Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270422OOLU2694512159
2022-06-01
230330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NEW HOPE THàNH PH? H? CHí MINH STONE ARCH COMMODITIES DDGS (Distillers Dried Grains With Solubles) .The technology of processing technology processes. (Raw materials for animal feed production). Imported goods according to No. 2.5.2, TT 21/2019/TT-BNNPTNT;DDGS- Bã Ngô (Distillers Dried Grains With Solubles).Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc . (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo STT 2.5.2, TT 21/2019/TT- BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
353196
KG
353196
KGM
157172
USD
011121HLCUBSC2109BKQN5
2022-02-09
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM STONE ARCH COMMODITIES Soybean Hull Pellet (Soybean Hull Pellet) - Raw materials for acnunciation. Goods suitable Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 19 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG XANH VIP
183006
KG
183006
KGM
49046
USD
OZ8706UI950K2
2020-08-04
710391 K S JEWELLERY COMPANY STAR GEMS INC CUT AND POLISHED PRECIOUS STONES Heart Shape Emerald AA Green 11670-13444 1
UNITED STATES
INDIA
NA
PCCCC BANDRA-KURLA COMPLEX (INDPC4)
0
KG
2
CTM
61
USD
S00084235
2021-01-04
821220 PET DISCOUNT INC
STAR MILLING CO PET CLIPPERS & BLADES
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
220
KG
920
Piece
2500
USD
221121OOLU2681629150
2021-12-28
440325 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH??NG M?I QU?C T? MINH V??NG LUCKY STAR WOOD INDUSTRY LIMITED Hemlock round wood (wooden sam, Leather to the metallic family) has horizontally, the song, 53.3cm diameter, long> 7.9m Scientific name Tsuga sp., Wood is not on the citing cites), reality volume 35.49 m3;Gỗ tròn Hemlock ( Gỗ thiết sam , thuộc họ lá kim) đã xẻ theo chiều ngang ,dạng khúc, đường kính 53.3cm, dài > 7.9m tên khoa học Tsuga Sp., gỗ không thuộc danh mục CITES), khối lượng thực tế 35.49 m3
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
67124
KG
35
MTQ
18950
USD