Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ATL-0485681
2020-07-06
681599 COLBUN S A G E F Las demás;ANILLOG.E.-F287A1614P004PARA USO EN EQUIPOS DE USO EN PLANTA DE GENERACION ELECTRICA287A1614P004
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
15
Kn
4741
USD
HATL014595
2020-11-10
840690 COLBUN S A G E F PARTES DE TURBINAS DE VAPOR.ACOPLAMIENTODE METAL COMUN
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
AEROPUERTO COM. A. M
596
KG
80
KILOGRAMOS NETOS
17835
USD
ATL0494820
2020-10-22
840690 COLBUN S A G E F PARTES DE TURBINAS DE VAPOR.DIAFRAGMADE METAL COMUN
UNITED STATES
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. M
1
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
921
USD
775290400675
2021-11-26
841199 COLBUN S A G E F LAS DEMAS PARTES DE TURBINAS DE GAS, EXCEPTO TURBORREACTORES O TURBOPROPULSELLOSL56941P01
UNITED STATES
CHILE
HOUSTON
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
5
KG
0
KILOGRAMOS NETOS
620
USD
050621HLCUBSC2105BUCV9
2021-07-24
030483 C?NG TY TNHH THE ALASKA PRIME E E FOODS INC Pacific halibut fillet slice frozen - Frozen Halibut (hippoglossus Stenolepis);Cá bơn Thái Bình Dương fillet cắt miếng đông lạnh - Frozen Halibut (Hippoglossus Stenolepis)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
6748
KG
119
KGM
5600
USD
207074608
2021-02-13
870520 EVANS KIPTOO KIPYEGO WORLD PAC LOGISTIC INC 1X40FT CNTR STC USED UNIT 2007 FURUKAWA HCR900 S/NO:2183114 CLR:WHITE YEAR:2003/1 ENG NO:2183114 ENG CAPACITY:225HP
UNITED STATES
KENYA
MTC
MSA (Mombasa)
0
KG
1
u
13043
USD
7434221524
2020-05-05
741012 CODELCO CHILE M R E G F De aleaciones de cobre;LAMINAM.R.E.G.-F6X1000X.010SIN SOPORTE DE ALEACION DE COBRE PARA USO INDUSTRIAL
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,HOUSTON
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
10
KG
7
Kn
582
USD
121121GEXX10020255
2021-11-30
813409 C?NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH B?T ??NG S?N TH??NG M?I THADICO E MART INC Dried Cranberry fruit, Processed, Brand No Brand, Net volume: 250g / box, 18 boxes / carton, Shelf life: 18/10/2022, 100% new goods;Quả nam việt quất khô, đã chế biến, nhãn hiệu No Brand, khối lượng tịnh: 250g/hộp, 18 hộp/thùng, hạn sử dụng: 18/10/2022, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13310
KG
72
PCE
172
USD
010322GEXX10021621
2022-03-15
081320 C?NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH B?T ??NG S?N TH??NG M?I THADICO E MART INC No Brand dried plums, processed, brand no brand, net volume: 300g / box, 18 boxes / barrel, Shelf life: February 13, 2023, 100% new goods;Quả mận khô No Brand, đã chế biến, nhãn hiệu No Brand, khối lượng tịnh: 300g/hộp, 18 hộp/thùng, hạn sử dụng: 13/02/2023, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12170
KG
180
PCE
446
USD
121121GEXX10020255
2021-11-30
813200 C?NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH B?T ??NG S?N TH??NG M?I THADICO E MART INC No Brand dried plums, processed, brand no brand, net volume: 300g / box, 18 boxes / barrel, Shelf life: 18/10/2022, 100% new goods;Quả mận khô No Brand, đã chế biến, nhãn hiệu No Brand, khối lượng tịnh: 300g/hộp, 18 hộp/thùng, hạn sử dụng: 18/10/2022, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13310
KG
72
PCE
179
USD
110421COSU6292070391
2021-06-03
440794 C?NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), has been cut vertically, not yet made, sanding or pairing head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
85119
KG
56
MTQ
56119
USD
140321ZIMUNYC967710
2021-06-03
440794 C?NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), has been cut vertically, not yet made, sanding or pairing head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
87936
KG
65
MTQ
19721
USD
061021OOLU2671405260
2021-12-06
440794 C?NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), sawed vertically, not yet plated, sanding or connecting head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
71938
KG
91
MTQ
39653
USD
2021/701/C-2236228
2021-10-07
340600 SUPER SUR FIDALGA SRL B Y G SALES INC VELAS AROMATIZANTES EN ENVASE DE VIDRIO BYG; Candles, Tapers And The Like , Candles, Candles And Similar Articles
UNITED STATES
BOLIVIA
NEWARK
ROJO
89
KG
139
CAJA DE CARTON
137
USD