động cơ máy thủy lắp ráp hoàn chỉnh và phụ tùng đồng bộ hiệu Caterpillar mã hiệu 3516C - Seri máy PXJ00764 (2350 BKW @1800RPM) - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH CN PHU THAI-DN
KHO CTY TNHH DT DAMEN SONG CAM
44536
KG
1
SET
418563
USD
112100015719536
2021-10-12
840811 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515025-S4590-2 # & Finished Cavaline Motor and Caterpillar Code Code 3516C - Series PXJ00765 (2350 BKW @ 1800RPM) - 100% new goods;515025-S4590-2#&Động cơ máy thủy lắp ráp hoàn chỉnh và phụ tùng đồng bộ hiệu Caterpillar mã hiệu 3516C - Seri máy PXJ00765 (2350 bkW @1800rpm) - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH CN PHU THAI-DN
KHO CTY TNHH DT DAMEN SONG CAM
44536
KG
1
SET
418563
USD
112100015719536
2021-10-12
840811 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515025-S4590-1 # & Finished Assembly Machine Motor and Caterpillar Brand Code 3516C - Series PXJ00763 (2350 BKW @ 1800RPM) - 100% new goods;515025-S4590-1#&Động cơ máy thủy lắp ráp hoàn chỉnh và phụ tùng đồng bộ hiệu Caterpillar mã hiệu 3516C - Seri máy PXJ00763 (2350 bkW @1800rpm) - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH CN PHU THAI-DN
KHO CTY TNHH DT DAMEN SONG CAM
44536
KG
1
SET
418563
USD
112100015719536
2021-10-12
840811 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515026-S4590-6 # & Finished Assembly Machine Motor and Caterpillar Brand Brand Spare Parcharia 3516C - SERI PXJ00766 (2350 BKW @ 1800RPM) - 100% new goods;515026-S4590-6#&Động cơ máy thủy lắp ráp hoàn chỉnh và phụ tùng đồng bộ hiệu Caterpillar mã hiệu 3516C - Seri máy PXJ00766 (2350 BKW @1800RPM) - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH CN PHU THAI-DN
KHO CTY TNHH DT DAMEN SONG CAM
44536
KG
1
SET
418563
USD
64500113444
2022-05-26
284440 C?NG TY TNHH LIêN DOANH K? THU?T GI?NG KHOAN PV DRILLING Và BAKER HUGHES BAKER HUGHES NEDERLAND B V AM241/Be isotopic source used to measure geophysical surveys, activity 5 ci, code: amn.cy3, serial number: 77842b, QSA manufacturer Global Inc, USA, M/N: N52961-101-101 , goods price: 11,900 USD. Used.;Nguồn phóng xạ kín đồng vị Am241/Be dùng đo khảo sát địa vật lý,hoạt độ 5 Ci,mã hiệu:AMN.CY3,số seri:77842B,hãng sản xuất QSA Global Inc,Mỹ,M/N:N52961-101,giá hàng:11.900 usd.Hàng đã qua sử dụng.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
144
KG
1
PCE
28560
USD