Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1Z8922580494143055
2021-10-19
902139 C?NG TY TNHH OTTO BOCK VI?T NAM OTTOBOCK SE CO KGAA Creeo 3D silicone cowelin covers, stock code: 6Y93 = L6-S; Owner: Otto Bock Se & Co. KGA. New 100%;Bao mỏm cụt silicone Caleo 3D, mã hàng: 6Y93=L6-S; chủ sở hữu: Otto Bock SE & Co. Kga. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
GERMANY
HO CHI MINH
82
KG
1
PCE
150
USD
FRA27671702
2021-06-23
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Albumin fraction v (cow serum extract), used for biochemical analysis, laboratory use (25g / bee) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1205
KG
4
PIP
301
USD
FRA27677324
2021-08-31
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Albumin fraction v (cow serum extract), used for study of biochemical analysis, laboratory use (100g / bottle) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1702
KG
2
UNA
390
USD
FRA27684439
2021-12-16
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Albumin fraction v (cow serum extract), used for study of biochemical analysis, laboratory use, unused in the medical field (25g / bee) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(25G/ONG)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
PIP
58
USD
FRA27672809
2021-07-01
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical Albumin fraction V (extracted from bovine serum), for biochemical analysis, used in laboratories (25G / ONG) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
566
KG
1
PIP
75
USD
FRA27672809
2021-07-01
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical Albumin fraction V (extracted from bovine serum), for biochemical analysis, used in laboratories (25G / ONG) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
566
KG
6
PIP
452
USD
FRA27674353
2021-07-23
292800 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 1.5-diphenylcarbazide gr, is the organic derivatives of hydrazine, used as oxidizing-reducing maternity, the test material for analysis and use in laboratory (25g / bee) CAS140-22 -7;Hoá chất tinh khiết 1,5-Diphenylcarbazide GR, là dẫn xuất hữu cơ của hydrazin, dùng làm chất chị thị oxi hoá-khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS140-22-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1232
KG
1
PIP
52
USD
FRA27657991
2020-11-23
300213 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical Bactident (R) coagulase rabbit plasma component, a segment of rabbit blood, used in biochemical test for microorganisms, used in laboratories (6X3ML / box);Hoá chất Bactident(R) Coagulase có thành phần huyết tương thỏ, là một phân đoạn của máu thỏ, dùng trong kiểm tra sinh hoá cho vi sinh vật, sử dụng trong phòng thí nghiệm(6X3ML/HOP)
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
754
KG
3
UNK
142
USD
FRA27657023
2020-11-23
300213 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical Bactident (R) coagulase rabbit plasma component, a segment of rabbit blood, used in biochemical test for microorganisms, used in laboratories (6X3ML / box);Hoá chất Bactident(R) Coagulase có thành phần huyết tương thỏ, là một phân đoạn của máu thỏ, dùng trong kiểm tra sinh hoá cho vi sinh vật, sử dụng trong phòng thí nghiệm(6X3ML/HOP)
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1142
KG
5
UNK
252
USD
FRA27660751
2021-01-19
282739 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals Tin (II) chloride anhydrous, for synthesis, used in laboratories (100G / CHAI) CAS7772-99-8;Hoá chất tinh khiết Tin(II) chloride anhydrous, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS7772-99-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1476
KG
1
UNA
34
USD
FRA27684954
2021-12-14
292801 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 1.5-diphenylcarbazide gr, is the organic derivatives of hydrazine, used as oxidizing-reducing maternity, the test material for analysis and use in laboratory (25g / bee) CAS140-22 -7;Hoá chất tinh khiết 1,5-Diphenylcarbazide GR, là dẫn xuất hữu cơ của hydrazin, dùng làm chất chị thị oxi hoá-khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS140-22-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
4
PIP
191
USD
152867859429
2021-07-21
282749 C?NG TY TNHH AZELIS VI?T NAM MERCK KGAA Active ingredients Bismut oxycloride for cosmetic production (Ronaflair MTU), 2 Văn, 50g / Văn, Batch: MTU0891, 100% new goods;HOẠT CHẤT BISMUT OXYCLORUA DÙNG CHO SẢN XUẤT MỸ PHẨM (RONAFLAIR MTU), 2 BỊCH, 50G/BỊCH, BATCH: MTU0891, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DEZZZ
VNSGN
3
KG
100
GRM
12
USD
FRA27684439
2021-12-16
291219 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Glutardialdehyde chemical solution 25%, is Aldehy open circuit no other oxygen, used for synthesis, used in laboratory (1L / bottle) CAS67-56-1;Dung dịch hoá chất Glutardialdehyde 25%, là aldehyt mạch hở không có chức oxy khác, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS67-56-1
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
28
USD
FRA27684954
2021-12-14
300212 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemicals Bactident (R) Coagulase has a rabbit plasma composition, which is a segment of rabbit blood, used in biochemical tests for microorganisms, laboratory use (6x3ml / box);Hoá chất Bactident(R) Coagulase có thành phần huyết tương thỏ, là một phân đoạn của máu thỏ, dùng trong kiểm tra sinh hoá cho vi sinh vật, sử dụng trong phòng thí nghiệm(6X3ML/HOP)
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
6
UNK
237
USD
2021/211/C-2190561
2021-08-31
282739 CORIMEX LTDA MERCK KGAA RUBIDIO CLORURO P.A. X 25 G MERCK; Chlorides, Chloride Oxides And Chloride Hydroxides, Bromides And Bromide Oxides, Iodides And Iodide Oxides, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
WEITERSTADT
VERDE
6
KG
4
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
244
USD
2021/211/C-19235
2021-04-23
292119 CORIMEX LTDA MERCK KGAA TRIETILAMINA PARA SINTESIS X 500 ML COD:; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
DORNBUSCH/FRANKFURT AM MA
VERDE
0
KG
0
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
21
USD
2021/211/C-24099
2021-05-21
292119 DROGUERIA INTI S A MERCK KGAA 4 ST TRIETILAMINA PARA SINTESIS; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
84
USD
2021/211/C-31417
2021-07-01
292119 CORIMEX LTDA MERCK KGAA TRIETILAMINA PARA SINTESIS X 500 ML; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
1
KG
0
CAJA DE CARTON
62
USD
2021/211/C-31417
2021-07-01
290315 CORIMEX LTDA MERCK KGAA 1,2-DICLOROETANO PARA CROMATOGRAFIA; Ethylene Dichloride (Iso) , Halogenated Derivatives Of Hydrocarbons.
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
2
KG
1
CAJA DE CARTON
161
USD
300122DEFRA0000000804
2022-04-08
290313 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chloroform pure chemicals, which are testing for analysis, used in the laboratory (1l/bottle) CAS67-66-3;Hoá chất tinh khiết Chloroform, là chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS67-66-3
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
12289
KG
5
UNA
194
USD
FRA27681835
2021-11-08
380291 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemizorb granular chemicals, is a natural mineral product used to absorb liquids, used in laboratory cleaning, not used in the medical field (1kg / bottle);Hoá chất Chemizorb dạng hạt, là sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính dùng để hấp thụ chất lỏng tràn đổ, dùng trong làm sạch phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(1KG/CHAI)
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1184
KG
3
UNA
62
USD
2021/211/C-2190561
2021-08-31
292159 CORIMEX LTDA MERCK KGAA N(1-NAFTIL)ETILENDIAMINA X 5 G MERCK; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
WEITERSTADT
VERDE
1
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
59
USD
2021/211/C-19235
2021-04-23
292159 CORIMEX LTDA MERCK KGAA N-(1-NAFTIL) ETILENDIAMINA DICLOROHIDRATO X; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
DORNBUSCH/FRANKFURT AM MA
VERDE
6
KG
5
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
262
USD
FRA27674353
2021-07-23
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical n- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride gr, is the derivative of aromatic aromatic amine, test substances for analysis, used in laboratory (25g / bee) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1232
KG
3
UNA
73
USD
FRA27699307
2022-06-29
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical N- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride grochloride, is the derivative of multi-function amine, testing for analysis, used in the laboratory (5g/bottle) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
2
UNA
51
USD
FRA27684439
2021-12-16
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals n- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride gr, is derivative of aromatic aromatic amine, test substances for analysis, use in laboratory (25g / bee) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
PIP
68
USD
FRA27684439
2021-12-16
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical n- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride gr, is the derivative of aromatic aromatic amine, the test material for analysis, used in laboratory (5g / bottle) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
22
USD
FRA27686571
2022-01-13
292144 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Diphenylamine-4-Sulfonic Chemicals Barium Salt, is the derivative of diphenylamine, used as an oxidizing indicator, the test material for analysis, used in laboratory (5g / bottle) CAS6211-24-1;Hoá chất Diphenylamine-4-sulfonic acid barium salt, là dẫn xuất của diphenylamine, dùng làm chất chỉ thị oxi hoá khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS6211-24-1
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1173
KG
3
UNA
169
USD
FRA27684439
2021-12-16
292144 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Diphenylamine-4-Sulfonic Chemicals Barium Salt, is the derivative of diphenylamine, used as an oxidizing indicator, the test material for analysis, used in laboratory (5g / bottle) CAS6211-24-1;Hoá chất Diphenylamine-4-sulfonic acid barium salt, là dẫn xuất của diphenylamine, dùng làm chất chỉ thị oxi hoá khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS6211-24-1
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
56
USD
FRA27673311
2021-07-06
292144 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemicals Diphenylamine-4-sulfonic acid Barium Salt, is the derivative of diphenylamine, used as a redox indicator, the test material for analysis, used in laboratory (5g / bottle) CAS6211-24-1;Hoá chất Diphenylamine-4-sulfonic acid barium salt, là dẫn xuất của diphenylamine, dùng làm chất chỉ thị oxi hoá khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS6211-24-1
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1211
KG
1
UNA
62
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
18
PIP
334
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
12
PIP
171
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
12
PIP
222
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
1
PIP
19
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
20
PIP
371
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
2
PIP
37
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
2
PIP
37
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
4
PIP
74
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
6
PIP
86
USD
1042393341
2021-11-12
391734 C?NG TY TNHH DRAEGER VI?T NAM DRAEGERWERK AG CO KGAA Plastic pipes for breathing machines, long: 40cm, P / n: 8410816, 100% new goods;Ống nhựa dùng cho máy thở , dài:40cm, P/N:8410816, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
2
KG
15
PCE
222
USD
3605456
2021-04-17
380892 BASF INDIA LIMITED BASF SE SIGNUM (TM),1X500 KG,IN/PO:4962926900/00010FUNGICIDE
UNITED STATES
INDIA
Savannah
JNPT
0
KG
500
KGS
10270
USD
MEDUGL417565
2021-02-09
230990 ESSENTIAL DRUGS LIMITED BASF SE NOVASIL PLUS ( MYCOTOXIN BINDER ) IN 980 BAGS OF 25KG NET EACH PALETISED - BATCH NO.NV0292MY20
UNITED STATES
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
24500
KG
18009
USD
2021/711/C-33825
2021-05-26
761300 GALATEA SRL DRAGER SAFETY AG CO KGAA CILINDRO DE AIRE COMPRIMIDO 4059671; Containers For Compressed Or Liquefied Gas Aluminum , Containers For Compressed Or Liquefied Gas, Made Of Aluminum
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
3
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
805
USD
2021/711/C-26786
2021-04-27
761300 GALATEA SRL DRAGER SAFETY AG CO KGAA CILINDRO DE OXIGENO B30229 DRAGER; Containers For Compressed Or Liquefied Gas Aluminum , Containers For Compressed Or Liquefied Gas, Made Of Aluminum
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
10
KG
3
1137
USD
N/A
2020-12-23
902219 EXIM BOTSWANA PTY LTD KARL STORZ SE CO KG Apparatus based on the use of X-rays (other than for medical, surgical, dental or veterinary uses);For other uses;
UNITED STATES
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
10
KG
2
EA
25153
USD
122200013885216
2022-01-13
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL042-22-Combs # & Edging types (used to attach to the trimmer) - Access Pack 1/2 & 1 1/2. Item code 03354-1200. New 100%;NL042-22-COMBS#&Cử lược các loại (dùng để gắn vào tông đơ)- Access Pack 1/2 & 1 1/2 . Item Code 03354-1200. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH WAHL VN
12114
KG
4850
PCE
8633
USD
112100014128037
2021-07-23
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL004-20-COMB # & Limit limited length of hair beard (Comb for trimmer) - Wahl # 2 Attach Comb-BLK BKF. Item Code 03124. 100% new goods;NL004-20-COMB#&Cử lược giới hạn canh độ dài râu tóc (Lược dùng cho tông đơ)- WAHL #2 Attach Comb-BLK BKF. Item Code 03124. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH WAHL VN
3353
KG
20500
PCE
1435
USD
(M)SUDU29001AL0I761(N)EOH-794
2020-01-28
291560 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT SABORIZANTE NATURAL QUE SE US Acidos butanoicos, ácidos pentanoicos, sus sales y sus ésteres;BN-2186 ~ BUTIL BUTIRATO~ F.I.-F~ LIQUIDO~SABORIZANTE NATURAL QUE SE USA EN LA COMPOSICION AROMATICADE ALIMENTOS DE CONSUMO HUMANO
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA LATINA PANAMá,OTROS PUERTOS DE PANAMá NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
231
KG
1
Kn
102
USD
132200015495801
2022-03-22
851020 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL001-20-Trim # & Hair Clothes - Super Taper Li C / C VN 5V Bulk. Item Code 08591-2032; AX code 1005890. 100% new goods .. according to the line 2 tk input: 104201678560 / E23;NL001-20-TRIM#&Tông đơ cắt tóc- SUPER TAPER LI C/C VN 5V BULK. Item Code 08591-2032; AX Code 1005890. Hàng mới 100%..Theo dòng hàng 2 TK nhập:104201678560/E23
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH WAHL VN
CTY TNHH WAHL VN
4357
KG
240
PCE
4850
USD
122200013857581
2022-01-12
851020 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL039-22-Trims # & Types of Types - Beret VN Bulk. Item Code 08841-632. New 100%;NL039-22-TRIMS#&Tông đơ các loại- BERET VN BULK. Item Code 08841-632. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH WAHL VN
13659
KG
3806
PCE
72847
USD
2021/201/C-2152134
2021-07-21
709400 AMPARO FERRUFINO S LOS CLAVELES GRENELL CO SEMILLAS DE APIO GRENELL & CO.; Celery, Except The Apionabo , Other Vegetables, Fresh Or Chilled.
UNITED STATES
BOLIVIA
LOS ANGELES
VERDE
26
KG
19
PALLET
80
USD
2021/201/C-2011261
2021-01-21
381300 GASOIL4 S R L BELL CO QUIMICO PARA EXTINGUIDORES ANSUL; Preparations And Charges For Fire Extinguishers, Charged-Extinguishing Grenades , Others
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
910
KG
40
BARRIL O TONEL
3200
USD
20584322475
2020-02-24
901849 MEDILIGHT INCORPORATED DAAVLIN CO MEDICAL EQUIPMENT 3 SERIES NEOLUX PCT 311 35
UNITED STATES
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
492
KG
1
Piece
23439
USD
SAE123055
2022-06-01
901180 C?NG TY TNHH THI?T B? Và N?I TH?T KHOA TíN VELAB CO Biological microscopes are used in the laboratory, Model: VE-B1. Manufacturer: Velab Co. 100% new;Kính hiển vi sinh học hai mắt dùng trong phòng thí nghiệm, model: VE-B1. Hãng sản xuất: VELAB CO.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HA NOI
15
KG
1
PCE
319
USD
2021/201/C-2152134
2021-07-21
120510 AMPARO FERRUFINO S LOS CLAVELES GRENELL CO SEMILLAS DE NABO GRENELL & CO.; Rape Or Colza Seeds, Whether Or Not Broken, For Planting
UNITED STATES
BOLIVIA
LOS ANGELES
VERDE
955
KG
723
PALLET
2171
USD
2021/701/C-2288932
2021-11-17
392220 LUXURY BRANDS LTDA KOHLER CO Comunes; Baths, Showerbaths, Sinks, Washbasins, Bidets, Lavatory Pans, Seats And Covers, Flushing Cisterns And Similar Sanitary Ware, Of Plastics, Toilet Seats And Lids
UNITED STATES
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
0
KG
0
CT-CAJA DE CARTON
13
USD
2021/201/C-2152134
2021-07-21
120799 AMPARO FERRUFINO S LOS CLAVELES GRENELL CO SEMILLAS DE SANDIA GRENELL & CO.; Other Oil Seeds And Oleaginous Fruits, Whether Or Not Broken, The Others
UNITED STATES
BOLIVIA
LOS ANGELES
VERDE
1254
KG
950
PALLET
2356
USD
2021/701/C-2215008
2021-09-21
741999 LUXURY BRANDS LTDA KOHLER CO BRAZO DE DUCHA KOHLER; Other Articles Of Copper, The Others
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
0
KG
1
CAJA DE CARTON
10
USD
2021/701/C-2215008
2021-09-21
741999 LUXURY BRANDS LTDA KOHLER CO BRAZO DE DUCHA KOHLER; Other Articles Of Copper, The Others
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
7
KG
4
CAJA DE CARTON
96
USD
2021/711/C-21987
2021-04-07
732090 GASOIL4 S R L BELL CO RESORTE METALICO; Springs And Leaves For Springs, Of Iron Or Steel, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
2
KG
2
PALLET
44
USD
2021/701/C-2047309
2021-03-08
960200 LUXURY BRANDS LTDA KOHLER CO KIT DE MONTAJE KOHLER; Worked Vegetable Or Mineral Carving Material And Articles Of These Materials, Moulded Or Carved Articles Of Wax, Of Stearin, Of Natural Gums Or Natural Resins Or Of Modelling Pastes, And Other Moulded Or Carved Articles, Not Elsewhere Specified Or Included, Worked, Unhardened Gelatin (Except Gelatin Of Heading 35.03) And Articles Of Unhardened Gelatin, The Others
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
5
KG
1
CAJA DE CARTON
8
USD
U097U2ZIKKVXE
2020-01-09
321590 LIVTEK INDIA PVT LTD YAFA CO G300GA MONTEVERDE INK BOTTLE GARNET (GEMSTONE) 30 ML; BLISTER CARD (5 NOS)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
0
KGS
10
USD
DIDMO7C8GMI6Z
2020-08-01
381512 MADHUCHITT INDUSTRIES PREMETEK CO P12A400 40% PT-RU (1:1 RATIO) ON VULCAN XC-72, 5 G (CATALYSTPOWDERS)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
GMS
385
USD
2021/201/C-2152134
2021-07-21
120910 AMPARO FERRUFINO S LOS CLAVELES GRENELL CO SEMILLAS DE BETERRAGA GRENELL & CO.; Seeds, Fruit And Spores, Of A Kind Used For Sowing, Sugar Beet Seeds
UNITED STATES
BOLIVIA
LOS ANGELES
VERDE
284
KG
215
PALLET
517
USD
2021/201/C-2018079
2021-01-29
560790 GASOIL4 S R L BELL CO CUERDA DE ALGOD�N MARCADA ICL CALIBRATION L; Twine, Cordage, Ropes And Cables, Whether Or Not Plaited Or Braided And Whether Or Not Impregnated, Coated, Covered Or Sheathed With Rubber Or Plastics, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
28
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
71
USD
2021/711/C-8805
2021-02-10
853949 GASOIL4 S R L BELL CO LAMPARA UV DE REENPLAZO 2 U.; Electric Filament Or Discharge Lamps, Including Sealed Beam Lamp Units And Ultraviolet Or Infrared Lamps, Arclamps, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
13
KG
2
CAJA DE CARTON
95
USD
2021/201/C-2152134
2021-07-21
909219 AMPARO FERRUFINO S LOS CLAVELES GRENELL CO SEMILLAS DE CILANDRO GRENELL & CO.; Seeds Of Anise, Badian, Fennel, Coriander, Cumin Or Caraway, Juniper Berries, The Others
UNITED STATES
BOLIVIA
LOS ANGELES
VERDE
18
KG
14
PALLET
39
USD
030222MSL-NY-133445
2022-03-24
841981 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? K? THU?T T?N LONG DUKE MANUFACTURING CO Industrial hot holders (HS2-24) (HS2-24-2304T2) (208-240V / 50-60Hz / 12-10AMPS) (32.8 x 83.3 x 46.5cm). Duke brand. New 100%;Tủ giữ nóng thực phẩm dùng trong công nghiệp (HS2-24) (HS2-24-2304T2) (208-240V/ 50-60Hz/ 12-10Amps) (32.8 x 83.3 x 46.5cm). Hiệu Duke. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
54
KG
1
PCE
4118
USD
230721ONEYRICBGF788800
2021-09-15
440794 C?NG TY TNHH VáN éP VI?T B?C BAILLIE LUMBER CO Lumber from cherry timber, was sawed vertically, was dried, yet sanding and uninterrupted, not yet shaped continuously, scientific name: Prunus sp. KT: 25.4mmx (6-12) Feetx (3-12) inch. New 100%;Gỗ xẻ từ gỗ anh đào, được cưa xẻ theo chiều dọc, đã sấy, chưa chà nhám và chưa nối đầu, chưa được tạo dáng liên tục, tên khoa học: Prunus sp. KT: 25.4mmX(6-12)feetX(3-12)inch.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
173273
KG
32
MTQ
17623
USD
2021/211/C-15838
2021-04-05
291815 MERQUIMIA BOLIVIA S R L JOST CHEMICAL CO ZINC CITRATO DIHIDRATADO; Carboxylic Acids With Additional Oxygen Function And Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids, Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivatives, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
235
KG
200
PALLET
1866
USD
2021/301/C-2135290
2021-06-29
560393 NUEVA ERA S R L COASTER CO OF AMERICA PELON COSTA INTERNATIONAL; Nonwovens, Whether Or Not Impregnated, Coated, Covered Or Laminated, Weight Over 70 G / M2 But Lower
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
90
KG
1282
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
175
USD
RICBCG631600
2021-09-29
990122 THE DELONG CO INC THE DELONG CO INC BULK/BAGGED AGRICULTURAL PRODUCTS NOS, EXCLUDING AGRICULTRUAL PRODUCTS PACKAGED FOR CONSUMER SALE
UNITED STATES
THAILAND
LONG BEACH
BANGKOK
27405
KG
1
VO
0
USD
RICBCG631601
2021-09-29
990122 THE DELONG CO INC THE DELONG CO INC BULK/BAGGED AGRICULTURAL PRODUCTS NOS, EXCLUDING AGRICULTRUAL PRODUCTS PACKAGED FOR CONSUMER SALE
UNITED STATES
THAILAND
LONG BEACH
BANGKOK
27198
KG
1
VO
0
USD
RICBDD657500
2021-09-15
990122 THE DELONG CO INC THE DELONG CO INC BULK/BAGGED AGRICULTURAL PRODUCTS NOS, EXCLUDING AGRICULTRUAL PRODUCTS PACKAGED FOR CONSUMER SALE
UNITED STATES
THAILAND
LONG BEACH
BANGKOK
27470
KG
1
VO
0
USD
141220NAM4139601E
2021-02-22
230330 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN DABACO VI?T NAM THE DELONG CO INC Materials for production of animal feed: Is the production of alcohol from dried distillers grains (DDGS - DRIED GRAINS WITH distillers solubles), the dispatch nk: 38 / CN-feed dated 20.01.2020, No. I.2.5 .2;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Sản phẩm khô của sản xuất cồn từ hạt cốc (DDGS - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES), nk theo công văn:38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, stt I.2.5.2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
DINH VU NAM HAI
26705
KG
26705
KGM
7290
USD
141021NAM4706677
2021-12-13
230330 C?NG TY TNHH NEO BRIGHT THE DELONG CO INC Corn Powder - DDGS (Distillers Dried Grains with Solubles, Raw materials used in animal feed production, suitable for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. New 100%;bột bã ngô - DDGS (Distillers dried grains with solubles), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
401357
KG
401357
KGM
134455
USD
261021HDMUDALA30440800
2021-11-24
404900 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) (POWDER) - NSX: 08.09 / 2021 - NSX: 08.09 / 2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc , new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08,09/2021 - NHH: 08,09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
12000
KGM
417000
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO Food Materials - Colosigg 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, 100% New;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (COLOSIgG 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mớii 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
11500
KGM
396175
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) - NSX: 08/2021 - NSX: 08/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, New 100 %;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx: APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
500
KGM
17200
USD
260422EGLV430241731907
2022-06-10
440397 C?NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES CROWN HARDWOOD CO Positive wood - Unrelated slang Poplar log (8 '~ 16' * 14 '' '~ 31' ') (KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Introduction increases solidness - NL PV fox, ( SL: 24,926m3), 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ POPLAR LOG (8' ~ 16' * 14'' ~ 31'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 24.926m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
25247
KG
25
MTQ
7755
USD