Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
E211210SGN01
2021-09-18
391732 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 0890-1915 Plastic pipe LED chromatography, Tubing, Peek, 1.6 mm OD, 0.13 mm ID, 1.524 mm (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);0890-1915 Ống nhựa dẫn mẫu sắc ký, Tubing, PEEK, 1.6 mm od, 0.13 mm id, 1.524 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
56
USD
E211210SGN01
2021-09-17
701710 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G1833-65421 quartz tubes using flames for ICP-MS, Bonnet, Quartz, for Shield Torch (chromatographic machine accessories for laboratories, 100% new products);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
51
KG
1
PCE
161
USD
580011131222
2022-06-02
810196 C?NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Accessories of the chromatography - high heat -resistant incandescent machine for the EI source of the gas chromatograph, P/N: G7005-60061. HSX: Agilent Technologies, 100% new;Phụ kiện của máy sắc ký - Sợi đốt chịu nhiệt cao bằng Vonfram cho nguồn EI của máy sắc kí khí, P/N: G7005-60061. HSX: Agilent Technologies, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
100
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Quartz tube G1833-65421 sure fire for ICP-MS machines, Bonnet, quartz, for shield torch (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
121
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 quartz tube absorbs activating VGA-gas samples 76/77 Absorption Hydride cell (2Pieces / box) (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
62
KG
1
UNK
249
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040700 Quartz pipes absorb active gas samples Mercury Absorption CellVGA 76/77 (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);9910040700 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí Mercury absorption cellVGA 76/77 (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
263
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 Quartz pipes absorb active Gas pattern VGA-76/77 Hydride ABSORPTION CELL (2-box / box) (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
2
UNK
394
USD
580011071785
2022-01-05
290511 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 393727901 Standard for liquid chromatographic analysis, POS ESI Sensitivity Sample, Reserpine, LCMS Hazardous, (2 pong x 1.2ml / box) (used in laboratories, 100% new products);393727901 Chất chuẩn dùng cho phân tích sắc ký lỏng, POS ESI sensitivity sample, reserpine, LCMS hazardous, (2ống x 1.2mL/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
2
UNK
157
USD
580011053785
2021-10-18
902720 C?NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Gas spectrum probe for gas chromatographic machines (including: EI ionization source, source cleaning and connector with gas chromatography body). Model: Agilent 5977B GC / MSD System. HSX: Agilent Technologies, 100% new;Đầu dò khối phổ dùng cho máy sắc ký khí (Gồm: Nguồn ion hóa EI, Bộ làm sạch nguồn và Bộ kết nối với thân máy sắc ký khí) . Model: Agilent 5977B GC/MSD System. HSX: Agilent Technologies, mớI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
94
KG
1
SET
36052
USD
1130507431-01
2021-02-18
903281 C?NG TY TNHH SONION VI?T NAM GRAT TECHNOLOGIES PTE LTD Stabilizers aluminum compressed air, producing 2020 PARKER 14R018F CISNIENIA REGULATOR MAX 10bar;Bổ ổn áp khí nén bằng nhôm, sản xuất năm 2020 14R018F PARKER REGULATOR CISNIENIA MAX 10BAR
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
3
PCE
210
USD
776308569591
2022-03-28
903020 C?NG TY C? PH?N VI?N TH?NG TH? K? SPRING TECHNOLOGIES PTE LTD Dedicated R8000A frequency measurement device used in telecommunications and gathering and day. Produced by General Dynamics (leather cave via use). Serial Number: 800LMN0079;THIẾT BỊ ĐO TẦN SỐ R8000A CHUYÊN DỤNG DÙNG TRONG VIỄN THÔNG BAO GOM MAY VA DAY NGUON. DO HÃNG GENERAL DYNAMICS SẢN XUẤT(HANG DA QUA SU DUNG). SERIAL NUMBER: 800LMN0079
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
SET
750
USD
LSG00001421
2022-05-20
901180 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N KHOA H?C VITECH LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD Kinh, hienguangquangsoeng, EVOS M5000 (AMF5000), including Landlay & Price (AMEP4950, Amep4951, Amep4955, Amep4981, Amep4983, AMEP4696, Amep4619), New100%, Use of Part of, HSX: Thermo Fisher Scientific;Kínhhiểnvihuỳnhquangsoingược EVOS M5000 (AMF5000),gồmkínhlọcánhsáng&giáđỡ(AMEP4950,AMEP4951,AMEP4955,AMEP4981,AMEP4983,AMEP4696,AMEP4619),mới100%,dùngtrgphòngthínghiệm,HSX:Thermo Fisher Scientific
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
238
KG
2
PCE
47892
USD
ATMSIN017221
2020-11-25
285391 C?NG TY C? PH?N THI?T B? SISC VI?T NAM LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD Distilled water cooler (4393718) for gene mirror 3500, 1000ml bottle, 100% new goods, used in laboratories, HSX: Thermo Fisher;Nước cất làm mát (4393718) cho máy nhân gen 3500, chai 1000ml, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm, HSX: Thermo Fisher
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
498
KG
3
UNA
76
USD
273093035209
2022-05-23
382200 C?NG TY TNHH B C E VI?T NAM INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES PTE LTD Standard substance Machine of plants and animal genes used in the laboratory, manufacturer: IDT, 100 nm prime time, 1 ml/ vial, code: pat f, new goods 100%;Chất chuẩn máy nhân gen động thực vật dùng trong phòng thí nghiệm, hãng sx: IDT,100 nm Prime Time, 1 ml/ lọ, Code: Pat F, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNA
8
USD
230122214875364
2022-03-29
381519 C?NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N ALBEMARLE SINGAPORE PTE LTD Catalyst 022 RFCC Catalyst Usy Zeolite AFX- 10N (component contains kaolin; zeolites; aluminum oxide; silicon dioxide; aluminum orthophosphate; ...). 100% new products. Do Albemarle Corporation.;Chất xúc tác 022 RFCC CATALYST USY ZEOLITE AFX- 10N (Thành phần có chứa Kaolin;Zeolites;Aluminum oxide; silicon dioxide; Aluminum orthophosphate;...).Hàng mới 100%. do ALBEMARLE CORPORATION sản xuất.
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON TEX
CANG LACH HUYEN HP
137700
KG
117315
KDW
407081
USD
40121206595471
2021-02-18
381519 C?NG TY TNHH L?C HOá D?U NGHI S?N ALBEMARLE SINGAPORE PTE LTD 022 RFCC catalyst CATALYST ZEOLITE USY (AFX- 10N) (Composition containing kaolin; Zeolites; Aluminum oxide; silicon dioxide; Aluminum orthophosphate; ..). New 100% .do ALBEMARLE CORPORATION production.;Chất xúc tác 022 RFCC CATALYST USY ZEOLITE(AFX- 10N)(Thành phần có chứa Kaolin; Zeolites; Aluminum oxide;silicon dioxide; Aluminum orthophosphate;..). Hàng mới 100%.do ALBEMARLE CORPORATION sản xuất.
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON TEX
CANG XANH VIP
138910
KG
118211
KDW
410191
USD
120522HLCUSIN220452180
2022-05-25
381700 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG ??NG NAM á SOLUTIA SINGAPORE PTE LTD Heat transfer oil used in heating oil furnace-Alkyl benzene mixture, CAS code: 68855-24-3 (the item is not under Decree 113/2017/ND-CP and 73/2018/ND-CP). 100%new. Therminol 55 Heat Transfer Fluid;Dầu truyền nhiệt dùng trong lò dầu gia nhiệt - hỗn hợp alkyl benzene, mã Cas: 68855-24-3(hàng không thuộc Nghị định 113/2017/NĐ-CP và 73/2018/NĐ-CP). Mới 100%. THERMINOL 55 HEAT TRANSFER FLUID
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
74880
USD
140522BCC0174255
2022-05-21
390120 C?NG TY TNHH APPLE FILM ?à N?NG INABATA SINGAPORE PTE LTD High density polyethylene (High Density Polyethylene). Alathon L5005A. New products;HDPE#&Hạt nhựa nguyên sinh (High Density Polyethylene). ALATHON L5005A. Hàng mới
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TIEN SA(D.NANG)
190744
KG
187000
KGM
258995
USD
2851 3313 6780
2021-10-29
903040 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP PTG SINGAPORE PTE LTD Power measuring device for information machine Model: 44A, SN: 37057, 37058, 37823. HSX: Telewave. Secondhand;Thiết bị đo công suất cho máy thông tin model: 44A, SN: 37057, 37058, 37823. HSX: Telewave. Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
FREMONT
HA NOI
5
KG
3
PCE
12930
USD
24092103814746
2021-10-30
130120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? C K S INGREDION SINGAPORE PTE LTD Gum Arabic Spray Dry Powder - Arabic Goming for Food, Shelf life: 11/01 / 2024, Produced by: Tic Gums Inc., United States, 100% new products, Packing: 22.68kg / bag;Gum Arabic Spray Dry Powder - Gôm Arabic dùng trong thực phẩm, Hạn sử dụng : 11/01/2024,được sản xuất bởi : Tic Gums Inc, Hoa Kỳ, hàng mới 100%, Đóng gói : 22.68kg/bao
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
9383
KG
9253
KGM
30999
USD
020622SG100549813
2022-06-07
291221 C?NG TY TNHH GIVAUDAN VI?T NAM GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Benzaldehyde chemicals 1792003 (C7H6O); CAS number: 100-52-7; Lot number: WO00322486; HSD: January 2, 2023; Raw materials for internal fragrance production; Commit to not domestic consumption.;Hóa chất BENZALDEHYDE 1792003 ( C7H6O); Số CAS:100-52-7; Số Lot:WO00322486; HSD: 02/01/2023; Nguyên liệu phục vụ sx hương liệu nội bộ cty; cam kết không tiêu thụ nội địa.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
33
KG
5
KGM
19
USD
061121SG100175501
2021-11-11
291221 C?NG TY TNHH GIVAUDAN VI?T NAM GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Chemical benzaldehyde 1792003 (c7h6o); CAS: 100-52-7; Number LOT: WO00300203; HSD: 15/05/2022; Raw materials for importing internal production company, commitment to no domestic consumption. Free goods;Hóa chất BENZALDEHYDE 1792003 (C7H6O); CAS:100-52-7; Số lot:WO00300203; HSD:15/05/2022; Nguyên liệu nk phục vụ sản xuất nội bộ cty, cam kết không tiêu thụ nội địa. Hàng miễn KT ATTP
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
248
KG
10
KGM
39
USD
180422OOLU2130922990
2022-05-23
390599 C?NG TY C? PH?N D??C ??NG NAI DKSH SINGAPORE PTE LTD Excipients: PVP K-30 PH HDPE Povidone K-30 USP43 Lot: 0002574460 NSX: December 18, 2021-HD: December 17, 2024 SĐK: VD-34634-20 NSX: ISP CHEMicals LLC Affiliate of Ashland.usa;tá dược:PVP K-30 PH HDPE Povidone K-30 USP43 lô:0002574460 NSX:18/12/2021-HD:17/12/2024 SĐK:VD-34634-20 NSX:ISP chemicals LLC affiliate of ashland.usa
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
6374
KG
4990
KGM
44910
USD
270921SISS21073257
2021-10-05
731011 CTY TNHH GRUNDFOS VI?T NAM GRUNDFOS SINGAPORE PTE LTD Backup water bottle for pump 130 liters (without pressure) GT-D-130 PN10 G1 V; PN: 96528344. Grundfos brand, 100% new goods;Bình đựng nước dự phòng dùng cho bơm 130 lít (không chịu áp lực)GT-D-130 PN10 G1 V; PN:96528344. Hiệu Grundfos, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
191
KG
1
PCE
163
USD
SKL-2005661-05
2020-11-30
880330 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD Parts of aircraft: Pressure Sensors, p / n: 25002A010001, s / n: 70653B-01 645, goods used # & US;Phụ tùng máy bay: Cảm biến áp suất, p/n: 25002A010001, s/n: 70653B-01645, hàng đã qua sử dụng#&US
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
2297
USD