Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181021618910313
2021-12-16
851672 C?NG TY C? PH?N GOOD DAY HOSPITALITY FRANKE FOODSERVICE SYSTEMS ASIA COMPANY LIMITED Antunes Oven, Capacity: 4.6kw, 1-phase electricity, 220V-High Efficiency Bun Toaster, Part Number: 63006919, 100% new;Lò nướng bánh mì Antunes, công suất: 4,6kw, điện 1 pha, 220v-High Efficiency Bun Toaster, Part Number: 63006919, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
1660
KG
1
PCE
2895
USD
20585491604
2022-06-28
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) brand Icon USA;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Icon USA
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2016
KG
71
UNK
6124
USD
20585491604
2022-06-28
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) brand Icon USA;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Icon USA
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2016
KG
289
UNK
24926
USD
18049343103
2021-07-30
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry size: 9.5 (net 9.08 kgs / barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 9.08 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
800
KG
80
UNK
5904
USD
29782439980
2022-05-05
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) Cherries Tioga brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Cherries Tioga
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
171
UNK
16886
USD
98845167544
2021-08-02
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry size: 9.5 (net 9.08 kgs / barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 9.08 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
800
KG
80
UNK
6080
USD
29782439980
2022-05-05
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) Cherries Tioga brand;Trái Cherry tươi size: 9 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Cherries Tioga
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
81
UNK
8242
USD
18048046036
2021-07-20
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh Cherry Size: 9.5 (Net 5.00 KGS / Barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1344
KG
240
UNK
11160
USD
18048045911
2021-07-16
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh Cherry Size: 9.5 (Net 5.00 KGS / Barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1344
KG
240
UNK
11040
USD
29782440326
2022-05-10
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
231
UNK
20790
USD
18048045373
2021-06-22
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Cherry fresh fruit size: 9.5 (5:00 Net Kgs / bbl) (scientific name: Prunus avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1344
KG
240
UNK
12840
USD
29782440326
2022-05-10
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
21
UNK
1890
USD
29782440680
2022-05-15
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1432
KG
126
UNK
10458
USD
29782440680
2022-05-15
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1432
KG
126
UNK
10458
USD
29782089243
2022-05-20
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
30
UNK
2340
USD
29782089243
2022-05-20
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
164
UNK
12792
USD
29782089243
2022-05-20
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
58
UNK
4524
USD
9860056360
2022-02-16
900630 C?NG TY C? PH?N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy), P / N: 1554780, manufacturer: Elekta, 100% new;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc),P/N: 1554780,hãng sx: Elekta ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
37641
USD
5181305021
2022-02-17
900630 C?NG TY C? PH?N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy) Elekta SX, P / N: 1554780. Non-payment, 100% new.;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc) Elekta SX, P/N: 1554780.hàng không thanh toán, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1
PCE
37641
USD
030322NAM5031195
2022-05-26
440794 C?NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Drying cherry blossom type 2 com, scientific name: Prunus Serotina (4/4 "Thick x 6feet - 14feet length x 3" -14 "width). Commitment to the item is not cites Cites.;Gỗ anh đào xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: PRUNUS SEROTINA (4/4"thick X 6feet - 14feet length X 3"-14" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 59,672 m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
88162
KG
60
MTQ
42367
USD
230621HKGSGN21060003
2021-07-02
151521 CTY TNHH BUREAU VERITAS CONSUMER PRODUCTS SERVICES VI?T NAM GTE COMPANY LIMITED Corn oil, crude oil, non-edible, use support for fabric durability testing - Mazola Corn Oil, 900ml / Bottle, intact guaranty (not food); Dầu bắp, dầu thô, không ăn được, dùng hổ trợ cho kiểm tra độ bền màu của vải - Mazola Corn Oil, 900ml /bottle, còn nguyên guaranty ( Không phải thực phẩm)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
157
KG
1
UNA
6
USD
140322OOLU2690234208
2022-05-31
440795 C?NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Outs drying ash, scientific name: Fraxinus sp (4/4 "thick x 6 feet-8 feet length x 3" -19 "width). m3;Gỗ tần bì xẻ sấy loại OUTS, tên khoa hoc: FRAXINUS SP (4/4"thick X 6 feet-8 feet length X 3"-19" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 7,118 m3
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
103029
KG
7
MTQ
1495
USD
201120205840802
2021-01-12
440791 C?NG TY TNHH T?N VIêN TMG COMPANY LIMITED Sawn red oak bar, dried (Quercus rubra), type 1Com, 3/4 inch thick, long (6-16) feeth, wide (4-20) inch. KL: 30.511m3. the item is not in the list of cites. New 100%;Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), loại 1Com,dày 3/4 inch, dài (6-16) feeth, rộng (4-20) inch. KL: 30.511m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
25093
KG
31
MTQ
15560
USD
150122COSU6318722333
2022-05-31
440793 C?NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Separated hardwood type 1 com scientific name: Acer Saccharum (4/4 "Thick x 6 feet -14 feet length x 3" -15 "width). Commitment to the item is not cites Cites. 57,633m3;Gỗ thích cứng xẻ sấy loại 1 COM tên khoa hoc: ACER SACCHARUM (4/4"thick X 6 feet -14 feet length X 3"-15" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 57,633m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
44126
KG
58
MTQ
73770
USD
190821EGLV400141934820
2021-10-06
440793 C?NG TY TNHH VáN éP VI?T B?C TMG COMPANY LIMITED Lumber from wood likes hard, is sawed vertically, dried, yet sanding and unpopular, not yet shaped continuously, scientific name: Acer saccharum. KT: 25.4mmX (3-15) Feetx (7-16) Feet. New 100%;Gỗ xẻ từ gỗ thích cứng, được cưa xẻ theo chiều dọc, đã sấy, chưa chà nhám và chưa nối đầu, chưa được tạo dáng liên tục, tên khoa học: Acer saccharum. KT: 25.4mmX(3-15)feetX(7-16)feet.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG XANH VIP
21229
KG
27
MTQ
12780
USD
1175584410
2021-06-08
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of sensor measuring oxygen concentration in water, titration solution, components include 92,4995% water, 7.5% potassium chloride, 0.0005% silver chloride, 1 bottle of 125 ml 9210264. Emerson brand.;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Oxy hòa tan trong nước, dung dịch chuẩn độ, thành phần gồm 92.4995% nước, 7.5% kali clorua, 0.0005% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210264. Nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
7
PCE
476
USD
1175584410
2021-06-08
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of chlorine concentration sensors, standard use, components include 84.9% water, 15% of potassium chloride, 0.1% silver chloride, 1 bottle of 125 ml 9210356. Emerson brand.;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Chlorine, dung hiệu chuẩn, thành phần gồm 84.9% nước, 15% kali clorua, 0.1% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210356. Nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
2
PCE
136
USD
3065744161
2021-02-03
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of the sensor measuring the concentration of oxygen dissolved in water, titration solution, composed 92.4995% water, 7.5% potassium chloride, 0.0005% silver chloride, 1 125 ml bottle 9210264.New 100% new, brand Emerson .;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Oxy hòa tan trong nước, dung dịch chuẩn độ, thành phần gồm 92.4995% nước, 7.5% kali clorua, 0.0005% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210264.Hàng mới 100%, nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
68
USD
2106158320
2022-04-21
853931 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM DATACOLOR ASIA PACIFIC HK LIMITED MCP - Straight -tube fluorescent bulb used to measure zippers, GTI Colormatcher - D65 - F17T8/CM65, 17W, USA, KQTN: KT3-0536ADI8/4 dated 06/03/2018 - New goods 100% new goods;MCP - Bóng đèn huỳnh quang dạng ống thẳng dùng để đo màu dây khóa kéo, GTI ColorMatcher - D65 - F17T8/CM65, 17W, USA, KQTN: KT3-0536ADI8/4 ngày 06/03/2018 - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ELIZABETH, USA
HO CHI MINH
7
KG
6
PCE
732
USD
(M)911809042 (H)HBL3339
2021-03-16
030614 ALIMENTOS BOBA LIMITADA ASIA CANGREJO CONGELADO6X
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
3692
KG
120
KILOGRAMOS NETOS
3055
USD
260920LPL0980518-03
2020-11-25
681281 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD MOTOR COMPANY LIMITED F43E6C527AC - Mats spark plug; Components and spare parts warranty repairs for cars Mondeo, new 100%;F43E6C527AC - Đệm bugi; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SOUTHAMPTON
CANG LACH HUYEN HP
6156
KG
4
PCE
0
USD
260920LPL0980518-03
2020-11-25
681281 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD MOTOR COMPANY LIMITED F43E6C527AC - Mats spark plug; Components and spare parts warranty repairs for cars Mondeo, new 100%;F43E6C527AC - Đệm bugi; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SOUTHAMPTON
CANG LACH HUYEN HP
6156
KG
6
PCE
0
USD
WG00596187
2022-02-24
902680 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T SIA ENGINEERING COMPANY LIMITED Airplane parts in Chapter 982200000: Temperature sensor, electrical operation, PN: 0102ME2GE, SN: 102ME2GE-12294, NSX: Rosemount, with FAA certificate, approval: RJLR391K, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: Cảm biến nhiệt độ, hoạt động bằng điện, PN: 0102ME2GE, SN: 102ME2GE-12294, NSX: ROSEMOUNT, có chứng chỉ FAA, Approval: RJLR391K, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
6
KG
1
PCE
7077
USD
110721TACLI2178050
2021-07-14
390421 C?NG TY TNHH UNITED JUMBO YAN BAN LIMITED COMPANY JB129 # & PVC Powder - PVC Powder (F265, CCTHH: (CH2CHCL) N, CAS NO: 9002-86-2, used to produce plastic handles);JB129#&Bột PVC - PVC POWDER ( F265, CCTHH: (CH2CHCl)n, Cas NO: 9002-86-2, dùng để sản xuất cán tay cầm bằng nhựa)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12850
KG
2270
KGM
4835
USD
0311201HCM20110044
2020-11-16
681511 C?NG TY TNHH ??I CHúNG TTCL TTCL PUBLIC COMPANY LIMITED Gaskets made of graphite, size: 3 / 4inch (27mm) -GARLOCK "INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 316 3125TC. New 100%;Vòng đệm làm bằng Graphite, kích thước: 3/4inch (27mm) -GARLOCK" 316 INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 3125TC . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
15
PCE
4
USD
0311201HCM20110044
2020-11-16
681511 C?NG TY TNHH ??I CHúNG TTCL TTCL PUBLIC COMPANY LIMITED Gaskets made of graphite. size: 20inch (508mm) -GARLOCK "INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 316 THK 3125TC. 4.5 MM .. New 100%;Vòng đệm làm bằng Graphite. kích thước: 20inch (508mm) -GARLOCK" 316 INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 3125TC THK. 4.5 MM.. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
6
PCE
598
USD
020721LPL1043598-02
2021-09-17
401031 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD MOTOR COMPANY LIMITED 2S7E8620AB - ROA cu (V-shaped); Components, spare parts for repairs for cars Mondeo, 100% new goods;2S7E8620AB - Dây cu roa (hình chữ V); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
FELIXSTOWE
CANG TAN VU - HP
8115
KG
3
PCE
20
USD
020721LPL1043598-02
2021-09-17
401031 C?NG TY TNHH FORD VI?T NAM FORD MOTOR COMPANY LIMITED 2S7E8620AB - ROA cu (V-shaped); Components, spare parts for repairs for cars Mondeo, 100% new goods;2S7E8620AB - Dây cu roa (hình chữ V); Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Mondeo, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
FELIXSTOWE
CANG TAN VU - HP
8115
KG
1
PCE
7
USD
112200018437019
2022-06-27
960391 C?NG TY TNHH TERUMO VI?T NAM LATA DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED EA109SB-2 hygiene brush (78-0015-92, 178mm long, copper brush head, steel body body, use test tube in the laboratory), 100% new;Chổi vệ sinh EA109SB-2 (78-0015-92, dài 178mm, đầu chổi chất liệu đồng, thân chất liệu thép, dùng vệ sinh ống nghiệm trong phòng thí nghiệm), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KNQ CTY NIPPON EXPRESS
CT TERUMO VN
379
KG
15
PCE
58
USD
DCL24982
2022-06-25
340399 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES HUAXUN AVIATION TECHNOLOGY COMPANY LIMITED Lubricant for P/N aircraft engine: 2197 (Eastman Turbo Oil 2197, (1 can = 1 quart = 0.946 liters, total: 1440 cans = 1,362.24 liters. 100%new goods)));Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay P/N: 2197 (EASTMAN TURBO OIL 2197, (1 lon = 1 Quart = 0,946 lít, tổng cộng: 1440 lon = 1.362,24 lít. Hàng mới 100%))
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1556
KG
1440
UNL
26640
USD