Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
353156009CHI
2021-04-14
820830 SANTIAGO COMERCIO EXT EXPORT S URSCHEL F CUCHILLAS Y HOJAS CORTANTE P. APARATOS DE COCINA O MAQ. INDUSTRIA ALIMENTACUCHILLA CIRCULAR4PULGADAS
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
29
KG
13
KILOGRAMOS NETOS
1539
USD
353156009CHI
2021-04-14
820830 SANTIAGO COMERCIO EXT EXPORT S URSCHEL F CUCHILLAS Y HOJAS CORTANTE P. APARATOS DE COCINA O MAQ. INDUSTRIA ALIMENTACUCHILLACROSSCUT
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
29
KG
9
KILOGRAMOS NETOS
1824
USD
367955717CHI
2021-09-08
401039 INVERTEC FOODS S A URSCHEL F LAS DEMAS CORREAS DE TRANSMISIONCORREA DE TRANSMISIONREFORZADA CON MATERIAL TEXTIL
UNITED STATES
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
15
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
72
USD
775804085942
2022-01-24
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L, 3 (L) STD MA (10gm / tube) (ENGIS company; 1 pipe; 1 tube = 0.10 kg; Used to grind electronic components; Serving electronic chip grinding machine; 100% new goods );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
6
KG
50
PIP
1100
USD
772609967989
2021-01-19
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L 3 (L) STD MA (10gm / tube) (firm engis; powder; 1 tube = 0:10 kg; Abrasive electronic components; served Sander electronic chips; new 100% );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
47
KG
50
PIP
1100
USD
OMA96079954
2022-01-19
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Cal XN (3 x 3.0ml) - Quantitative testing standard 6 hematological parameters. Batch: 2024-HSD: 27/02/2022-GPNK: 2100525. New 100%;XN CAL (3 x 3.0mL)-Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học . Batch:2024-HSD:27/02/2022-GPNK:2100525. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
8
KG
7
UNIT
2846
USD
OMA96079915
2022-01-13
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD E-CHECK (XS) LEVEL 2 (1.5ml x 4) -Addance for hematological analyzers (Test substances) -Batch: 2010-HSD: 03/04 / 2022.GP: 9379 (Section 5) 100% new;E-Check (XS) Level 2 (1.5mL x 4)-Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học(chất thử)-Batch:2010-HSD:03/04/2022.GP:9379 (mục 5),hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
9
KG
10
UNIT
1793
USD
130522CSCMSE220508
2022-05-30
283324 C?NG TY TNHH PLACHEM VINA TECHNIC ASIA PACIFIC PTE LTD Goldeneye Nickel Concentrate Nickel Power Plating;Dung dịch phụ gia mạ nikel điện Goldeneye Nickel Concentrate, thành phần: Nickel sulfate (CAS:7786-81-4) 27%, water (CAS:7732-18-5) balance,20L/drum, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2961
KG
2000
LTR
26000
USD
160621SEAE20505073
2021-07-02
391239 C?NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for pharmaceutical production - Methocel K100m Premium Hydroxypropyl Methylcellulose - LOT: D180K88004 NSX: 08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH: VD-30178-18- SX: Dow - (Midland Methocel);Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- METHOCEL K100M PREMIUM HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE - Lot: D180K88004 NSX:08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH:VD-30178-18- Nhà SX:DOW - (MIDLAND METHOCEL)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1174
KG
1000
KGM
22850
USD
170222SEAE20541207
2022-02-28
391239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA D??C VI?T COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Materials used to produce cosmetics: Methocel E6 Premium LV Hydroxypropyl methylcellulose, 100% new goods, CAS NO 9004-65-3;Nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm: METHOCEL E6 Premium LV Hydroxypropyl Methylcellulose, hàng mới 100%, cas no 9004-65-3
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
64
KG
25
KGM
822
USD
GCKJLBZP40KBI
2020-01-09
854470 GOOGLE INDIA PRIVATE LIMITED GOOGLE ASIA PACIFIC PTE LTD CABLE, FIBER, CORD, SHORT BOOT, SM, SHORT BOOT, 9/125, BIF,LC/UPC-LC/UPC DX, UPC, 1.6MM PATCHCORD, OFNR, (GPN#30002444)
UNITED STATES
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
2
NOS
15
USD
91220206073776
2020-12-24
071333 C?NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DT # & Dried white beans (Phaseolus vulgaris) 100% new, expiry date: 02/2023;DT#&Đậu trắng khô,(Phaseolus vulgaris) mới 100%, hạn sử dụng: 02/2023
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
118933
KG
118933
KGM
173886
USD
V242649
2022-06-01
281520 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ON SEMICONDUCTOR VI?T NAM TECHNIC ASIA PACIFIC PTE LTD N39540H001 #& Anti-Rust/ Techni Tarnex Concentrate (Potassium Hydroxide) (1 Gal = 3,7854 LTR) Code CAS: 1310-58-3/ CAS Code: 149-30-4 Inv IC-1019620;N39540H001#&Chất chống rỉ sét/ TECHNI TARNEX CONCENTRATE (Potassium hydroxide) (1 GAL = 3.7854 LTR) MÃ CAS: 1310-58-3/MÃ CAS: 149-30-4 INV IC-1019620
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HO CHI MINH
375
KG
85
GLL
4038
USD
UCI10033552
2021-02-18
902230 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD X-ray discharge tube (Part of 212-24541-91 analyzer ingredients EDX), P / N: 93017. HSX: Oxford Instrument. New 100%;Ống phóng tia X (Bộ phận 212-24541-91 của máy phân tích thành phần vật liệu EDX), P/N: 93017. HSX: Oxford Instrument. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
10
KG
1
PCE
6660
USD
7754 6832 0564
2021-12-17
902230 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD X-ray zipper (parts 212-24541-91 of EDX material component analyzer), P / N: 93017. HSX: Oxford Instruments - America. 100% new;Ống phóng tia X (Bộ phận 212-24541-91 của máy phân tích thành phần vật liệu EDX), P/N: 93017. HSX: Oxford Instruments - Mỹ. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
7070
USD
1001224841-0653-112.020
2022-01-19
841181 C?NG TY TNHH CUMMINS DKSH VI?T NAM CUMMINS ASIA PACIFIC PTE LTD Turkey turbine gas fuel-4955375-spare parts generator capacity 220 KVA-100% new goods;Tua-bin tăng áp sử dụng nhiên liệu khí-4955375-Phụ tùng động cơ máy phát điện công suất 220 KVA-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
782
KG
2
PCE
3550
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 C?NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fiber mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 44-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (50 bax20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 44-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(50 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
1
TNE
3100
USD
YSK0MOOZR4CWE
2020-03-12
292640 HIKAL LIMITED M S PFIZER ASIA MANUFACTURING PTE CHEMICAL FOR LAB RESEARCH USE-CHEMICAL SYNTHESIS REFERENCE STANDARD-PD 0136622-0000STORE: -20 TO -80 DEG.(PERISHABLE CAR
UNITED STATES
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
2
NOS
538
USD
291021PSINHC12110018
2021-11-05
390591 T?NG C?NG TY C?NG NGHI?P IN BAO Bì LIKSIN TNHH M?T THàNH VIêN MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic Copolymer Ethylene Vinyl-Alcohol Great Beads Used in CN in CN, BBI, 100% New - Ethylene Vinyl-Alcohol (EVOH) Copolymer Resin Eval-Resin F171B. Goods used for production;Nhựa Copolymer Ethylene Vinyl-Alcohol nguyên sinh dạng hạt chính phẩm dùng trong CN in,bbì,mới 100%- Ethylene Vinyl-Alcohol (EVOH) Copolymer Resin EVAL-Resin F171B. Hàng dùng cho SX
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4152
KG
4
TNE
30800
USD
220622SIN200539300
2022-06-29
381121 C?NG TY TNHH D?U NH?N IDEMITSU VI?T NAM IDEMITSU LUBE ASIA PACIFIC PTE LTD D-547 Drum additives 190k, packed 190kg/barrel, used as raw materials in the lubricating oil manufacturing industry, 100% new #39580270-39000E020;Phụ gia D-547 DRUM 190K, đóng gói 190kg/thùng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39580270-39000E020
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
44746
KG
1
BBL
808
USD
311021NAM4728950
2021-12-14
292320 C?NG TY C? PH?N S I M VN ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Lecithin emulsifiers are extracted from soybeans, used in the food industry. Ultralec P - (Soy Lecithin) .s / L: 972 Boxes x 20 kg Net.sx:t07/2021,t08/2021.hh:t07/2023,t08/2023.Ma CAS: 8030-76-0.;Chất nhũ hóa Lecithin được chiết xuất từ đậu nành,dùng trong công nghiệp thực phẩm. ULTRALEC P - (SOY LECITHIN).S/L: 972 BOXES X 20 KG NET.SX:T07/2021,T08/2021.HH:T07/2023,T08/2023.Mã CAS: 8030-76-0.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
20954
KG
19440
KGM
91757
USD
150821COSU6307764590
2021-09-25
291242 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE LTD Ethyl vanilin used in food-Rhodiarome ethyl vanillin 25kg / box. Batch: BEV2119401. NSX-HSD: 2021-2026. NSX: Solvay USA Inc. 100% new;Ethyl Vanilin dùng trong thực phẩm-RHODIAROME ETHYL VANILLIN 25KG/BOX. BATCH: BEV2119401. NSX-HSD: 2021-2026. NSX: SOLVAY USA INC. MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG CAT LAI (HCM)
7514
KG
3000
KGM
63000
USD