Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130920ONEYRICACG152301
2020-11-06
440798 C?NG TY TNHH MTV G? S?M THàNH EK LUMBER CO LTD NPL47 # & Wood poplar sawn lengthwise (untreated densified), QC: thickness 6/4 "(38.1mm) x width: 7.62-40.64cm x Length: 11'-16 '(3.36-4.88 m), scientific name: Liriodendron tulipifera (SL: 77.811MTQxDG258.476USD);NPL47#&Gỗ cây dương xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),QC:dày 6/4" (38.1mm) x rộng:7.62-40.64cm x dài:11'-16'(3.36-4.88m),Tên KH:Liriodendron tulipifera(SL:77.811MTQxDG258.476USD)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
41214
KG
78
MTQ
20112
USD
230721ONEYRICBGF788800
2021-09-15
440794 C?NG TY TNHH VáN éP VI?T B?C BAILLIE LUMBER CO Lumber from cherry timber, was sawed vertically, was dried, yet sanding and uninterrupted, not yet shaped continuously, scientific name: Prunus sp. KT: 25.4mmx (6-12) Feetx (3-12) inch. New 100%;Gỗ xẻ từ gỗ anh đào, được cưa xẻ theo chiều dọc, đã sấy, chưa chà nhám và chưa nối đầu, chưa được tạo dáng liên tục, tên khoa học: Prunus sp. KT: 25.4mmX(6-12)feetX(3-12)inch.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
173273
KG
32
MTQ
17623
USD
301222ONEYRICBUM646900
2022-04-05
440791 C?NG TY C? PH?N G? MINH D??NG BAILLIE LUMBER CO Oak #& sawn oak: No.2 com 4/4 (Scientific name: quercus alba);OAK#&Gỗ sồi đã xẻ : No.2 Com 4/4 (Tên khoa học : Quercus Alba)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
23192
KG
29
MTQ
20033
USD
291021ONEYRICBSH327900
2022-01-12
440793 C?NG TY TNHH VáN éP VI?T B?C BAILLIE LUMBER CO Lumber from soft likes wood, sawdown vertically, has been dried, yet sanding and uninterrupted, not yet shaped continuously, type 2c, scientific name: Acer Rubrum.kt: 25.4mm x (4- 12) inch x (6-14) feet. New 100%;Gỗ xẻ từ gỗ thích mềm,được cưa xẻ theo chiều dọc,đã sấy,chưa chà nhám và chưa nối đầu,chưa được tạo dáng liên tục,loại 2C, tên khoa học:Acer rubrum.KT:25.4mm X (4-12) inch X (6-14) feet.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG TAN VU - HP
21183
KG
32
MTQ
17022
USD
170521NAM4367002
2021-07-12
440795 C?NG TY TNHH G? M? ??C ANDERSON TULLY LUMBER CO Lumber: Frequency Wood (Ash) 4/4 1c KD. Scientific name: Fraxinus Americana. 25.4 mm thick; Wide 7.6 - 38.1 cm; 1.8 - 2.7 m long. Group 4; No category CITES. NK Actual: 33,342 m3;Gỗ xẻ: Gỗ Tần bì ( Ash ) 4/4 1C KD. Tên khoa học: Fraxinus americana. Dày 25.4 mm; Rộng 7.6 - 38.1 cm; dài 1.8 - 2.7 m . Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. NK Thực tế : 33.342 m3
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
41504
KG
33
MTQ
15965
USD
YMLUE146242531
2020-12-23
440797 CTY TNHH L?M THIêN PHúC BAILLIE LUMBER CO LP Ocean sawn timber solid -no increase -This 8/4 Inch - (8/4 # 1 Common Yellow Poplar Kiln Dried) Name KH: Liriodenron tulipfera- Aviation issued under Cites DM;Gỗ Dương xẻ -không tăng độ rắn -dầy 8/4 Inch -(8/4 Yellow Poplar #1 Common Kiln Dried ) ;Tên KH : Liriodenron tulipfera- Hàng không thuộc DM Cites ban hành
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
KHO VAN GIA DINH
22925
KG
43
MTQ
16916
USD
150122HDMUDALA16320200
2022-03-24
440321 C?NG TY TNHH D?CH V? TR?C TUY?N VI?T SOUTHEASTERN LUMBER TRADING CO LTD Unbelievable circle wood, (diameter from 20-56cm, length from 580 -590cm). Block number: 339,773 m3. Scientific name: Pinus Taeda. the item is not Leather to CITES category;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, (Đường kính từ 20-56cm, chiều dài từ 580 -590cm ). Số khối: 339.773 m3. Tên khoa học: Pinus Taeda. Hàng không thuộc danh mục CITES
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
339840
KG
340
MTQ
39074
USD
181020OOLU2648674940
2020-12-02
440321 C?NG TY TNHH D?CH V? TR?C TUY?N VI?T SOUTHEASTERN LUMBER TRADING CO LTD Round unshelled pine, (diameter from 12 "up, length of 11.8m or more). Total volume: 54.76 m3. The scientific name: Pinus sp. Goods not on the list of CITES;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, (Đường kính từ 12" up, chiều dài từ 11.8m trở lên). Số khối: 54.76 m3. Tên khoa học: Pinus sp. Hàng không thuộc danh mục CITES
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
55
TNE
5202
USD
300422ONEYRICCB3868700
2022-06-29
440794 C?NG TY TNHH C?U THANG VI?T úC BAILLIE LUMBER COMPANY Cherry sawn wood (dried). The English name is often called Kiln Dried Cherry Lumber, the scientific name is Prunnus sp. American land. 4 ",#1 common36.455m3.760 $;Gỗ xẻ Anh đào (đã sấy).TênTiếng anh thường gọi là Kiln Dried Cherry Lumber, tên khoa học là Prunnus sp.Xuất xứ Mỹ.Chiều dài gỗ từ 5-12ft,chiều rộng gỗ từ 4-19inches,bề dày 6/4",#1 common36.455m3.760$
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TIEN SA(D.NANG)
19877
KG
36
MTQ
27706
USD
190521SUDU21001ATK0001
2021-07-22
440795 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P NEW HOPE VI?T NAM AMERICAN LUMBER COMPANY NPL12 # & Wood ash sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Fraxinus sp), QC: 5/4 ", 6'-16 ', 3' '- 15' ', number: 33 052 MTQ unit price: US $ 622.92206.;NPL12#&Gỗ tần bì xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH:Fraxinus sp),QC: 5/4", 6'-16', 3''-15'', số lượng: 33.052 MTQ,đơn giá: 622.92206 USD.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
23532
KG
33
MTQ
20589
USD
170422ONEYRICCE1231600
2022-06-29
440791 C?NG TY C? PH?N G? NGUYêN LI?U TAVICO BOSS LUMBER CORPORATION White Oak Comsel 5/4 "K.D, 1.52-4.27m long, 7.62-45.72cm wide scientific name: Quercus Alba;Gỗ Sồi xẻ - White Oak Comsel 5/4"K.D, dài 1.52-4.27m,rộng 7.62-45.72cm Tên khoa học: QUERCUS ALBA
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
48610
KG
30
MTQ
33232
USD
HLCUBSC210779010
2021-09-02
440839 COM E INDUSTRIAL URGELL LTDA DANZER LUMBER F HOJAS PARA CHAPADO DE LAS DEMAS MADERAS TROPICALESCHAPAS DE MADERA TRATADASPOPLAR BURL MAPPA
UNITED STATES
CHILE
CALLAO
VALPARAISO
19440
KG
825
KILOGRAMOS NETOS
3548
USD
HLCUBSC210779010
2021-09-02
440839 COM E INDUSTRIAL URGELL LTDA DANZER LUMBER F HOJAS PARA CHAPADO DE LAS DEMAS MADERAS TROPICALESCHAPAS DE MADERA TRATADASOAK RED AMERICAN
UNITED STATES
CHILE
CALLAO
VALPARAISO
19440
KG
3943
KILOGRAMOS NETOS
16957
USD
HLCUBSC210779010
2021-09-02
440839 COM E INDUSTRIAL URGELL LTDA DANZER LUMBER F HOJAS PARA CHAPADO DE LAS DEMAS MADERAS TROPICALESCHAPAS DE MADERA TRATADASOAK WHITE AMERICANDIMAA
UNITED STATES
CHILE
CALLAO
VALPARAISO
19440
KG
2904
KILOGRAMOS NETOS
12490
USD
HLCUBSC210779010
2021-09-02
440839 COM E INDUSTRIAL URGELL LTDA DANZER LUMBER F HOJAS PARA CHAPADO DE LAS DEMAS MADERAS TROPICALESCHAPAS DE MADERA TRATADASOAK RED AMERICAN SBD
UNITED STATES
CHILE
CALLAO
VALPARAISO
19440
KG
1262
KILOGRAMOS NETOS
5427
USD
HLCUBSC210779010
2021-09-02
440839 COM E INDUSTRIAL URGELL LTDA DANZER LUMBER F HOJAS PARA CHAPADO DE LAS DEMAS MADERAS TROPICALESCHAPAS DE MADERA TRATADASOAK RED AMERICAN EDG
UNITED STATES
CHILE
CALLAO
VALPARAISO
19440
KG
757
KILOGRAMOS NETOS
3256
USD
220920ONEYRICABR036500
2020-11-13
440792 C?NG TY TNHH K? NGH? G? THANH THANH AMERICAN LUMBER COMPANY Lumber: 4/4 1com white oak, thickness 26mm, length 2.1-4.2m, 10-30cm wide, wood category 4, not on the list of Cites. Scientific name: Quercus alba.;Gỗ xẻ: gỗ sồi trắng 4/4 1com, dày 26mm, dài 2.1-4.2m, rộng 10-30cm, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học: Quercus alba.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
47582
KG
58
MTQ
29621
USD
050421ZIMUORF927729
2021-06-25
440322 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC -YELLOW round pine PINE LOG SAW 2SC & BTR (scientific name: Pinus Sp.) In diameter (12 "-14"), Long (10'-16 '). Lumber not in CITES. # 91.7 tons.;Gỗ thông tròn -YELLOW PINE 2SC & BTR SAW LOG (tên khoa học: Pinus Sp.) Đường kính: (12"-14"), Dài (10'-16') . Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 91.7 tons.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
137974
KG
92
MTQ
14214
USD
100621ZIMUSAV964898
2021-08-28
440794 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?M NGUYêN ATLANTA HARDWOOD CORP D/B/A AHC EXPORT LUMBER Lumber Cherry untreated densified, not planed and sanded - 4/4 "2 Common Kiln Dried- TKH Cherry: Prunus sp - Customers outside Cites - used to produce furniture;Gỗ xẻ Anh đào chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào và chà nhám - 4/4" 2 Common Cherry Kiln Dried- TKH: prunus sp - Hàng ngoài Cites - dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
22317
KG
30
MTQ
10298
USD
050422AWFHMN2204001S
2022-04-08
292519 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAMSIANG VI?T NAM NAMSIANG CO LTD L -arginine (softener - raw materials used in cosmetics). 100%new products-Cas no 74-79-3;L-Arginine ( Chất làm mềm - Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm ). Hàng mới 100%- CAS No 74-79-3
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1052
KG
5
KGM
191
USD
772124896625
2020-11-23
711591 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM ZENBI CO LTD FS-16 659 # & Beer 99.95% Pt samples coated by sputtering, size 63mmx0.3mm;FS-16659#&Bia phủ mẫu Pt 99.95% bằng phương pháp phún xạ, kích thước 63mmx0.3mm
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
0
KG
1
PCE
121768
USD
774879254664
2021-10-07
711591 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM ZENBI CO LTD FS-16659 # & Beer covered PT 99.95% by radiation method, size 63mmx0.3mm;FS-16659#&Bia phủ mẫu Pt 99.95% bằng phương pháp phún xạ, kích thước 63mmx0.3mm
UNITED STATES
VIETNAM
OKAYAMA - OKAYAMA
HA NOI
1
KG
1
PCE
1567
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 C?NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
32256
KGM
72576
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 C?NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
63504
KGM
155585
USD
040422HKTCISWSGN220001
2022-04-18
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
21060
KG
18965
KGM
146034
USD
280522HKTCTYOSGN220010
2022-06-08
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD CHDDL #& Red Salmon without frozen head;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12574
KG
11431
KGM
88017
USD
101221HKTCISWSGN210039
2021-12-28
030311 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
43110
KG
39191
KGM
301771
USD
121021USTIW0033404
2021-11-25
303110 C?NG TY C? PH?N TH?Y ??C S?N ORSON CO LTD Chddl # & red salmon without frozen;CHDDL#&Cá hồi đỏ không đầu đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23950
KG
21773
KGM
167651
USD
180122CICXHPH2201013
2022-01-26
841381 C?NG TY TNHH YMT VINA CHI NHáNH V?NH PHúC YMT CO LTD Magnetic pumps (used for dedicated chemical pumps), suction to push by cycles, centrifugal principles. Model: 85MP5, voltage 230V / 50 Hz, HSX: Stenner Pump Company. New 100%;Bơm từ (dùng để bơm hóa chất chuyên dụng), hút đẩy theo chu kỳ, hoạt động nguyên lý ly tâm. Model: 85MP5, điện áp 230V/50 Hz, hsx: Stenner Pump Company. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
2
PCE
1021
USD
8117 8082 2311
2021-10-08
851581 C?NG TY TNHH JULIE SANDLAU VI?T NAM GESSWEINSIAM CO LTD Metal welding machine, used to support stone, cutting product details, 110 / 220V voltage, American gesswein maker, 100% new goods;Máy hàn kim loại, dùng để hỗ trợ vào đá, cắt chi tiết sản phẩm, Điện áp 110/220v, hãng sản xuất Gesswein Mỹ, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
27
KG
1
PCE
1276
USD
YMLUE165343664
2022-02-24
440797 C?NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH WOODFUL CO LTD IP003-5 # & Hoang Duong Wood Saw 5/4 2 com. Scientific name: Liriodendron Tulipiera, (actual quantity: 35,848 MTQ). New 100%;IP003-5#&Gỗ hoàng dương xẻ 5/4 2 COM. Tên khoa học: Liriodendron tulipiera, (Số lượng thực tế: 35,848 MTQ). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
36
MTQ
12846
USD
NAM4624411A
2021-10-22
440797 C?NG TY TNHH WOODWORTH WOODEN VI?T NAM WOODFUL CO LTD Y-D-09 # & 4/4 "X70MMUPX1500MMup # 2com" X70MMUPX1500MMup # 2com, Scientific name: Liriodendron Tulipifera, 100% new goods;Y-D-09#&Gỗ dương xẻ 4/4"x70mmUPx1500mmUP #2com, tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
39
MTQ
17594
USD