Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
COAU7235884950
2022-01-20
440321 C?NG TY TNHH MTV NGH? NGUYêN VI?T NAM JIANGSU HIGH HOPE ARSER CO LTD White Pine Logs - White Pine Logs - Scientific name Pinus Strobus, Length 5.8m, 15-61cm diameter, not in CITES category. # & 244.26;Gỗ tròn thông trắng - WHITE PINE LOGS- tên khoa học Pinus strobus, chiều dài 5.8m, đường kính 15-61cm, Không nằm trong danh mục CITES.#&244.26
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
464641
KG
244
MTQ
23205
USD
COAU7235884950
2022-01-20
440326 C?NG TY TNHH MTV NGH? NGUYêN VI?T NAM JIANGSU HIGH HOPE ARSER CO LTD Hemlock - Hemlock Logs - Scientific name Tsuga sp, length 5.8m, 10-13cm diameter, not in CITES category. # & 42.032;Gỗ tròn HEMLOCK - HEMLOCK LOGS- tên khoa học Tsuga sp, chiều dài 5.8m, đường kính 10-13cm, Không nằm trong danh mục CITES.#&42.032
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
464641
KG
42
MTQ
3993
USD
COAU7235884950
2022-01-20
440325 C?NG TY TNHH MTV NGH? NGUYêN VI?T NAM JIANGSU HIGH HOPE ARSER CO LTD Hemlock round wood - Hemlock Logs- Scientific name Tsuga sp, length 5.8m, 15-58cm diameter, not in cites category. # & 63.048;Gỗ tròn HEMLOCK - HEMLOCK LOGS- tên khoa học Tsuga sp, chiều dài 5.8m, đường kính 15-58cm, Không nằm trong danh mục CITES.#&63.048
UNITED STATES
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
464641
KG
63
MTQ
5990
USD
MIA00052094
2022-02-23
720529 KOMATSU REMAN CENTER CHILE S A HIGH TECH F LOS DEMAS POLVOS, DE FUNDICION, DE HIERRO O DE ACERO.;POLVO MAGNETICO;DECOLOR ROJO;PARA DETECTAR GRIETAS EN ACEROS<br/><br/>
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
222
KG
89
KILOGRAMOS NETOS
3783
USD
UOEF9ACGYOSMV
2020-10-29
750620 VAL MET ENGINEERING PVT LTD HIGH TEMP METALS ALLOY C276 COLD ROLLED 1 BA EF/AOD ESR HEAT 528750-03 [Size:0.19 thick x 48 width x120 length in inches] [6 pcs]
UNITED STATES
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
105
KGS
3944
USD
2021/301/C-2311592
2021-12-05
830630 EDSON ALBERTO FERNANDEZ PERALTA BLOKCPARTS HIGH END DEALS INC MARCOS PARA FOTOS (-); Bells, Gongs And The Like, Nonelectric, Of Base Metal, Statuettes And Other Ornaments, Of Base Metal, Photograph, Picture Or Similar Frames, Of Base Metal, Mirrors Of Base Metal, Frames For Photographs, Engravings Or Similar, Mirrors
UNITED STATES
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
142
KG
40
PC-PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
200
USD
2021/711/C-40739
2021-06-24
370210 SERVIPETROL LTDA HIGH TECH SUPPLIES INC 10 CAJAS CON ROLLO DE 90M CADA UNA PELICULA; Photographic Film In Rolls, Sensitised, Unexposed, Of Any Material Other Than Paper, Paperboard Or Textiles, Instant Print Film In Rolls, Sensitised, Unexposed, For X Rays
UNITED STATES
BOLIVIA
MEDLEY
VERDE
71
KG
63
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
3866
USD
2021/711/C-40739
2021-06-24
370210 SERVIPETROL LTDA HIGH TECH SUPPLIES INC 10 CAJAS CON ROLLO DE 90M CADA UNA PELICULA; Photographic Film In Rolls, Sensitised, Unexposed, Of Any Material Other Than Paper, Paperboard Or Textiles, Instant Print Film In Rolls, Sensitised, Unexposed, For X Rays
UNITED STATES
BOLIVIA
MEDLEY
VERDE
71
KG
63
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
3866
USD
2021/711/C-40739
2021-06-24
370210 SERVIPETROL LTDA HIGH TECH SUPPLIES INC 10 CAJAS CON ROLLO DE 90M CADA UNA PELICULA; Photographic Film In Rolls, Sensitised, Unexposed, Of Any Material Other Than Paper, Paperboard Or Textiles, Instant Print Film In Rolls, Sensitised, Unexposed, For X Rays
UNITED STATES
BOLIVIA
MEDLEY
VERDE
71
KG
63
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
3866
USD
2021/711/C-40739
2021-06-24
370210 SERVIPETROL LTDA HIGH TECH SUPPLIES INC 01 CAJA CON ROLLO DE 90M PELICULA RADIOGRAFI; Photographic Film In Rolls, Sensitised, Unexposed, Of Any Material Other Than Paper, Paperboard Or Textiles, Instant Print Film In Rolls, Sensitised, Unexposed, For X Rays
UNITED STATES
BOLIVIA
MEDLEY
VERDE
7
KG
6
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
387
USD
16605
2022-04-19
730424 C?NG TY TNHH PRESSURE SYSTEM BUILDERS VIETNAM HIGH PRESSURE EQUIPMENT COMPANY Stainless steel pipes for oil drilling activities, MP: 20,000 PSI and no thread, 1/4 "O.D. X 0.109" I.D, HIP (1 3-meter long tube), PN: 20-9m4-316. Including 2 non-threaded PN connectors: 20-21LF4. 100%new.;Ống thép không gỉ dùng cho hoạt động khoan dầu, MP: 20000 psi và không có ren, 1/4" O.D. x 0.109" I.D, hiệu HIP ( 1 ống dài 3 mét ),PN: 20-9M4-316. gồm 2 đầu nối không ren PN: 20-21LF4. mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
157
KG
4
PCE
822
USD
16605
2022-04-19
730424 C?NG TY TNHH PRESSURE SYSTEM BUILDERS VIETNAM HIGH PRESSURE EQUIPMENT COMPANY Stainless steel pipes for oil drilling activities, flow limits 20,000 psi and no thread at the top of the pipe, 3/4 "O.D. X 0.438" I.D, HIP brand (1 tube 3 meters long), PN: 20-9m12 -316. 100%new.;Ống thép không gỉ dùng cho hoạt động khoan dầu, giới hạn dòng chảy 20000 psi và không có ren ở đầu ống, 3/4" O.D. x 0.438" I.D, hiệu HIP (1 ống dài 3 mét),PN: 20-9M12-316.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
157
KG
3
PCE
1532
USD
16605
2022-04-20
730424 C?NG TY TNHH PRESSURE SYSTEM BUILDERS VIETNAM HIGH PRESSURE EQUIPMENT COMPANY Stainless steel pipes for oil drilling activities, flow limit of 20,000 psi and no thread at the top of the tube, 1 8-feet pipe, 1/4 "O.D. x 0.083" I.D, PN: 60-9H4-316 , Hip brand, 100% new goods;Ống thép không gỉ dùng cho hoạt động khoan dầu, giới hạn dòng chảy 20000 psi và không có ren ở đầu ống, 1 ống dài 8 feet, đường kính 1/4" O.D. x 0.083" I.D, PN: 60-9H4-316, Hiệu HIP, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
157
KG
40
FOT
540
USD
16605
2022-04-19
730424 C?NG TY TNHH PRESSURE SYSTEM BUILDERS VIETNAM HIGH PRESSURE EQUIPMENT COMPANY Stainless steel pipes for oil drilling activities, flow limit of 20,000 psi and no thread at the top of the pipe, 3/8 "O.D. X 0.203" I.D, HIP brand (1 tube 3 meters long), PN: 20-9m6 -316. 100%new.;Ống thép không gỉ dùng cho hoạt động khoan dầu, giới hạn dòng chảy 20000 psi và không có ren ở đầu ống, 3/8" O.D. x 0.203" I.D, hiệu HIP ( 1 ống dài 3 mét),PN: 20-9M6-316.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
157
KG
4
PCE
953
USD
050821SSE1006639
2021-09-14
940610 C?NG TY TNHH IMAGINE EVENTS ASIA HIGH TECH HEALTH INTERNATIONAL INC Infrared sauna, used for 2 people, wooden frames with infrared heat generators, Model: TR-2, Brand: High Tech, 120V voltage, KT: 47,4x45,4x76,2 inch, 100% new goods;Phòng xông hơi khô hồng ngoại,dùng cho 2 nguời, khung bằng gỗ có lắp các thiết bị phát nhiệt hồng ngoại, model: TR-2, nhãn hiệu: High Tech, điện áp 120V, kt: 47,4x45,4x76,2 inch, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CT LOGISTICS CANG DN
204
KG
1
SET
1695
USD
231221HCLE01900618587
2022-02-24
721921 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel flat rolling, wide over 600mm, hot rolled, not in rolls, unpaid, plated or coated, c. 16 mm, 1000 mm- RoyalLoy Plate (16x 1000mm). KQPTPL No. 73 / TB-KĐHQ4 (September 22, 2016);Thép không gỉ cán phẳng, rộng trên 600mm, cán nóng, không ở dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng,c.dày 16 mm, c.rộng 1000 mm- ROYALLOY PLATE(16X 1000MM). KQPTPL số 73/TB-KĐHQ4 (22/09/2016)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG QT CAI MEP
5744
KG
2056
KGM
9719
USD
170222SINA164092
2022-02-24
721921 C?NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel flat rolling, width above 600mm, hot rolled, not in rolls, unpaid, plated or coated. -Royalloy Plate 80 x 1003 mm (C: 0.052%; CR: 12.54% ;; MN: 1.11%;) Director: 73 / TB-KĐHQ4 on September 22, 2016;Thép không gỉ cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, cán nóng, không ở dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng. -ROYALLOY PLATE 80 X 1003 MM(C: 0,052%; Cr: 12,54%;;Mn: 1,11%; )GĐ:73/TB-KĐHQ4 ngày 22/09/2016
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
17659
KG
2511
KGM
11872
USD
050422AWFHMN2204001S
2022-04-08
292519 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAMSIANG VI?T NAM NAMSIANG CO LTD L -arginine (softener - raw materials used in cosmetics). 100%new products-Cas no 74-79-3;L-Arginine ( Chất làm mềm - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm ). Hàng mới 100%- CAS No 74-79-3
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1052
KG
5
KGM
191
USD
772124896625
2020-11-23
711591 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM ZENBI CO LTD FS-16 659 # & Beer 99.95% Pt samples coated by sputtering, size 63mmx0.3mm;FS-16659#&Bia phủ mẫu Pt 99.95% bằng phương pháp phún xạ, kích thước 63mmx0.3mm
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
0
KG
1
PCE
121768
USD
774879254664
2021-10-07
711591 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM ZENBI CO LTD FS-16659 # & Beer covered PT 99.95% by radiation method, size 63mmx0.3mm;FS-16659#&Bia phủ mẫu Pt 99.95% bằng phương pháp phún xạ, kích thước 63mmx0.3mm
UNITED STATES
VIETNAM
OKAYAMA - OKAYAMA
HA NOI
1
KG
1
PCE
1567
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 C?NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
32256
KGM
72576
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 C?NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
63504
KGM
155585
USD
040422HKTCISWSGN220001
2022-04-18
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
21060
KG
18965
KGM
146034
USD
280522HKTCTYOSGN220010
2022-06-08
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12574
KG
11431
KGM
88017
USD
101221HKTCISWSGN210039
2021-12-28
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
43110
KG
39191
KGM
301771
USD
121021USTIW0033404
2021-11-25
303110 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23950
KG
21773
KGM
167651
USD
180122CICXHPH2201013
2022-01-26
841381 C?NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Magnetic pumps (used for dedicated chemical pumps), suction to push by cycles, centrifugal principles. Model: 85MP5, voltage 230V / 50 Hz, HSX: Stenner Pump Company. New 100%;Bơm từ (dùng để bơm hóa chất chuyên dụng), hút đẩy theo chu kỳ, hoạt động nguyên lý ly tâm. Model: 85MP5, điện áp 230V/50 Hz, hsx: Stenner Pump Company. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
2
PCE
1021
USD
8117 8082 2311
2021-10-08
851581 C?NG TY TNHH JULIE SANDLAU VI?T NAM GESSWEINSIAM CO LTD Metal welding machine, used to support stone, cutting product details, 110 / 220V voltage, American gesswein maker, 100% new goods;Máy hàn kim loại, dùng để hỗ trợ vào đá, cắt chi tiết sản phẩm, Điện áp 110/220v, hãng sản xuất Gesswein Mỹ, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
27
KG
1
PCE
1276
USD
YMLUE165343664
2022-02-24
440797 C?NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH WOODFUL CO LTD IP003-5 # & Hoang Duong Wood Saw 5/4 2 com. Scientific name: Liriodendron Tulipiera, (actual quantity: 35,848 MTQ). New 100%;IP003-5#&Gỗ hoàng dương xẻ 5/4 2 COM. Tên khoa học: Liriodendron tulipiera, (Số lượng thực tế: 35,848 MTQ). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
36
MTQ
12846
USD
NAM4624411A
2021-10-22
440797 C?NG TY TNHH WOODWORTH WOODEN VI?T NAM WOODFUL CO LTD Y-D-09 # & 4/4 "X70MMUPX1500MMup # 2com" X70MMUPX1500MMup # 2com, Scientific name: Liriodendron Tulipifera, 100% new goods;Y-D-09#&Gỗ dương xẻ 4/4"x70mmUPx1500mmUP #2com, tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
39
MTQ
17594
USD
110322913966545
2022-04-09
030614 C?NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD La-HW-Cuatuyet.catPair #& Cold Snow Cryer (cut in half);LA-HW-cuatuyet.catdoi#&Cua tuyết đông lạnh (Cắt đôi)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
22444
KG
18288
KGM
91440
USD
200421912230545
2021-06-02
030614 C?NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD LA-HW-cuatuyet.catPair # & Frozen Snow Crab (cut in half);LA-HW-cuatuyet.catdoi#&Cua tuyết đông lạnh (Cắt đôi)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CONT SPITC
22428
KG
18288
KGM
91440
USD
5031 7317 1577
2021-06-22
710490 CTY TNHH INAHVINA INAH CO LTD ST # & Stone artificial (synthetic or semi-precious stones). Total: 35.045 members.;ST#&Đá nhân tạo ( đá bán quý tổng hợp). Tổng cộng: 35,045 viên.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
14
KG
35045
UNV
20045
USD
TTT2110P8624
2021-10-28
903084 C?NG TY TNHH MEGAELEC TIGERELEC CO LTD The resistance measuring device of the printed circuit board, model CPB506, producer of Polar. 100% new goods;Dụng cụ đo điện trở của bảng mạch in,model CPB506,nhà sản xuất POLAR.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
87
KG
2
PCE
20
USD
HICN2142119
2021-10-06
848611 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD . # & Fingerprint film grinding machine of mobile phones, capacity 375W, AC 100 ~ 240V, frequency 50 / 60Hz, Model 5-2200, Maker Allied, Used goods, Year of manufacture 2016;.#&Máy mài phim vân tay của điện thoại di động, công suất 375W, AC 100~240V, tần số 50/60Hz, model 5-2200, maker ALLIED, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất 2016
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
57
KG
1
PCE
1205
USD
112100014288434
2021-08-02
290541 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM KASANAM CO LTD SVN39 # & Ethane trimethylol rubber (trimethylol ethane> 99%,), 100% new products;SVN39#&Chất tạo độ cứng cao su TRIMETHYLOL ETHANE (Trimethylol ethane >99%,), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KNQ VIJACO NOMURA
CT SYNZTEC VN
6926
KG
25
KGM
193
USD
170322HASLK02220101059
2022-03-30
030351 C?NG TY TNHH LOTTE GLOBAL LOGISTICS VI?T NAM OKAYA CO LTD Frozen Pacific Herring Round). Scientific name: Clupea Pallasii;Cá trích nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Herring Round). Tên khoa học: Clupea Pallasii
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
118268
KG
107730
KGM
151899
USD
170721NAM4589852
2021-09-07
030351 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M CáT H?I OKAYA CO LTD Catrichn02jok # & frozen raw fish (Clupea Pallasii);CATRICHN02JOK#&Cá Trích Nguyên Con Đông Lạnh (Clupea Pallasii)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
117072
KG
107730
KGM
157286
USD
030522CMDUNAM5290360
2022-06-15
030351 C?NG TY TNHH LOTTE GLOBAL LOGISTICS VI?T NAM OKAYA CO LTD Frozen Herring (Frozen Herring). Scientific name: Clupea Pallasii;Cá trích nguyên con đông lạnh (Frozen Herring). Tên khoa học: Clupea Pallasii
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
25588
KG
24494
KGM
42620
USD
250621ONEYRICBDB186701
2021-09-23
480411 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OJITEX VI?T NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper 275gsm _ PCA Kraft Liner Paper, 275gsm (Quantity: 24,059 tons; Unit price: 800 USD);Giấy kraft 275GSM _ PCA KRAFT LINER PAPER, 275GSM (Số lượng: 24,059 tấn; Đơn giá:800 USD)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
24059
KG
24
TNE
19247
USD
AGL154735
2022-02-25
901811 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T VI?T T??NG DREAMTECH CO LTD Holter Electrocardiogram System, Category: Cardea Solo (S300) (Box / 1 set). New 100%. HSX: Cardiac Insight Inc,;Hệ thống Holter điện tim, chủng loại: Cardea SOLO (S300) (hộp/1 bộ). Hàng mới 100%. HSX: Cardiac Insight Inc,
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
50
KG
2
SET
2600
USD
270821SUN21080337
2021-09-07
290722 C?NG TY TNHH CHEMBASE VINA CHEMBASE CO LTD Hydroquinone (HQ), CTHH: C6H4O2, CAS: 123-31-9, Liquid, 100kg / Drum, Used in plastic production, with KBHC, 100% new, checked at TK 103094791814.;HYDROQUINONE (HQ), CTHH: C6H4O2, CAS: 123-31-9, dạng lỏng, 100kg /drum, dùng trong sản xuất nhựa, có KBHC, mới 100%, đã kiểm hoá ở TK 103094791814.
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15295
KG
200
KGM
2130
USD
6052181211
2021-06-10
722090 C?NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Stainless steel plate (Steel Strip Ribbon (Size: T2.4 MM * W241.30mm * L1,020mm) (Flat rolled, cold rolled after that is treated on both sides, according to KqPTPL No. 1158 / TB-KĐ3) on 27 / 06/2019 (100% new goods);Tấm thép không gỉ (STEEL STRIP RIBBON (SIZE: T2.4 mm*W241.30mm*L1,020mm)( Cán phẳng,cán nguội sau đó đươc tạo xước cả hai mặt,theo KQPTPL số 1158 /TB-KĐ3) ngày 27/06/2019 ( hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
8203
KG
1012
KGM
21666
USD
189614870292
2021-01-18
750890 C?NG TY TNHH NIKKISO VI?T NAM NIKKISO CO LTD 725Z3398-149 # & Corner TRAS left that place (by Nickel) of torque box washers 725Z3398-149;725Z3398-149#&Góc nối đỡ TRAS bên trái (bằng Niken) của hộp vòng đệm mô men xoắn 725Z3398-149
UNITED STATES
VIETNAM
FORT WORT TEX
HA NOI
7
KG
4
PCE
241
USD
210621KOS2104688
2021-07-08
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Charcoal from bamboo, unobtained powder (Bamboo Charcoal Powder 15U-RST _3552 / TB-TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder 15u-RST _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
12329
KG
440
KGM
25903
USD
010821KOS2105486
2021-08-31
440210 C?NG TY TNHH ROHTO MENTHOLATUM VI?T NAM INABATA CO LTD Charcoal from bamboo, unobtained powder (Bamboo Charcoal Powder 15U-RST _3552 / TB-TCHQ) - manufacturing materials Cosmetics;Than củi từ tre, chưa hoạt tính dạng bột (Bamboo charcoal powder 15u-RST _3552/TB-TCHQ) - NPL SX mỹ phẩm
UNITED STATES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
30754
KG
400
KGM
23481
USD
7505101601
2022-06-27
846611 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? PAC VI?T NAM FUKUIKIKOU CO LTD MBID08 clamping tools are the tools of mechanical processing machine, IMAO, 100%new goods.;Dụng cụ kẹp MBID08 là bộ phận kẹp dụng cụ của máy gia công cơ khí, hãng Imao, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
FUKUI - FUKUI
HA NOI
26
KG
4
PCE
232
USD
7393560
2022-06-27
901320 C?NG TY TNHH NANOSYS VI?T NAM NANOSYS CO LTD Laser creation device specially indicated as required to run new product codes, Special Experiment-SS11,220V-8KW model, used for laser cutting machines, spectra-physics brands, 100% new products;Thiết bị tạo tia Laser loại chỉ định đặc biệt theo yêu cầu để chạy mã hàng mới,model SPECIAL EXPERIMENT-SS11,220v-8kw,dùng cho máy cắt bằng tia laser,nhãn hiệu spectra-Physics,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
21
KG
1
PCE
112500
USD
20517199070
2022-02-10
293750 C?NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM ISEKYU CO LTD Prostaglandin A1 chemicals, Code: 10010, CAS No. 14152-28-4, 10 mg / vial, used for laboratory testing, 100% new products;Hóa chất Prostaglandin A1, mã: 10010, CAS No. 14152-28-4, 10 mg/lọ, dùng để kiểm nghiệm trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
13
KG
6
UNA
2503
USD
160222M10216898-18
2022-02-24
750512 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM ENOKI CO LTD A0467 # & Electrical needle shells [V53021632E] / PTTT used for small engine production machines <New 100%> / Receptacle;A0467#&Vỏ kim thông điện [V53021632E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / RECEPTACLE
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
38
KG
20
PCE
6
USD
7073677332
2022-06-30
902291 C?NG TY TNHH VINA X RAY VI?T NAM TECHVALLEY CO LTD X-ray generator (X-ray Generator) Model: PXS5-928 (26385, 26476) _90kV, used to broadcast X-ray to check products, 100% new goods;Bộ phát tia X (X-Ray Generator) Model: PXS5-928 (26385, 26476) _90kV, dùng để phát tia bức xạ x-quang kiểm tra sản phẩm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
10
KG
2
SET
38000
USD
080221M10179119-18
2021-02-19
700729 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHIYODA KIKO CO LTD Laminated safety glass laminated safety protection of the press / GLASS substrate (Model: 58-771);Tấm kính dán an toàn nhiều lớp, bảo vệ an toàn của máy dập / GLASS SUBSTRATE (Model: 58-771)
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
953
KG
57
PCE
10907
USD
N/A
2020-03-19
852859 ED GARN PROPRIETARY LIMITED HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Monitors (excl. with TV receiver, CRT and those designed for computer use) : Colour, with a screen with no side exceeding 45 cm;Colour, with a screen with no side exceeding 45 cm;
UNITED STATES
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
42
KG
6
EA
1500
USD
290322HASLJ01220201175
2022-04-18
030365 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SHIZEN FOOD SEASIDE SUBARU CO LTD Frozen Sable Sablefish, 1 box = 22.68kg, HSD 21/06/23. New 100%;Cá tuyết đen nguyên con đông lạnh - FROZEN SABLEFISH, 1 thùng = 22.68kg, HSD 21/06/23. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG CAT LAI (HCM)
10495
KG
136
KGM
2358
USD
290322HASLJ01220201175
2022-04-18
030391 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SHIZEN FOOD SEASIDE SUBARU CO LTD The frozen minh tai egg (has been separated from wrap, debris) - Spicy Alaska Pollack Roe (Mentaiko), 1 barrel = 10kg, HSD: February 28/24. New 100%;Trứng cá minh thái đông lạnh (đã được tách ra khỏi bọc, dạng vụn) - SPICY ALASKA POLLACK ROE (MENTAIKO), 1 thùng =10kg, HSD: 28/02/24. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SENDAI APT - MIYAGI
CANG CAT LAI (HCM)
10495
KG
10
KGM
135
USD