Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
772797195790
2021-02-23
090812 CHI NHáNH LONG BìNH C?NG TY TNHH OLAM VI?T NAM OLAM GRINDING nutmeg, CV Samples ADJUSTMENT WITH MANIFEST OPI-CDN2021-949 / 22.FEB.2021;NHỤC ĐẬU KHẤU NGHIỀN , HÀNG MẪU KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-949/22.FEB.2021
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
3
KG
2
UNA
6
USD
221121PC/HAI/2021191
2021-11-27
802510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M THàNH H?U HEALTHY FOOD LIMITED HCYH02-L1 # & Laughter (pistachio), Scientific name: Pistacia Vera, Rough, Unmaked, Clean, Unmarked, Type I, 100% New;HCYH02-L1#&Hạt dẻ cười (quả hồ trăn), tên khoa học: Pistacia vera, thô, chưa được làm chín, sạch, chưa bóc vỏ, hàng loại I, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
39008
KG
38664
KGM
270261
USD
30621210476459
2021-07-02
040210 C?NG TY C? PH?N S?A VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LTD AA8001 # & Skinny milk powder has not yet added sugar or other sweeteners, fat content not exceeding 1.5% calculated by weight, packing 25 kg net / bag (Non Fat DRY MILK LOW HEAT). Direct material sx.;AA8001#&Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo không quá 1.5% tính theo trọng lượng, đóng gói 25 kg Net/bao (Non Fat Dry milk low heat). Nguyên liệu trực tiếp SX.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
323774
KG
318675
KGM
839709
USD
09102101-057033-01
2021-11-29
402104 C?NG TY C? PH?N S?A VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LTD Skinny milk powder has not yet added sugar or other sweeteners, fat content not exceeding 1.5% calculated by weight, packing 25 kg net / bag (Non Fat DRY MILK-LOW HEAT). Direct production materials;Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng, đóng gói 25 kg net/Bao (NON FAT DRY MILK-LOW HEAT). Nguyên liệu trực tiếp sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
135890
KG
133750
KGM
396836
USD
210222EGLV415210017044
2022-04-22
520100 C?NG TY TNHH S?I LONG THáI T? OLAM GLOBAL AGRI PTE LTD Raw cotton (not brushed, not carefully brushed)- Raw cotton (natural cotton);Bông thô ( chưa chải thô, chưa chải kỹ)- raw cotton ( bông thiên nhiên)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
267564
KG
266343
KGM
695280
USD
030322NAM5031195
2022-05-26
440794 C?NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Drying cherry blossom type 2 com, scientific name: Prunus Serotina (4/4 "Thick x 6feet - 14feet length x 3" -14 "width). Commitment to the item is not cites Cites.;Gỗ anh đào xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: PRUNUS SEROTINA (4/4"thick X 6feet - 14feet length X 3"-14" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 59,672 m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
88162
KG
60
MTQ
42367
USD
230621HKGSGN21060003
2021-07-02
151521 CTY TNHH BUREAU VERITAS CONSUMER PRODUCTS SERVICES VI?T NAM GTE COMPANY LIMITED Corn oil, crude oil, non-edible, use support for fabric durability testing - Mazola Corn Oil, 900ml / Bottle, intact guaranty (not food); Dầu bắp, dầu thô, không ăn được, dùng hổ trợ cho kiểm tra độ bền màu của vải - Mazola Corn Oil, 900ml /bottle, còn nguyên guaranty ( Không phải thực phẩm)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
157
KG
1
UNA
6
USD