Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2022-02-25
382550 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOV PETRO LS-1 substance is a stable antifreeze liquid chemical in cement mortar in oil and gas cement pump operation, containing ammonium salt, oxyalklading alkylphenol;Chất LS-1 là hóa phẩm dạng lỏng chống đông ổn định vữa xi-măng trong hoạt động bơm trám xi-măng dầu khí, chứa Ammonium salt, Oxyalkylated alkylphenol
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
543
KG
104
GLL
1895
USD
N/A
2021-09-13
854320 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO The signal transmitter creates pulses through drilling solutions for Oil Oil and Oil P / N. T-1041507;Bộ truyền tín hiệu tạo xung qua dung dịch khoan cho thiết bị định hướng khoan xiên dầu khí P/N. T-1041507
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
70
KG
1
PCE
3721
USD
N/A
2021-02-19
681291 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Gaskets seal with material from asbestos fibers to the air compressor, PN MB11-006-002, new 100%;Vòng đệm làm kín bằng chất liệu từ sợi amiăng cho máy nén khí, PN MB11-006-002, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
3
KG
1
PCE
20
USD
285542233333
2021-11-23
902109 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? VIET HOANG Ginseng tea, brand: wisconsin american, 255g / pack, personal gift, 100% new;TRÀ SÂM, NHÃN HIỆU: WISCONSIN AMERICAN, 255G/GÓI , HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
1
KG
1
BAG
28
USD
285542233333
2021-11-23
902109 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? VIET HOANG Tea leaf beams ecstatic Moringa Leaf, Brand: Startwest Botanicals 113.4g / pack, Personal Gift, 100% New;TRÀ LÁ CHÙM NGÂY KHÔ MORINGA LEAF, NHÃN HIỆU: STARTWEST BOTANICALS 113.4G/GÓI, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
1
KG
1
BAG
8
USD
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
210920ONEYRICACG352500
2020-11-06
230210 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
468759
KG
468759
KGM
103127
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
281220VO36780
2021-01-25
230210 C?NG TY C? PH?N CBOT VI?T NAM VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
70244
KG
70244
KGM
16086
USD
27042150-21-02929-01
2021-06-07
230210 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
181702
KG
181702
KGM
64686
USD
111120ONEYRICAFL536802
2020-12-24
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N TZAN QU?C T? VIET AGRO PTE LTD BÃ NGO- DDGS (NLSX feed) suitable circular rows 26 / 2012TT-BNNPTNT;BÃ NGÔ- DDGS (NLSX TACN) hàng phù hợp thông tư 26/2012TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
53510
KG
53510
KGM
12361
USD
020521CLGQOE210512
2021-06-07
230210 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
499836
KG
499836
KGM
177942
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD
130421MEDUUZ948289
2021-06-10
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N MOGB QU?C T? VIET AGRO PTE LTD Corn-DDGS (NLSX TECK) Suitable for Circular 26 / 2012TT-BNNPTNT;BÃ NGÔ- DDGS (NLSX TACN) hàng phù hợp thông tư 26/2012TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
521310
KG
521310
KGM
131370
USD
221220MAEU206531853
2020-12-29
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25860
KGM
6517
USD
08052150-21-03251-01
2021-06-17
230210 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
259330
KG
259330
KGM
92322
USD
09062121725-LBHCM
2021-07-30
210410 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C VI?T FOODS VN QUOC VIET FOODS INC Chicken Soup - Vietnam Chicken Flavored Soup Base (Cot Sup Ga Brand) 10-Kg (22,046 -LB), 2 Units / CS, 100% new goods;Cốt súp gà-Vietnam Chicken Flavored Soup Base (Cot Sup Ga Brand) 10-kg (22.046 -lb), 2 units/cs, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
14140
KG
204
UNK
5355
USD
270821EGLV450100276620
2021-10-18
470321 C?NG TY C? PH?N ??I PHáT EUROCELL VIET NAM LTD Pulp of chemicals from aqueous wood made by sulphate method, bleached, not soluble, roll form (grade: 4839), 19x48 (inches) size, used to produce diapers, calculate: 300,936 ADMT. 100% new;Bột giấy hóa học từ gỗ lá kim sx bằng phương pháp sunphat, đã tẩy trắng, không phải loại hòa tan, dạng cuộn (grade: 4839), kích thước 19x48 (inches), dùng để sx bỉm, đvị tính: 300.936 ADMT. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG XANH VIP
291298
KG
300936
KGM
322002
USD
040421MEDUUZ773349
2021-06-23
410330 C?NG TY TNHH RNH VI?T NAM CONG TNHH HAOJIAO VIET NAM PGSK-01 # & Pig (science science: SUS Scrofa Domesticus) Preliminary processing (cleaning, salted), size: 80cm x 130cm x 0.7cm, not tanning, not used as food. New 100%.;PGSK-01#&Da lợn ( Têm khoa học: Sus scrofa domesticus ) sơ chế thông thường ( làm sạch, ướp muối ), kích thước: 80cm x 130cm x 0.7cm, chưa thuộc da, không dùng làm thực phẩm. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG LACH HUYEN HP
17294
KG
1700
PCE
10030
USD
N/A
2022-03-03
121221 KELE MOGEGEH VIET DELTA INDUSTRIAL CO LTD Seaweeds and other algae, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground, fit for human consumption : Other;Other Seaweeds and other algae, Fit for human consumption;
UNITED STATES
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
25
KG
25
KGM
247
USD
ITI220273
2022-06-27
760530 C?NG TY H?U H?N C? KHí ??NG L?C TOàN C?U VIET HUA TRADING CO LTD NLH0003 #& Aluminum alloy wire, 1.2mm section, inspected by 1TK: 102502257101: Wire ER4043 1.2mm x 16LBS/Spool, 100% new;NLH0003#&Dây nhôm hợp kim, tiết diện 1.2mm, đã kiểm hóa theo mục 1tk: 102502257101: WIRE ER4043 1.2MM X 16LBS/SPOOL,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
671
KG
501
KGM
7318
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
820760 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Machine components Doa: DOA Nose used for metal machining: Boring Tool SA-3ML6 (150mm), 100% new;Linh kiện máy doa: Mũi dao doa dùng để gia công kim loại: BORING TOOL SA-3ML6(150MM), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
50
PCE
1460
USD
112100015796668
2021-10-16
844790 C?NG TY TNHH MAY FORMOSTAR VI?T NAM CONG TY MAY FORMOSTAR VIET NAM Increased button, Brand: REEEE, TK # 479 on December 7, 2005, Section 02;Máy thùa khuy nguyên bộ, nhãn hiệu: Reeee, tk#479 ngày 07/12/2005, mục 02
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
7350
KG
1
SET
25
USD
112100015796668
2021-10-16
844790 C?NG TY TNHH MAY FORMOSTAR VI?T NAM CONG TY MAY FORMOSTAR VIET NAM Increased button, Brand: REEEE, TK # 1245 on September 10, 2007, Section 01;Máy thùa khuy nguyên bộ, nhãn hiệu: Reeee, tk#1245 ngày 10/09/2007, mục 01
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
7350
KG
1
SET
25
USD
112100015413694
2021-09-28
152200 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT V?N TRUNG CONG TY TNHH ROSEN VIET NAM . # & Artificial sebum Pickering specifies 200g / vial. 100% new goods # & us;.#&Bã nhờn nhân tạo PICKERING quy cách 200g/lọ. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH ROSEN VIET NAM
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT(VAN TRUNG
1
KG
1
UNA
711
USD
112200018439438
2022-06-27
853941 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM QDAE28892 #& Xenon Burner 12kw arc light bulb for CI-5000 durability testing machine, Model 20-3053-00. 12kw capacity, voltage of 200-240VAC. NSX Atlas, 100% new;QDAE28892#&Bóng đèn hồ quang Xenon Burner 12kw dùng cho máy thử độ bền Ci-5000, model 20-3053-00. Công suất 12kW, điện áp 200-240VAC. NSX Atlas, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
150
KG
8
PCE
28543
USD
112100014030930
2021-08-27
847090 C?NG TY TNHH WERNER VI?T NAM CONG TY TNHH WERNER VIET NAM WNMM5 # & Werner code code (WN218, 15W, 220V) 5'x2'x4 '. Used goods (Change of MDD from the Council No.: WN0001 / 2013). From TNK: 04 / NCX04 - July 1, 2013, item 1;WNMM5#&Máy đánh mã hàng Werner (WN218, 15W, 220V) 5'x2'x4'. Hàng đã qua sử dụng (thay đổi MĐSD từ HĐGC số: WN0001/2013). Từ TNK: 04/NCX04 - 01/07/2013, mục 1
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH WERNER VIET NAM
CTY TNHH WERNER VIET NAM
3860
KG
1
PCE
923
USD
112100017398285
2021-12-15
902780 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH ECOLAB VIET NAM 8003437451 # & Corrosion measuring instrument of water for copper devices, used for 3D trasar machines, electrical operations (400-NCM2B.88 NCM Copper Probe). Code: 400NCMP2B.88. 100% new goods # & us;8003437451#&Dụng cụ đo độ ăn mòn của nước đối với các thiết bị bằng đồng, dùng cho máy 3D TRASAR, hoạt động bằng điện (400-NCMP2B.88 NCM copper probe). Code: 400NCMP2B.88. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH ECOLAB VIET NAM
CTY TNHH P&G DONG DUONG
10
KG
1
PCE
154
USD
112200015526870
2022-03-22
902230 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NAMUGA PHú TH? CONG TY TNHH QES VIET NAM X-ray broadcasts for X-ray fluorescence analyzers To analyze elemental ingredients in products, CDQ-1422, S / N: 45425-1U, P / N: 124496, 100% new goods;Ống phát tia X dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm, mã CDQ-1422, S/N: 45425-1U, P/N: 124496, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH QES (VIET NAM)
CTY TNHH CONG NGHE NAMUGA PHU THO
3
KG
1
PCE
11821
USD
112100014100897
2021-07-22
902230 C?NG TY TNHH AIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH QES VIET NAM M5341 # & 124 495 X-ray tube for machine RH X-ray fluorescence analysis to analyze the elemental composition of the product. New 100%;M5341#&Ống phát tia X 124495 RH dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH QES (VIET NAM)
CONG TY TNHH AIDEN VN
3
KG
1
PCE
9583
USD
112100017870023
2022-01-05
481032 C?NG TY TNHH TOIN VI?T NAM CONG TY TNHH TOIN VIET NAM BP-00030 / Masterprint paper cover One layer, coated 1 ground with calcium carbonate, quantify 264gsm. CMDSD from section 1 Leather to TKN '103561238100 / E31 on September 29, 2020;BP-00030/Giấy bìa Masterprint một lớp, tráng phủ 1 mặt bằng canxi cacbonat, định lượng 264gsm. CMDSD từ mục 1 thuộc TKN '103561238100/E31 ngày 29/09/2020
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
120
KG
102
KGM
121
USD
112100017870023
2022-01-05
481032 C?NG TY TNHH TOIN VI?T NAM CONG TY TNHH TOIN VIET NAM BP-00030 / Masterprint paper cover One layer, coated 1 ground with calcium carbonate, quantify 264gsm. CMDSD from section 1 Leather to TKN '103561238100 / E31 on September 29, 2020;BP-00030/Giấy bìa Masterprint một lớp, tráng phủ 1 mặt bằng canxi cacbonat, định lượng 264gsm. CMDSD từ mục 1 thuộc TKN '103561238100/E31 ngày 29/09/2020
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
120
KG
30
KGM
35
USD
112100016423304
2021-11-09
391291 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM CONG TY TNHH REDACHEM VIET NAM NPL134 # & Narrosol thickness, C44H76O28 (special production agent for gloves - Natrosol 250 HBR PA, 100% new products);NPL134#&Chất làm dày Natrosol, C44H76O28 (Chất tạo đặc cho sản xuất găng tay - Natrosol 250 HBR PA, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY REDACHEM VN
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
162
KG
150
KGM
1549
USD
112200013641857
2022-01-05
380899 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH BRENNTAG VIET NAM 95388562 # & Bardac 2250 (j) 193kg / Drum - Didecyl Dimethyl Ammonium Chloride solution in ethanol solvent and water, used as preservatives in cosmetic production. 100% new goods # & us;95388562#&BARDAC 2250 (J) 193KG/DRUM - Dung dịch Didecyl dimethyl ammonium chloride trong dung môi ethanol và nước, dùng làm chất bảo quản trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH BRENNTAG VIET NAM
KHO CTY TNHH P&G DONG DUONG
812
KG
772
KGM
6660
USD
112200017302806
2022-05-20
902000 C?NG TY TNHH SAMSUNG SDI VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM 325541420032#& medium -sized half -face mask 3m 6200 TPE material. New 100%;325541420032#&Mặt nạ nửa mặt cỡ vừa 3M 6200 chất liệu TPE. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH IMARKET VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSUNG SDI VIET NAM
7526
KG
10
PCE
133
USD
112100016109872
2021-10-28
902000 C?NG TY TNHH AUTONICS VNM CONG TY TNHH HY VIET NAM 3m - 6200 single room mask, including 2 filters, used to filter steam, toxic gases or dust in the working environment, 3m, 100% new products;Mặt nạ phòng độc 3M - 6200, gồm 2 phin lọc, dùng để lọc hơi, khí độc hoặc bụi trong môi trường làm việc, hãng 3M, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH HY VIET NAM
CONG TY TNHH AUTONICS VNM
41
KG
3
PCE
66
USD
112100016137460
2021-10-29
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515776722 / GCAs # 99462460) -Andit Carboxylic Multi-Plates Open-Other (Maleic Acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg / drum ) -NLSX cosmetics - new goods 100% # & us;99462460#&Maleic Acid Solution 30%(A6P-4515776722/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY TNHH P&G DONG DUONG
5657
KG
660
KGM
2347
USD
112100015808597
2021-10-18
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515754784 / GCAs # 99462460) -Andit Carboxylic Multi-Plates Open-type Other (Maleic Acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg / drum ) -NLSX cosmetics - new goods 100% # & us;99462460#&Maleic Acid Solution 30%(A6P- 4515754784/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
1401
KG
660
KGM
2235
USD
112100016137460
2021-10-29
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & 95433774 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515780777 / GCAs # 99462460) -Andit carboxylic multi-function open circuits - Other type (Maleic acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) ( 220kg / drum) -nlsx cosmetics - new 100% # & us;99462460#&95433774#&Maleic Acid Solution 30%(A6P-4515780777/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY TNHH P&G DONG DUONG
5657
KG
220
KGM
745
USD
112100013805802
2021-07-12
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515468674 / GCAs # 99462460) -Andit Carboxylic Multi-Plates Open-another type (Maleic Acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg / drum ) -Nlsx cosmetics - new goods 100% # & us;99462460#&Maleic Acid Solution 30%(A6P-4515468674/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY TNHH P&G DONG DUONG
4946
KG
660
KGM
2215
USD
132100016064180
2021-10-27
401039 C?NG TY TNHH MOLEX VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM ROA ROA ROA Rubber Ventigrial of Power Cable Charter (50cm outer circumference) 10000PRE3024;Dây cu roa bằng cao su lưu hóa của máy tuốt vỏ dây cáp điện (chu vi ngoài 50cm) 10000PRE3024
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY CP KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH MOLEX VIET NAM
2
KG
2
PCE
614
USD
112100012719876
2021-06-07
320490 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH BEHN MEYER VIET NAM 95482604 # & Organic color used in the textile industry: Liquitint Red PR. 100% new goods # & us;95482604#&Chất màu hữu cơ dùng trong ngành dệt nhuộm: LIQUITINT RED PR. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH BEHN MEYER VIET NAM
KHO CTY PROCTER & GAMBLE DD
219
KG
36
KGM
2699
USD
112100014814905
2021-08-30
290372 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU TRANE VIET NAM Gas R123 (HCFC-123- dichlorotrifluoroethane) used for water chillers (drum = 100lbs = 45.4kgs);Gas R123 (HCFC-123- Dichlorotrifluoroethanes) sử dụng cho thiết bị làm lạnh nước (drum= 100Lbs=45.4Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU TRANE VIET NAM
CTY TNHH DIEN TU MEIKO VN
250
KG
2
UNA
2442
USD
132100016891104
2021-11-30
290372 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU TRANE VIET NAM IV-17248 # & Cold Gas 123 (HCFC-123- dichlorotrifluoroethanes C2HCL2F3), refrigerant used for water chillers (45.4kg / barrel); Chemours Freon;IV-17248#&Gas lạnh 123 (HCFC-123- Dichlorotrifluoroethanes C2HCl2F3), môi chất lạnh sử dụng cho thiết bị làm lạnh nước (45.4kg/thùng); Chemours Freon
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU TRANE VN
CT HOYA GLASS DISK
136
KG
3
BBL
4807
USD
132200015889204
2022-03-30
290372 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU TRANE VIET NAM IV-17248 # & Cold Gas 123 (HCFC-123- dichlorotrifluoroethanes C2HCL2F3), refrigerant used for water chillers (45.4kg / barrel); Chemours Freon;IV-17248#&Gas lạnh 123 (HCFC-123- Dichlorotrifluoroethanes C2HCl2F3), môi chất lạnh sử dụng cho thiết bị làm lạnh nước (45.4kg/thùng); Chemours Freon
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU TRANE VN
CT HOYA GLASS DISK
250
KG
5
BBL
9078
USD
112200014295566
2022-01-25
851989 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP TECHNO VIET NAM 3 # & Audio Recording Equipment for audio signal collection, There are 3 sensor heads, connecting 9VDC power amplifier, which included connector, Model: Pure Mini, Maker: K & K. New 100%;3#&Thiết bị thu âm thanh dùng để thu tín hiệu âm thanh, có 3 đầu cảm biến, kết nối bộ khuếch đại nguồn điện 9VDC, đã bao gồm đầu nối, model: Pure Mini, Maker: K&K. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH CN TECHNO VN
CT CANON VN
2
KG
1
PCE
187
USD
112100016094811
2021-10-28
381190 C?NG TY CP TAE KWANG VINA INDUSTRIAL CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM CN HO CHI MINH WD 40 (412 ml, Rust Prevent, Transparent, 2,79, 64742-47-8, 45-50, WD-40, Rocket) # & us;Chất chống rỉ WD 40 ( 412 ml, rust prevent, transparent, 2.79, 64742-47-8, 45-50, WD-40, ROCKET)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM
GIAY TAEKWANG VINA
1979
KG
45
UNA
177
USD
112200017715081
2022-06-02
851430 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Oil furnace (high temperature diffusion) .model CDF-7210B-1-01-SSIAL, Serial 181462 AC: 380V, 50-60Hz, Producer Despatch.Production in 2011 (Section 5 of TK 102736789853/E13 );Lò nung (khuếch tán nhiệt độ cao) .Model CDF-7210B-1-01-SPECIAL, Serial 181462 AC:380V, 50-60HZ, Hãng sản xuất Despatch.Sản xuất năm 2011 ( mục hàng số 5 của tk 102736789853/E13)
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
652
USD
132100016289420
2021-11-03
271129 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH JOHNSON CONTROLS HITACHI AIR CONDITIONING VIET NAM Tu1611-02 # & cold solvent (gas R407C); (CHF2CF3, CH2FCF3, CH2F2; CAS: 811-97-2, 354-33-6, 75-10-5; No HCFC solution) 11.3 kg / vase (for water chiller) - 100% new goods;TU1611-02#&Dung môi lạnh (GAS R407C); (CHF2CF3, CH2FCF3, CH2F2; CAS: 811-97-2, 354-33-6, 75-10-5; không chứa dung dịch HCFC) 11.3 kg/ bình (dùng cho máy làm lạnh nước) - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY JOHNSON VIET NAM
CONG TY SAIGON STEC
69
KG
1
UNA
198
USD
112100016258865
2021-11-02
290376 C?NG TY C? PH?N VI?T NAM M?C BàI CTY TNHH IMARKET VIET NAM CHI NHANH HO CHI MINH Air-conditioner R410 (R410, Chemours) (Bromochlorodifluoromethane solvent refrigerant used in air conditioning) 1 bottle = 13.6kg (100% new goods);Gas máy lạnh R410 ( R410, Chemours) (dung môi Bromochlorodifluoromethane làm lạnh sử dụng trong máy lạnh) 1 bình = 13.6kg (hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH IMARKET VIET NAM - CHI NHA
CTY CP VIET NAM MOC BAI
1706
KG
3
UNA
581
USD
112100015793967
2021-10-20
901811 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NAKASHIMA VI?T NAM CONG TY CO PHAN DICH VU BAO VE ALSOK VIET NAM Med2110-005 # & automatic heart shock machine. Model: Aed Plus. HSX: Zoll. NSX: USA. (Heart vibration), including 1 body body (main machine), 1 kits, 1 pin, 1 electrode stickers, 1 bag, 100% new;MED2110-005#&Máy sốc tim tự động . Model : AED Plus. HSX: Zoll. NSX: Mỹ. (máy phá rung tim), gồm 1 thân máy (máy chính), 1 bộ dụng cụ, 1 pin, 1 miếng dán điện cực, 1 túi đựng, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY CPDV BAO VE ALSOK VIET NAM
NAKASHIMA VIET NAM
10
KG
1
SET
2547
USD
112100015791376
2021-10-18
292390 C?NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOA HOC VA CONG NGHE GREENLAB VIET NAM Tetrabutyylammonium Hydroxide chemicals, 40WT% (1.5m) Solution in Water, (50g / bottle), Code: 176610500, Acros, Laboratory use. New 100%;Hóa chất Tetrabutylammonium hydroxide,40wt% (1.5M) solution in water, ( 50g/chai), mã: 176610500, Acros, dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP KHCN GREENLAB VIET NAM
CT TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
19
KG
6
UNA
559
USD