Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-03-10 | T046654-366 99-136433-91 CYLINDER/CILINDR (SPARES FOR SEWING MACHINE) | LOS ANGELES | Banglore Air Cargo |
***
| KG |
2
| NOS |
245
| USD | ||||||
2020-06-22 | De coníferas;PASTA QUIMICA BLANQUEADAINTER.PAPER-FDE MADERA DE CONIFERASAL SULFATO99653644 | AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,SAVANAH | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
14,764
| KG |
13,442
| Kn |
22,791
| USD | ||||||
2020-03-24 | De coníferas,99653644 ~ PASTA QUIMICA BLANQUEADA~ INTER.PAPER-F~ DE MADERA DE CONIFERAS~ AL SULFATO | AMéRICA LATINA PANAMá,BALBOA | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO |
15,108
| KG |
13,758
| Kn |
23,878
| USD | ||||||
2021-09-16 | PASTA QUIMICA DE CONIFERAS, SEMIBLANQUEADA O BLANQUEADA, A LA SOSA O SULFATOPASTA QUIMICA BLANQUEADADE MADERA DE CONIFERAS | OTROS PTOS. PANAMA | SAN ANTONIO |
14,960
| KG |
13,567
| KILOGRAMOS NETOS |
26,108
| USD | ||||||
2021-09-22 | Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100% | SAVANNAH - GA | DINH VU NAM HAI |
68,474
| KG |
67,535
| KGM |
12,156
| USD | ||||||
2022-04-04 | Lead ore (without sandy impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100% | SAVANNAH - GA | CANG LACH HUYEN HP |
118,220
| KG |
116,315
| KGM |
20,937
| USD | ||||||
2021-06-22 | Refined lead ore (no impurities sand). Lead content: 15%. New 100%;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100% | SAVANNAH - GA | CANG NAM DINH VU |
150,043
| KG |
126,717
| KGM |
22,809
| USD | ||||||
2022-03-24 | Tinh lead ore (no sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100% | SAVANNAH - GA | CANG LACH HUYEN HP |
186,955
| KG |
155,991
| KGM |
28,078
| USD | ||||||
2021-08-31 | Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100% | CHARLESTON - SC | CANG NAM DINH VU |
17,128
| KG |
16,893
| KGM |
3,041
| USD | ||||||
2020-11-19 | CIGARETTE FILTER TUBES OHM TUBES GREEN 20MM-200CT KING TUB-OHM-GREEN-20MM (2 CAS) | NA | AHEMDABAD ICD (INSBI6) |
***
| KG |
8
| KGS |
130
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-03-10 | T046654-366 99-136433-91 CYLINDER/CILINDR (SPARES FOR SEWING MACHINE) | LOS ANGELES | Banglore Air Cargo |
***
| KG |
2
| NOS |
245
| USD | ||||||
2020-06-22 | De coníferas;PASTA QUIMICA BLANQUEADAINTER.PAPER-FDE MADERA DE CONIFERASAL SULFATO99653644 | AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,SAVANAH | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
14,764
| KG |
13,442
| Kn |
22,791
| USD | ||||||
2020-03-24 | De coníferas,99653644 ~ PASTA QUIMICA BLANQUEADA~ INTER.PAPER-F~ DE MADERA DE CONIFERAS~ AL SULFATO | AMéRICA LATINA PANAMá,BALBOA | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO |
15,108
| KG |
13,758
| Kn |
23,878
| USD | ||||||
2021-09-16 | PASTA QUIMICA DE CONIFERAS, SEMIBLANQUEADA O BLANQUEADA, A LA SOSA O SULFATOPASTA QUIMICA BLANQUEADADE MADERA DE CONIFERAS | OTROS PTOS. PANAMA | SAN ANTONIO |
14,960
| KG |
13,567
| KILOGRAMOS NETOS |
26,108
| USD | ||||||
2021-09-22 | Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100% | SAVANNAH - GA | DINH VU NAM HAI |
68,474
| KG |
67,535
| KGM |
12,156
| USD | ||||||
2022-04-04 | Lead ore (without sandy impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100% | SAVANNAH - GA | CANG LACH HUYEN HP |
118,220
| KG |
116,315
| KGM |
20,937
| USD | ||||||
2021-06-22 | Refined lead ore (no impurities sand). Lead content: 15%. New 100%;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100% | SAVANNAH - GA | CANG NAM DINH VU |
150,043
| KG |
126,717
| KGM |
22,809
| USD | ||||||
2022-03-24 | Tinh lead ore (no sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100% | SAVANNAH - GA | CANG LACH HUYEN HP |
186,955
| KG |
155,991
| KGM |
28,078
| USD | ||||||
2021-08-31 | Lead ore crystal (without sand impurities). Lead content: 15%. 100% new;Tinh quặng chì ( không có lẫn tạp chất đất cát ). Hàm lượng chì: 15%. Mới 100% | CHARLESTON - SC | CANG NAM DINH VU |
17,128
| KG |
16,893
| KGM |
3,041
| USD | ||||||
2020-11-19 | CIGARETTE FILTER TUBES OHM TUBES GREEN 20MM-200CT KING TUB-OHM-GREEN-20MM (2 CAS) | NA | AHEMDABAD ICD (INSBI6) |
***
| KG |
8
| KGS |
130
| USD |