Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
XY630UP06SVKJ
2020-10-01
380893 FMC INDIA PRIVATE LIMITED FMC CORPORATION USA CARFENTRAZONE ETHYL 40%DF(AFFINITY 40DF) (INFECTICIDES CERT.NO.CIR608/2006 (267) CARFENTRA ZONE ETHYL(DF) DT.29.09.06)
UNITED STATES
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
12000
KGS
1037211
USD
SUDU20999AQRQ3GD
2021-01-14
391290 LABORATORIO CHILE S A FMC F LOS DEMAS DERIVADOS QUIMICOS DE LA CELULOSA EN FORMAS PRIMARIAS.CELULOSA MICROCRISTALINAAVICEL PH-102 NF
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
SAN ANTONIO
8076
KG
7200
KILOGRAMOS NETOS
27406
USD
2021/232/C-268
2021-07-05
391290 LABORATORIOS FARMACEUTICOS LAFAR SA FMC INTERNATIONAL CELULOSA MICROCRISTALINA Y CARBOXIMETILCELU.; Cellulose And Its Chemical Derivatives, Not Elsewhere Specified Or Included, In Primary Forms, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
MONTEVIDEO
VERDE
13
KG
10
TAMBOR O BIDON
183
USD
2021/232/C-208
2021-06-30
391290 LABORATORIOS FARMACEUTICOS LAFAR SA FMC INTERNATIONAL CELULOSA MICROCRISTALINA Y CARBOXIMETILCELUL; Cellulose And Its Chemical Derivatives, Not Elsewhere Specified Or Included, In Primary Forms, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
MONTEVIDEO
VERDE
4
KG
2
TAMBOR O BIDON
51
USD
15711444370
2021-12-28
841182 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC MAN ENERGY SOLUTIONS SCHWEIZ AG Turbo Turbo Model Titan 130, Number of machines LF52C-C5G00PR0; Serial 1021L, capacity of 20500hp (15,286kw) used for air compressor cluster on oil and gas, used goods;Tuabin khí Model Titan 130, số máy LF52C-C5G00PR0; Serial 1021L, Công suất 20500HP(15.286KW) sử dụng cho cụm máy nén khí trên giàn khoai thác dầu khí, hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
14500
KG
1
PCE
2516180
USD
4170267235
2021-10-15
902821 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?N T??NG FMC TECHNOLOGIES INC Petrol clock, F4-S1 type, FMC Technologies (USA) Production, Diameter Diameter: 100 mm; Measurement range: (10-135) m3 / h; Accurate level: 0.5, 100% new goods.;Đồng hồ xăng dầu, kiểu F4-S1, hãng FMC Technologies (Mỹ ) sản xuất, đường kính định danh: 100 mm; phạm vi đo: (10-135)m3/h; cấp chính xác: 0,5, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CLEVELAND - OH
HO CHI MINH
1035
KG
4
SET
52604
USD
21220206372874
2020-12-23
020230 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Shoulder lean meat core boneless frozen beef BONELESS BEEF CHUCK BLADE TOP CHOICE OR HIGHER U.S.D.A - 1182 thung.Hang non-cites, Excel brand. Expiry 18 months. NSX: 10/2020;Thịt lõi nạc vai bò đông lạnh không xương BEEF CHUCK TOP BLADE BONELESS U.S.D.A CHOICE OR HIGHER - 1182 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. NSX: 10/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
25453
KG
53986
LBS
156559
USD
161220ONEYRICAKK097500
2021-01-14
020610 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen boneless beef tendon - BEEF BONELESS LEG Tendon (Hooked) - 55 non-cites thung.Hang, Excel brand. Expiry 18 months. Production date: 08,09,10,11 / 2020;Gân bò đông lạnh không xương - BEEF BONELESS LEG TENDON (HOOKED) - 55 thùng.Hàng không thuộc cites, hiệu Excel. Hạn sử dụng 18 tháng. Ngày sản xuất: 08,09,10,11/2020
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
23950
KG
3300
LBS
6105
USD
140222215331703
2022-03-25
410150 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Bovine Hides and Skins). the item is not Leather to the CITES category. New 100%;Da bò muối nguyên con (Bovine Hides And Skins). Hàng không thuộc trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
50949
KG
1732
PCE
70146
USD
161120205323835
2021-01-13
410150 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Natural salt child cowhide (Wet Salted Cattle Hides / M-Brand Hides). They are not on the list of CITES.;Da bò muối nguyên con (Wet Salted Cattle Hides/ M-Brand Hides). Hàng không thuộc trong danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
674
PCE
16176
USD
131221214182553
2022-01-27
410150 CTY TNHH THU?C DA ??NG T? KY CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Bovine Hides and Skins). the item is not Leather to the CITES category. New 100%;Da bò muối nguyên con (Bovine Hides And Skins). Hàng không thuộc trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
39141
KG
1278
PCE
60066
USD