Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1046937451
2022-06-28
300420 C?NG TY TNHH MSD HH VI?T NAM MERCK SHARP DOHME ASIA LTD Western medicine: Tienam (Imipenem 500mg, cilastatin 500mg. 1 bottle of intravenous transmission phase.NSX: 23.02.2022.SD: 22.02.2024.BATCH: W016634.SDK: VN-2019-16.;Tân dược:Tienam (Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg.Hộp 1 lọ.Bột pha truyền tĩnh mạch.NSX:23.02.2022.HSD:22.02.2024.Batch:W016634.SĐK:VN-20190-16.
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
5380
KG
46547
UNK
351986
USD
S760545
2021-11-10
300221 C?NG TY TNHH MSD HH VI?T NAM MERCK SHARP DOHME ASIA LTD Gardasil (1 dosage0.5ml contains 20mcgproteinl1 hpv6; 40mcg protein l1 hpv11; 40mcg protein l1 hpv16; 20mcgproteinl1 hpv18) box1LiVinxinThe.Sx: 3,2021.hd: 3.2024.batch: u031802.sđk: qlvx-883-15;Gardasil (1 liều0.5ml chứa 20mcgProteinL1 HPV6;40mcg protein L1 HPV11;40mcg protein L1 HPV16;20mcgProteinL1 HPV18) Hộp1LọVắcXinĐơnLiều.DịchTreoVôKhuẩn.SX:3.2021.HD:3.2024.Batch:U031802.SĐK:QLVX-883-15
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
5282
KG
80136
UNK
3729744
USD
KTC44013026
2021-07-21
902730 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 131123-37 # & EO3BAS spectrum color measuring device (components of product testing machines) 100% new products;131123-37#&Thiết bị đo màu Quang phổ EO3BAS (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
130
KG
1
PCE
200
USD
112200018420841
2022-06-25
900291 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 170503-01 #& external optical filtration lens (20279700) (50*100mm) used for interlocking arc lamps (100%new products);170503-01#&Ống kính Lọc quang ngoài (20279700) (50*100mm) dùng cho đèn hồ quang xenon (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CONG TY SAIGON STEC
5
KG
3
PCE
1591
USD
MIA42140032
2021-07-23
291711 COMERCIAL Y ASESORA INTER SAGU MERCK ACIDO OXALICO, SUS SALES Y SUS ESTERESACIDO OXALICOEN POLVO
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
76
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
262
USD
5356823923
2022-02-03
293220 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK LAS DEMAS;SIMVASTATINA;20X0.500G;PARA ANALISIS DE LABORATORIO<br/><br/>
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
13
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
147
USD
FRA27671702
2021-06-23
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Albumin fraction v (cow serum extract), used for biochemical analysis, laboratory use (25g / bee) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1205
KG
4
PIP
301
USD
FRA27677324
2021-08-31
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Albumin fraction v (cow serum extract), used for study of biochemical analysis, laboratory use (100g / bottle) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1702
KG
2
UNA
390
USD
FRA27684439
2021-12-16
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Albumin fraction v (cow serum extract), used for study of biochemical analysis, laboratory use, unused in the medical field (25g / bee) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(25G/ONG)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
PIP
58
USD
FRA27672809
2021-07-01
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical Albumin fraction V (extracted from bovine serum), for biochemical analysis, used in laboratories (25G / ONG) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
566
KG
1
PIP
75
USD
FRA27672809
2021-07-01
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical Albumin fraction V (extracted from bovine serum), for biochemical analysis, used in laboratories (25G / ONG) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
566
KG
6
PIP
452
USD
FRA27674353
2021-07-23
292800 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 1.5-diphenylcarbazide gr, is the organic derivatives of hydrazine, used as oxidizing-reducing maternity, the test material for analysis and use in laboratory (25g / bee) CAS140-22 -7;Hoá chất tinh khiết 1,5-Diphenylcarbazide GR, là dẫn xuất hữu cơ của hydrazin, dùng làm chất chị thị oxi hoá-khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS140-22-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1232
KG
1
PIP
52
USD
FRA27657991
2020-11-23
300213 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical Bactident (R) coagulase rabbit plasma component, a segment of rabbit blood, used in biochemical test for microorganisms, used in laboratories (6X3ML / box);Hoá chất Bactident(R) Coagulase có thành phần huyết tương thỏ, là một phân đoạn của máu thỏ, dùng trong kiểm tra sinh hoá cho vi sinh vật, sử dụng trong phòng thí nghiệm(6X3ML/HOP)
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
754
KG
3
UNK
142
USD
FRA27657023
2020-11-23
300213 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical Bactident (R) coagulase rabbit plasma component, a segment of rabbit blood, used in biochemical test for microorganisms, used in laboratories (6X3ML / box);Hoá chất Bactident(R) Coagulase có thành phần huyết tương thỏ, là một phân đoạn của máu thỏ, dùng trong kiểm tra sinh hoá cho vi sinh vật, sử dụng trong phòng thí nghiệm(6X3ML/HOP)
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1142
KG
5
UNK
252
USD
FRA27660751
2021-01-19
282739 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals Tin (II) chloride anhydrous, for synthesis, used in laboratories (100G / CHAI) CAS7772-99-8;Hoá chất tinh khiết Tin(II) chloride anhydrous, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS7772-99-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1476
KG
1
UNA
34
USD
FRA27684954
2021-12-14
292801 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 1.5-diphenylcarbazide gr, is the organic derivatives of hydrazine, used as oxidizing-reducing maternity, the test material for analysis and use in laboratory (25g / bee) CAS140-22 -7;Hoá chất tinh khiết 1,5-Diphenylcarbazide GR, là dẫn xuất hữu cơ của hydrazin, dùng làm chất chị thị oxi hoá-khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS140-22-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
4
PIP
191
USD
152867859429
2021-07-21
282749 C?NG TY TNHH AZELIS VI?T NAM MERCK KGAA Active ingredients Bismut oxycloride for cosmetic production (Ronaflair MTU), 2 Văn, 50g / Văn, Batch: MTU0891, 100% new goods;HOẠT CHẤT BISMUT OXYCLORUA DÙNG CHO SẢN XUẤT MỸ PHẨM (RONAFLAIR MTU), 2 BỊCH, 50G/BỊCH, BATCH: MTU0891, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DEZZZ
VNSGN
3
KG
100
GRM
12
USD
FRA27684439
2021-12-16
291219 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Glutardialdehyde chemical solution 25%, is Aldehy open circuit no other oxygen, used for synthesis, used in laboratory (1L / bottle) CAS67-56-1;Dung dịch hoá chất Glutardialdehyde 25%, là aldehyt mạch hở không có chức oxy khác, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS67-56-1
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
28
USD
1029545440
2021-04-21
850519 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS IMANES PERMANENTES Y ARTICULOS DESTINADOS A SER IMANTADOS PERMANENTEMENTE, EXCEPTO DE METALELECTRO IMANESART.10071850
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
10
USD
001-55258372
2021-09-27
850519 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS IMANES PERMANENTES Y ARTICULOS DESTINADOS A SER IMANTADOS PERMANENTEMENTE, EXCEPTO DE METALELECTRO IMANES9910071850
UNITED STATES
CHILE
NEW YORK
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
2
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
10
USD
001-51951841
2021-07-20
850519 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS IMANES PERMANENTES Y ARTICULOS DESTINADOS A SER IMANTADOS PERMANENTEMENTE, EXCEPTO DE METALELECTRO IMANES500228439
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
2
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
14
USD
1029545871
2021-04-07
850519 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS IMANES PERMANENTES Y ARTICULOS DESTINADOS A SER IMANTADOS PERMANENTEMENTE, EXCEPTO DE METALELECTRO IMANESART.10071849
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
5
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
7
USD
001-53173212
2021-11-02
850519 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS IMANES PERMANENTES Y ARTICULOS DESTINADOS A SER IMANTADOS PERMANENTEMENTE, EXCEPTO DE METALELECTRO IMANES9910071850
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
4
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
6
USD
FRA27684954
2021-12-14
300212 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemicals Bactident (R) Coagulase has a rabbit plasma composition, which is a segment of rabbit blood, used in biochemical tests for microorganisms, laboratory use (6x3ml / box);Hoá chất Bactident(R) Coagulase có thành phần huyết tương thỏ, là một phân đoạn của máu thỏ, dùng trong kiểm tra sinh hoá cho vi sinh vật, sử dụng trong phòng thí nghiệm(6X3ML/HOP)
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
6
UNK
237
USD
2021/211/C-2190561
2021-08-31
282739 CORIMEX LTDA MERCK KGAA RUBIDIO CLORURO P.A. X 25 G MERCK; Chlorides, Chloride Oxides And Chloride Hydroxides, Bromides And Bromide Oxides, Iodides And Iodide Oxides, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
WEITERSTADT
VERDE
6
KG
4
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
244
USD
2021/211/C-19235
2021-04-23
292119 CORIMEX LTDA MERCK KGAA TRIETILAMINA PARA SINTESIS X 500 ML COD:; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
DORNBUSCH/FRANKFURT AM MA
VERDE
0
KG
0
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
21
USD
2021/211/C-24099
2021-05-21
292119 DROGUERIA INTI S A MERCK KGAA 4 ST TRIETILAMINA PARA SINTESIS; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
84
USD
2021/211/C-31417
2021-07-01
292119 CORIMEX LTDA MERCK KGAA TRIETILAMINA PARA SINTESIS X 500 ML; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
1
KG
0
CAJA DE CARTON
62
USD
2021/211/C-31417
2021-07-01
290315 CORIMEX LTDA MERCK KGAA 1,2-DICLOROETANO PARA CROMATOGRAFIA; Ethylene Dichloride (Iso) , Halogenated Derivatives Of Hydrocarbons.
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
2
KG
1
CAJA DE CARTON
161
USD
001-53173212
2021-11-02
481190 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS PAPELES, CARTONES, GUATA DE CELULOSA Y NAPA DE FIBRAS DE CELULOSAPAPELPLEGADO, TERMICO
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
4
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
24
USD
001-55257495
2021-09-27
491199 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS IMPRESOS.FORMULARIOSDE PAPEL
UNITED STATES
CHILE
NEW YORK
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
2
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
11
USD
)HLCUFRA200910795(H)FRA0719053
2020-10-22
282919 MERCK S A MERCK F LOS DEMAS CLORATOS, EXCEPTO DE SODIO.POTASIO CLORATOPOLVO
UNITED STATES
CHILE
ROTTERDAM
VALPARAISO
57
KG
42
KILOGRAMOS NETOS
4492
USD
001-48837810
2021-04-23
902580 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS INSTRUMENTOS, INCLUSO COMBINADOS ENTRE SI.TERMOMETROESTANDAR
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
2
UNIDADES
287
USD
001-48837854
2021-04-14
902580 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS INSTRUMENTOS, INCLUSO COMBINADOS ENTRE SI.TERMOMETROESTANDAR
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
2
UNIDADES
287
USD
001-63750584
2022-05-12
902580 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMÁS;TERMOMETRO;ESTANDAR;ELECTRICO<br/><br/>
UNITED STATES
CHILE
NEW YORK
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
1
UNIDADES
234
USD
300122DEFRA0000000804
2022-04-08
290313 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chloroform pure chemicals, which are testing for analysis, used in the laboratory (1l/bottle) CAS67-66-3;Hoá chất tinh khiết Chloroform, là chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS67-66-3
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
12289
KG
5
UNA
194
USD
5356823923
2022-02-03
294190 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS ANTIBIOTICOS.;ERTAPENEM SODIUM;16X0.500G;PARA ANALISIS DE LABORATORIO<br/><br/>
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
13
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
2621
USD
FRA27681835
2021-11-08
380291 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemizorb granular chemicals, is a natural mineral product used to absorb liquids, used in laboratory cleaning, not used in the medical field (1kg / bottle);Hoá chất Chemizorb dạng hạt, là sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính dùng để hấp thụ chất lỏng tràn đổ, dùng trong làm sạch phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(1KG/CHAI)
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1184
KG
3
UNA
62
USD
ORD0385293
2021-11-03
290499 SIGMA ALDRICH QUIMICA LTDA MERCK F LOS DEMASFLUORURO PARA-TOLUENOSULFONILOPOLVO
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
33
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
44
USD
016-44856416
2021-09-27
852351 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F DISPOSITIVOS DE ALMACENAMIENTO PERMANENTE DE DATOS, A BASE DE SEMICONDUCTORESUNIDAD DE ALMACENAMIENTO1 GB
UNITED STATES
CHILE
HOUSTON
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
2
UNIDADES
12
USD
001-51953705
2021-07-26
852351 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F DISPOSITIVOS DE ALMACENAMIENTO PERMANENTE DE DATOS, A BASE DE SEMICONDUCTORESUNIDAD DE ALMACENAMIENTO1 GB
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
1
UNIDADES
7
USD
1029545860
2021-04-08
852351 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F DISPOSITIVOS DE ALMACENAMIENTO PERMANENTE DE DATOS, A BASE DE SEMICONDUCTORESUNIDAD DE ALMACENAMIENTO1 GB
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
5
KG
1
UNIDADES
4
USD
001-48841096
2021-04-26
852351 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F DISPOSITIVOS DE ALMACENAMIENTO PERMANENTE DE DATOS, A BASE DE SEMICONDUCTORESUNIDAD DE ALMACENAMIENTO1 GB
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
2
UNIDADES
10
USD
001-50130360
2021-04-29
852351 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F DISPOSITIVOS DE ALMACENAMIENTO PERMANENTE DE DATOS, A BASE DE SEMICONDUCTORESUNIDAD DE ALMACENAMIENTO1 GB
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
2
UNIDADES
10
USD
001-53173212
2021-11-02
490110 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS FOLLETOS E IMPRESOS, HOJAS SUELTAS, IMCLUSO PLEGADASFOLLETOSIMPRESOS
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
4
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
1
USD
001-64016455
2022-05-12
490110 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS FOLLETOS E IMPRESOS, HOJAS SUELTAS, IMCLUSO PLEGADAS;FOLLETOS;IMPRESOS;INDICACIONES<br/><br/>
UNITED STATES
CHILE
NEW YORK
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
2
USD
1029543174
2021-01-12
490110 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS FOLLETOS E IMPRESOS, HOJAS SUELTAS, IMCLUSO PLEGADASFOLLETOSIMPRESOS
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
2
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
2
USD
074-48416690
2021-09-27
490110 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS FOLLETOS E IMPRESOS, HOJAS SUELTAS, IMCLUSO PLEGADASFOLLETOSIMPRESOS
UNITED STATES
CHILE
AMSTERDAM
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
2
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
5
USD
001-53164112
2021-08-24
490110 MERCK SHARP DOHME I A LLC MERCK F LOS DEMAS FOLLETOS E IMPRESOS, HOJAS SUELTAS, IMCLUSO PLEGADASFOLLETOSIMPRESOS
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
2
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
3
USD
2021/211/C-2190561
2021-08-31
292159 CORIMEX LTDA MERCK KGAA N(1-NAFTIL)ETILENDIAMINA X 5 G MERCK; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
WEITERSTADT
VERDE
1
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
59
USD
2021/211/C-19235
2021-04-23
292159 CORIMEX LTDA MERCK KGAA N-(1-NAFTIL) ETILENDIAMINA DICLOROHIDRATO X; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
DORNBUSCH/FRANKFURT AM MA
VERDE
6
KG
5
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
262
USD
FRA27674353
2021-07-23
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical n- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride gr, is the derivative of aromatic aromatic amine, test substances for analysis, used in laboratory (25g / bee) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1232
KG
3
UNA
73
USD
FRA27699307
2022-06-29
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical N- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride grochloride, is the derivative of multi-function amine, testing for analysis, used in the laboratory (5g/bottle) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
2
UNA
51
USD
FRA27684439
2021-12-16
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals n- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride gr, is derivative of aromatic aromatic amine, test substances for analysis, use in laboratory (25g / bee) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
PIP
68
USD
FRA27684439
2021-12-16
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical n- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride gr, is the derivative of aromatic aromatic amine, the test material for analysis, used in laboratory (5g / bottle) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
22
USD
FRA27686571
2022-01-13
292144 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Diphenylamine-4-Sulfonic Chemicals Barium Salt, is the derivative of diphenylamine, used as an oxidizing indicator, the test material for analysis, used in laboratory (5g / bottle) CAS6211-24-1;Hoá chất Diphenylamine-4-sulfonic acid barium salt, là dẫn xuất của diphenylamine, dùng làm chất chỉ thị oxi hoá khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS6211-24-1
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1173
KG
3
UNA
169
USD
FRA27684439
2021-12-16
292144 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Diphenylamine-4-Sulfonic Chemicals Barium Salt, is the derivative of diphenylamine, used as an oxidizing indicator, the test material for analysis, used in laboratory (5g / bottle) CAS6211-24-1;Hoá chất Diphenylamine-4-sulfonic acid barium salt, là dẫn xuất của diphenylamine, dùng làm chất chỉ thị oxi hoá khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS6211-24-1
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
56
USD
FRA27673311
2021-07-06
292144 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemicals Diphenylamine-4-sulfonic acid Barium Salt, is the derivative of diphenylamine, used as a redox indicator, the test material for analysis, used in laboratory (5g / bottle) CAS6211-24-1;Hoá chất Diphenylamine-4-sulfonic acid barium salt, là dẫn xuất của diphenylamine, dùng làm chất chỉ thị oxi hoá khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS6211-24-1
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1211
KG
1
UNA
62
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
18
PIP
334
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
12
PIP
171
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
12
PIP
222
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
1
PIP
19
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
20
PIP
371
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
2
PIP
37
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
2
PIP
37
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
4
PIP
74
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
6
PIP
86
USD
(M)911809042 (H)HBL3339
2021-03-16
030614 ALIMENTOS BOBA LIMITADA ASIA CANGREJO CONGELADO6X
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
3692
KG
120
KILOGRAMOS NETOS
3055
USD
18010128016
2021-11-05
902229 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Và C?NG NGH? H?T NH?N NEAD SENTINEL ASIA LTD Industrial radioactive photography equipment Model: 1075 ScarPro using SE-75 source (sealed seals with 80ci activity), Brand QSA Global Inc. 100% new;Thiết bị chụp ảnh phóng xạ dùng trong công nghiệp model: 1075 ScarPro sử dụng nguồn Se-75 (nguồn phóng xạ kín có hoạt độ 80Ci), nhãn hiệu QSA Global Inc. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
31
KG
1
SET
25013
USD
7103711790
2020-11-30
210121 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SAMSUNG ASIA PTE LTD soluble tea. Brand: The Coffee Bean & Tea Leaf. 70g / pack. Personal use. New 100%;trà hòa tan. Hiệu: The Coffee Bean & Tea Leaf. 70g/gói. Sử dụng cá nhân. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
1
BAG
22
USD
201220ZIMUORF1019023
2021-02-18
470321 C?NG TY C? PH?N ??I PHáT CELLMARK ASIA PTE LTD Chemical wood pulp sx method coniferous sulphate, bleached, not dissolving, rolls (grade: lighthouse), size 41x120 (cm), used to sx diapers, DVI Feature: New 24.859ADMT 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ lá kim sx bằng phương pháp sunphat, đã tẩy trắng, không phải loại hòa tan,dạng cuộn (grade: lighthouse), kích thước 41x120(cm), dùng để sx bỉm, đvị tính:24.859ADMT Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
24403
KG
24859
KGM
15910
USD
20585491604
2022-06-28
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) brand Icon USA;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Icon USA
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2016
KG
71
UNK
6124
USD
20585491604
2022-06-28
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) brand Icon USA;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Icon USA
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2016
KG
289
UNK
24926
USD
18049343103
2021-07-30
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry size: 9.5 (net 9.08 kgs / barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 9.08 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
800
KG
80
UNK
5904
USD
29782439980
2022-05-05
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) Cherries Tioga brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Cherries Tioga
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
171
UNK
16886
USD
98845167544
2021-08-02
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry size: 9.5 (net 9.08 kgs / barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 9.08 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
800
KG
80
UNK
6080
USD
29782439980
2022-05-05
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) Cherries Tioga brand;Trái Cherry tươi size: 9 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Cherries Tioga
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
81
UNK
8242
USD
18048046036
2021-07-20
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh Cherry Size: 9.5 (Net 5.00 KGS / Barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1344
KG
240
UNK
11160
USD
18048045911
2021-07-16
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh Cherry Size: 9.5 (Net 5.00 KGS / Barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1344
KG
240
UNK
11040
USD
29782440326
2022-05-10
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
231
UNK
20790
USD
18048045373
2021-06-22
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Cherry fresh fruit size: 9.5 (5:00 Net Kgs / bbl) (scientific name: Prunus avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1344
KG
240
UNK
12840
USD
29782440326
2022-05-10
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
21
UNK
1890
USD
29782440680
2022-05-15
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1432
KG
126
UNK
10458
USD
29782440680
2022-05-15
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1432
KG
126
UNK
10458
USD