Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
214065736
2022-01-14
170211 NESTLE CHILE S A LEPRINO FOODS F LACTOSA Y JARABE DE LACTOSA, CONTENIDO DE LACTOSA IGUAL O SUPERIOR 99%LACTOSA100 MESH EN POLVO
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN VICENTE
37035
KG
36000
KILOGRAMOS NETOS
46542
USD
171220CHI0181315
2021-01-18
040630 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MULDOON DAIRY INC Snack Mozzarella - Mozzarella String Cheese (28gr / que que x 168) = 1 carton), effective Baker. HSD: 11/2021.;Phô mai Mozzarella Snack - Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que)= 1 thùng carton), hiệu Baker. HSD: 11/2021.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17619
KG
3240
UNK
124513
USD
2021/211/C-31767
2021-07-05
151710 PIL ANDINA S A SUIZA DAIRY CORP MARGARINA COUNTRY PREMIUM MARCA: COUNTRY PRE; Margarine, Edible Mixtures Or Preparations Of Animal Or Vegetable Fats Or Oils Or Of Fractions Of Different Fats Or Oils Of This Chapter, Other Than Edible Fats Or Oils Or Their Fractions Of Heading 15.16, Margarine, Excluding Liquid Margarine
UNITED STATES
BOLIVIA
PUERTO RICO
VERDE
1
KG
0
CAJA DE CARTON
1
USD
2021/211/C-31767
2021-07-05
151710 PIL ANDINA S A SUIZA DAIRY CORP MARGARINA PARKAY MARCA: PARKAY FECHA DE; Margarine, Edible Mixtures Or Preparations Of Animal Or Vegetable Fats Or Oils Or Of Fractions Of Different Fats Or Oils Of This Chapter, Other Than Edible Fats Or Oils Or Their Fractions Of Heading 15.16, Margarine, Excluding Liquid Margarine
UNITED STATES
BOLIVIA
PUERTO RICO
VERDE
1
KG
0
CAJA DE CARTON
1
USD
130721S00002719
2021-08-30
404101 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PROLIANT DAIRY INC Raw materials used in animal feed production: milk dough - deproteinized whey powder, NSX: May 5/2021, HSD: May 5/2022, 25kg / bag, 100% new products;Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa - Deproteinized Whey Powder, NSX: Tháng 5/2021, HSD: Tháng 5/2022, 25kg/bao, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
101815
KG
100
TNE
102500
USD
130721S00002845
2021-08-30
404101 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PROLIANT DAIRY INC Raw materials used in animal feed production: milk dough - deproteinized whey powder, NSX: May 5/2021, HSD: May 5/2022, 25kg / bag, 100% new products;Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa - Deproteinized Whey Powder, NSX: Tháng 5/2021, HSD: Tháng 5/2022, 25kg/bao, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
101815
KG
100
TNE
102300
USD
190821LAX1124486
2021-10-28
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients: 25kg / bag milk powder, have not added sugar or other sweeteners, the fat content is 1.5% lower than the weight (Skimmilk Powder MHT). NSX: T5.6 / 2021- HSD: T5.6 / 2023;Nguyên liệu thực phẩm: Sữa bột gầy 25Kg/bao, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo thấp hơn 1.5% tính theo trọng lượng ( Skimmilk Powder MHt ). NSX: T5.6/2021- HSD: T5.6/2023
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES, CA, USA
NAM HAI
504828
KG
496875
KGM
1341560
USD
050821LAX1127116
2021-09-17
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients: 25kg / bag milk powder, have not added sugar or other sweeteners, fat content is lower than 1.5% in weight (skimmilk powder MHT). NSX: T6 / 2021- HSD: T6 / 2023;Nguyên liệu thực phẩm: Sữa bột gầy 25Kg/bao, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo thấp hơn 1.5% tính theo trọng lượng ( Skimmilk Powder MHt ). NSX: T6/2021- HSD: T6/2023
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES, CA, USA
CANG XANH VIP
58268
KG
57350
KGM
168322
USD
130821LAX1124315
2021-09-17
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Milk powder ingredients skinny fat content No more than 1.5% have not added sugar or other sweeteners, NSX: California Dairies Inc., HSD: 24 months - Non Fat DRY MILK LOW HEAT EACH 25KG NET / BAG;Sữa bột nguyên liệu gầy hàm lượng béo không quá 1.5% chưa pha thêm thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, NSX: California Dairies INC, HSD: 24 tháng - Non Fat Dry Milk Low Heat Each 25 Kg Net/bag
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
504979
KG
497025
KGM
1341970
USD
270121LAX1089325
2021-02-19
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Raw food: skim milk powder 25Kg / bag, not containing added sugar or other sweeteners, lower fat content of 1.5% by weight (Skimmilk powder MH). NSX: T11 / 2020- HSD: T11 / 2021;Nguyên liệu thực phẩm: Sữa bột gầy 25Kg/bao, chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo thấp hơn 1.5% tính theo trọng lượng ( Skimmilk powder MH ). NSX: T11/2020- HSD: T11/2021
UNITED STATES
VIETNAM
CANG XANH VIP
CANG XANH VIP
58217
KG
57
TNE
141657
USD
060421LAX1112969
2021-07-07
040210 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Fat milk powder material is not more than 1.5% yet more sugar or other sweeteners, NSX: California Dairies Inc., HSD: 24 months, 25kg / bag - Non Fat DRY MILK LOW HEAT EACH 25KG;Nguyên liệu sữa bột gầy hàm lượng chất béo không quá 1.5% chưa pha thêm thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác, NSX: California Dairies Inc, HSD: 24 tháng, 25kg/bao - Non Fat Dry Milk Low Heat Each 25 Kg
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
310671
KG
305775
KGM
805717
USD
130721E073702-01
2021-08-27
404109 C?NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI PROLIANT DAIRY INC Raw materials for animal feed production: milk dough (proliant 1000 deproteinized whey), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) - according to 2B Decree 74/2018 / ND- CP (May 15, 2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa (Proliant 1000 Deproteinized Whey), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) - theo 2b nghị định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
20000
KGM
20800
USD
130721E074268
2021-08-27
404109 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH V?NH LONG PROLIANT DAIRY INC Raw materials for animal feed production: milk dough (proliant 1000 deproteinized whey), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) - according to 2B Decree 74/2018 / ND- CP (May 15, 2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa (Proliant 1000 Deproteinized Whey), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) - Theo 2b Nghị Định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
20000
KGM
20300
USD
020821LAX1124311
2021-08-28
402104 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Skim milk powder fat content not exceeding 1.5%, not added added sugar or other sweeteners, NSX: California Dairies INC, HSD: 24 months - nonfat Milk Dry Low Heat Each 25 Kg Net / bag;Sữa bột nguyên liệu gầy hàm lượng béo không quá 1.5% chưa pha thêm thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, NSX: California Dairies INC, HSD: 24 tháng - Nonfat Dry Milk Low Heat Each 25 Kg Net/bag
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
213691
KG
210325
KGM
567878
USD
311021LAXG144101
2021-11-25
402104 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients Skinny milk powder is not more than 1.5% unrealized or other sweeteners or other sweeteners, 25kg / NSX: California Dairies Inc., HSD: 24m, American -Skimmed Milk Powder Low Heat;Nguyên liệu thực phẩm sữa bột gầy hàm lượng chất béo không quá 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác,25Kg/bao NSX: California Dairies Inc, HSD: 24M, xuất xứ Mỹ -Skimmed Milk Powder Low Heat
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
19431
KG
19125
KGM
54411
USD
311021LAXG140945
2021-11-25
402104 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients Skinny milk powder is not more than 1.5% unrealized or other sweeteners or other sweeteners, 25kg / NSX: California Dairies Inc., HSD: 24m, American -Skimmed Milk Powder Low Heat;Nguyên liệu thực phẩm sữa bột gầy hàm lượng chất béo không quá 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác,25Kg/bao NSX: California Dairies Inc, HSD: 24M, xuất xứ Mỹ -Skimmed Milk Powder Low Heat
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
252452
KG
248475
KGM
706911
USD
311021LAXG137814
2021-11-25
402104 C?NG TY C? PH?N ??I T?N VI?T DAIRY AMERICA INC Food ingredients Skinny milk powder is not more than 1.5% unrealized or other sweeteners or other sweeteners, 25kg / NSX: California Dairies Inc., HSD: 24m, American -Skimmed Milk Powder Low Heat;Nguyên liệu thực phẩm sữa bột gầy hàm lượng chất béo không quá 1.5% chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác,25Kg/bao NSX: California Dairies Inc, HSD: 24M, xuất xứ Mỹ -Skimmed Milk Powder Low Heat
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
252248
KG
248275
KGM
706342
USD
111021NAM4731347
2021-11-25
402104 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VI?T NAM FRIESLANDCAMPINA DAIRY SOURCING SMP Skin Milk Powder Type MH (Not yet mixed with sugar or other sweeteners) - Milk production materials, 100% new, 25 kg / bag. KQ Inspection: 1432 / TB-PTPLHCM (June 29, 2015);Bột sữa gầy SMP loại MH (chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác)- nguyên liệu sx sữa, hàng mới 100%, 25 kg/Bao. KQ giám định: 1432/TB-PTPLHCM (29/06/2015)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
127500
KG
125000
KGM
427000
USD
181021NAM4731531
2021-11-23
402104 C?NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VI?T NAM FRIESLANDCAMPINA DAIRY SOURCING SMP Skin Milk Powder Type MH (Not yet mixed with sugar or other sweeteners) - Milk production materials, 100% new, 25 kg / bag. KQ Inspection: 1432 / TB-PTPLHCM (June 29, 2015);Bột sữa gầy SMP loại MH (chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác)- nguyên liệu sx sữa, hàng mới 100%, 25 kg/Bao. KQ giám định: 1432/TB-PTPLHCM (29/06/2015)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
127475
KG
124975
KGM
427914
USD