Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3723106133
2021-02-22
370255 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? LOMOGRAPHY MANAGEMENT LIMITED Photographic film negatives 35mm format ISO 100 3 roll / box Brand: Lomography, f8120c3 individual sku, New 100%;Phim chụp ảnh âm bản khổ 35mm ISO 100 3 cuộn/ hộp hiệu: Lomography, sku f8120c3 hàng cá nhân, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
2
UNK
50
USD
3723106133
2021-02-22
370256 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? LOMOGRAPHY MANAGEMENT LIMITED Photographic film negatives suffering 120mm ISO 100 3 roll / box Brand: Lomography, f8120c3 individual sku, New 100%;Phim chụp ảnh âm bản khổ 120mm ISO 100 3 cuộn/ hộp hiệu: Lomography, sku f8120c3 hàng cá nhân, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
3
UNK
57
USD
3723106133
2021-02-22
370256 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? LOMOGRAPHY MANAGEMENT LIMITED Photographic film negatives suffering 120mm ISO400 3 rolls / box Brand: Lomography, i4120c3 individual sku, New 100%;Phim chụp ảnh âm bản khổ 120mm ISO 400 3 cuộn/ hộp hiệu: Lomography, sku i4120c3 hàng cá nhân, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
UNK
24
USD
3723106133
2021-02-22
370256 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? LOMOGRAPHY MANAGEMENT LIMITED Photographic film negatives suffering 120mm ISO 800 3 roll / box Brand: Lomography, i4120c3 individual sku, New 100%;Phim chụp ảnh âm bản khổ 120mm ISO 800 3 cuộn/ hộp hiệu: Lomography, sku i4120c3 hàng cá nhân, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
3
UNK
54
USD
6016323622
2022-02-24
370296 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? LOMOGRAPHY MANAGEMENT LIMITED Movie photography in rolls, 35mm color film, Lomography brand, ISO 100, 3 rolls / boxes, 100% new;Phim chụp ảnh ở dạng cuộn, phim màu 35mm, nhãn hiệu Lomography, mã hàng ISO 100, 3 cuộn/hộp, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
3
UNK
75
USD
6016323622
2022-02-24
370296 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? LOMOGRAPHY MANAGEMENT LIMITED Movie photography in rolls, 35mm color film, Lomography brand, ISO 400, 3 rolls / boxes, 100% new;Phim chụp ảnh ở dạng cuộn, phim màu 35mm, nhãn hiệu Lomography, mã hàng ISO 400, 3 cuộn/hộp, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
3
UNK
84
USD
1175584410
2021-06-08
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of sensor measuring oxygen concentration in water, titration solution, components include 92,4995% water, 7.5% potassium chloride, 0.0005% silver chloride, 1 bottle of 125 ml 9210264. Emerson brand.;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Oxy hòa tan trong nước, dung dịch chuẩn độ, thành phần gồm 92.4995% nước, 7.5% kali clorua, 0.0005% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210264. Nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
7
PCE
476
USD
1175584410
2021-06-08
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of chlorine concentration sensors, standard use, components include 84.9% water, 15% of potassium chloride, 0.1% silver chloride, 1 bottle of 125 ml 9210356. Emerson brand.;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Chlorine, dung hiệu chuẩn, thành phần gồm 84.9% nước, 15% kali clorua, 0.1% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210356. Nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
2
PCE
136
USD
3065744161
2021-02-03
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of the sensor measuring the concentration of oxygen dissolved in water, titration solution, composed 92.4995% water, 7.5% potassium chloride, 0.0005% silver chloride, 1 125 ml bottle 9210264.New 100% new, brand Emerson .;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Oxy hòa tan trong nước, dung dịch chuẩn độ, thành phần gồm 92.4995% nước, 7.5% kali clorua, 0.0005% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210264.Hàng mới 100%, nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
68
USD
2106158320
2022-04-21
853931 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM DATACOLOR ASIA PACIFIC HK LIMITED MCP - Straight -tube fluorescent bulb used to measure zippers, GTI Colormatcher - D65 - F17T8/CM65, 17W, USA, KQTN: KT3-0536ADI8/4 dated 06/03/2018 - New goods 100% new goods;MCP - Bóng đèn huỳnh quang dạng ống thẳng dùng để đo màu dây khóa kéo, GTI ColorMatcher - D65 - F17T8/CM65, 17W, USA, KQTN: KT3-0536ADI8/4 ngày 06/03/2018 - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ELIZABETH, USA
HO CHI MINH
7
KG
6
PCE
732
USD
011221COAU7235149890
2021-12-09
400240 C?NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC GENERAL Rubber ISOBUTEN - ISOPREN (CIIR) PUBLIC, ANNOTICE CLOCK PRODUCTION - EXXON CHLOROBUTYLY 1066 (GD: 703 / TB-PTPL, NOW: 02/06/2016) (manufacturing materials CAR PRICE);Cao su tổng hợp clo isobuten - isopren (CIIR) dạng nguyên sinh, dạng khối sản xuất vỏ ruột xe - EXXON CHLOROBUTYL 1066 (gd: 703/TB-PTPL, ngay: 02/06/2016) ( npl sx vỏ xe)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
010222NAM4985621
2022-03-24
400239 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC Exxon Chlorobutyl 1066: Rubber isobuten-isopren (CIIR), primary form, block form, used to produce car shells, 100% new products.;EXXON CHLOROBUTYL 1066: Cao su Clo isobuten-isopren (CIIR), dạng nguyên sinh, dạng khối, dùng để sản xuất vỏ ruột xe, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG LACH HUYEN HP
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
7738 6771 1139
2021-06-21
902219 C?NG TY TNHH QES VI?T NAM QES ASIA PACIFIC SDN BHD Portable X-ray fluorescent spectrum analyzer used to analyze elemental ingredients in products, Model No.: X50. Manufacturer: Sciaps. New 100%.;Máy phân tích quang phổ huỳnh quang tia X dạng cầm tay dùng để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm, Model No.: X50. Hãng sản xuất: SCIAPS. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
8
KG
1
SET
13489
USD
561637416834
2022-03-25
480261 C?NG TY TNHH VIETCOMINDO ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC P Stamp printing paper, 10027386 Label, Polyester, 2,2344x1,3906in (56.62x35.5mm), used for zebra brand printers, 100% new products;GIẤY IN TEM , 10027386 LABEL, POLYESTER, 2.2344X1.3906IN (56.62X35.5MM), SỬ DỤNG CHO MÁY IN HIỆU ZEBRA, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
12
KG
1
ROL
245
USD
561637416834
2022-03-25
480261 C?NG TY TNHH VIETCOMINDO ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC P Stamp printing paper, 10013881 Label, Polyester, 1,7343x0.2969in (44.1x7.5mm), used for Zebra brand printers, 100% new products;GIẤY IN TEM , 10013881 LABEL, POLYESTER, 1.7343X0.2969IN (44.1X7.5MM), SỬ DỤNG CHO MÁY IN HIỆU ZEBRA, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
12
KG
1
ROL
408
USD
561637416834
2022-03-25
480261 C?NG TY TNHH VIETCOMINDO ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC P Stamp printing paper, 10013878 Label, Polyester, 1,7343x0.2969in (44.1x7.5mm), used for Zebra brand printers, 100% new products;GIẤY IN TEM , 10013878 LABEL, POLYESTER, 1.7343X0.2969IN (44.1X7.5MM), SỬ DỤNG CHO MÁY IN HIỆU ZEBRA, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
12
KG
1
ROL
88
USD
775804085942
2022-01-24
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L, 3 (L) STD MA (10gm / tube) (ENGIS company; 1 pipe; 1 tube = 0.10 kg; Used to grind electronic components; Serving electronic chip grinding machine; 100% new goods );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
6
KG
50
PIP
1100
USD
772609967989
2021-01-19
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L 3 (L) STD MA (10gm / tube) (firm engis; powder; 1 tube = 0:10 kg; Abrasive electronic components; served Sander electronic chips; new 100% );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
47
KG
50
PIP
1100
USD
OMA96079954
2022-01-19
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Cal XN (3 x 3.0ml) - Quantitative testing standard 6 hematological parameters. Batch: 2024-HSD: 27/02/2022-GPNK: 2100525. New 100%;XN CAL (3 x 3.0mL)-Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học . Batch:2024-HSD:27/02/2022-GPNK:2100525. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
8
KG
7
UNIT
2846
USD
OMA96079915
2022-01-13
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD E-CHECK (XS) LEVEL 2 (1.5ml x 4) -Addance for hematological analyzers (Test substances) -Batch: 2010-HSD: 03/04 / 2022.GP: 9379 (Section 5) 100% new;E-Check (XS) Level 2 (1.5mL x 4)-Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học(chất thử)-Batch:2010-HSD:03/04/2022.GP:9379 (mục 5),hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
9
KG
10
UNIT
1793
USD
YUS04425035
2021-10-29
151790 C?NG TY C? PH?N APIS DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food Material - Mixed Mixture (Meg-3TM DHA RF Powder) Lot: Xi00009047, NSX: 07/05/2021, NHH: November 5, 2022 (F.O.C), 100% new goods;NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM - HỖN HỢP VI LƯỢNG (MEG-3TM DHA RF POWDER ) Lot: XI00009047, NSX:07/05/2021, NHH:05/11/2022 (F.O.C) , Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
66
KG
0
KGM
7
USD
130522CSCMSE220508
2022-05-30
283324 C?NG TY TNHH PLACHEM VINA TECHNIC ASIA PACIFIC PTE LTD Goldeneye Nickel Concentrate Nickel Power Plating;Dung dịch phụ gia mạ nikel điện Goldeneye Nickel Concentrate, thành phần: Nickel sulfate (CAS:7786-81-4) 27%, water (CAS:7732-18-5) balance,20L/drum, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2961
KG
2000
LTR
26000
USD
1009715206
2021-09-01
903180 C?NG TY TNHH SML VI?T NAM X RITE ASIA PACIFIC LTD Automatic color measuring device used for X-Rite color testing machine. Model: Ilio. Using electric current: 220V (re-import according to Section 1 temporary declaration of 304108176650 / g61 on 07/07/2021;Thiết bị đo màu tự động sử dụng cho máy kiểm tra màu X-Rite. Model: iliO. Sử dụng dòng điện:220V (tái nhập theo mục 1 tờ khai tạm xuất số 304108176650/G61 ngày 07/07/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
2769
USD
160621SEAE20505073
2021-07-02
391239 C?NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for pharmaceutical production - Methocel K100m Premium Hydroxypropyl Methylcellulose - LOT: D180K88004 NSX: 08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH: VD-30178-18- SX: Dow - (Midland Methocel);Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- METHOCEL K100M PREMIUM HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE - Lot: D180K88004 NSX:08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH:VD-30178-18- Nhà SX:DOW - (MIDLAND METHOCEL)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1174
KG
1000
KGM
22850
USD
170222SEAE20541207
2022-02-28
391239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA D??C VI?T COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Materials used to produce cosmetics: Methocel E6 Premium LV Hydroxypropyl methylcellulose, 100% new goods, CAS NO 9004-65-3;Nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm: METHOCEL E6 Premium LV Hydroxypropyl Methylcellulose, hàng mới 100%, cas no 9004-65-3
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
64
KG
25
KGM
822
USD