Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251021CMDUNAM4735676
2021-12-08
440392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & round oak - The slang shape has not sleze White Oak Logs (7 '~ 19' * 13 '' ~ 27 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside Dme Cites - Not yet via XLY SOLID - NL PAGA SX, (SL: 126.759M3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (7' ~ 19' * 13'' ~ 27'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 126.759m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
109391
KG
127
MTQ
54852
USD
071021EGLV400142289618
2021-12-14
440392 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & Round oak - Lilatual form White Oak Logs (8 '~ 16' * 13 '' ~ 26 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside dme CITES - Not yet via XLY increase SOLID - NL PAGA SX, (SL: 17.478m3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (8' ~ 16' * 13'' ~ 26'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 17.478m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
71377
KG
17
MTQ
5913
USD
201121OOLU2683781599
2021-12-23
440325 C?NG TY TNHH LIXIN VENEER VI?T NAM HONGKONG SUNRISE HARMONY INTERNATIONAL LIMITED Red Cedar Wood - Rough Cedar Cants (T: 5 "~ 8" * W: 5 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) - Outside Dme Cites - Not yet via XLY Increase solid - NL PIP, 100% new;Gỗ tuyết tùng - dạng đẽo vuông thô - RED CEDAR CANTS (T:5"~8" * W:5"~11" * L:8') (tên KH: Juniperus virginiana) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23696
KG
35
MTQ
21309
USD
010422OOLU2692052630
2022-05-09
440325 C?NG TY TNHH LIXIN VENEER VI?T NAM HONGKONG SUNRISE HARMONY INTERNATIONAL LIMITED Cedar - Red Cedar Cands (t: 6 '~ 7' * W: 6 '~ 7' * L: 8 ') (KH: Juniperus Virginiana) - outside the cites - has not been over Xung Increasing solid level - NL pv sx, 100% new;Gỗ tuyết tùng - dạng đẽo vuông thô - RED CEDAR CANTS (T:6'~7'*W: 6'~7' * L: 8') (tên KH: Juniperus virginiana) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG ICD PHUOCLONG 3
24031
KG
33
MTQ
20515
USD
020322NAM4907066
2022-06-14
440325 C?NG TY TNHH LIXIN VENEER VI?T NAM HONGKONG SUNRISE HARMONY INTERNATIONAL LIMITED Cedar Cedar - Cedar Cedar Cands Lumber (6 "+ * 6" * 8.3 '+) (Name KH: Cedrus SP (SL: 29,514m3), 100% new;Gỗ cây tuyết tùng - dạng đẽo vuông thô CEDAR CANTS LUMBER (6"+ * 6" * 8.3'+) (tên KH: Cedrus sp.) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 29.514m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
18154
KG
30
MTQ
20637
USD
061121WL/HAI-92754
2021-11-08
392060 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P GI?Y AURORA VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED TNCL # & Rolled plastic sheet (size 32mm 1-1 / 4 ", unsteaded, with plastic, non-foam, unneasediated, unnoted, used for printing stamps) 100%;TNCL#&Tấm nhựa dẻo dạng cuộn ( Kích cỡ 32mm 1-1/4",chưa in,bằng plastic,không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, dùng để in tem ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
1414
KG
471480
PCE
3852
USD
061121WL/HAI-92754
2021-11-08
392060 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGHI?P GI?Y AURORA VI?T NAM GREAT ASCENT TRADING LIMITED TNCL # & Rolled plastic sheet (size 35mm 1-3 / 8 ", unsteaded, with plastic, non-porous, unnedied, unnoted, used for printing stamps) 100%;TNCL#&Tấm nhựa dẻo dạng cuộn ( Kích cỡ 35mm 1-3/8",chưa in,bằng plastic,không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, dùng để in tem ) Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
1414
KG
2272100
PCE
20372
USD
USATL684392
2021-07-22
854470 C?NG TY TNHH K? THU?T AMPLE SUN AMPLE SUN TRADING LIMITED CSSXBLACKG657B32.91FOGC # & Fiber Optic Cables G657B3 Center, 1 core, flexible plastic shell, black, water-resistant, 2.9mm diameter, 100% new goods.;CSSXBLACKG657B32.91FOGC#&Cáp sợi quang tâm G657B3, 1 lõi, vỏ bằng nhựa dẻo, màu đen, có khả nắng chống thấm nước, đường kính 2.9mm, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
597
KG
60956
MTR
21396
USD
030522DNBQUS000068
2022-06-27
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
56700
KG
54000
KGM
1830060
USD
040222DNBQUS000061
2022-04-19
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
283500
KG
270000
KGM
8626500
USD
191021DNBQUS000040
2022-01-10
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 # & silicon (formal form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG TAN VU - HP
18900
KG
18000
KGM
511704
USD
120422DNBQUS000063
2022-06-28
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight) (Code CAS: 7440-21-3);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng) (mã CAS: 7440-21-3)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
146880
KG
135000
KGM
4575150
USD
131121DNBQUS000046
2022-01-27
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 # & silicon (formal form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG TAN VU - HP
264600
KG
252000
KGM
7887600
USD
60322097222
2022-04-25
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001#& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% by weight);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
TAN CANG 128
56700
KG
54000
KGM
1725300
USD
030522DNBQUS000067
2022-06-27
280461 C?NG TY TNHH JA SOLAR VI?T NAM JA SOLAR TRADING LIMITED 01.02.0001 #& Silicon (Lump form) used to produce silicon sheets (content> 99.99% calculated by weight) (Code CAS: 7440-21-3);01.02.0001#&Silic (dạng cục) dùng để sản xuất tấm Silic (hàm lượng > 99,99% tính theo trọng lượng) (mã CAS: 7440-21-3)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
NAM HAI
163200
KG
150000
KGM
5197500
USD
270821EGLV450100276620
2021-10-18
470321 C?NG TY C? PH?N ??I PHáT EUROCELL VIET NAM LTD Pulp of chemicals from aqueous wood made by sulphate method, bleached, not soluble, roll form (grade: 4839), 19x48 (inches) size, used to produce diapers, calculate: 300,936 ADMT. 100% new;Bột giấy hóa học từ gỗ lá kim sx bằng phương pháp sunphat, đã tẩy trắng, không phải loại hòa tan, dạng cuộn (grade: 4839), kích thước 19x48 (inches), dùng để sx bỉm, đvị tính: 300.936 ADMT. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG XANH VIP
291298
KG
300936
KGM
322002
USD
020222EGLV400142660685
2022-04-01
440397 C?NG TY TNHH V? KI?T WE JE TRADING CO LIMITED Wood is not cut, untreated, increasing solidness- Poplar logs 4SC 15 "*8 'dai and up, tkh: Liriodendron tulipifera, NL used to produce furniture.;Gỗ dương dạng lóng tròn chưa xẻ, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn- POPLAR LOGS 4SC 15"*8' DAI AND UP,TKH:Liriodendron tulipifera,NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất.Hàng ngoài cites
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE MD
CANG CAT LAI (HCM)
49252
KG
50
MTQ
20858
USD
031220EGLV400042166034
2021-01-11
440397 C?NG TY TNHH V? KI?T WE JE TRADING CO LIMITED Poplar wood round liquid not split, untreated increases the 3SC ran- Poplar Logs (user dependent: 8 ', Diameter: 15' '), TKH: Liriodendron tulipifera, NL used to manufacture furniture in addition that.Hang cites;Gỗ dương dạng lóng tròn chưa xẻ, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn- Poplar Logs 3SC (Lenght:8',Diameter: 15''),TKH:Liriodendron tulipifera,NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất.Hàng ngoài cites
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
116474
KG
76
MTQ
21323
USD
040421MEDUUZ773349
2021-06-23
410330 C?NG TY TNHH RNH VI?T NAM CONG TNHH HAOJIAO VIET NAM PGSK-01 # & Pig (science science: SUS Scrofa Domesticus) Preliminary processing (cleaning, salted), size: 80cm x 130cm x 0.7cm, not tanning, not used as food. New 100%.;PGSK-01#&Da lợn ( Têm khoa học: Sus scrofa domesticus ) sơ chế thông thường ( làm sạch, ướp muối ), kích thước: 80cm x 130cm x 0.7cm, chưa thuộc da, không dùng làm thực phẩm. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG LACH HUYEN HP
17294
KG
1700
PCE
10030
USD
112100015796668
2021-10-16
844790 C?NG TY TNHH MAY FORMOSTAR VI?T NAM CONG TY MAY FORMOSTAR VIET NAM Increased button, Brand: REEEE, TK # 479 on December 7, 2005, Section 02;Máy thùa khuy nguyên bộ, nhãn hiệu: Reeee, tk#479 ngày 07/12/2005, mục 02
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
7350
KG
1
SET
25
USD
112100015796668
2021-10-16
844790 C?NG TY TNHH MAY FORMOSTAR VI?T NAM CONG TY MAY FORMOSTAR VIET NAM Increased button, Brand: REEEE, TK # 1245 on September 10, 2007, Section 01;Máy thùa khuy nguyên bộ, nhãn hiệu: Reeee, tk#1245 ngày 10/09/2007, mục 01
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
CONG TY TNHH MAY FORMOSTAR VIETNAM
7350
KG
1
SET
25
USD
112100015413694
2021-09-28
152200 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT V?N TRUNG CONG TY TNHH ROSEN VIET NAM . # & Artificial sebum Pickering specifies 200g / vial. 100% new goods # & us;.#&Bã nhờn nhân tạo PICKERING quy cách 200g/lọ. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH ROSEN VIET NAM
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT(VAN TRUNG
1
KG
1
UNA
711
USD
112200018439438
2022-06-27
853941 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM QDAE28892 #& Xenon Burner 12kw arc light bulb for CI-5000 durability testing machine, Model 20-3053-00. 12kw capacity, voltage of 200-240VAC. NSX Atlas, 100% new;QDAE28892#&Bóng đèn hồ quang Xenon Burner 12kw dùng cho máy thử độ bền Ci-5000, model 20-3053-00. Công suất 12kW, điện áp 200-240VAC. NSX Atlas, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
150
KG
8
PCE
28543
USD
112100014030930
2021-08-27
847090 C?NG TY TNHH WERNER VI?T NAM CONG TY TNHH WERNER VIET NAM WNMM5 # & Werner code code (WN218, 15W, 220V) 5'x2'x4 '. Used goods (Change of MDD from the Council No.: WN0001 / 2013). From TNK: 04 / NCX04 - July 1, 2013, item 1;WNMM5#&Máy đánh mã hàng Werner (WN218, 15W, 220V) 5'x2'x4'. Hàng đã qua sử dụng (thay đổi MĐSD từ HĐGC số: WN0001/2013). Từ TNK: 04/NCX04 - 01/07/2013, mục 1
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH WERNER VIET NAM
CTY TNHH WERNER VIET NAM
3860
KG
1
PCE
923
USD
2021/211/C-24897
2021-05-26
260800 SINCHI WAYRA S A SGS NAM MIN SOUTH HOLLAND IL 1UN.MUESTRA CONCENTRADO DE CINC MARCA:SGS; Lead Ores And Concentrates Other , Zinc Ores And Concentrates
UNITED STATES
BOLIVIA
SOUTH HOLLAND
VERDE
0
KG
0
CAJA DE CARTON
31
USD
112100017398285
2021-12-15
902780 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH ECOLAB VIET NAM 8003437451 # & Corrosion measuring instrument of water for copper devices, used for 3D trasar machines, electrical operations (400-NCM2B.88 NCM Copper Probe). Code: 400NCMP2B.88. 100% new goods # & us;8003437451#&Dụng cụ đo độ ăn mòn của nước đối với các thiết bị bằng đồng, dùng cho máy 3D TRASAR, hoạt động bằng điện (400-NCMP2B.88 NCM copper probe). Code: 400NCMP2B.88. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH ECOLAB VIET NAM
CTY TNHH P&G DONG DUONG
10
KG
1
PCE
154
USD
112200015526870
2022-03-22
902230 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NAMUGA PHú TH? CONG TY TNHH QES VIET NAM X-ray broadcasts for X-ray fluorescence analyzers To analyze elemental ingredients in products, CDQ-1422, S / N: 45425-1U, P / N: 124496, 100% new goods;Ống phát tia X dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm, mã CDQ-1422, S/N: 45425-1U, P/N: 124496, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH QES (VIET NAM)
CTY TNHH CONG NGHE NAMUGA PHU THO
3
KG
1
PCE
11821
USD
112100014100897
2021-07-22
902230 C?NG TY TNHH AIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH QES VIET NAM M5341 # & 124 495 X-ray tube for machine RH X-ray fluorescence analysis to analyze the elemental composition of the product. New 100%;M5341#&Ống phát tia X 124495 RH dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH QES (VIET NAM)
CONG TY TNHH AIDEN VN
3
KG
1
PCE
9583
USD
112100017870023
2022-01-05
481032 C?NG TY TNHH TOIN VI?T NAM CONG TY TNHH TOIN VIET NAM BP-00030 / Masterprint paper cover One layer, coated 1 ground with calcium carbonate, quantify 264gsm. CMDSD from section 1 Leather to TKN '103561238100 / E31 on September 29, 2020;BP-00030/Giấy bìa Masterprint một lớp, tráng phủ 1 mặt bằng canxi cacbonat, định lượng 264gsm. CMDSD từ mục 1 thuộc TKN '103561238100/E31 ngày 29/09/2020
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
120
KG
102
KGM
121
USD
112100017870023
2022-01-05
481032 C?NG TY TNHH TOIN VI?T NAM CONG TY TNHH TOIN VIET NAM BP-00030 / Masterprint paper cover One layer, coated 1 ground with calcium carbonate, quantify 264gsm. CMDSD from section 1 Leather to TKN '103561238100 / E31 on September 29, 2020;BP-00030/Giấy bìa Masterprint một lớp, tráng phủ 1 mặt bằng canxi cacbonat, định lượng 264gsm. CMDSD từ mục 1 thuộc TKN '103561238100/E31 ngày 29/09/2020
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
120
KG
30
KGM
35
USD
112100016423304
2021-11-09
391291 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM CONG TY TNHH REDACHEM VIET NAM NPL134 # & Narrosol thickness, C44H76O28 (special production agent for gloves - Natrosol 250 HBR PA, 100% new products);NPL134#&Chất làm dày Natrosol, C44H76O28 (Chất tạo đặc cho sản xuất găng tay - Natrosol 250 HBR PA, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY REDACHEM VN
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
162
KG
150
KGM
1549
USD
112200013641857
2022-01-05
380899 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH BRENNTAG VIET NAM 95388562 # & Bardac 2250 (j) 193kg / Drum - Didecyl Dimethyl Ammonium Chloride solution in ethanol solvent and water, used as preservatives in cosmetic production. 100% new goods # & us;95388562#&BARDAC 2250 (J) 193KG/DRUM - Dung dịch Didecyl dimethyl ammonium chloride trong dung môi ethanol và nước, dùng làm chất bảo quản trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH BRENNTAG VIET NAM
KHO CTY TNHH P&G DONG DUONG
812
KG
772
KGM
6660
USD
112200017302806
2022-05-20
902000 C?NG TY TNHH SAMSUNG SDI VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM 325541420032#& medium -sized half -face mask 3m 6200 TPE material. New 100%;325541420032#&Mặt nạ nửa mặt cỡ vừa 3M 6200 chất liệu TPE. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH IMARKET VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSUNG SDI VIET NAM
7526
KG
10
PCE
133
USD
112100016109872
2021-10-28
902000 C?NG TY TNHH AUTONICS VNM CONG TY TNHH HY VIET NAM 3m - 6200 single room mask, including 2 filters, used to filter steam, toxic gases or dust in the working environment, 3m, 100% new products;Mặt nạ phòng độc 3M - 6200, gồm 2 phin lọc, dùng để lọc hơi, khí độc hoặc bụi trong môi trường làm việc, hãng 3M, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH HY VIET NAM
CONG TY TNHH AUTONICS VNM
41
KG
3
PCE
66
USD
112100016137460
2021-10-29
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515776722 / GCAs # 99462460) -Andit Carboxylic Multi-Plates Open-Other (Maleic Acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg / drum ) -NLSX cosmetics - new goods 100% # & us;99462460#&Maleic Acid Solution 30%(A6P-4515776722/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY TNHH P&G DONG DUONG
5657
KG
660
KGM
2347
USD
112100015808597
2021-10-18
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515754784 / GCAs # 99462460) -Andit Carboxylic Multi-Plates Open-type Other (Maleic Acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg / drum ) -NLSX cosmetics - new goods 100% # & us;99462460#&Maleic Acid Solution 30%(A6P- 4515754784/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
1401
KG
660
KGM
2235
USD
112100016137460
2021-10-29
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & 95433774 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515780777 / GCAs # 99462460) -Andit carboxylic multi-function open circuits - Other type (Maleic acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) ( 220kg / drum) -nlsx cosmetics - new 100% # & us;99462460#&95433774#&Maleic Acid Solution 30%(A6P-4515780777/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY TNHH P&G DONG DUONG
5657
KG
220
KGM
745
USD
112100013805802
2021-07-12
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515468674 / GCAs # 99462460) -Andit Carboxylic Multi-Plates Open-another type (Maleic Acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg / drum ) -Nlsx cosmetics - new goods 100% # & us;99462460#&Maleic Acid Solution 30%(A6P-4515468674/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY TNHH P&G DONG DUONG
4946
KG
660
KGM
2215
USD
132100016064180
2021-10-27
401039 C?NG TY TNHH MOLEX VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM ROA ROA ROA Rubber Ventigrial of Power Cable Charter (50cm outer circumference) 10000PRE3024;Dây cu roa bằng cao su lưu hóa của máy tuốt vỏ dây cáp điện (chu vi ngoài 50cm) 10000PRE3024
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY CP KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH MOLEX VIET NAM
2
KG
2
PCE
614
USD
112100012719876
2021-06-07
320490 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH BEHN MEYER VIET NAM 95482604 # & Organic color used in the textile industry: Liquitint Red PR. 100% new goods # & us;95482604#&Chất màu hữu cơ dùng trong ngành dệt nhuộm: LIQUITINT RED PR. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH BEHN MEYER VIET NAM
KHO CTY PROCTER & GAMBLE DD
219
KG
36
KGM
2699
USD
EGLV446042056865
2021-01-22
220429 FLY ACE CORPORATION
COASTAL TRADING "FRANZIA WINE BRAND" CALIFORNIA RED (12X750ML)
UNITED STATES
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
77775
KG
44091
Litre (1 dm3)
50649
USD
EGLV446041326745
2020-03-13
220429 FLY ACE CORPORATION
COASTAL TRADING "FRANZIA WINE BRAND" CALIFORNIA RED (6X3L BO
UNITED STATES
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
21704
KG
25076
Litre (1 dm3)
22704
USD
EGLV446942201250
2020-02-26
220429 FLY ACE CORPORATION COASTAL TRADING "FRANZIA WINE BRAND" CALIFORNIA RED (6X3L BO
UNITED STATES
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
15785
KG
14400
Litre (1 dm3)
16512
USD
EGLV446042004288
2020-11-19
220429 FLY ACE CORPORATION
COASTAL TRADING "FRANZIA WINE BRAND" CHILLABLE RED (6X3L BOTTLE)
UNITED STATES
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
15785
KG
14400
Litre (1 dm3)
16512
USD
NAM4352995
2021-04-22
940490 FUNKY TOWN SARL VIA TRADING ARTICLES OF BEDDING AND SIMILAR FURNISHING FITTED WITH SPRI
UNITED STATES
LEBANON
LONG BEACH
BEIRUT
18900
KG
280
CARTONS
0
USD
N/A
2021-05-21
845190 DEREK DLT TRADING Parts of machines for washing, cleaning, wringing, drying, ironing, pressing, bleaching, dyeing, dressing, finishing, coating or impregnating textile yarns, fabrics or made-up textile articles; parts of machines used in the manufacture of linoleum or other floor coverings for applying the paste to the base fabric or other support; parts of machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics, n.e.s. : Other;Other;
UNITED STATES
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
4
KGM
3446
USD
232143
2020-12-29
851679 HMR PHILIPPINES INC
VIA TRADING 30 PCS SURPLUS/STOCKLOT KETTLE35 PCS SURPLUS/STOCKLOT DEEP FRYER
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
3641
KG
348
Piece
2405
USD
231745
2020-01-22
701333 HMR PHILIPPINES INC VIA TRADING STC ASST USED CERAMICS AND GLASSWARES
UNITED STATES
PHILIPPINES
Sub-Port of MCT-Phividec
Sub-Port of MCT-Phividec
3829
KG
1
Piece
2777
USD
OOLU2650522450
2021-01-04
200969 FLY ACE CORPORATION
COASTAL TRADING WELCH'S SPARKLING ROSE GRAPE JUICE (12X25.4OZ BOTTLE/CARTON)
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
2941
KG
1980
Litre (1 dm3)
2236
USD
OOLU2650522450
2021-01-04
200969 FLY ACE CORPORATION
COASTAL TRADING WELCH'S 100% GRAPE JUICE (8X64OZ, 8X46OZ, 12X16OZ & 24X10OZ BOTTLE/CARTON)
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
43240
KG
29114
Litre (1 dm3)
27479
USD
OOLU2653042490
2021-01-27
200969 FLY ACE CORPORATION
COASTAL TRADING WELCH'S 100% GRAPE JUICE (8X64OZ, 8X46OZ, 12X16OZ & 24X10OZ BOTTLE/CARTON)
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
37055
KG
29477
Litre (1 dm3)
28531
USD
070522ACI02204029
2022-06-03
630120 C?NG TY TNHH DV TM XNK SAO VI?T JNP TRADING Blankets (blankets) Fine fleece: Luxe Loft size Queen, Size: 248cm x 233cm, 100%new goods. NSX: Bershire.;Chăn (mền) lông cừu loại mịn: Luxe Loft size Queen, kích thước: 248cm x 233cm, hàng mới 100%. NSX: Bershire.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19678
KG
1800
PCE
7200
USD
N/A
2021-05-21
722020 DEREK DLT TRADING "Flat-rolled products of stainless steel, of a width of < 600 mm, not further worked than cold-rolled ""cold-reduced"" : Other";Other;BLADES
UNITED STATES
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
10
KGM
3446
USD
RICALR352700
2020-12-12
070410 UNION CO LTD HART TRADING BROCCOLI & CAULIFLOWER, FRESH OR CHILLED
UNITED STATES
JAPAN
OAKLAND
YOKOHAMA
20856
KG
640
CT
0
USD