Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
QYHUL5EL05HVX
2020-07-28
845640 ADOR FONTECH LIMITED HYPERTHERM S PTE LTD 088112 PMX45 XP CSA HAND SYSTEM 230V/75 TORCH 20SL NO:45XP-064498 497 496 499 PLASMA ARC CUTTING EQUIPMENT
UNITED STATES
INDIA
NA
BANGALORE ACC (INBLR4)
0
KG
4
NOS
5499
USD
3068637
2021-03-09
845640 ADOR FONTECH LIMITED HYPERTHERM S PTE LTD 087132 PMX85 CSA MACHINE SYSTEM 200-600V CPC 180 TORCH/HANDCLAMP 25 S/NO:PMX85-053190,197,189 (PLSMA ARC CUTTING EQUI
UNITED STATES
INDIA
BOSTON - LOGAN MA
Banglore Air Cargo
0
KG
3
NOS
9670
USD
5KHSWHLGDYN2N
2020-08-21
845640 ADOR FONTECH LIMITED HYPERTHERM S PTE LTD 088155 PMX45 XP CE/CCC MACHINE SYSTEM 400V/CPC/180S/NO:45XP-065514 (PLSMA ARC CUTTING EQUIPMENT)
UNITED STATES
INDIA
NA
BANGALORE ACC (INBLR4)
0
KG
1
NOS
1504
USD
3799713
2021-05-03
845640 ADOR FONTECH LIMITED HYPERTHERM S PTE LTD 087108 PMX85 CSA HAND SYSTEM 200-600V/75 TORCH/HAN CLAM 25S/NO:PMX85-053928-3297 (PLASM ARC CUTTING EQUIPMENT
UNITED STATES
INDIA
BOSTON - LOGAN MA
Banglore Air Cargo
0
KG
2
NOS
6288
USD
H5PGAWZZSAH4U
2020-05-20
845640 ADOR FONTECH LIMITED HYPERTHERM S PTE LTD 059526 PMX125 CE HAND SYSTEMS 400V/CPC/85 TORCH/HANDCLAMPS 25 S/N 125-013040 (PLASMA ARC CUTTING EQUIPMENT
UNITED STATES
INDIA
NA
BANGALORE ACC (INBLR4)
0
KG
1
NOS
4991
USD
170522HPH29302893
2022-06-02
845640 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và THI?T B? HàN HYPERTHERM S PTE LTD Plasma metal cutting machine, model: PowerMax65 CE/CCC, A/A 380-400V, C/S 9 KW, synchronized with Edge Connect TC Gen2 controller, 180-degree cut mine, 7.5m cable, CPC port. Brand: Hypertherm. New 100%.;Máy cắt kim loại plasma, model: POWERMAX65 CE/CCC, đ/á 380-400V, c/s 9 kW, đồng bộ kèm bộ điều khiển EDGE CONNECT TC GEN2, mỏ cắt 180 độ, cáp 7.5M, cổng CPC. Nhãn hiệu: HYPERTHERM. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
950
KG
1
SET
8534
USD
7764 3770 5920
2022-04-04
845640 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và THI?T B? HàN HYPERTHERM S PTE LTD Plasma metal cutting machine, Model: PMX45 XP CE/CCC, 400V voltage, capacity of 12.5 KVA, synchronized including cutting source, 180 -degree cutting mines, CPC connectivity, 7.5M connection cable. Brand: Hypertherm. New 100%.;Máy cắt kim loại plasma, model: PMX45 XP CE/CCC, điện áp 400V, công suất 12.5 kVA, đồng bộ gồm nguồn cắt, mỏ cắt 180 độ, bộ giắc nối CPC, cáp kết nối 7.5M. Nhãn hiệu: HYPERTHERM. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
44
KG
1
PCE
2083
USD
040322JMSSINCLI004582
2022-03-11
291539 C?NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM HEXA CHEMICALS S PTE LTD Eastman de acetate solution Liquid: 2- (2-ethoxyethoxy) Ethyl acetate dispersed in the water environment. Batch No: TD21019949 (210.9 kg / drum) (Code: 148265) Used to produce paint CAS: 112-15-2;Dung dịch EASTMAN DE ACETATE dạng lỏng : 2-(2-ethoxyethoxy)ethyl acetate phân tán trong môi trường nước. Batch no: TD21019949 (210.9 kg/ drum) (Mã hàng: 148265)dùng để sản xuất sơn CAS: 112-15-2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4660
KG
633
KGM
2910
USD
110122ATL/SIN/D15037
2022-02-24
381900 C?NG TY TNHH D?U KHí ??NG á GME CHEMICALS S PTE LTD Fyrquel EHC fire-resistant hydraulic liquid, CAS Code: 68937-40-6 238.14kg / Drum 24Drum, Manufacturer: ICL-IP. New 100%;Chất lỏng thủy lực chống cháy FYRQUEL EHC, mã CAS: 68937-40-6 238.14Kg/drum 24drum, hãng sản xuất : ICL-IP. Hàng mới: 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
DINH VU NAM HAI
7188
KG
5715
KGM
113164
USD
13172897086
2020-11-06
780601 C?NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Lead bricks radioactive medical cover. Model: 042-417. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 38.9x34.5x40.6 cm (RxDxC). PTN number: 190000880 / PCBA-HCM;Gạch chì che phóng xạ trong y tế. Model: 042-417. Hãng SX: BIODEX - USA. Mới 100%. Kích thước:38.9x34.5x40.6 cm (RxDxC). Số PTN:190000880/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
6207
USD
13172897086
2020-11-06
780601 C?NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Lead barrel (with scroll wheel) used to store radioactive decay medical use. Model: 039-599. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 49.5 x 16.6 cm. PTN number: 190000877 / PCBA-HCM;Thùng chì ( có kèm bánh xe di chuyển ) dùng để lưu trữ phóng xạ phân rã dùng trong y tế . Model: 039-599. Hãng SX: BIODEX - USA. Hàng mới 100%. Kích thước: 49.5 x 16.6 cm. Số PTN: 190000877/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
173
USD
13172897086
2020-11-06
780601 C?NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Table mobile network - mobile screens for medical use, size: 95.9 x 73.7 x 102.9 cm (RxDxC). Model: 042-519. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. PTN number: 190000878 / PCBA-HCM;Bảng chì di động - bình phong di động dùng trong y tế, kích thước: 95.9 x 73.7 x 102.9 cm (RxDxC). Model: 042-519. Hãng SX: BIODEX - USA. Mới 100%. Số PTN: 190000878/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
2449
USD
13172897086
2020-11-06
780601 C?NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Well leaded protective ionization chamber (accessories of the standard dose of radiation gauges). Model: 086-338. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 27 x 37.9 cm. PTN number: 190000803 / PCBA-HCM;Giếng bọc chì bảo vệ buồng ion hóa( phụ kiện của Máy đo chuẩn liều phóng xạ). Model: 086-338. Hãng SX: BIODEX - USA. Hàng mới 100%. Kích thước : 27 x 37.9 cm. Số PTN: 190000803/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
5119
USD
KUN7D87UVV1A2
2020-06-16
220720 BHAGWATI INDUSTRIES M S DINOWIC PTE LTD DENATURED ETHYL ALCOHOL(ETHANOL)(TO BE FURTHER DENATURED ASPER BIS 4117:2008 IN TERMS OF SEC.24 OF C.A,1962)
UNITED STATES
INDIA
NA
PIPAVAV - VICTOR PORT GUJARAT SEA (INPAV1)
0
KG
200
MTS
123000
USD
468447770105
2021-07-06
853690 C?NG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT PICO ELECTRONICS S PTE LTD Needle connecting ITC / 100-PRP4079L; Material: bronze, used to connect circuit board with testing device, 12V, 1A, 100% new goods;Kim kết nối ITC/ 100-PRP4079L ;Chất liệu : bằng đồng, dùng để kết nối bản mạch với thiết bị kiểm tra, 12V, 1A, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
100
PCE
76
USD
4672260434
2021-06-19
761691 C?NG TY TNHH H B FULLER VIETNAM NORDSON S E ASIA PTE LTD Advanced replacement, maintenance: filter phrases glue, use glue used to filter - FILTER, SATURN, 100MESH, 5 FILTERS PER PACK, aluminum -. New 100%;Chi tiết thay thế, bảo trì: Cụm lọc keo, công dụng dùng để lọc keo - FILTER,SATURN,100MESH,5 FILTERS PER PACK, chất liệu nhôm - . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
30
PCE
2754
USD
71 1391 2735
2022-03-16
848420 C?NG TY LIêN DOANH TNHH CROWN Hà N?I NORDSON S E ASIA PTE LTD P / N mechanical sealing set: 141439. 100% new products. (Sealed seal). Manufacturer: Nordson. Spare parts of cans production lines;Bộ làm kín kiểu cơ khí P/N: 141439. Hàng mới 100%. (Phớt làm kín). Nhà SX: Nordson. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
0
KG
2
PCE
784
USD
190322COAU7237424810
2022-03-25
180631 C?NG TY TNHH V??N S? C? LA FOCUS NETWORK AGENCIES S PTE LTD Human chocolate candy M & M s has 283.5g multiplied (12 boxes / bales x 283.5g / box). HSD: 04/10/2022 - F.O.C goods;Kẹo sô cô la hạnh nhân hiệu m&m s có nhân 283.5g (12 hộp/kiện x 283.5g/hộp). HSD: 04/10/2022 - Hàng F.O.C
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3421
KG
3
UNK
148
USD
190322COAU7237424810
2022-03-25
180631 C?NG TY TNHH V??N S? C? LA FOCUS NETWORK AGENCIES S PTE LTD Chocolate chocolate butter m & m s has 396.9g (12 boxes / accessories x 396.9g / box). HSD: 18/10/2022 - F.O.C goods;Kẹo sô cô la bơ đậu phộng hiệu m&m s có nhân 396.9g (12 hộp/kiện x 396.9g/hộp). HSD: 18/10/2022 - Hàng F.O.C
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3421
KG
4
UNK
198
USD
379877413
2021-10-18
842490 C?NG TY C? PH?N IN Và BAO Bì GOLDSUN NORDSON S E ASIA PTE LTD Hot glue sprayer accessories of glue spray gun, 0.25mm size, components for sunhope paper bag making machine SBH450B-B6H.;Đầu phun keo nóng phụ kiện của súng phun keo, kích thước 0.25mm, Linh kiện dùng cho máy làm túi giấy SUNHOPE SBH450B-B6H.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
19
KG
4
PCE
324
USD
270721JFKS01821575
2021-10-18
851672 C?NG TY C? PH?N F B CONCEPTS PRINCE CASTLE DISTRIBUTION CENTER S PTE LTD Industrial Industrial Bread Oven In Restaurant, Hotel, Brand: Prince Castle, Model: 297-T20FCE, Voltage: 240V / 50Hz / 1700W, Grill capacity 2000pcs / hour, Volume: 34.1kg, New 100%;Lò nướng bánh mì công nghiệp dùng điện trong nhà hàng, khách sạn, hiệu: PRINCE CASTLE, Model: 297-T20FCE, điện áp: 240V/50Hz/ 1700W, công suất nướng 2000 cái/hour, khối lượng: 34.1kg, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG ICD PHUOCLONG 3
697
KG
3
UNIT
3663
USD
291021JMSSINCLI004086
2021-11-03
846490 C?NG TY TNHH INDUSTRIALFLOOR PRODUCTS INDUSTRIALTECH PRODUCTS S E ASIA PTE LTD Multiquip Brand Concrete Background Machine, Petrol, JS36H90 / QXH Model, 8HP / 6KW capacity, made of steel. New 100%.;Máy xoa nền bê tông nhãn hiệu Multiquip, chạy bằng xăng, model JS36H90/QXH, công suất 8Hp/6kW, làm bằng thép. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8286
KG
1
UNIT
2550
USD
7.7513993835e+011
2021-11-09
901190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ALS B?C NINH FEI COMPANY OF USA S E A PTE LTD Part of emitting galium ion source of FIB electron microscope (16830, F / G, LMI, GA69, CA, LongLife). NEW 100%;BỘ PHẬN PHÁT RA NGUỒN ION GALIUM CỦA KÍNH HIỂN VI ĐIỆN TỬ FIB (16830,F/G,LMI,GA69,CA,LONGLIFE). HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
3
KG
1
PCE
2933
USD
270721JFKS01821575
2021-10-18
851629 C?NG TY C? PH?N F B CONCEPTS PRINCE CASTLE DISTRIBUTION CENTER S PTE LTD HOT EQUIPMENT OF ELECTRIC EQUIPMENT PEOPLE (HOT LIGHTS OFFICE) for restaurants, hotels, Brands: Prince Castle, Model: LF-26CE, 100% new products;Thiết bị giữ nóng thức ăn dùng điện ( Đèn giữ nóng thức ăn) dùng cho nhà hàng, khách sạn, nhãn hiệu: PRINCE CASTLE, Model: LF-26CE, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG ICD PHUOCLONG 3
697
KG
12
UNIT
1680
USD
1Y5Y2AW2URSJY
2020-09-17
901831 WOCKHARDT LIMITED M S BECTON DICKINSON HOLDING PTE HYPAK SCF1MLL 27GA1/2IN-5B 7974 LTP PPL (BARREL WITH RIGID NEEDLE SHIELD 472) (BATCH NO.8031998/8040746/8043986/8113687/
UNITED STATES
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
148800
NOS
47616
USD
YSK0MOOZR4CWE
2020-03-12
292640 HIKAL LIMITED M S PFIZER ASIA MANUFACTURING PTE CHEMICAL FOR LAB RESEARCH USE-CHEMICAL SYNTHESIS REFERENCE STANDARD-PD 0136622-0000STORE: -20 TO -80 DEG.(PERISHABLE CAR
UNITED STATES
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
2
NOS
538
USD
SKL2005213
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Headsets for pilots, brand: Bosch, p / n: 64300-210, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Tai nghe dùng cho phi công, Hiệu: Bosch, p/n: 64300-210, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
1095
USD
ELC20119665
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Set of oil filter, p / n: ACC731F2430Y2, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Bộ lõi lọc dầu, p/n: ACC731F2430Y2, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
30
KG
20
PCE
33495
USD
081120HLCUBSC2010BXVG2
2021-01-15
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
520302
KG
520302
KGM
125133
USD
291120MEDUA8079033
2021-01-19
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG LACH HUYEN HP
522352
KG
522352
KGM
125626
USD
201020NAM4052264
2020-12-23
230330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN ANNONA PTE LTD WITH DRIED GRAINS distillers solubles (DDGS - corn flakes) - Materials for producing animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN, not subject to VAT under Item TT26 / 2015 / TT-BTC;DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS - BÃ NGÔ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
860808
KG
860808
KGM
195403
USD
MAOSIN12147
2020-01-02
732619 PRINCEACE CORP FLEXCO PTE LTD FASTENERS 1-1/2e
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
10
KG
1
Piece
217
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
200894 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Cranberries dry Kanazuru Brand, marinated, dried, closed to retail bags. NSX:, Kanazuru Foods Co, specifications: 250 g / pack, 20 packs / barrels, 100% new;Nam việt quất sấy hiệu Kanazuru,đã tẩm ướp, sấy khô, đóng túi kín bán lẻ. NSX: , Kanazuru Foods Co, quy cách: 250 g/gói,20 gói/thùng, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
25
UNK
493
USD
280721EGLV415110284147
2021-09-06
281000 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Chemical industry Porcelain Optibor Boric Acid, Technical Grade, Granular, CAS: 10043-35-3, no KBHC according to ND: 113/2017 / ND-CP;Hóa chất ngành sứ OPTIBOR BORIC ACID, TECHNICAL GRADE, GRANULAR, CAS: 10043-35-3, không KBHC theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20090
KG
19600
KGM
12975
USD
110721COAU7232913210
2021-07-29
290539 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Dipropylene glycol- Dipropylene glycol fragrance (DPGF) (used in painting industry) CAS No. 25265-71-8;Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 25265-71-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18600
KG
8600
KGM
36120
USD