Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1042393341
2021-11-12
391734 C?NG TY TNHH DRAEGER VI?T NAM DRAEGERWERK AG CO KGAA Plastic pipes for breathing machines, long: 40cm, P / n: 8410816, 100% new goods;Ống nhựa dùng cho máy thở , dài:40cm, P/N:8410816, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
2
KG
15
PCE
222
USD
2021/711/C-33825
2021-05-26
761300 GALATEA SRL DRAGER SAFETY AG CO KGAA CILINDRO DE AIRE COMPRIMIDO 4059671; Containers For Compressed Or Liquefied Gas Aluminum , Containers For Compressed Or Liquefied Gas, Made Of Aluminum
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
3
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
805
USD
2021/711/C-26786
2021-04-27
761300 GALATEA SRL DRAGER SAFETY AG CO KGAA CILINDRO DE OXIGENO B30229 DRAGER; Containers For Compressed Or Liquefied Gas Aluminum , Containers For Compressed Or Liquefied Gas, Made Of Aluminum
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
10
KG
3
1137
USD
FRA27671702
2021-06-23
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Albumin fraction v (cow serum extract), used for biochemical analysis, laboratory use (25g / bee) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1205
KG
4
PIP
301
USD
FRA27677324
2021-08-31
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Albumin fraction v (cow serum extract), used for study of biochemical analysis, laboratory use (100g / bottle) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1702
KG
2
UNA
390
USD
FRA27684439
2021-12-16
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Albumin fraction v (cow serum extract), used for study of biochemical analysis, laboratory use, unused in the medical field (25g / bee) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(25G/ONG)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
PIP
58
USD
FRA27672809
2021-07-01
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical Albumin fraction V (extracted from bovine serum), for biochemical analysis, used in laboratories (25G / ONG) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
566
KG
1
PIP
75
USD
FRA27672809
2021-07-01
350290 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical Albumin fraction V (extracted from bovine serum), for biochemical analysis, used in laboratories (25G / ONG) CAS90604-29-8;Hoá chất Albumin fraction V (chiết xuất từ huyết thanh bò), dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS90604-29-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
566
KG
6
PIP
452
USD
FRA27674353
2021-07-23
292800 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 1.5-diphenylcarbazide gr, is the organic derivatives of hydrazine, used as oxidizing-reducing maternity, the test material for analysis and use in laboratory (25g / bee) CAS140-22 -7;Hoá chất tinh khiết 1,5-Diphenylcarbazide GR, là dẫn xuất hữu cơ của hydrazin, dùng làm chất chị thị oxi hoá-khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS140-22-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1232
KG
1
PIP
52
USD
FRA27657991
2020-11-23
300213 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical Bactident (R) coagulase rabbit plasma component, a segment of rabbit blood, used in biochemical test for microorganisms, used in laboratories (6X3ML / box);Hoá chất Bactident(R) Coagulase có thành phần huyết tương thỏ, là một phân đoạn của máu thỏ, dùng trong kiểm tra sinh hoá cho vi sinh vật, sử dụng trong phòng thí nghiệm(6X3ML/HOP)
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
754
KG
3
UNK
142
USD
FRA27657023
2020-11-23
300213 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemical Bactident (R) coagulase rabbit plasma component, a segment of rabbit blood, used in biochemical test for microorganisms, used in laboratories (6X3ML / box);Hoá chất Bactident(R) Coagulase có thành phần huyết tương thỏ, là một phân đoạn của máu thỏ, dùng trong kiểm tra sinh hoá cho vi sinh vật, sử dụng trong phòng thí nghiệm(6X3ML/HOP)
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1142
KG
5
UNK
252
USD
FRA27660751
2021-01-19
282739 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals Tin (II) chloride anhydrous, for synthesis, used in laboratories (100G / CHAI) CAS7772-99-8;Hoá chất tinh khiết Tin(II) chloride anhydrous, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)CAS7772-99-8
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1476
KG
1
UNA
34
USD
FRA27684954
2021-12-14
292801 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals 1.5-diphenylcarbazide gr, is the organic derivatives of hydrazine, used as oxidizing-reducing maternity, the test material for analysis and use in laboratory (25g / bee) CAS140-22 -7;Hoá chất tinh khiết 1,5-Diphenylcarbazide GR, là dẫn xuất hữu cơ của hydrazin, dùng làm chất chị thị oxi hoá-khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS140-22-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
4
PIP
191
USD
152867859429
2021-07-21
282749 C?NG TY TNHH AZELIS VI?T NAM MERCK KGAA Active ingredients Bismut oxycloride for cosmetic production (Ronaflair MTU), 2 Văn, 50g / Văn, Batch: MTU0891, 100% new goods;HOẠT CHẤT BISMUT OXYCLORUA DÙNG CHO SẢN XUẤT MỸ PHẨM (RONAFLAIR MTU), 2 BỊCH, 50G/BỊCH, BATCH: MTU0891, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DEZZZ
VNSGN
3
KG
100
GRM
12
USD
FRA27684439
2021-12-16
291219 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Glutardialdehyde chemical solution 25%, is Aldehy open circuit no other oxygen, used for synthesis, used in laboratory (1L / bottle) CAS67-56-1;Dung dịch hoá chất Glutardialdehyde 25%, là aldehyt mạch hở không có chức oxy khác, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS67-56-1
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
28
USD
FRA27684954
2021-12-14
300212 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemicals Bactident (R) Coagulase has a rabbit plasma composition, which is a segment of rabbit blood, used in biochemical tests for microorganisms, laboratory use (6x3ml / box);Hoá chất Bactident(R) Coagulase có thành phần huyết tương thỏ, là một phân đoạn của máu thỏ, dùng trong kiểm tra sinh hoá cho vi sinh vật, sử dụng trong phòng thí nghiệm(6X3ML/HOP)
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
6
UNK
237
USD
2021/211/C-2190561
2021-08-31
282739 CORIMEX LTDA MERCK KGAA RUBIDIO CLORURO P.A. X 25 G MERCK; Chlorides, Chloride Oxides And Chloride Hydroxides, Bromides And Bromide Oxides, Iodides And Iodide Oxides, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
WEITERSTADT
VERDE
6
KG
4
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
244
USD
2021/211/C-19235
2021-04-23
292119 CORIMEX LTDA MERCK KGAA TRIETILAMINA PARA SINTESIS X 500 ML COD:; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
DORNBUSCH/FRANKFURT AM MA
VERDE
0
KG
0
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
21
USD
2021/211/C-24099
2021-05-21
292119 DROGUERIA INTI S A MERCK KGAA 4 ST TRIETILAMINA PARA SINTESIS; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
1
KG
1
CAJA DE CARTON
84
USD
2021/211/C-31417
2021-07-01
292119 CORIMEX LTDA MERCK KGAA TRIETILAMINA PARA SINTESIS X 500 ML; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
1
KG
0
CAJA DE CARTON
62
USD
2021/211/C-31417
2021-07-01
290315 CORIMEX LTDA MERCK KGAA 1,2-DICLOROETANO PARA CROMATOGRAFIA; Ethylene Dichloride (Iso) , Halogenated Derivatives Of Hydrocarbons.
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
2
KG
1
CAJA DE CARTON
161
USD
300122DEFRA0000000804
2022-04-08
290313 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chloroform pure chemicals, which are testing for analysis, used in the laboratory (1l/bottle) CAS67-66-3;Hoá chất tinh khiết Chloroform, là chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)CAS67-66-3
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
12289
KG
5
UNA
194
USD
FRA27681835
2021-11-08
380291 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemizorb granular chemicals, is a natural mineral product used to absorb liquids, used in laboratory cleaning, not used in the medical field (1kg / bottle);Hoá chất Chemizorb dạng hạt, là sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính dùng để hấp thụ chất lỏng tràn đổ, dùng trong làm sạch phòng thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(1KG/CHAI)
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1184
KG
3
UNA
62
USD
2021/211/C-2190561
2021-08-31
292159 CORIMEX LTDA MERCK KGAA N(1-NAFTIL)ETILENDIAMINA X 5 G MERCK; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
WEITERSTADT
VERDE
1
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
59
USD
2021/211/C-19235
2021-04-23
292159 CORIMEX LTDA MERCK KGAA N-(1-NAFTIL) ETILENDIAMINA DICLOROHIDRATO X; Nitrogenfunction Compoundsaminefunction Compounds, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
DORNBUSCH/FRANKFURT AM MA
VERDE
6
KG
5
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
262
USD
FRA27674353
2021-07-23
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical n- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride gr, is the derivative of aromatic aromatic amine, test substances for analysis, used in laboratory (25g / bee) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1232
KG
3
UNA
73
USD
FRA27699307
2022-06-29
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical N- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride grochloride, is the derivative of multi-function amine, testing for analysis, used in the laboratory (5g/bottle) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
686
KG
2
UNA
51
USD
FRA27684439
2021-12-16
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemicals n- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride gr, is derivative of aromatic aromatic amine, test substances for analysis, use in laboratory (25g / bee) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
PIP
68
USD
FRA27684439
2021-12-16
292159 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Pure chemical n- (1-naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride gr, is the derivative of aromatic aromatic amine, the test material for analysis, used in laboratory (5g / bottle) CAS1465-25-4;Hoá chất tinh khiết N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR, là dẫn xuất của amin thơm đa chức, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS1465-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
22
USD
FRA27686571
2022-01-13
292144 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Diphenylamine-4-Sulfonic Chemicals Barium Salt, is the derivative of diphenylamine, used as an oxidizing indicator, the test material for analysis, used in laboratory (5g / bottle) CAS6211-24-1;Hoá chất Diphenylamine-4-sulfonic acid barium salt, là dẫn xuất của diphenylamine, dùng làm chất chỉ thị oxi hoá khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS6211-24-1
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1173
KG
3
UNA
169
USD
FRA27684439
2021-12-16
292144 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Diphenylamine-4-Sulfonic Chemicals Barium Salt, is the derivative of diphenylamine, used as an oxidizing indicator, the test material for analysis, used in laboratory (5g / bottle) CAS6211-24-1;Hoá chất Diphenylamine-4-sulfonic acid barium salt, là dẫn xuất của diphenylamine, dùng làm chất chỉ thị oxi hoá khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS6211-24-1
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1550
KG
1
UNA
56
USD
FRA27673311
2021-07-06
292144 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Chemicals Diphenylamine-4-sulfonic acid Barium Salt, is the derivative of diphenylamine, used as a redox indicator, the test material for analysis, used in laboratory (5g / bottle) CAS6211-24-1;Hoá chất Diphenylamine-4-sulfonic acid barium salt, là dẫn xuất của diphenylamine, dùng làm chất chỉ thị oxi hoá khử, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)CAS6211-24-1
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1211
KG
1
UNA
62
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
18
PIP
334
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
12
PIP
171
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
12
PIP
222
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
1
PIP
19
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
20
PIP
371
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
2
PIP
37
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
2
PIP
37
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
4
PIP
74
USD
FRA27684954
2021-12-14
292701 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Methyl Red Dye (C.I. 13020), Testants for analysis, use in laboratories, chemical production (25g / bee) CAS493-52-7;Thuốc nhuộm Methyl red (C.I. 13020), chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(25G/ONG)CAS493-52-7
UNITED STATES
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
724
KG
6
PIP
86
USD
1Z8922580494143055
2021-10-19
902139 C?NG TY TNHH OTTO BOCK VI?T NAM OTTOBOCK SE CO KGAA Creeo 3D silicone cowelin covers, stock code: 6Y93 = L6-S; Owner: Otto Bock Se & Co. KGA. New 100%;Bao mỏm cụt silicone Caleo 3D, mã hàng: 6Y93=L6-S; chủ sở hữu: Otto Bock SE & Co. Kga. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
GERMANY
HO CHI MINH
82
KG
1
PCE
150
USD
2021/211/C-18251
2021-04-19
320490 DROGUERIA INTI S A SYMRISE AG 5 KG COLORANTE AMARILLO; Synthetic Organic Colouring Matter, Whether Or Not Chemically Defined, Preparations As Specified In Note 3 To This Chapter Based On Synthetic Organic Colouring Matter, Synthetic Organic Products Of A Kind Used As Fluorescent Brightening Agents Or As Luminophores, Whether Or Not Chemically Defined, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
HANNOVER
VERDE
7
KG
5
CAJA DE CARTON
249
USD
2021/211/C-8547
2021-02-23
842191 EMP SUM DEL LAB CIENTIFICO S R L EPPENDORF AG MOTOR DE TAPA DE CENTRIFUGA; Centrifuges, Including Centrifugal Dryers, Filtering Or Purifying Machinery And Apparatus For Liquids Or Gases, From Centrifuges, Including Centrifugal Dryers
UNITED STATES
BOLIVIA
HAMBURG
VERDE
3
KG
5
PALLET
312
USD
(M)MEDUU3529721(H)MIA105178421
2022-02-11
290121 LINDE GAS CHILE S A LINDE AG ETILENO, NO SATURADO;ETILENO;CLASS CP 99.5%;PARA USO INDUSTRIAL Y LABORATORIO PRESION CGA 350 BRASS.EN CILINDROS DE ACERO , 3.0 UHP<br/><br/>
UNITED STATES
CHILE
HOUSTON
SAN ANTONIO
7252
KG
5985
KILOGRAMOS NETOS
14234
USD
N/A
2020-07-27
300610 PHARMA VISION PROPRIETARY LIMITED COVIDEN AG Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials, incl. sterile absorbable surgical or dental yarns, and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable;Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile;
UNITED STATES
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
21
KG
36
KGM
35938
USD
IWNTGP2407EM5
2020-05-18
870333 BMW INDIA PRIVATE LIMITED BMW AG BMW X7 M50D RHD CHASSIS NO.WBACW020XL 9C17936 ENGINE NO.90673557 NEW MOTOR CAR DIESEL VERSION 2998CC
UNITED STATES
INDIA
NA
KAMARAJAR PORT (INENR1)
0
KG
1
UNT
54370
USD
3815057
2021-05-04
380892 BAYER CROPSCIENCE LIMITED BAYER AG FLUOPYRAM TC 1X400KG FBC WW (FLUOPYRAM TECHNICAL 94.5% W/W MIN) (CIB CERT NO: CIR-1772/2015(357)-FLUOPYRAM(T)-01)
UNITED STATES
INDIA
Norfolk
JNPT
0
KG
8000
KGS
887767
USD
2021/211/C-2246342
2021-10-18
320420 HANSA LTDA VOLKSWAGEN AG CARTUCHO VW; Synthetic Organic Products From
UNITED STATES
BOLIVIA
HANNOVER
VERDE
7
KG
3
PALLET
282
USD
01
2020-07-24
310210 COMPANIA AGROPECUARIA COPEVAL AMEROPA AG Urea, incluso en disolución acuosa;UREA GRANULARAMEROPA AG46.26% N, 0.80% BIURET, ELEMENTOS PAGABLES Y PENALIZABLES NO EXISTEN, HUMEDAD DE 0.25%, A GRANEL, FERTILIZANTE DE USO AGRICOLA.L, FERTILIZANTE DE USO AGRICOLA.SIN-CODIGO
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,NEW ORLEANS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
3600000
KG
3600000
Kn
954063
USD
2021/211/C-34300
2021-07-19
842119 EMP SUM DEL LAB CIENTIFICO S R L EPPENDORF AG EQUIPO CENTRIFUGADOR; Centrifuges, Including Centrifugal Dryers, Filtering Or Purifying Machinery And Apparatus For Liquids Or Gases, From Laboratory
UNITED STATES
BOLIVIA
FRANKFURT/MAIN
VERDE
17
KG
1
PALLET
2082
USD
2021/701/C-2036112
2021-02-25
813400 IMPORTADORA DOLCETTO SRL AG FLORIDA INC ARANDANOS SECOS OCEAN SPRAY; Fruit, Dried, Other Than That Of Headings 08.01 To 08.06, Mixtures Of Nuts Or Dried Fruits Of This Chapter, Other Fruits Or Other Fruits
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
282
KG
281
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
831
USD
2021/701/C-2036112
2021-02-25
200710 IMPORTADORA DOLCETTO SRL AG FLORIDA INC CREMA DE AVELLANAS FERRERO U.S.A., INC; Jams, Fruit Jellies, Marmalades, Fruit Or Nut Puree And Fruit Or Nut Pastes, Obtained By Cooking, Whether Or Not Containing Added Sugar Or Other Sweetening Matter, Homogenized Preparations
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
426
KG
425
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1257
USD
2021/701/C-2282832
2021-11-21
842482 EMPRESA AGROPECUARIA SOGIMA S R L ALLIANCE AG EQUIPMENT Comunes; Mechanical Appliances (Whether Or Not Handoperated) For Projecting, Dispersing Or Spraying Liquids Or Powders, Fire Extinguishers, Whether Or Not Charged, Spray Guns And Similar Appliances, Steam Or Sand Blasting Machines And Similar Jet Projecting Machin
UNITED STATES
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
15875
KG
1
NE-NO EMPACADO
67000
USD
2021/701/C-2036112
2021-02-25
711400 IMPORTADORA DOLCETTO SRL AG FLORIDA INC PEPINILLOS EN CONSERVA MT. OLIVE; Vegetables Provisionally Preserved (For Example, By Sulphur Dioxide Gas, In Brine, In Sulphur Water Or In Other Preservative Solutions), But Unsuitable In That State For Immediate Consumption, The Other Vegetables, Mixtures Of
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
475
KG
474
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
1403
USD
2021/701/C-2036112
2021-02-25
210330 IMPORTADORA DOLCETTO SRL AG FLORIDA INC SALSA DE MOSTAZA CON MIEL FRENCH"S; Sauces And Preparations Therefor, Mixed Condiments And Mixed Seasonings, Mustard Flour And Meal And Prepared Mustard, Prepared Mustard
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
260
KG
260
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
769
USD
2021/701/C-2036112
2021-02-25
200919 IMPORTADORA DOLCETTO SRL AG FLORIDA INC JUGO DE MANZANA MOTT"S; Fruit Juices (Including Grape Must) And Vegetable Juices, Unfermented And Not Containing Added Spirit, Whether Or Not Containing Added Sugar Other Sweetening Matter, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
173
KG
144
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
511
USD
2021/701/C-2036112
2021-02-25
200950 IMPORTADORA DOLCETTO SRL AG FLORIDA INC JUGOS DE VEGETALES CAMPBELL SOUP COMPANY; Fruit Juices (Including Grape Must) And Vegetable Juices, Unfermented And Not Containing Added Spirit, Whether Or Not Containing Added Sugar Other Sweetening Matter, Tomato Juice
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
146
KG
146
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
432
USD
2021/701/C-2036112
2021-02-25
200950 IMPORTADORA DOLCETTO SRL AG FLORIDA INC JUGO DE TOMATE CONCENTRADO MOTT"S LLP; Fruit Juices (Including Grape Must) And Vegetable Juices, Unfermented And Not Containing Added Spirit, Whether Or Not Containing Added Sugar Other Sweetening Matter, Tomato Juice
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
261
KG
260
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
771
USD
FRA00016098
2022-05-21
880330 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET LUFTHANSA TECHNIK AG Aircraft accessories: Brake control valve, P/N: D24001000, S/N: Y04978, used goods. #& Us;Phụ tùng máy bay: van điều khiển phanh, p/n: D24001000, s/n: Y04978, hàng đã qua sử dụng. #&US
UNITED STATES
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
20937
USD
3572408
2021-04-15
850240 GO AIRLINES INDIA LTD LUFTHANSA TECHNIK AG INVERTER # STATIC INVERTER PNO-2A350-1AS-1830:10933(AIR CRAFT PARTS FOR SCHEDULE OPERATOR)
UNITED STATES
INDIA
FRANKFURT/MAIN INT'L
Bombay Air Cargo
0
KG
1
NOS
5159
USD
G0Z488LOFD1YB
2020-10-29
901420 GO AIRLINES INDIA LTD LUFTHANSA TECHNIK AG TCAS XCV # TCAS-3000 T/TISS COMPUTER (AIRCRAFT PART USE FOR:- A320-214, REG NO :- VT-GOO, SR NO :- 5811.)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
36238
USD
ZATGLL5M6XAGG
2020-06-27
220720 BALAJI AMINES LIMITED KOLMAR GROUP AG DENATURED ETHYL ALCOHOL (ILRLIINO.3119044597/3119046780)(TOBE FURTHER DENATUREDUNDER SEC.24OF CUSTOMS ACT 1962)
UNITED STATES
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
2310
MTS
1321320
USD
C070V3MLSGNPN
2020-11-09
821194 SHIELD AUTOGLASS LIMITED PMA TOOLS AG ULTRAWIZ COLD KNIFE BLADE, 25 MM 10 PCS (02170216-10) (TOOLSFOR GLASS RELACEMENT OF CAR)
UNITED STATES
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
15
SET
416
USD
I4PH5Y0WDLAT5
2021-01-27
902680 GO AIRLINES INDIA LTD LUFTHANSA TECHNIK AG SENSOR # SENSOR TOTAL AIR TEMPERATURE (AIRCRAFT PART USE FOR:- A320-214 , REG NO :- VT-WAK , SR NO :-3900.)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
2085
USD
COP-01
2021-06-30
310530 COMPANIA AGROPECUARIA COPEVAL AMEROPA AG F HIDROGENOORTOFOSFATO DE DIAMONIO (FOSFATO DIAMONICO)FOSFATO DIAMONICO18.00% N, 46.00% P2O5, ELEMENTOS PAGABLES Y PENALIZABLES NOEXISTEN, HUMEDAD DE 2.10%, AGRANEL, FERTILIZANTE DE USO AGRICOLA.
UNITED STATES
CHILE
TAMPA
PENCO
530
KG
530
KILOGRAMOS NETOS
337
USD
2021/701/C-2036112
2021-02-25
190520 IMPORTADORA DOLCETTO SRL AG FLORIDA INC TIRAS DE PAN SABOR SAL MARINA Y PIMIENTA T; Bread, Pastry, Cakes, Biscuits And Other Bakers' Wares, Whether Or Not Containing Cocoa, Communion Wafers, Empty Cachets Of A Kind Suitable For Pharmaceutical Use, Sealing Wafers, Rice Paper And Similar Products, Spice Bread
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
133
KG
132
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
392
USD
2021/701/C-2036112
2021-02-25
190520 IMPORTADORA DOLCETTO SRL AG FLORIDA INC TROCITOS DE PAN SABOR AJO Y ROMANO OLIVE G; Bread, Pastry, Cakes, Biscuits And Other Bakers' Wares, Whether Or Not Containing Cocoa, Communion Wafers, Empty Cachets Of A Kind Suitable For Pharmaceutical Use, Sealing Wafers, Rice Paper And Similar Products, Spice Bread
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
136
KG
136
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
402
USD
2021/701/C-2206329
2021-09-15
843280 EMPRESA AGROPECUARIA SOGIMA S R L AG PRO COMPANIES DISCOS DE ARADO GREAT PLAINS; Agricultural, Horticultural Or Forestry Machinery For Soil Preparation Or Cultivation, Lawn Or Sportsground Rollers, Other Machines, Appliances And Artifacts
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
600
KG
73
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
5168
USD