Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
29748591130
2020-12-23
681510 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? 3S VI?T NAM HK NEW YAN ENGINEERING LIMITED Valve shaft sealing washers, made of carbon, for electrical isolation valves kit soot blowing air from the steam dryer self-administered. Model: SP-3230-F-SET5. New 100%.;Vòng đệm làm kín trục van, làm bằng carbon, dùng cho bộ kit van chặn điện thổi muội sấy không khí từ hơi tự dùng. Model: SP-3230-F-SET5. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HA NOI
22
KG
2
PCE
442
USD
29748591130
2020-12-23
750890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? 3S VI?T NAM HK NEW YAN ENGINEERING LIMITED Gaskets seal between the body and the valve cover, made of Inconel Alloy 718, solenoid valve kit for simultaneous discharge of soot. Model: SP-16106-7H. New 100%;Vòng đệm làm kín giữa thân và nắp van, làm bằng Hợp kim Inconel 718, dùng cho bộ kit van điện xả đọng thổi muội. Model: SP-16106-7H. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HA NOI
22
KG
2
PCE
146
USD
110721TACLI2178050
2021-07-14
390421 C?NG TY TNHH UNITED JUMBO YAN BAN LIMITED COMPANY JB129 # & PVC Powder - PVC Powder (F265, CCTHH: (CH2CHCL) N, CAS NO: 9002-86-2, used to produce plastic handles);JB129#&Bột PVC - PVC POWDER ( F265, CCTHH: (CH2CHCl)n, Cas NO: 9002-86-2, dùng để sản xuất cán tay cầm bằng nhựa)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12850
KG
2270
KGM
4835
USD
S20BWIE04943
2020-06-29
840710 LIONAIR INCORPORATED
PENN YAN AERO AIRCRAFT ENGINE SERIAL NO. L-32343-48E PART NO. IO-540-AE1A5
UNITED STATES
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
295
KG
1
Piece
47900
USD
S20BWIE04477
2020-06-15
840710 LIONAIR INCORPORATED
PENN YAN AERO AIRCRAFT ENGINE SERIAL NO. L-32353-48E PART NO. IO-540-AE1A5
UNITED STATES
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
295
KG
1
Piece
47900
USD
WG00596187
2022-02-24
902680 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T SIA ENGINEERING COMPANY LIMITED Airplane parts in Chapter 982200000: Temperature sensor, electrical operation, PN: 0102ME2GE, SN: 102ME2GE-12294, NSX: Rosemount, with FAA certificate, approval: RJLR391K, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Cảm biến nhiệt độ, hoạt động bằng điện, PN: 0102ME2GE, SN: 102ME2GE-12294, NSX: ROSEMOUNT, có chứng chỉ FAA, Approval: RJLR391K, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
6
KG
1
PCE
7077
USD
0407212KGEMIA4595
2021-09-22
260700 C?NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
DINH VU NAM HAI
68474
KG
67535
KGM
12156
USD
090222MEDUU3993497
2022-04-04
260700 C?NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore (without sandy impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
118220
KG
116315
KGM
20937
USD
090321ECCI-CHS-VNHPH-04-21C539
2021-06-22
260700 C?NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Refined lead ore (no impurities sand). Lead content: 15%. New 100%;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG NAM DINH VU
150043
KG
126717
KGM
22809
USD
230122MEDUU3825962
2022-03-24
260700 C?NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Tinh lead ore (no sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG LACH HUYEN HP
186955
KG
155991
KGM
28078
USD
100621ATL/HPH/00214
2021-08-31
260700 C?NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LIMITED Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG NAM DINH VU
17128
KG
16893
KGM
3041
USD
112000012006858
2020-11-05
780601 CTY TNHH YEAR 2000 YEAR 2000 HK LIMITED Lead 3 # & Cream (coated cores);3#&Kem chì (tráng bề mặt lõi từ)
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH YEAR 2000
CONG TY TNHH YEAR 2000
4761
KG
5122
GRM
768
USD
2021/201/C-2071156
2021-04-13
761090 ICTEC SRL SUBZERO ENGINEERING KIT DE SOPORTES DE ESQUINA, 2 UNIDADES SUBZ; Aluminium Structures (Excluding Prefabricated Buildings Of Heading 94.06) And Parts Of Structures (For Example, Bridges And Bridgesections, Towers, Lattice Masts, Roofs, Roofing Frameworks, Doors And Windows And Their Frames And Thresholds For Doors, Balustrades, Pillars And Columns), Aluminium Plates, Rods, Profiles, Tubes And The Like, Prepared For Use In Structures, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
1
KG
2
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
49
USD
020521ZIMUNYC974433
2021-07-31
440794 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Cherry), (Cherry), (long: 6-14 feet, wide: 3-15 inches, thick: 6/4 ", no.2c) (Prunus sp - not in CITES-unprocessed category Increase solid, unleash, yet sanding), 1MBF = 2.36m3, 100% new;Gỗ anh đào xẻ ( Cherry), ( dài: 6-14 feet, rộng: 3-15 inch,dày: 6/4", NO.2C) (Prunus sp- Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám),1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
41608
KG
26
MTQ
11381
USD
290321ZIMUSAV961165
2021-06-04
440794 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Cherry), (Cherry), (long: 6-8 feet, wide: 3-12 inches, thick: 4/4 ", no.2) (Prunus SP - Not in CITES-unprocessed category Increases solid, unleash, yet sanding), 1MBF = 2.36m3, 100% new;Gỗ anh đào xẻ (cherry), (dài: 6-8 feet, rộng:3-12 inch, dày: 4/4",NO.2) ( Prunus sp -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
23033
KG
6
MTQ
2113
USD
2106158320
2022-04-21
853931 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM DATACOLOR ASIA PACIFIC HK LIMITED MCP - Straight -tube fluorescent bulb used to measure zippers, GTI Colormatcher - D65 - F17T8/CM65, 17W, USA, KQTN: KT3-0536ADI8/4 dated 06/03/2018 - New goods 100% new goods;MCP - Bóng đèn huỳnh quang dạng ống thẳng dùng để đo màu dây khóa kéo, GTI ColorMatcher - D65 - F17T8/CM65, 17W, USA, KQTN: KT3-0536ADI8/4 ngày 06/03/2018 - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ELIZABETH, USA
HO CHI MINH
7
KG
6
PCE
732
USD
150122HDMUDALA01247800
2022-04-07
440797 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Swelt wood, (long: 6-16 feet, width: 3-17 inches, thick: 4/4 ", No. 2C) (Liriodendron tulipifera- is not in the cites list. Not yet, not yet sanded), 1MbF = 2.36m3, 100% new;Gỗ dương xẻ, (dài:6-16 feet, rộng:3-17 inch, dày:4/4", NO.2C)(Liriodendron tulipifera- Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn,chưa bào, chưa chà nhám),1MBF= 2.36m3,Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
64175
KG
114
MTQ
43596
USD
071120ONEYRICAGJ975701
2020-12-23
440797 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Sawn poplar, (Length: 6-16 feet wide: 3-22 inches, thickness: 8/4 ", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Not in the list of Cites-untreated densified, not planed, sanded yet), 1MBF = 2.36m3, New 100%;Gỗ dương xẻ, (dài: 6-16 feet, rộng: 3-22 inch, dày:8/4", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
64264
KG
38
MTQ
13126
USD
071120ONEYRICAGJ975701
2020-12-23
440797 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Sawn poplar, (Length: 6-14 feet wide: 2-18 inches, thickness: 8/4 ", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Not in the list of Cites-untreated densified, not planed, sanded yet), 1MBF = 2.36m3, New 100%;Gỗ dương xẻ, (dài: 6-14 feet, rộng: 2-18 inch, dày:8/4", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
64264
KG
36
MTQ
12432
USD
071120ONEYRICAGJ975701
2020-12-23
440797 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Sawn poplar, (Length: 6-16 feet wide: 4-14 inches, thickness: 4/4 ", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Not in the list of Cites-untreated densified, not planed, sanded yet), 1MBF = 2.36m3, New 100%;Gỗ dương xẻ, (dài: 6-16 feet, rộng: 4-14 inch, dày:4/4", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
64264
KG
41
MTQ
12666
USD
190920ZIMUSAV950928
2020-11-04
440798 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Sawn poplar, (Length: 6-16 feet wide: 3-18 inches, thickness: 4/4 ", NO.2) (Liriodendron tulipifera -Not in the list of Cites-untreated densified, not planed, sanded yet), 1MBF = 2.36m3, New 100%;Gỗ dương xẻ, (dài: 6-16 feet, rộng: 3-18 inch, dày: 4/4",NO.2) (Liriodendron tulipifera -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
79161
KG
34
MTQ
9017
USD
190920ZIMUSAV950928
2020-11-04
440798 C?NG TY TNHH KINGWOOD CANDY VI?T NAM JINYUAN WOOD HK CO LIMITED Sawn poplar, (Length: 6-16 feet wide: 3-18 inches, thickness: 4/4 ", NO.1) (Liriodendron tulipifera -Not in the list of Cites-untreated densified, not planed, sanded yet), 1MBF = 2.36m3, New 100%;Gỗ dương xẻ, (dài: 6-16 feet, rộng: 3-18 inch, dày: 4/4",NO.1) (Liriodendron tulipifera -Không nằm trong danh mục Cites-chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
79161
KG
103
MTQ
32281
USD
23524918585
2022-01-04
880330 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T KLM ENGINEERING MAINTENANCE Hydraulic oil pump P / n: 53065-08, s / n: 530651263; Spare parts for aircraft in heading 9820, with FAA certificate No. 2135432. 100% new goods;Bơm dầu thủy lực P/N: 53065-08, S/N: 530651263;phụ tùng phục vụ máy bay thuộc nhóm 9820, có chứng chỉ FAA số 2135432. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
798
KG
1
PCE
82233
USD
N/A
2021-11-22
854079 DEFENCE COMMAND CALIBER SALES ENGINEERING Microwave tubes, e.g. travelling wave tubes and carcinotrons (excl. magnetrons and grid-controlled tubes);Other;
UNITED STATES
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
76
KG
2
EA
838939
USD
61843663023
2022-02-09
852799 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T KLM ENGINEERING MAINTENANCE Integrated navigation bar receiver, P / N: 940-2001-004, S / N: INR00844, Airplane spare parts in heading 9820, with FAA certificate number: 01262121, 100% new goods;Máy thu thanh điều hướng tích hợp, P/N: 940-2001-004, S/N: INR00844, phụ tùng phục vụ máy bay thuộc nhóm 9820, có chứng chỉ FAA số: 01262121, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
9
KG
1
PCE
18797
USD
369-81976672
2021-11-23
640219 BUSCALIBRE S A NEW BALANCE LOS DEMAS CALZADOS DE DEPORTE, SUELA Y PARTE SUPERIOR CAUCHO O PLASTICO.ZAPATILLASOMN1S
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
661
KG
23
PARES
1400
USD
(M)HDGLUSCL0423252
2021-09-07
843340 SIGDOTEK S A NEW HOLLAND PRENSAS PARA PAJA O FORRAJE, INCLUIDAS LAS PRENSAS RECOGEDORAS.EMPACADORA DE FORRAJEBC5060
UNITED STATES
CHILE
BALTIMORE
SAN ANTONIO
10685
KG
2
UNIDADES
45941
USD
(M)HDGLUSCL0382297
2021-02-04
843340 SIGDOTEK S A NEW HOLLAND PRENSAS PARA PAJA O FORRAJE, INCLUIDAS LAS PRENSAS RECOGEDORAS.EMPACADORA DE FORRAJEBC5070
UNITED STATES
CHILE
BALTIMORE
SAN ANTONIO
9048
KG
3
UNIDADES
67910
USD
(M) MEDUUB647268
2020-07-24
843890 CHILESAN SOCIEDAD ANONIMA ATLAS PACIFIC ENGINEERING F Partes;ENSAMBLE EJE ELEVADORATLAS PACIFIC ENGINEERING-F7315.0462PARTES DE ACERO, PARA MAQUINAPELADORA DE MANZANASSIN-CODIGO
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,LONG BEACH
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
5
Kn
501
USD
180721HDMUSELA33682900
2021-08-05
271114 SAMSUNG ENGINEERING TH?U CHíNH EPC GóI B NM HDPE DA LONG S?N SAMSUNG ENGINEERING CO LTD Calibration Equipment: Methane (CAS 74-82-8: 9%) is stored in nitrogen gas, Model: C011372, volume: 0.058nm3 / bottle (use type 1 time). 100% new;Khí hiệu chuẩn thiết bị: Methane (CAS 74-82-8: 9%) được bảo quản trong khí Nitơ, model: C011372, thể tích: 0.058Nm3/chai (loại sử dụng 1 lần). Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
C CAI MEP TCIT (VT)
68
KG
4
UNA
352
USD
SCL-20-1995902
2020-07-21
950699 MEDIZINTECHNIK S A NEW WAEY F Los demás;ADAPATADORNEW WAEY-F1592 TMCPARA MARCADORA TMC1592-TMC
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
11
Unidad
382
USD
RICAZ4541700
2020-08-17
700312 A M PRODUCTS INC NEW PIG CORPORATION CAST,ROLLED GLASS IN SHEET,PROFILE, COLOURED THROUGHOUT THE MASS (BODY TINTED), OPACIFIED, FLASHED OR HAVING AN ABSORBENT, REFLECTING OR NONREFLECTING LAYER
UNITED STATES
UNITED STATES
NORFOLK
TOKYO
1175567
KG
893
BX
0
USD
RICBAG597800
2021-07-10
761510 CONCARGO LTDA NEW DIREX INC ALUMINIUM HOUSEHOLD ARTICLE, TABLE, KITCHEN OR OTHER HOUSEHOLD ARTICLES AND PARTS THEREOF; POT SCOURERS AND SCOURING OR POLISHING PADS, GLOVES AND THE LIKE
UNITED STATES
CHILE
LOS ANGELES
VALPARAISO
7063
KG
15
PX
0
USD
300621YMLUW135465799
2021-08-27
802900 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N NEW ACES INC 813009 # & peeled pecan seeds (scientific name: Caryya Illinoensis). (N.W: 1 Case = 13,608 kg);813009#&Hạt hồ đào đã bóc vỏ (Tên khoa học: Carya illinoensis ). ( N.W: 1 Case= 13.608 kg)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19595
KG
18370
KGM
208575
USD
081021ONEYRICBLY166900
2021-11-24
802900 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N NEW ACES INC 813022 # & Peach Peach Beads, Small Type (Scientific Name, Caryya Illinoensis);813022#&Hạt hồ đào nhân, loại nhỏ ( Tên khoa học, Carya illinoensis)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19595
KG
18370
KGM
210600
USD
774942480879
2021-10-18
853990 C?NG TY C? PH?N KINH DOANH THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T GOLD LITE ENGINEERING PTE LTD Part of of arc lamps used in experiments: arc lamp shell: provides include filter glass of 420nm, 500nm, 750nm. Model 66905. SX: Newport. New 100%;Bộ phận của đèn hồ quang dùng trong thí nghiệm: Vỏ đèn hồ quang: cung cấp bao gồm kính lọc các loại 420nm, 500nm, 750nm. Model 66905. Hãng sx: Newport. Hàng mới: 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
7
KG
1
SET
10795
USD
132200018441596
2022-06-27
842291 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH CREATIVE ENGINEERING Thermal sensor of liquid pumps, Graco - Kit, Repair, Tof 200 Platen RTD - 24Z095 - (Part no FS # 60033595); 100% new;Cảm biến nhiệt của bơm chất lỏng, hiệu Graco - KIT,REPAIR,TOF 200 PLATEN RTD - 24Z095 -(Part no FS # 60033595); Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CREATIVE ENGINEERING
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
108
KG
1
KIT
1097
USD
132200018441596
2022-06-27
842291 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH CREATIVE ENGINEERING Thermal sensor of liquid pumps, Graco - Kit, Repair, Tof 200 Platen RTD - 24Z095 - (Part no FS # 60033595); 100% new;Cảm biến nhiệt của bơm chất lỏng, hiệu Graco - KIT,REPAIR,TOF 200 PLATEN RTD - 24Z095 -(Part no FS # 60033595); Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CREATIVE ENGINEERING
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
108
KG
18
KIT
19751
USD
132200018441596
2022-06-27
842291 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH CREATIVE ENGINEERING Thermal sensor of liquid pumps, Graco - Kit, Repair, Tof 200 Platen RTD - 24Z095 - (Part no FS # 60033595); 100% new;Cảm biến nhiệt của bơm chất lỏng, hiệu Graco - KIT,REPAIR,TOF 200 PLATEN RTD - 24Z095 -(Part no FS # 60033595); Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CREATIVE ENGINEERING
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
108
KG
16
KIT
17557
USD