Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
JDL2107256
2021-07-31
903040 CHI NHáNH Hà N?I C?NG TY TNHH LOTTE RENTAL VI?T NAM LOTTE RENTAL CO LTD Vector network test and analysis machine; Model MS46122B; Optional integration 002,010; frequency range from 1MHz to 8GHz; TG machine $ 12,242 / machine, NSX Anritsu; Year of SX 2021; new 100%;Máy kiểm tra và phân tích mạng vector; model MS46122B; tích hợp tùy chọn 002,010 ; dải tần từ 1MHz đến 8GHz; TG máy $12,242/máy, nsx Anritsu; năm sx 2021; hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
18
KG
5
PCE
49500
USD
101021PCLUKAN00248988
2021-10-18
290819 C?NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500026 (ZZ12-X10), BA-59P, Bromide; Saytex RB-100 - Tetra Bromo Bisphenol-A, powder form, used in all kinds of plastic beads, PTPL: 651 / KĐ4-TH (08/07/2020) ; CAS: 79-94-7;2500026 (ZZ12-X10),BA-59P, BROMIDE;SAYTEX RB-100 - Tetra bromo bisphenol-A, dạng bột, dùng trong sx hạt nhựa các loại, kq PTPL: 651/KĐ4-TH (08/07/2020); cas: 79-94-7
UNITED STATES
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
7722
KG
5450
KGM
25234
USD
180222HDLCS0007707
2022-02-24
292029 C?NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500110 (ZZ12-S251) Anti Oxidant (s); doverphos S-9228 PC; powd-bis (2.4-dicumylphenyl) pentaerythritol diphosphite, powder form of PTPL: 5582 / TB-TCHQ Date: August 30, 2019;2500110(ZZ12-S251)ANTI OXIDANT(S);DOVERPHOS S-9228 PC;POWD-Bis (2,4-dicumylphenyl)pentaerythritol diphosphite, dạng bột kq PTPL:5582/TB-TCHQ ngày:30/08/2019
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10599
KG
25
KGM
533
USD
120322NSSLKYHCC2200087
2022-03-17
292029 C?NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500107 (ZZ12-S22), Weston 618F; Anti Oxidant (s); PEP-8 6180FC 618F-Disteningl PentaeryThritol Diphosphite (C41H82O6P2), KQ PTPL: 3156 / TB-TCHQ (May 21, 2019), CAS: 3806-34-6;2500107 (ZZ12-S22), WESTON 618F; ANTI OXIDANT(S); PEP-8 6180FC 618F-Distearyl pentaerythritol diphosphite (C41H82O6P2), kq PTPL: 3156/ TB-TCHQ (21/05/2019), Cas: 3806-34-6
UNITED STATES
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
99591
KG
800
KGM
4152
USD
180322PCLUKAN00311455
2022-03-24
290399 C?NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500028 (ZZ12-X113), Saytex 8010, Bromide; Light Yellow Solid O-decabromodiphenylethane (C14H4BR10) Powder, CAS: 84852-83-9, PTPL: 2768 / TB-TCHQ (09/05/2019);2500028 (ZZ12-X113), SAYTEX 8010, BROMIDE; LIGHT YELLOW SOLID O-Decabromodiphenylethane ( C14H4Br10) dạng bột, cas: 84852-83-9,kq PTPL: 2768/TB-TCHQ (09/05/2019)
UNITED STATES
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
284474
KG
1000
KGM
7160
USD
161121HDLCS0006200
2021-11-23
290499 C?NG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VI?T NAM LOTTE CHEMICAL CORPORATION 2500039 (ZZ12-X72) Potassium Perfluorbutanesulfonate, crystal form Rural PTPP No. 977 / TB-KĐ4 on August 24, 2020 Used in plastic beads of all kinds;2500039(ZZ12-X72) Kali Perfluorbutanesulfonate, dạng tinh thể kết quả PTPL số 977/ TB-KĐ4 ngày 24/08/2020 dùng trong sx hạt nhựa các loại
UNITED STATES
VIETNAM
KWANGYANG
CANG XANH VIP
40671
KG
20
KGM
1313
USD
050422AWFHMN2204001S
2022-04-08
292519 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAMSIANG VI?T NAM NAMSIANG CO LTD L -arginine (softener - raw materials used in cosmetics). 100%new products-Cas no 74-79-3;L-Arginine ( Chất làm mềm - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm ). Hàng mới 100%- CAS No 74-79-3
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1052
KG
5
KGM
191
USD
772124896625
2020-11-23
711591 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM ZENBI CO LTD FS-16 659 # & Beer 99.95% Pt samples coated by sputtering, size 63mmx0.3mm;FS-16659#&Bia phủ mẫu Pt 99.95% bằng phương pháp phún xạ, kích thước 63mmx0.3mm
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
0
KG
1
PCE
121768
USD
774879254664
2021-10-07
711591 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM ZENBI CO LTD FS-16659 # & Beer covered PT 99.95% by radiation method, size 63mmx0.3mm;FS-16659#&Bia phủ mẫu Pt 99.95% bằng phương pháp phún xạ, kích thước 63mmx0.3mm
UNITED STATES
VIETNAM
OKAYAMA - OKAYAMA
HA NOI
1
KG
1
PCE
1567
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 C?NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
32256
KGM
72576
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 C?NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
63504
KGM
155585
USD
040422HKTCISWSGN220001
2022-04-18
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
21060
KG
18965
KGM
146034
USD
280522HKTCTYOSGN220010
2022-06-08
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12574
KG
11431
KGM
88017
USD
101221HKTCISWSGN210039
2021-12-28
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
43110
KG
39191
KGM
301771
USD
121021USTIW0033404
2021-11-25
303110 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23950
KG
21773
KGM
167651
USD
180122CICXHPH2201013
2022-01-26
841381 C?NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Magnetic pumps (used for dedicated chemical pumps), suction to push by cycles, centrifugal principles. Model: 85MP5, voltage 230V / 50 Hz, HSX: Stenner Pump Company. New 100%;Bơm từ (dùng để bơm hóa chất chuyên dụng), hút đẩy theo chu kỳ, hoạt động nguyên lý ly tâm. Model: 85MP5, điện áp 230V/50 Hz, hsx: Stenner Pump Company. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
2
PCE
1021
USD
8117 8082 2311
2021-10-08
851581 C?NG TY TNHH JULIE SANDLAU VI?T NAM GESSWEINSIAM CO LTD Metal welding machine, used to support stone, cutting product details, 110 / 220V voltage, American gesswein maker, 100% new goods;Máy hàn kim loại, dùng để hỗ trợ vào đá, cắt chi tiết sản phẩm, Điện áp 110/220v, hãng sản xuất Gesswein Mỹ, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
27
KG
1
PCE
1276
USD
YMLUE165343664
2022-02-24
440797 C?NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH WOODFUL CO LTD IP003-5 # & Hoang Duong Wood Saw 5/4 2 com. Scientific name: Liriodendron Tulipiera, (actual quantity: 35,848 MTQ). New 100%;IP003-5#&Gỗ hoàng dương xẻ 5/4 2 COM. Tên khoa học: Liriodendron tulipiera, (Số lượng thực tế: 35,848 MTQ). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
36
MTQ
12846
USD
NAM4624411A
2021-10-22
440797 C?NG TY TNHH WOODWORTH WOODEN VI?T NAM WOODFUL CO LTD Y-D-09 # & 4/4 "X70MMUPX1500MMup # 2com" X70MMUPX1500MMup # 2com, Scientific name: Liriodendron Tulipifera, 100% new goods;Y-D-09#&Gỗ dương xẻ 4/4"x70mmUPx1500mmUP #2com, tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
39
MTQ
17594
USD
110322913966545
2022-04-09
030614 C?NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD La-HW-Cuatuyet.catPair #& Cold Snow Cryer (cut in half);LA-HW-cuatuyet.catdoi#&Cua tuyết đông lạnh (Cắt đôi)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
22444
KG
18288
KGM
91440
USD
200421912230545
2021-06-02
030614 C?NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD LA-HW-cuatuyet.catPair # & Frozen Snow Crab (cut in half);LA-HW-cuatuyet.catdoi#&Cua tuyết đông lạnh (Cắt đôi)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CONT SPITC
22428
KG
18288
KGM
91440
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
TTT2110P8624
2021-10-28
903084 C?NG TY TNHH MEGAELEC TIGERELEC CO LTD The resistance measuring device of the printed circuit board, model CPB506, producer of Polar. 100% new goods;Dụng cụ đo điện trở của bảng mạch in,model CPB506,nhà sản xuất POLAR.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
87
KG
2
PCE
20
USD
HICN2142119
2021-10-06
848611 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD . # & Fingerprint film grinding machine of mobile phones, capacity 375W, AC 100 ~ 240V, frequency 50 / 60Hz, Model 5-2200, Maker Allied, Used goods, Year of manufacture 2016;.#&Máy mài phim vân tay của điện thoại di động, công suất 375W, AC 100~240V, tần số 50/60Hz, model 5-2200, maker ALLIED, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2016
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
57
KG
1
PCE
1205
USD
112100014288434
2021-08-02
290541 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM KASANAM CO LTD SVN39 # & Ethane trimethylol rubber (trimethylol ethane> 99%,), 100% new products;SVN39#&Chất tạo độ cứng cao su TRIMETHYLOL ETHANE (Trimethylol ethane >99%,), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KNQ VIJACO NOMURA
CT SYNZTEC VN
6926
KG
25
KGM
193
USD
170322HASLK02220101059
2022-03-30
030351 C?NG TY TNHH LOTTE GLOBAL LOGISTICS VI?T NAM OKAYA CO LTD Frozen Pacific Herring Round). Scientific name: Clupea Pallasii;Cá trích nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Herring Round). Tên khoa học: Clupea Pallasii
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
118268
KG
107730
KGM
151899
USD
170721NAM4589852
2021-09-07
030351 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CáT H?I OKAYA CO LTD Catrichn02jok # & frozen raw fish (Clupea Pallasii);CATRICHN02JOK#&Cá Trích Nguyên Con Đông Lạnh (Clupea Pallasii)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
117072
KG
107730
KGM
157286
USD
030522CMDUNAM5290360
2022-06-15
030351 C?NG TY TNHH LOTTE GLOBAL LOGISTICS VI?T NAM OKAYA CO LTD Frozen Herring (Frozen Herring). Scientific name: Clupea Pallasii;Cá trích nguyên con đông lạnh (Frozen Herring). Tên khoa học: Clupea Pallasii
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
25588
KG
24494
KGM
42620
USD
250621ONEYRICBDB186701
2021-09-23
480411 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OJITEX VI?T NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper 275gsm _ PCA Kraft Liner Paper, 275gsm (Quantity: 24,059 tons; Unit price: 800 USD);Giấy kraft 275GSM _ PCA KRAFT LINER PAPER, 275GSM (Số lượng: 24,059 tấn; Đơn giá:800 USD)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
24059
KG
24
TNE
19247
USD
AGL154735
2022-02-25
901811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T VI?T T??NG DREAMTECH CO LTD Holter Electrocardiogram System, Category: Cardea Solo (S300) (Box / 1 set). New 100%. HSX: Cardiac Insight Inc,;Hệ thống Holter điện tim, chủng loại: Cardea SOLO (S300) (hộp/1 bộ). Hàng mới 100%. HSX: Cardiac Insight Inc,
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
50
KG
2
SET
2600
USD
270821SUN21080337
2021-09-07
290722 C?NG TY TNHH CHEMBASE VINA CHEMBASE CO LTD Hydroquinone (HQ), CTHH: C6H4O2, CAS: 123-31-9, Liquid, 100kg / Drum, Used in plastic production, with KBHC, 100% new, checked at TK 103094791814.;HYDROQUINONE (HQ), CTHH: C6H4O2, CAS: 123-31-9, dạng lỏng, 100kg /drum, dùng trong sản xuất nhựa, có KBHC, mới 100%, đã kiểm hoá ở TK 103094791814.
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15295
KG
200
KGM
2130
USD
6052181211
2021-06-10
722090 C?NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Stainless steel plate (Steel Strip Ribbon (Size: T2.4 MM * W241.30mm * L1,020mm) (Flat rolled, cold rolled after that is treated on both sides, according to KqPTPL No. 1158 / TB-KĐ3) on 27 / 06/2019 (100% new goods);Tấm thép không gỉ (STEEL STRIP RIBBON (SIZE: T2.4 mm*W241.30mm*L1,020mm)( Cán phẳng,cán nguội sau đó đươc tạo xước cả hai mặt,theo KQPTPL số 1158 /TB-KĐ3) ngày 27/06/2019 ( hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
8203
KG
1012
KGM
21666
USD
189614870292
2021-01-18
750890 C?NG TY TNHH NIKKISO VI?T NAM NIKKISO CO LTD 725Z3398-149 # & Corner TRAS left that place (by Nickel) of torque box washers 725Z3398-149;725Z3398-149#&Góc nối đỡ TRAS bên trái (bằng Niken) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3398-149
UNITED STATES
VIETNAM
FORT WORT TEX
HA NOI
7
KG
4
PCE
241
USD
210621KOS2104688
2021-07-08
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Charcoal from bamboo, unobtained powder (Bamboo Charcoal Powder 15U-RST _3552 / TB-TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder 15u-RST _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
12329
KG
440
KGM
25903
USD
010821KOS2105486
2021-08-31
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Charcoal from bamboo, unobtained powder (Bamboo Charcoal Powder 15U-RST _3552 / TB-TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder 15u-RST _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
UNITED STATES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
30754
KG
400
KGM
23481
USD
7505101601
2022-06-27
846611 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? PAC VI?T NAM FUKUIKIKOU CO LTD MBID08 clamping tools are the tools of mechanical processing machine, IMAO, 100%new goods.;Dụng cụ kẹp MBID08 là bộ phận kẹp dụng cụ của máy gia công cơ khí, hãng Imao, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
FUKUI - FUKUI
HA NOI
26
KG
4
PCE
232
USD
7393560
2022-06-27
901320 C?NG TY TNHH NANOSYS VI?T NAM NANOSYS CO LTD Laser creation device specially indicated as required to run new product codes, Special Experiment-SS11,220V-8KW model, used for laser cutting machines, spectra-physics brands, 100% new products;Thiết bị tạo tia Laser loại chỉ định đặc biệt theo yêu cầu để chạy mã hàng mới,model SPECIAL EXPERIMENT-SS11,220v-8kw,dùng cho máy cắt bằng tia laser,nhãn hiệu spectra-Physics,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
21
KG
1
PCE
112500
USD
20517199070
2022-02-10
293750 C?NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM ISEKYU CO LTD Prostaglandin A1 chemicals, Code: 10010, CAS No. 14152-28-4, 10 mg / vial, used for laboratory testing, 100% new products;Hóa chất Prostaglandin A1, mã: 10010, CAS No. 14152-28-4, 10 mg/lọ, dùng để kiểm nghiệm trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
13
KG
6
UNA
2503
USD
160222M10216898-18
2022-02-24
750512 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM ENOKI CO LTD A0467 # & Electrical needle shells [V53021632E] / PTTT used for small engine production machines <New 100%> / Receptacle;A0467#&Vỏ kim thông điện [V53021632E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / RECEPTACLE
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
38
KG
20
PCE
6
USD
7073677332
2022-06-30
902291 C?NG TY TNHH VINA X RAY VI?T NAM TECHVALLEY CO LTD X-ray generator (X-ray Generator) Model: PXS5-928 (26385, 26476) _90kV, used to broadcast X-ray to check products, 100% new goods;Bộ phát tia X (X-Ray Generator) Model: PXS5-928 (26385, 26476) _90kV, dùng để phát tia bức xạ x-quang kiểm tra sản phẩm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
10
KG
2
SET
38000
USD
080221M10179119-18
2021-02-19
700729 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHIYODA KIKO CO LTD Laminated safety glass laminated safety protection of the press / GLASS substrate (Model: 58-771);Tấm kính dán an toàn nhiều lớp, bảo vệ an toàn của máy dập / GLASS SUBSTRATE (Model: 58-771)
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
953
KG
57
PCE
10907
USD
N/A
2020-03-19
852859 ED GARN PROPRIETARY LIMITED HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Monitors (excl. with TV receiver, CRT and those designed for computer use) : Colour, with a screen with no side exceeding 45 cm;Colour, with a screen with no side exceeding 45 cm;
UNITED STATES
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
42
KG
6
EA
1500
USD
290322HASLJ01220201175
2022-04-18
030365 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SHIZEN FOOD SEASIDE SUBARU CO LTD Frozen Sable Sablefish, 1 box = 22.68kg, HSD 21/06/23. New 100%;Cá tuyết đen nguyên con đông lạnh - FROZEN SABLEFISH, 1 thùng = 22.68kg, HSD 21/06/23. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG CAT LAI (HCM)
10495
KG
136
KGM
2358
USD
290322HASLJ01220201175
2022-04-18
030391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SHIZEN FOOD SEASIDE SUBARU CO LTD The frozen minh tai egg (has been separated from wrap, debris) - Spicy Alaska Pollack Roe (Mentaiko), 1 barrel = 10kg, HSD: February 28/24. New 100%;Trứng cá minh thái đông lạnh (đã được tách ra khỏi bọc, dạng vụn) - SPICY ALASKA POLLACK ROE (MENTAIKO), 1 thùng =10kg, HSD: 28/02/24. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG CAT LAI (HCM)
10495
KG
10
KGM
135
USD
290322HASLJ01220201175
2022-04-18
030391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SHIZEN FOOD SEASIDE SUBARU CO LTD The frozen minh tai egg (has been separated from wrap, debris) - Spicy Alaska Pollack Roe (Mentaiko), 1 barrel = 10kg, HSD: 30/05/23. New 100%;Trứng cá minh thái đông lạnh (đã được tách ra khỏi bọc, dạng vụn) - SPICY ALASKA POLLACK ROE (MENTAIKO), 1 thùng =10kg, HSD: 30/05/23. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG CAT LAI (HCM)
10495
KG
500
KGM
6738
USD
030821GBLO2108HOC102-01
2021-08-12
293110 C?NG TY TNHH CHOKWANG VINA CHOKWANG PAINT CO LTD 3-glycidoxypropyl trimethoxy silane used in paint production - silicone A-187 / KBM-403. CAS 2530-83-8;3-glycidoxypropyl trimethoxy silane dùng trong sản xuất sơn - SILICONE A-187/KBM-403. CAS 2530-83-8
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12527
KG
215
KGM
2419
USD
080521YMLUE100222227
2021-07-08
440397 C?NG TY TNHH KIM PHONG GOOD TIME CO LTD Poplar Logs (Poplar Logs), Scientific name: Liriodendron Tulipifera, (unprocessed goods increase solidness), diameter: From 22cm up, length: 5.8m (the item is not is in CITES category);Gỗ dương tròn (Poplar logs), tên khoa học: Liriodendron tulipifera, (hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Đường kính: từ 22cm trờ lên, chiều dài: 5.8m (hàng không nằm trong danh mục cites)
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
C CAI MEP TCIT (VT)
135650
KG
135650
KGM
27130
USD
120522HLCUSIN220459419
2022-05-24
381700 C?NG TY TNHH YANG CHENG VI?T NAM ENTERPRISE HEADING TRADING CO LTD Alkylbenzen Therminol 55 mixed liquid (Heat Transfer Fluid), used in industry, 180kgs/1 barrel, CAS: 68855-24-3, 100% new;Chất lỏng truyền nhiệt hỗn hợp alkylbenzen Therminol 55 (Heat Transfer Fluid), dùng trong công nghiệp,180kgs/1 thùng, mã CAS:68855-24-3, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
89280
USD
250821COSU6308552810
2021-10-29
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & tendon frozen turtles (raw materials for dogs for exporting cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
25243
KG
24040
KGM
151357
USD
310322OOLU2694864840
2022-05-24
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63#& frozen chicken tendon (raw materials for producing food and cats for exports), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI AN
19604
KG
18670
KGM
117545
USD
150821COSU6310104370
2021-11-13
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & tendon frozen turtles (raw materials for dogs for exporting cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG TAN VU - HP
19051
KG
18140
KGM
111797
USD
251020COSU6276973250
2020-12-25
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
PTSC DINH VU
25719
KG
24489
KGM
136085
USD
310322OOLU2694412600
2022-05-24
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63#& frozen chicken tendon (raw materials for producing food and cats for exports), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI AN
19051
KG
18144
KGM
136805
USD
130921COSU6311580400
2021-11-22
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P178 # & frozen turkey breast (raw material for exporting cat dog food), 100% new goods;P178#&Lườn gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
25243
KG
24036
KGM
81384
USD
101021COSU6314339950
2021-12-16
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & tendon frozen turtles (raw materials for dogs for exporting cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG NAM DINH VU
19051
KG
18140
KGM
111797
USD
251120COSU6282615090
2021-01-14
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
25243
KG
24036
KGM
114481
USD
310322OOLU2694864740
2022-05-25
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63#& frozen chicken tendon (raw materials for producing food and cats for exports), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI AN
19051
KG
18144
KGM
136805
USD
200521ZIMUSAV968553
2021-08-03
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P178 # & frozen turkey breast (raw material for exporting cat dog food), 100% new goods;P178#&Lườn gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
24195
KG
23038
KGM
101407
USD
DCRLW12312104
2022-01-01
280421 MAGICAL CRUISE CO LTD MAGICAL CRUISE CO LTD EMPTY CYLINDERS NITROGEN ARGON CO2 C/O WILHELMSEN SHIP SERVICE CBPF 3461<br/>
UNITED STATES
UNITED STATES
20173, PUNTA VENADO
5310, GALVESTON, TX
717
KG
14
PCS
0
USD
776450856703
2022-04-04
700991 C?NG TY TNHH NANOFAB VI?T NAM NANOFAB JAPAN CO LTD Silver-plated mirror #88-540 (without frames), used to measure light reflection, 100% new goods;Gương mạ bạc #88-540 (chưa có khung), dùng để đo độ phản xạ ánh sáng, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
2
PCE
212
USD
N/A
2020-12-08
854150 LUCKY MOHUTSIWA SHENZHEN PU CO LTD Semiconductor devices, n.e.s.;Other semiconductor devices;
UNITED STATES
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
0
KG
10
EA
13
USD