Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018463172
2022-06-27
851581 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Return welding kiln/ Vitronics SOLTEC/ XPM2/ SN: X2N80300; 3 phases AC200/ 87KVA/ 0.82-0.98MPa, used goods, SX 2004;Lò hàn hồi lưu / Vitronics SOLTEC/ XPM2/ SN: X2N80300; 3 pha AC200/ 87KVA/ 0.82-0.98MPA,hàng qua sử dụng,sx 2004
UNITED STATES
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
35034
KG
1
SET
3881
USD
73850283343
2022-06-03
880330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG SINGAPORE COMPONENT SOLUTION PTE LT The balanced display block of P/N aircraft: 7003110-912, S/N: 0905D210 (aircraft spare parts of Chapter 98). Used goods, calibration fees, testing and maintenance of equipment: 5410.30 USD.;Khối hiển thị cân bằng của máy bay p/n: 7003110-912, s/n: 0905D210 ( Phụ tùng máy bay thuộc chương 98). Hàng đã qua sử dụng, phí hiệu chuẩn, kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị: 5410.30 USD.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
6
KG
1
PCE
5410
USD
(M)UDU20001AQZUW6F(N)S00483342
2021-01-26
400829 SERVIVENTAS SPA PRECISION F VARILLAS Y PERFILES DE CAUCHO NO CELULAR.PERFILES DE GOMANO CELULAR
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
143
KG
16
KILOGRAMOS NETOS
360
USD
4005190662
2021-07-12
901520 GEOCOM S A SPECTRA PRECISION TEODOLITOS Y TAQUIMETROS.ESTACION TOTAL (TEODOLITO-DISTANCIOMETRO)FOCUS 2
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
572
KG
5
UNIDADES
10133
USD
4005190662
2021-07-12
901520 GEOCOM S A SPECTRA PRECISION TEODOLITOS Y TAQUIMETROS.ESTACION TOTAL(TODOLITO-DISTANCIOMETRO)FOCUS 2
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
572
KG
20
UNIDADES
33016
USD
)SUDU21001AVA8SD8(H)HBL6836809
2021-10-06
721123 VILLELA S A PRECISION BRAND PROD.LAMIN.EN FRIO DE HIERRO O ACERO ANCHO INF.600 MM. CON CONTENIDO CARBONO INF. 0.25%BANDAS DE ACEROANCHO 304.80 MM
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
2390
KG
88
KILOGRAMOS NETOS
2228
USD
776780437281
2022-05-24
846040 C?NG TY TNHH ACHEM ELECTRONICS INTERNATIONAL PRECISION SURFACING SOLUTIONS RBW GOC AGG40 polishing device, used for multi -fans, NSX: Precision Surfacing Solutions, non -paid, 100% new sample products;Dụng cụ đánh bóng viền RBW GOC AGG40, dùng cho máy CNC nhiều trục Fanuc, NSX: PRECISION SURFACING SOLUTIONS, hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
5
PCE
100
USD
112100015765023
2021-10-23
902480 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED . # & Testing Machine Testing Durable Desktop, Brand: Instron, SN: 7000B14041, Voltage: 220V, NSX: 2017, Used goods;.#&Máy kiểm tra sức bền vạn năng dạng để bàn, hiệu: Instron, SN: 7000B14041, điện áp: 220V, NSX: 2017, hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
130
KG
1
PCE
4482
USD
050422AWFHMN2204001S
2022-04-08
292519 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAMSIANG VI?T NAM NAMSIANG CO LTD L -arginine (softener - raw materials used in cosmetics). 100%new products-Cas no 74-79-3;L-Arginine ( Chất làm mềm - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm ). Hàng mới 100%- CAS No 74-79-3
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1052
KG
5
KGM
191
USD
772124896625
2020-11-23
711591 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM ZENBI CO LTD FS-16 659 # & Beer 99.95% Pt samples coated by sputtering, size 63mmx0.3mm;FS-16659#&Bia phủ mẫu Pt 99.95% bằng phương pháp phún xạ, kích thước 63mmx0.3mm
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
0
KG
1
PCE
121768
USD
774879254664
2021-10-07
711591 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM ZENBI CO LTD FS-16659 # & Beer covered PT 99.95% by radiation method, size 63mmx0.3mm;FS-16659#&Bia phủ mẫu Pt 99.95% bằng phương pháp phún xạ, kích thước 63mmx0.3mm
UNITED STATES
VIETNAM
OKAYAMA - OKAYAMA
HA NOI
1
KG
1
PCE
1567
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 C?NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
32256
KGM
72576
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 C?NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
63504
KGM
155585
USD
040422HKTCISWSGN220001
2022-04-18
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
21060
KG
18965
KGM
146034
USD
280522HKTCTYOSGN220010
2022-06-08
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12574
KG
11431
KGM
88017
USD
101221HKTCISWSGN210039
2021-12-28
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
43110
KG
39191
KGM
301771
USD
121021USTIW0033404
2021-11-25
303110 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23950
KG
21773
KGM
167651
USD
180122CICXHPH2201013
2022-01-26
841381 C?NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Magnetic pumps (used for dedicated chemical pumps), suction to push by cycles, centrifugal principles. Model: 85MP5, voltage 230V / 50 Hz, HSX: Stenner Pump Company. New 100%;Bơm từ (dùng để bơm hóa chất chuyên dụng), hút đẩy theo chu kỳ, hoạt động nguyên lý ly tâm. Model: 85MP5, điện áp 230V/50 Hz, hsx: Stenner Pump Company. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
2
PCE
1021
USD
8117 8082 2311
2021-10-08
851581 C?NG TY TNHH JULIE SANDLAU VI?T NAM GESSWEINSIAM CO LTD Metal welding machine, used to support stone, cutting product details, 110 / 220V voltage, American gesswein maker, 100% new goods;Máy hàn kim loại, dùng để hỗ trợ vào đá, cắt chi tiết sản phẩm, Điện áp 110/220v, hãng sản xuất Gesswein Mỹ, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
27
KG
1
PCE
1276
USD
YMLUE165343664
2022-02-24
440797 C?NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH WOODFUL CO LTD IP003-5 # & Hoang Duong Wood Saw 5/4 2 com. Scientific name: Liriodendron Tulipiera, (actual quantity: 35,848 MTQ). New 100%;IP003-5#&Gỗ hoàng dương xẻ 5/4 2 COM. Tên khoa học: Liriodendron tulipiera, (Số lượng thực tế: 35,848 MTQ). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
36
MTQ
12846
USD
NAM4624411A
2021-10-22
440797 C?NG TY TNHH WOODWORTH WOODEN VI?T NAM WOODFUL CO LTD Y-D-09 # & 4/4 "X70MMUPX1500MMup # 2com" X70MMUPX1500MMup # 2com, Scientific name: Liriodendron Tulipifera, 100% new goods;Y-D-09#&Gỗ dương xẻ 4/4"x70mmUPx1500mmUP #2com, tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
39
MTQ
17594
USD
110322913966545
2022-04-09
030614 C?NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD La-HW-Cuatuyet.catPair #& Cold Snow Cryer (cut in half);LA-HW-cuatuyet.catdoi#&Cua tuyết đông lạnh (Cắt đôi)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
22444
KG
18288
KGM
91440
USD
200421912230545
2021-06-02
030614 C?NG TY TNHH MTV TRUNG S?N LONG AN HANWA CO LTD LA-HW-cuatuyet.catPair # & Frozen Snow Crab (cut in half);LA-HW-cuatuyet.catdoi#&Cua tuyết đông lạnh (Cắt đôi)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CONT SPITC
22428
KG
18288
KGM
91440
USD