Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171220CHI0181315
2021-01-18
040630 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MULDOON DAIRY INC Snack Mozzarella - Mozzarella String Cheese (28gr / que que x 168) = 1 carton), effective Baker. HSD: 11/2021.;Phô mai Mozzarella Snack - Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que)= 1 thùng carton), hiệu Baker. HSD: 11/2021.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17619
KG
3240
UNK
124513
USD
130721S00002719
2021-08-30
404101 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PROLIANT DAIRY INC Raw materials used in animal feed production: milk dough - deproteinized whey powder, NSX: May 5/2021, HSD: May 5/2022, 25kg / bag, 100% new products;Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa - Deproteinized Whey Powder, NSX: Tháng 5/2021, HSD: Tháng 5/2022, 25kg/bao, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
101815
KG
100
TNE
102500
USD
130721S00002845
2021-08-30
404101 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PROLIANT DAIRY INC Raw materials used in animal feed production: milk dough - deproteinized whey powder, NSX: May 5/2021, HSD: May 5/2022, 25kg / bag, 100% new products;Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa - Deproteinized Whey Powder, NSX: Tháng 5/2021, HSD: Tháng 5/2022, 25kg/bao, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
101815
KG
100
TNE
102300
USD
190821LAX1124486
2021-10-28
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients: 25kg / bag milk powder, have not added sugar or other sweeteners, the fat content is 1.5% lower than the weight (Skimmilk Powder MHT). NSX: T5.6 / 2021- HSD: T5.6 / 2023;Nguyên liệu thực phẩm: Sữa bột gầy 25Kg/bao, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo thấp hơn 1.5% tính theo trọng lượng ( Skimmilk Powder MHt ). NSX: T5.6/2021- HSD: T5.6/2023
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES, CA, USA
NAM HAI
504828
KG
496875
KGM
1341560
USD
050821LAX1127116
2021-09-17
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients: 25kg / bag milk powder, have not added sugar or other sweeteners, fat content is lower than 1.5% in weight (skimmilk powder MHT). NSX: T6 / 2021- HSD: T6 / 2023;Nguyên liệu thực phẩm: Sữa bột gầy 25Kg/bao, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo thấp hơn 1.5% tính theo trọng lượng ( Skimmilk Powder MHt ). NSX: T6/2021- HSD: T6/2023
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES, CA, USA
CANG XANH VIP
58268
KG
57350
KGM
168322
USD
130821LAX1124315
2021-09-17
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Milk powder ingredients skinny fat content No more than 1.5% have not added sugar or other sweeteners, NSX: California Dairies Inc., HSD: 24 months - Non Fat DRY MILK LOW HEAT EACH 25KG NET / BAG;Sữa bột nguyên liệu gầy hàm lượng béo không quá 1.5% chưa pha thêm thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, NSX: California Dairies INC, HSD: 24 tháng - Non Fat Dry Milk Low Heat Each 25 Kg Net/bag
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
504979
KG
497025
KGM
1341970
USD
270121LAX1089325
2021-02-19
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Raw food: skim milk powder 25Kg / bag, not containing added sugar or other sweeteners, lower fat content of 1.5% by weight (Skimmilk powder MH). NSX: T11 / 2020- HSD: T11 / 2021;Nguyên liệu thực phẩm: Sữa bột gầy 25Kg/bao, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo thấp hơn 1.5% tính theo trọng lượng ( Skimmilk powder MH ). NSX: T11/2020- HSD: T11/2021
UNITED STATES
VIETNAM
CANG XANH VIP
CANG XANH VIP
58217
KG
57
TNE
141657
USD
060421LAX1112969
2021-07-07
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Fat milk powder material is not more than 1.5% yet more sugar or other sweeteners, NSX: California Dairies Inc., HSD: 24 months, 25kg / bag - Non Fat DRY MILK LOW HEAT EACH 25KG;Nguyên liệu sữa bột gầy hàm lượng chất béo không quá 1.5% chưa pha thêm thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác, NSX: California Dairies Inc, HSD: 24 tháng, 25kg/bao - Non Fat Dry Milk Low Heat Each 25 Kg
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
310671
KG
305775
KGM
805717
USD
130721E073702-01
2021-08-27
404109 C?NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI PROLIANT DAIRY INC Raw materials for animal feed production: milk dough (proliant 1000 deproteinized whey), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) - according to 2B Decree 74/2018 / ND- CP (May 15, 2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa (Proliant 1000 Deproteinized Whey), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) - theo 2b nghị định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
20000
KGM
20800
USD
130721E074268
2021-08-27
404109 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH V?NH LONG PROLIANT DAIRY INC Raw materials for animal feed production: milk dough (proliant 1000 deproteinized whey), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) - according to 2B Decree 74/2018 / ND- CP (May 15, 2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa (Proliant 1000 Deproteinized Whey), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) - Theo 2b Nghị Định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
20000
KGM
20300
USD
020821LAX1124311
2021-08-28
402104 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Skim milk powder fat content not exceeding 1.5%, not added added sugar or other sweeteners, NSX: California Dairies INC, HSD: 24 months - nonfat Milk Dry Low Heat Each 25 Kg Net / bag;Sữa bột nguyên liệu gầy hàm lượng béo không quá 1.5% chưa pha thêm thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, NSX: California Dairies INC, HSD: 24 tháng - Nonfat Dry Milk Low Heat Each 25 Kg Net/bag
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
213691
KG
210325
KGM
567878
USD
311021LAXG144101
2021-11-25
402104 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients Skinny milk powder is not more than 1.5% unrealized or other sweeteners or other sweeteners, 25kg / NSX: California Dairies Inc., HSD: 24m, American -Skimmed Milk Powder Low Heat;Nguyên liệu thực phẩm sữa bột gầy hàm lượng chất béo không quá 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác,25Kg/bao NSX: California Dairies Inc, HSD: 24M, xuất xứ Mỹ -Skimmed Milk Powder Low Heat
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
19431
KG
19125
KGM
54411
USD
311021LAXG140945
2021-11-25
402104 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients Skinny milk powder is not more than 1.5% unrealized or other sweeteners or other sweeteners, 25kg / NSX: California Dairies Inc., HSD: 24m, American -Skimmed Milk Powder Low Heat;Nguyên liệu thực phẩm sữa bột gầy hàm lượng chất béo không quá 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác,25Kg/bao NSX: California Dairies Inc, HSD: 24M, xuất xứ Mỹ -Skimmed Milk Powder Low Heat
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
252452
KG
248475
KGM
706911
USD
311021LAXG137814
2021-11-25
402104 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients Skinny milk powder is not more than 1.5% unrealized or other sweeteners or other sweeteners, 25kg / NSX: California Dairies Inc., HSD: 24m, American -Skimmed Milk Powder Low Heat;Nguyên liệu thực phẩm sữa bột gầy hàm lượng chất béo không quá 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác,25Kg/bao NSX: California Dairies Inc, HSD: 24M, xuất xứ Mỹ -Skimmed Milk Powder Low Heat
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
252248
KG
248275
KGM
706342
USD
2021/701/C-2138494
2021-07-02
402109 ALEJANDRO TORREZ BENITEZ BREEN DAIRY TRADING INC LECHE DESCREMADA DAIRY AMERICA; Milk And Cream, Concentrated Or Containing Added Sugar Or Other Sweetening Matter, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
LONG BEACH
VERDE
19360
KG
19125
BOLSA, SACO O EMPAQUE
53263
USD
130322EGLV446142743511
2022-04-18
040221 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG DAIRY FARMERS OF AMERICA INC Fatty milk powder (DFA Whole Milk Powder) - whole milk powder, not mixed with sugar or other sweeteners, fat content of 26% - 28%, has been packed 25kg/bag. KQPTPL 1067/PTPL HCM-NV;Sữa bột béo ( DFA Whole milk powder) - sữa bột nguyên kem, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo 26%- 28%, đã được đóng gói 25kg/bao. KQPTPL 1067/PTPL HCM-NV
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
79290
KG
78
TNE
277359
USD
171221EGLV446142451162
2022-02-14
040221 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M DINH D??NG NUTIFOOD BìNH D??NG DAIRY FARMERS OF AMERICA INC Fat milk powder (Whole Milk Powder) - whole cream powder, has not added sugar or other sweeteners, 26% fat content - 28%, has been packed 25kg / bag. KQPTPL 1067 / PTPL HCM-NV;Sữa bột béo ( Whole milk powder) - sữa bột nguyên kem, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, hàm lượng chất béo 26%- 28%, đã được đóng gói 25kg/bao. KQPTPL 1067/PTPL HCM-NV
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
99075
KG
98
TNE
346566
USD
2021/211/C-31767
2021-07-05
151710 PIL ANDINA S A SUIZA DAIRY CORP MARGARINA COUNTRY PREMIUM MARCA: COUNTRY PRE; Margarine, Edible Mixtures Or Preparations Of Animal Or Vegetable Fats Or Oils Or Of Fractions Of Different Fats Or Oils Of This Chapter, Other Than Edible Fats Or Oils Or Their Fractions Of Heading 15.16, Margarine, Excluding Liquid Margarine
UNITED STATES
BOLIVIA
PUERTO RICO
VERDE
1
KG
0
CAJA DE CARTON
1
USD
2021/211/C-31767
2021-07-05
151710 PIL ANDINA S A SUIZA DAIRY CORP MARGARINA PARKAY MARCA: PARKAY FECHA DE; Margarine, Edible Mixtures Or Preparations Of Animal Or Vegetable Fats Or Oils Or Of Fractions Of Different Fats Or Oils Of This Chapter, Other Than Edible Fats Or Oils Or Their Fractions Of Heading 15.16, Margarine, Excluding Liquid Margarine
UNITED STATES
BOLIVIA
PUERTO RICO
VERDE
1
KG
0
CAJA DE CARTON
1
USD
111021NAM4731347
2021-11-25
402104 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VI?T NAM FRIESLANDCAMPINA DAIRY SOURCING SMP Skin Milk Powder Type MH (Not yet mixed with sugar or other sweeteners) - Milk production materials, 100% new, 25 kg / bag. KQ Inspection: 1432 / TB-PTPLHCM (June 29, 2015);Bột sữa gầy SMP loại MH (chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác)- nguyên liệu sx sữa, hàng mới 100%, 25 kg/Bao. KQ giám định: 1432/TB-PTPLHCM (29/06/2015)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
127500
KG
125000
KGM
427000
USD
181021NAM4731531
2021-11-23
402104 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VI?T NAM FRIESLANDCAMPINA DAIRY SOURCING SMP Skin Milk Powder Type MH (Not yet mixed with sugar or other sweeteners) - Milk production materials, 100% new, 25 kg / bag. KQ Inspection: 1432 / TB-PTPLHCM (June 29, 2015);Bột sữa gầy SMP loại MH (chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác)- nguyên liệu sx sữa, hàng mới 100%, 25 kg/Bao. KQ giám định: 1432/TB-PTPLHCM (29/06/2015)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
127475
KG
124975
KGM
427914
USD
160122NAM4924595
2022-02-25
170211 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Raw materials used in animal feed production: lactose 100 mesh (concentrated milk sugar) Batch: H36-21, H37-21 - HD: 08/23. Packing 25kg / bag. NSX: Belgioioso Cheese Inc. New 100% (NKD);Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE 100 MESH (Đường sữa cô đặc) Batch: H36-21, H37-21 - HD: 08/23. Đóng gói 25kg/bao. NSX: BELGIOIOSO CHEESE INC.Mới 100% (Hàng NKD)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
DINH VU NAM HAI
39244
KG
38
TNE
45220
USD
311021NAM4752730A
2021-12-15
170211 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk sugar (lactose), raw materials for animal feed production, 25 kg / bag. Good for QCVN 0190 and Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT, 14/01 / 2020, 100% new;Đường sữa ( Lactose ) , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi , 25 kg/ bao.Hàng phù hợp với QCVN 0190 và thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14/01/2020,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
60740
KG
20000
KGM
24300
USD
090721COSU6297453620
2021-08-30
404101 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Raw materials used in animal feed production: Milk dough - Deproteinized Whey Powder, NSX: May 5/2021, HSD: May 5/2023, 25kg / bag, 100% new goods;Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa - Deproteinized Whey Powder, NSX: Tháng 5/2021, HSD: Tháng 5/2023, 25kg/bao, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
20
TNE
21200
USD
150821COSU6300834650
2021-11-29
404101 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH?NH AN PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk dough (deproteinized whey). Raw materials for animal feed production, (25 kg / bag). Imported goods according to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Bongards Creameries, USA. New 100 %;Bột váng sữa (Deproteinized Whey). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, (25 kg/bao). Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: BONGARDS CREAMERIES, USA. Hàng mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
40484
KG
40000
KGM
41200
USD
NY001479
2021-01-26
130213 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Raw food: Senior flowers Houblon - Dry Hop VLA IV; used in brewing; 2 kg / unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - Dry Hop IV VLA; dùng trong sản xuất bia; 2 kg/unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
780
KG
250
KGM
11553
USD
030222MSL-NY-133484
2022-03-24
130213 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Food Materials: Houblon - Hoprival Grandissimo Kettle Addition; used in beer production; 15 kg / unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - HopRival Grandissimo Kettle Addition; dùng trong sản xuất bia; 15 kg/unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG PHU HUU
3585
KG
195
KGM
4559
USD
260521SETR00027708
2021-07-07
330113 C?NG TY TNHH EVODIA VI?T NAM BERJE INC Lemon essential oil (Lemon Oil) Industry used in cosmetic production, manufacturer: Berje Inc;Tinh dầu chanh (lemon oil) công nghiệp dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Nhà sản xuất: BERJE INC
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
2241
KG
180
KGM
3510
USD
6WY163V9ZCQ
2020-07-27
846591 SONION PHILIPPINES INC
NOVIDAN INC PRINTED CIRCUIT BOARD (RAW MATERIAL)
UNITED STATES
PHILIPPINES
Port of Clark
First Philippine Industrial Park I
1
KG
96
Piece
96
USD
7720171491
2021-06-01
854320 AUMPACK INC
LANTECH INC LANTECH PACKING MACHINERY ENCODER 600PPR INCREMENTAL 24VDC LINE DRIVER HOLLOW
UNITED STATES
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
4
KG
1
Piece
217
USD
101000652
2020-07-02
843142 ROSE INDUSTRIES INC
VIRMURCO INC BULLDOZER TRACTOR PARTS 1 PC CAGE, 1 PC RETAINER, 2 PCS SPACER, 1 PC RACE/ROLLER, 2 PCS RACE, 1 PC PINION
UNITED STATES
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
27
KG
8
Piece
1465
USD
CHIMNL07001X
2020-08-25
843142 ROSE INDUSTRIES INC
VIRMURCO INC SEGMENT GROUP FOR BULLDOZER (SPAREPARTS FOR BULLDOZER)
UNITED STATES
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
23
KG
2
Piece
370
USD