Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081020OOLU2647227130
2020-11-05
440800 C?NG TY TNHH THAILI BOIS HARTZELL HARDWOODS INC Drying RIPS walnut, FSC certified (Walnut KD Lumber). Scientific name: Juglans nigra. Thick 6/4 ".Dai 1.8m or more in width 10,16cm upwards. Wood Group 4; not on the list of CITES. NK actual number: 29 787 m3;Gỗ óc chó Xẻ Sấy, FSC certified (Walnut KD Lumber). Tên khoa học: Juglans nigra. Dày 6/4".Dài 1.8m trở lên, rộng 10,16cm trở lên. Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. số lượng NK thực tế: 29.787 m3
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20013
KG
30
MTQ
34732
USD
200121OOLU2654781060
2021-02-18
440793 C?NG TY TNHH G? H?O H?O NORTHWEST HARDWOODS INC 8'-sawn maple length 10 ', 4/4 thick SXCB used in furniture - PACIFIC COAST FRAME 4/4 KILN DRIED MAPLE S2S H / M RW 8' ~ 10 '. (Wood untreated densified) (ACER MACROPHYLLUM);Gỗ thích xẻ dài 8'-10', dầy 4/4 dùng trong SXCB đồ gỗ nội thất - COAST MAPLE 4/4 PACIFIC FRAME KILN DRIED S2S H/M RW 8'~10'. (Gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) ( ACER MACROPHYLLUM )
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
24303
KG
46
MTQ
9976
USD
230621NAM4494465A
2021-09-15
440793 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P DONG SHANG VI?T NAM NORTHWEST HARDWOODS INC Wood Maple (likes) Lips have not been treated to increase the solid, yet, yet sanding - Maple Lumber 4/4 '' RW 10 '(25.4 x 76.20 ~ 304.8 x 2438.4 ~ 3048 mm) -TKH Acer Macrophyllum (Number Real m3: 26,625 m3) - 100% new goods;Gỗ Maple( thích) xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào,chưa chà nhám- MAPLE LUMBER 4/4'' RW 10'( 25.4 x 76.20~304.8 x 2438.4~3048 mm)-TKH Acer macrophyllum (số M3 thực: 26.625 M3)-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23650
KG
26625
MTQ
10832
USD
280322ZIMUNYC999655
2022-06-06
440391 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I QU?C T? ??C MINH OAK VALLEY HARDWOODS INC White Oak Logs, Grade 2SC, KH: Quercus Alba, a length of 8 foot or more.The glass line from 13 inches or more 19,355cbm, unit price: 433.33USD/CBM. Section Cites, 100% new;Gỗ sồi tròn trắng(white oak logs),grade 2SC,tên KH:Quercus alba,chiều dài từ 8 foot trở lên.đường kính từ 13 inch trở lên.#&19.355CBM,đơn giá:433.33USD/CBM.Hàng không nằm trong danh mục Cites,Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE
CANG CAT LAI (HCM)
22780
KG
19
MTQ
8387
USD
220920SUDU20999APH3PB1
2020-11-02
440392 C?NG TY TNHH G? MINH T?M OAK VALLEY HARDWOODS INC Round wood: white oak (White Oak Logs 3SC). Scientific name: Quercus alba. Diameter of 36-66 cm; Long 2.74 to 3.05 m .Hang not on the list of Cities. Actual import volume: 20.765 m3.;Gỗ Tròn: Gỗ Sồi Trắng ( White OAK Logs 3SC ). Tên khoa học: Quercus alba . Đường kính 36 - 66 cm; Dài 2,74 - 3,05 m .Hàng không thuộc danh mục Cities. Số lượng nhập khẩu thực tế: 20,765 m3.
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
25985
KG
21
MTQ
10175
USD
150422HLCUBSC2203BRZT2
2022-06-27
440795 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U G? HKK CLASSIC AMERICAN HARDWOODS INC Ash ash wood, sawn, 5/4 "thick bar, 1com standard, wide size from 2" -15 ", from 8'-16 ', scientific name: Fraxinus Americana (not in the cites list) new 100%;Gỗ tần bì ASH, đã xẻ, thanh dày 5/4", tiêu chuẩn 1COM, kích thước rộng từ 2"-15", dài từ 8'-16', tên khoa học:FRAXINUS AMERICANA (không thuộc danh mục CITES) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
CANG CAT LAI (HCM)
21741
KG
33
MTQ
24483
USD
250422OOLU2691881922
2022-06-02
440321 C?NG TY TNHH H?NG TòNG OAK VALLEY HARDWOODS INC Round wood: Sixern yellow pine logs). Scientific name: Pinus sp. Diameter: 30-64 cm; Long: 5.8 - 11.8 m. Group 4 wood, not in the cites category. Actual importing: 55,034 m3;Gỗ tròn: Gỗ Thông Vàng (Southern Yellow Pine Logs). Tên khoa học: Pinus sp. Đường kính: 30-64 cm; Dài: 5.8 - 11.8 m. Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites . NK thực tế : 55,034 m3
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
52413
KG
52
TNE
7862
USD