Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2020-08-12
841121 DEFENCE COMMAND HONEY WELL Turbopropellers of a power <= 1.100 kW;Turbo-propellors: Of a power not exceeding 1 100 kW;
UNITED STATES
BOTSWANA
Pioneer Gate
Gaborone Longroom
1194
KG
2
EA
201
USD
N/A
2020-06-12
841121 DEFENCE COMMAND HONEY WELL Turbopropellers of a power <= 1.100 kW;Turbo-propellors: Of a power not exceeding 1 100 kW;
UNITED STATES
BOTSWANA
Pioneer Gate
Gaborone Longroom
1194
KG
2
EA
196
USD
250422MEDUU5071508
2022-06-25
590290 C?NG TY TNHH WELL MART SWANY WELL MART MERIT CO LTD NL53 #& 50% Rubber Sponge rubber woven 50% nylon, 58 "= 5821 yds, 100% new goods;NL53#&Vải dệt tráng cao su 50% Rubber Sponge 50% Nylon, 58" = 5821 yds, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG NAM DINH VU
5232
KG
7841
MTK
139413
USD
020721GBNS195346701
2021-09-21
590290 C?NG TY TNHH WELL MART SWANY WELL MART MERIT CO LTD NL53 # & Rubber coated fabric 50% Rubber Sponge 50% Nylon, 58 "= 6385 YDS, 100% new goods;NL53#&Vải dệt tráng cao su 50% Rubber Sponge 50% Nylon, 58" = 6385 yds, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG NAM DINH VU
5718
KG
8601
MTK
135362
USD
5451780622
2020-12-23
810110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR2181 powdered tungsten (Tungsten (VI) oxide), packing 60g / bottle, used for multi-element analyzer in the laboratory, the sx ALPHA RESOURCES, INC new 100%;AR2181 Vonfram dạng bột ( Tungsten (VI) Oxide), đóng gói 60g/ chai, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
39
KG
3
UNA
109
USD
1Z4243126792950998
2021-10-28
810110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR027B Tungsten Powder (Alphacel Tungsten III, -20 + 40 Mesh), Packing: 5LB / PK, for multi-elemental analyzers in laboratory, manufacturer Alpha Resources, Inc, 100% new products;AR027B Bột Vonfram ( Alphacel Tungsten III, -20+40 Mesh), đóng gói : 5Lb / pk, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
44
KG
6
UNA
1128
USD
1Z4243126793056284
2022-01-25
810110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR027 Tungsten Powder (Alphacel Tungsten III -20 + 40 Mesh), Packing: 5LB / PK, CAS No. 7440-33-7. For multi-elemental analyzers in laboratories, manufacturers Alpha Resources, Inc, 100% new products;AR027 Bột Vonfram ( Alphacel Tungsten III -20+40 Mesh), đóng gói : 5Lb / pk, Cas No. 7440-33-7. dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong PTN, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
49
KG
5
UNA
940
USD
1ZW0R3810495056375
2021-10-28
621143 C?NG TY TNHH TH??NG M?I SAO MAI CID RESOURCES INC 6222- Women's short-sleeved female shirts, WTL brands, Material: 100% recycled polyester woven fabrics. KTT model. 100% new;6222- Áo nữ ngắn tay nữ , nhãn hiệu WTL, chất liệu: Vải dệt thoi 100% Recycled Polyester . hàng mẫu ktt. mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
7
USD
1Z4243126792950998
2021-10-28
750711 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR2183 Burning sampling tube ((H = 10mm, d = 6.5mm) with nickel, packing: 100pcs / bottle, used for multi-elemental analyzers in the laboratory, manufacturer Alpha Resources, Inc, new goods 100 %;AR2183 Ống đựng mẫu nung ((H=10mm, D=6.5mm) bằng Niken, đóng gói:100 cái / chai , dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
44
KG
80
UNA
3430
USD
1Z4243126796727179
2022-02-28
750711 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR2183 sample tube with nickel, h = 10mm, d = 6.5mm, packing: 100 pcs / bottle, used for multi-elemental analyzers in laboratory, manufacturer Alpha Resources, Inc, 100% new products;AR2183 ống đựng mẫu bằng Niken , H=10mm, D=6.5mm , đóng gói: 100 cái / chai, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
32
KG
80
UNA
3430
USD
1Z4243126796854451
2022-06-14
750711 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR2183 Sample tube with nickel, h = 10mm, d = 6.5mm, packaging: 100 pieces / bottle, used for prestigious elemental analysts in the laboratory, Alpha Resources, Inc, 100% new goods;AR2183 ống đựng mẫu bằng Niken , H=10mm, D=6.5mm , đóng gói: 100 cái / chai, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
43
KG
80
UNA
3430
USD
QZ3URC6FHA3CN
2020-12-26
480459 SUJAL IMPEX DNZ RESOURCES FZC STOCKLOT OF KRAFT & BLEACHED KRAFT PAPER IN REEL DIFFERENCEVARIOUS SIZE & GSM
UNITED STATES
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
25
MTS
8570
USD
3798035
2021-05-03
392020 SILVER STONE INDUSTRIES DNZ RESOURCES FZC STOCKLOT OF PRINTED / UNPRINTED PLASTIC PACKAGING MATERIALS IN DIFFERENT SIZE AND GSM -(DTLS AS PER INV,PL & BL.)
UNITED STATES
INDIA
Savah
PANCHI GUJARAN, Sonepat ICD
0
KG
18
MTS
6496
USD
2021/701/C-2232485
2021-10-05
340290 INTERAGRO SA BELCO RESOURCES INC EMULSIONANTE BELCO RESOURCES; Organic Surfaceactive Agents (Other Than Soap), Surfaceactive Preparations, Washing Preparations (Including Auxiliary Washing Preparations) And Cleaning Preparations, Whether Or Not Containing Soap, Other Than Those Of Heading 34.01, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
1814
KG
1669
TONEL
9849
USD
5451780622
2020-12-23
270210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR1720 lignite powder, used for multi-element analyzer in the lab, 50g / bottle, the sx ALPHA RESOURCES, new 100%;AR1720 Bột than non ,dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, 50g / chai, nhà sx ALPHA RESOURCES, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
39
KG
1
UNA
98
USD
1Z4243126797403589
2020-11-25
270210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR1705 lignite powder, (S = 1:46%) for multi-element analyzer in the lab, 50g / bottle, the sx ALPHA RESOURCES, new 100%;AR1705 Bột than non , (S=1.46%) dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, 50g / chai, nhà sx ALPHA RESOURCES, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
5
KG
1
UNA
49
USD
1Z4243126797403589
2020-11-25
270210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR1685 lignite powder, (S = 0146%) for multi-element analyzer in the lab, 50g / bottle, the sx ALPHA RESOURCES, new 100%;AR1685 Bột than non , (S=0.146%) dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, 50g / chai, nhà sx ALPHA RESOURCES, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
5
KG
2
UNA
98
USD
12718326
2020-12-19
270210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR1701 lignite powder (Sulfur = 0 .48%), packing: 50g / bottle, used for multi-element analyzer in the laboratory, the sx ALPHA RESOURCES, INC, a New 100%;AR1701 Bột than non (Sulfur = 0 .48%) , đóng gói : 50g / chai , dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
131
KG
4
UNA
197
USD
3396534831
2021-03-04
270210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR1702 lignite powder - Standard S = 0.76% sulfur, 50g / bottle, used for multi-element analyzer in the laboratory, the sx ALPHA RESOURCES, new 100%;AR1702 Bột than non - chuẩn lưu huỳnh S=0.76%, 50g /chai ,dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, Nhà sx ALPHA RESOURCES, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
116
KG
2
UNA
98
USD
3396534831
2021-03-04
270210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR1704 lignite powder - Standard S = 1.07% of sulfur, 50g / bottle, used for multi-element analyzer in the laboratory, the sx ALPHA RESOURCES, new 100%;AR1704 Bột than non - chuẩn lưu huỳnh S=1.07%, 50g /chai ,dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, Nhà sx ALPHA RESOURCES, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
116
KG
6
UNA
295
USD
1Z4243126791798423
2021-12-24
740313 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR189ER-500 refined copper rod, packing: 500g / bottle, used for multi-elemental analyzers in laboratories, manufacturers Alpha Resources, Inc, 100% new products;AR189ER-500 Que đồng tinh luyện, đóng gói : 500g / chai, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
18
KG
6
UNA
383
USD
1Z4243126795016073
2022-05-06
740313 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR2304-500 refined copper sticks, packaging: 500g / bottle, used for all-elemental analysts in the laboratory, Alpha Resources, Inc, 100% new goods;AR2304-500 Que đồng tinh luyện, đóng gói : 500g / chai, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
25
KG
5
UNA
335
USD
1Z4243126792950998
2021-10-28
740313 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR2304-500 refined copper rods, packing: 500g / bottle, used for multi-elemental analyzers in laboratories, manufacturers Alpha Resources, Inc, 100% new products;AR2304-500 Que đồng tinh luyện, đóng gói : 500g / chai, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
44
KG
5
UNA
319
USD
5451780622
2020-12-23
690911 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR3818HP pattern porcelain combustion tube for machine multielement analysis in the laboratory, 500 pcs / box, manufacturers make ALPHA RESOURCES, INC, a New 100%;AR3818HP Ống đốt mẫu bằng sứ dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, 500 cái / hộp, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
39
KG
4
PKG
219
USD
XLZHPFMAK7T20
2020-01-31
481149 N K EXIM M S CHANNELED RESOURCES INC STOCKLOT OF COATED/UNCOATED (GUMMED/UNGUMMED) PAPER IN ASSORTED SIZES, GSM, ETC
UNITED STATES
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
19422
KGS
6215
USD
SKL2005213
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Headsets for pilots, brand: Bosch, p / n: 64300-210, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Tai nghe dùng cho phi công, Hiệu: Bosch, p/n: 64300-210, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
1095
USD
ELC20119665
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Set of oil filter, p / n: ACC731F2430Y2, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Bộ lõi lọc dầu, p/n: ACC731F2430Y2, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
30
KG
20
PCE
33495
USD
081120HLCUBSC2010BXVG2
2021-01-15
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
520302
KG
520302
KGM
125133
USD
291120MEDUA8079033
2021-01-19
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG LACH HUYEN HP
522352
KG
522352
KGM
125626
USD
201020NAM4052264
2020-12-23
230330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN ANNONA PTE LTD WITH DRIED GRAINS distillers solubles (DDGS - corn flakes) - Materials for producing animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN, not subject to VAT under Item TT26 / 2015 / TT-BTC;DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS - BÃ NGÔ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
860808
KG
860808
KGM
195403
USD
MAOSIN12147
2020-01-02
732619 PRINCEACE CORP FLEXCO PTE LTD FASTENERS 1-1/2e
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
10
KG
1
Piece
217
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
200894 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Cranberries dry Kanazuru Brand, marinated, dried, closed to retail bags. NSX:, Kanazuru Foods Co, specifications: 250 g / pack, 20 packs / barrels, 100% new;Nam việt quất sấy hiệu Kanazuru,đã tẩm ướp, sấy khô, đóng túi kín bán lẻ. NSX: , Kanazuru Foods Co, quy cách: 250 g/gói,20 gói/thùng, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
25
UNK
493
USD
280721EGLV415110284147
2021-09-06
281000 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Chemical industry Porcelain Optibor Boric Acid, Technical Grade, Granular, CAS: 10043-35-3, no KBHC according to ND: 113/2017 / ND-CP;Hóa chất ngành sứ OPTIBOR BORIC ACID, TECHNICAL GRADE, GRANULAR, CAS: 10043-35-3, không KBHC theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20090
KG
19600
KGM
12975
USD
110721COAU7232913210
2021-07-29
290539 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Dipropylene glycol- Dipropylene glycol fragrance (DPGF) (used in painting industry) CAS No. 25265-71-8;Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 25265-71-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18600
KG
8600
KGM
36120
USD
201021S00517166
2021-12-14
283630 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??NG H?U TAKEDA PTE LTD FB-25-2C (Sodium: 35meq / l; bicarbonate: 35meq / l.lot: 28460-0921212; NSX: 21/9 / 21.HSD: 18 months) .1UK: 15894G (including 2 7947g bag). NSX: Rockwell Medical. 100% New;Bột dịch lọc thận nhân tạo FB-25-2C (Sodium:35mEq/L;Bicarbonat:35mEq/L.Lot:28460-0921212;NSX:21/9/21.Hsd:18 tháng).1UNK:15894g (gồm 2 túi 7947g). NSX:Rockwell Medical.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
20525
KG
250
UNK
11875
USD
MAOSIN12147
2020-01-02
843139 PRINCEACE CORP FLEXCO PTE LTD CONVEYOR PARTS cbc42 chevron belt cleaner 42
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
374
KG
1
Piece
7537
USD
SESGN20110528-01
2020-11-25
382371 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Industrial fatty alcohols liquid EXXAL 13 175KG / DRUM, industrial use paint, ink. New 100%;Cồn béo công nghiệp dạng lỏng EXXAL 13 175KG/DRUM, dùng trong công nghiệp sơn, mực in. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6560
KG
700
KGM
5821
USD
J4Z8L2M6QKPH1
2021-01-29
848230 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7B071016 P2B528-ISN-125MFR (DODGE) (INCORPORATION ROLLER BEARINGS)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
713
USD
CF60LPLKKM06J
2021-02-06
850300 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7B089481002B BRKT 280 085900057WCB KB
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
364
USD
SWZ7NI1DIGPQ6
2020-12-26
321490 SPICEJET LIMITED AVIALL PTE LTD KIT FILLER, PASTE, WHI, QT P/N 15-3QTKT (AIRCRAFT ITEM)
UNITED STATES
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
5
NOS
337
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 529188111) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
8594
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 531308614) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
1495
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 529188104) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
1804
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 528894206) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
845
USD
CV4S2HSYH0F1X
2020-12-15
850151 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7BEM7013 1HP,3450RPM,3PH,60HZ,56,3418M,XPFC,(MOTOR)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
286
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-005-10) Cushioning wheels Baseball EF 10mm 3-11 right knee, place long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-005-10) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-11 EF 10mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
3
PCE
960
USD
240920ONEYRICADD397500
2020-11-05
281910 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD Chromium trioxide used in plating Chromic Acid TECHN.FLAKE, 50KG / DRUM, CAS: 1333-82-0 (Chromium (VI) oxide);Crom trioxit dùng trong xi mạ CHROMIC ACID TECHN.FLAKE, 50KG/DRUM, CAS: 1333-82-0 (Chromium(VI) oxide)
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19960
KG
18000
KGM
59225
USD
071120ONEYRICAFJ491600
2020-12-24
281910 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA CH?T TAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Chemicals used in plating - chromic acid (CrO3), CAS: 1333-82-0, 50kg / barrel, a New 100%.;Hóa chất dùng trong xi mạ - Axit chromic (CrO3), số CAS: 1333-82-0, 50kg/thùng, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19960
KG
18000
KGM
62550
USD
101121NAM4715926
2021-12-14
284019 C?NG TY TNHH V?N MINH BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA).
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
21168
USD
121121EGLV 415110404835
2022-01-21
284019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG NAM TI?N BRENNTAG PTE LTD Borax Decahydrate (NA2B4O7.10H2O), CAS code is 1303-96-4 (the item is not is subject to chemical declaration). 100% new goods, 2 containers, 784 bags / cont, 25kg / bag. Uses: used in plating;Borax Decahydrate (Na2B4O7.10H2O), mã CAS là 1303-96-4 (hàng không thuộc đối tượng khai báo hóa chất). Hàng mới 100%, 2 container, 784 bao/cont, 25kg/bao. Công dụng: dùng trong xi mạ
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG VICT
40
KG
39
TNE
20384
USD
101121NAM4716081
2021-12-15
284019 C?NG TY C? PH?N QU?C T? H?I ?U BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate, NA2B4O7.5H2O), is chemicals used in porcelain enamel industry. County form, including 25kg, 100% new goods. Code CAS 1330-43-4;Neobor Borax Pentahydrate, Na2B4O7.5H2O), là hóa chất dùng trong ngành công nghiệp tráng men sứ. Dạng hạt, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. Mã CAS 1330-43-4
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
19796
USD
YMLUW135454679
2020-12-24
284019 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? BRENNTAG PTE LTD NEOBOR borax pentahydrate - TECHNICAL GRADE - Granular - NA2B4O7.5H20 - hydrated - FOR CERAMIC INDUSTRY;NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE - TECHNICAL GRADE - GRANULAR - NA2B4O7.5H20 - DẠNG NGẬM NƯỚC - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
41200
KG
40000
KGM
18800
USD