Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080321SNKO011210300758
2021-03-24
030369 C?NG TY TNHH VINA PRIDE SEAFOODS KOREAN SEAFOODS CO LTD Walleye Pollock & Pollock HG # quit early, leaving the organ frozen (Gadus chalcogrammus) # & size M;Walleye Pollock HG#&Cá Minh Thái bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Gadus chalcogrammus)#& size M
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
53505
KG
26910
KGM
39020
USD
080321SNKO011210300758
2021-03-24
030369 C?NG TY TNHH VINA PRIDE SEAFOODS KOREAN SEAFOODS CO LTD Walleye Pollock & Pollock HG # quit early, leaving the organ frozen (Gadus chalcogrammus) # & size L;Walleye Pollock HG#&Cá Minh Thái bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Gadus chalcogrammus)#& size L
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
53505
KG
23985
KGM
37177
USD
MEDUIP462993
2020-09-18
160559 GREAT NORTHERN PRODUCTS LTD AM SEAFOODS LTD TERMS OF PRICE : CFR BOSTON 2010, UNITED STATES COUNTRY OF ORIGIN :UNITED KINGDOM FROZEN WHOLE COOKED WHELK AND WHELK MEAT SPECIES: BUCCINUM UNDATUM H.S. NO. 1605 59 00 600 CASES =10 KILOS = 6,000 KGS 1,200 CASES = 5 KILOS = 6,000 KGS NET WEIGHT 12,000 KG
UNITED STATES
UNITED STATES
42157, ROTTERDAM
0401, BOSTON, MA
12905
KG
1800
CAS
0
USD
MEDUIP106905
2020-12-11
160559 GREAT NORTHERN PRODUCTS LTD AM SEAFOODS LTD 800 CASES = 10 KILOS = 8,000 KGS 2,520 CASES = 5 KILOS = 12,600KGS FROZEN WHOLE COOKED WHELKS AND WHELK MEAT TERMS OF PRICE : CFR BOSTON 2010, UNITED STATES COUNTRY OF ORIGIN :UNITED KINGDOM SPECIES: BUCCINUM UNDATUM H.S. NO.1605 59 00 TOTAL NET WEIGHT: 2
UNITED STATES
UNITED STATES
42305, ANVERS
0401, BOSTON, MA
22040
KG
3320
CAS
0
USD
200421912209276
2021-06-05
030494 C?NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC 100010 # & Miji Fish Frozen, Latin Name: Theragra Chalcogramma, A-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new products;100010#&Chả cá Minh Thái đông lạnh, Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại A-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23758
KG
23000
KGM
98900
USD
170521912281960
2021-07-06
030494 C?NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC 100009 # & MINH THAI MINH EFFICIAL, Latin name: Theragra Chalcogramma, Ka-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new;100009#&Chả cá Minh Thái đông lạnh,Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại KA-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23554
KG
22800
KGM
88920
USD
220521912393867
2021-07-02
030494 C?NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC 100009 # & MINH THAI MINH EFFICIAL, Latin name: Theragra Chalcogramma, Ka-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new;100009#&Chả cá Minh Thái đông lạnh,Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại KA-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
47516
KG
46000
KGM
179400
USD
110221SMILS2102010
2021-03-16
030494 C?NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC Tsai Ming Cha Ca frozen, Latin name: Gadus Chalcogramma, type KA - Frozen Pollack Surimi, New 100%;Chả Cá Thái Minh đông lạnh, Tên Latin: Gadus Chalcogramma, loại KA - Frozen Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23780
KG
13000
KGM
50440
USD
110221SMILS2102010
2021-03-16
030494 C?NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC Tsai Ming Cha Ca frozen, Latin name: Gadus Chalcogramma, type A - Frozen Pollack Surimi, New 100%;Chả Cá Thái Minh đông lạnh, Tên Latin: Gadus Chalcogramma, loại A - Frozen Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23780
KG
10000
KGM
42600
USD
2.7092191289e+014
2021-11-08
030475 C?NG TY TNHH TH?C PH?M V?N ??C TRIDENT SEAFOODS CORPORATION 21.USVPL # & minh Thai fish (Frozen Pollock Block Pbo slice) frozen;21.USVPL#&Thịt vụn cá minh thái ( Frozen Pollock block Pbo slice ) đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
49390
KGM
98780
USD
91121913328998
2021-12-28
030475 C?NG TY TNHH TH?C PH?M V?N ??C TRIDENT SEAFOODS CORPORATION 21.USVPL # & minh Thai fish (Frozen Pollock Block Pbo slice) frozen;21.USVPL#&Thịt vụn cá minh thái ( Frozen Pollock block Pbo slice ) đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23584
KG
22450
KGM
44900
USD
170521912354039
2021-06-22
030475 C?NG TY TNHH TH?C PH?M V?N ??C TRIDENT SEAFOODS CORPORATION 21.USVPL # & pollock shredded meat (Frozen Pollock PBO block slice) Frozen;21.USVPL#&Thịt vụn cá minh thái ( Frozen Pollock block Pbo slice ) đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CONT SPITC
47174
KG
44906
KGM
80831
USD
270220CMZ0383139
2020-02-29
030341 C?NG TY TNHH MARISO VI?T NAM BUMBLE BEE SEAFOODS INC IMV-ABWR31-290220#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga);鱼类,冷冻鱼类,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子:长鳍金枪鱼或长鳍金枪鱼(Thunnus alalunga)
UNITED STATES
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
141090
KGM
540375
USD
050422AWFHMN2204001S
2022-04-08
292519 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAMSIANG VI?T NAM NAMSIANG CO LTD L -arginine (softener - raw materials used in cosmetics). 100%new products-Cas no 74-79-3;L-Arginine ( Chất làm mềm - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm ). Hàng mới 100%- CAS No 74-79-3
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1052
KG
5
KGM
191
USD
772124896625
2020-11-23
711591 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM ZENBI CO LTD FS-16 659 # & Beer 99.95% Pt samples coated by sputtering, size 63mmx0.3mm;FS-16659#&Bia phủ mẫu Pt 99.95% bằng phương pháp phún xạ, kích thước 63mmx0.3mm
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
0
KG
1
PCE
121768
USD
774879254664
2021-10-07
711591 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM ZENBI CO LTD FS-16659 # & Beer covered PT 99.95% by radiation method, size 63mmx0.3mm;FS-16659#&Bia phủ mẫu Pt 99.95% bằng phương pháp phún xạ, kích thước 63mmx0.3mm
UNITED STATES
VIETNAM
OKAYAMA - OKAYAMA
HA NOI
1
KG
1
PCE
1567
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 C?NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
32256
KGM
72576
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 C?NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
63504
KGM
155585
USD
040422HKTCISWSGN220001
2022-04-18
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
21060
KG
18965
KGM
146034
USD
280522HKTCTYOSGN220010
2022-06-08
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12574
KG
11431
KGM
88017
USD
101221HKTCISWSGN210039
2021-12-28
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
43110
KG
39191
KGM
301771
USD
121021USTIW0033404
2021-11-25
303110 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23950
KG
21773
KGM
167651
USD
180122CICXHPH2201013
2022-01-26
841381 C?NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Magnetic pumps (used for dedicated chemical pumps), suction to push by cycles, centrifugal principles. Model: 85MP5, voltage 230V / 50 Hz, HSX: Stenner Pump Company. New 100%;Bơm từ (dùng để bơm hóa chất chuyên dụng), hút đẩy theo chu kỳ, hoạt động nguyên lý ly tâm. Model: 85MP5, điện áp 230V/50 Hz, hsx: Stenner Pump Company. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
2
PCE
1021
USD
8117 8082 2311
2021-10-08
851581 C?NG TY TNHH JULIE SANDLAU VI?T NAM GESSWEINSIAM CO LTD Metal welding machine, used to support stone, cutting product details, 110 / 220V voltage, American gesswein maker, 100% new goods;Máy hàn kim loại, dùng để hỗ trợ vào đá, cắt chi tiết sản phẩm, Điện áp 110/220v, hãng sản xuất Gesswein Mỹ, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
27
KG
1
PCE
1276
USD
YMLUE165343664
2022-02-24
440797 C?NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH WOODFUL CO LTD IP003-5 # & Hoang Duong Wood Saw 5/4 2 com. Scientific name: Liriodendron Tulipiera, (actual quantity: 35,848 MTQ). New 100%;IP003-5#&Gỗ hoàng dương xẻ 5/4 2 COM. Tên khoa học: Liriodendron tulipiera, (Số lượng thực tế: 35,848 MTQ). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
36
MTQ
12846
USD