Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NAM4208869
2021-02-26
850720 UTIL SPC TROJAN BATTERY COMPANY LEAD ACID ACCUMULATORS (EXCL. SPENT AND STARTER BATTERIES)
UNITED STATES
ROMANIA
LONG BEACH
CONSTANTA
19663
KG
14
PALLETS
0
USD
3361759730
2021-11-12
300213 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS PLASTIC SAMPLE FOR FIGURATION PROGRAM FIBRINOGEN CALIRINGEN VERIFICATION / LINEARITY - 6 Tubes (1.0 ml / pipe) / Box, LN44 code, HSX: Cap, 100% new;Mẫu huyết tương cho chương trình ngoại kiểm Fibrinogen Calibration Verification/Linearity - 6 ống (1.0 ml/ ống)/ hộp, code LN44, hsx:CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
UNK
472
USD
M)ONEYRICBLW785700(H)MDLT-7114
2021-10-21
110520 ALFA CHILENA S A O P C F COPOS, GRANULOS Y PELLETS DE DE PAPA (PATATAS)HOJUELASSECAS
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
41693
KG
20000
KILOGRAMOS NETOS
38384
USD
1Z2E28590400067893
2021-10-06
300212 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Full blood samples for the layer I & II HLALecular Typing - 5 tubes (2.0 ml / tube) / Box, Code: DML, HSX: Cap, 100% new;Mẫu máu toàn phần cho chương trình ngoại kiểm Class I & II HLA Molecular Typing - 5 ống (2.0 ml/ ống)/ hộp , code: DML, hsx:CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
591
USD
(M)MEDUU3236103(H)CHS105171404
2022-01-19
890399 IMPORT Y EXPORT DE EQUIP DEPOR C O L F LOS DEMAS YATES, BARCOS Y EMBARCACIONES DE RECREO O DE DEPORTE, DE REMO YKAYAKSDE PLASTICO
UNITED STATES
CHILE
CHARLESTON
SAN ANTONIO
1871
KG
8
UNIDADES
1932
USD
088126434
2020-07-06
401694 WILLIAMSON INDUSTRIAL S A T O C F Defensas, incluso inflables, para el atraque de los barcos;DEFENSAT.O.C.-FDURASTRAPDECAUCHO VULCANIZADO SIN ENDURECERHA14492
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,OTROS PUERTOS DE ESTADOS UNIDOS NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
5
Kn
2475
USD
088126434
2020-07-06
401694 WILLIAMSON INDUSTRIAL S A T O C F Defensas, incluso inflables, para el atraque de los barcos;DEFENSAT.O.C.-FDURASTRAPDECAUCHO VULCANIZADO SIN ENDURECERHA14488
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,OTROS PUERTOS DE ESTADOS UNIDOS NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
46
KG
2
Kn
1265
USD
001-55654631
2021-12-09
401694 WILLIAMSON INDUSTRIAL S A T O C F DEFENSAS, INCLUSO INFLABLES, PARA EL ATRAQUE DE LOS BARCOS, DE CAUCHO VUL.DEFENSADURASTRAP
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
16
KG
12
KILOGRAMOS NETOS
5988
USD
NAM4479392
2021-06-24
381800 ROYAL CHIMIE SA ASF INC C O CHEMICAL ELEMENTS AND COMPOUNDS DOPED FOR USE IN ELECTRONICS
UNITED STATES
CAMEROON
NEW ORLEANS
DOUALA
17652
KG
10
PALLETS
0
USD
NAM4479392
2021-06-24
381800 ROYAL CHIMIE SA ASF INC C O CHEMICAL ELEMENTS AND COMPOUNDS DOPED FOR USE IN ELECTRONICS
UNITED STATES
CAMEROON
NEW ORLEANS
DOUALA
17652
KG
10
PALLETS
0
USD
NAM4479392
2021-06-24
381800 ROYAL CHIMIE SA ASF INC C O CHEMICAL ELEMENTS AND COMPOUNDS DOPED FOR USE IN ELECTRONICS
UNITED STATES
CAMEROON
NEW ORLEANS
DOUALA
17652
KG
10
PALLETS
0
USD
HLCUBSC2112ARIJ2
2022-02-17
391510 SATGURU POLYFAB PVT LTD BEACON LOGISTICS C/O PLASTIC PLASTIC POLYETHYLENE WASTE / SCRAP ( NON - HAZARDOUS ) HSN CODE 39151000 12 DAYS FREE TIME AT FINAL DESTINATION XX CONTACT NO +91 22 22439997 EMAIL AMTRACOPLASTICSYAHOO.IN<br/>
UNITED STATES
UNITED STATES
53306, MUNDRA
1401, NORFOLK, VA
19416
KG
40
PCS
3494880
USD
NAM4440272
2021-04-29
940389 IBRA SAMB AFRICA 2000 IN C O FURNITURE OF CANE OSIER OR SIMILAR MATERIALS (EXCL. OF BAMB
UNITED STATES
SENEGAL
HOUSTON
DAKAR
238581
KG
600
BOXES
0
USD
4396520181
2021-12-23
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Tissue samples for Brand Improve Program, Surg Path (8 tissue samples) / boxes, Code: PIP, HSX Cap, 100% new;Mẫu mô cho chương trình ngoại kiểm PERFORMANCE IMPROVE PROGRAM, SURG PATH (8 mẫu mô)/hộp, code: PIP, hsx CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
UNK
358
USD
1241217913
2021-09-07
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Urine samples for Foreign Affairs Urinallysis W / Body Fluid & Urine Sediment Photos - 3 tubes (10ml / tube) / 1 box, CMP code, HSX: Cap, 100% new;Mẫu nước tiểu cho chương trình ngoại kiểm Urinalysis w/Body Fluid & Urine Sediment Photos - 3 ống (10ml/ống)/ 1 hộp, code CMP, hsx: CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
169
USD
3702443334
2021-10-06
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Liquid solution pattern for Critical Care Care Blood Gas W / Chem I-STAT - 10 Tubes / Box (2.5ml / tube), Code AQ4, HSX Cap, 100% new;Mẫu dung dịch lỏng cho chương trình ngoại kiểm CRITICAL CARE BLOOD GAS W/CHEM I-STAT - 10 ống/ hộp (2.5ml/ống) , code AQ4, hsx CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
UNK
256
USD
1ZWF01000412831397
2021-11-12
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Tissue samples for PD-L1 External Program (2 Slides Tissue Sample) / Box, PDL1 Code, HSX Cap, 100% new;Mẫu mô cho chương trình ngoại kiểm PD-L1 (2 Slides mẫu mô)/hộp, code PDL1, hsx CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
403
USD
7812820142
2021-12-01
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Tissue samples for Brand Improve Program, Surg Path (2 tissue samples) / boxes, Code: PIP, HSX Cap, 100% new;Mẫu mô cho chương trình ngoại kiểm PERFORMANCE IMPROVE PROGRAM, SURG PATH (2 mẫu mô)/hộp, code: PIP, hsx CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
UNK
89
USD
8725949341
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 3 total blood samples (1 set = 3 tubes*1ml = 0.003L (3ml)) of the foreign program RT: Reticulocyte Series, Code: RTA2022, evaluating the skill level of people XN.;3 mẫu máu toàn phần (1 set = 3 ống*1ml=0.003l(3ml)) của chương trình ngoại kiểm RT: Reticulocyte Series, code:RTA2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
0
KG
1
SET
156
USD
3167628881
2022-04-05
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 3 total blood pipes (5ml/tube), of the foreign Program CS: Cap/AACC Immunosupuppressive Drugs, Code: CSA2022, evaluating the skill level of XN.;3 ống mẫu máu toàn phần( 5ml/ống), của chương trình ngoại kiểm CS: CAP/AACC Immunosuppressive Drugs, code:CSA2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
6
KG
1
SET
68
USD
4720187065
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 5 Samples of blood (1 set = 5 tubes*2.5ml) of FH9 Foreign Program: Hematology Automated Differential Series Code: FH9A2022, evaluating the skill level of people XN.;5 mẫu máu toàn phần (1 set= 5 ống*2.5ml) của chương trình ngoại kiểm FH9: Hematology Automated Differential Series code:FH9A2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
0
KG
1
SET
113
USD
2817904375
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 5 serum samples (1 set = 5 tubes *5ml) of the foreign Program C3: General Chemistry and Therapeutic Drugs, Code: Ca2022, used to evaluate the skilled proficiency of the tester. 100% new;5 mẫu huyết thanh (1 set= 5 ống *5ml) của của chương trình ngoại kiểm C3: General Chemistry and Therapeutic Drugs, code:CA2022, dùng đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
5
KG
1
SET
55
USD
1ZWF01000414569927
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 8 Fibrin reducing plasma samples (0.5ml/tube) of Foreign CT VR3: Infectious Disease Serology, Code: VR3A2022 is used to evaluate the proficiency of XN, 100% new skills;8 Mẫu huyết tương khử fibrin ( 0.5ml/ống) của ct ngoại kiểm VR3:Infectious Disease Serology, mã code:VR3A2022 dùng để đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
0
KG
1
SET
379
USD
1651169925
2022-05-25
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS Total blood samples of FH9P Foreign CT: Hematology Automated Differential Series (1SET = 5 tubes*2ml/tube), Code: FH9B2022, used to evaluate the proficiency of XN, new 100% new skills;Mẫu máu toàn phần của ct ngoại kiểm FH9P: Hematology Automated Differential Series ( 1set= 5 ống*2ml/ống ) , mã code: FH9B2022,dùng để đánh giá độ thành thạo tay nghề XN, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
11
KG
1
SET
127
USD