Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
RICAGN884300
2020-11-17
040000 NESTLE LANKA PLC DARIGOLD DAIRY PRODUCE; BIRDS' EGGS; NATURAL HONEY; EDIBLE PRODUCTS OF ANIMAL ORIGIN, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
UNITED STATES
SRI LANKA
TACOMA
COLOMBO
292635
KG
997
BG
0
USD
RICAGN884300
2020-11-17
040000 NESTLE LANKA PLC DARIGOLD DAIRY PRODUCE; BIRDS' EGGS; NATURAL HONEY; EDIBLE PRODUCTS OF ANIMAL ORIGIN, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
UNITED STATES
SRI LANKA
TACOMA
COLOMBO
29098
KG
996
BG
0
USD
RICAGN884300
2020-11-17
040000 NESTLE LANKA PLC DARIGOLD DAIRY PRODUCE; BIRDS' EGGS; NATURAL HONEY; EDIBLE PRODUCTS OF ANIMAL ORIGIN, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
UNITED STATES
SRI LANKA
TACOMA
COLOMBO
29149
KG
998
BG
0
USD
RICAGN884300
2020-11-17
040000 NESTLE LANKA PLC DARIGOLD DAIRY PRODUCE; BIRDS' EGGS; NATURAL HONEY; EDIBLE PRODUCTS OF ANIMAL ORIGIN, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
UNITED STATES
SRI LANKA
TACOMA
COLOMBO
291235
KG
997
BG
0
USD
RICAGN884300
2020-11-17
040000 NESTLE LANKA PLC DARIGOLD DAIRY PRODUCE; BIRDS' EGGS; NATURAL HONEY; EDIBLE PRODUCTS OF ANIMAL ORIGIN, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
UNITED STATES
SRI LANKA
TACOMA
COLOMBO
29330
KG
1000
BG
0
USD
RICAGN884300
2020-11-17
040000 NESTLE LANKA PLC DARIGOLD DAIRY PRODUCE; BIRDS' EGGS; NATURAL HONEY; EDIBLE PRODUCTS OF ANIMAL ORIGIN, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
UNITED STATES
SRI LANKA
TACOMA
COLOMBO
29298
KG
996
BG
0
USD
HLCUBSC2006AUMU8
2020-07-22
040210 NESTLE CHILE S A DARIGOLD F En polvo, gránulos o demás formas sólidas, con un contenido de materias grasas inferior o igual al 1,5 % en peso;LECHE DESCREMADADARIGOLD-FENPOLVO, EXTRA GRADECONTENIDODE MATERIA GRASA INFERIOR 0.81%, EN BOLSAS DE 25 KILOS310023-3101A
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA LATINA MéXICO,MANZANILLO
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
25500
KG
25000
Kn
58734
USD
160921NAM4693547
2021-11-19
040210 C?NG TY C? PH?N S?A VI?T NAM DARIGOLD INC AA8001 # & Skinny milk powder has not yet added sugar or other sweeteners, fat content does not exceed 1.5% in weight, 25 kg net / bag (Skim milk powder low heat). Direct production materials.;AA8001#&Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng, 25 kg net/Bao (Skim milk powder low heat). Nguyên liệu trực tiếp sản xuất.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
382475
KG
374975
KGM
1010558
USD
200322MEDUU4613235
2022-06-01
040210 C?NG TY C? PH?N S?A VI?T NAM DARIGOLD INC Samiconi milk powder has not added sugar or other sweets, fat content must not exceed 1.5% by weight, packed 25 kg of net/bag (Skim Milk Powder Low Heat). Direct production materials.;Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo trọng lượng, đóng gói 25 kg net/Bao (Skim milk powder low heat). Nguyên liệu trực tiếp sản xuất.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG CAT LAI (HCM)
304572
KG
298600
KGM
1184840
USD
220721NAM4466061
2021-08-29
402104 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DARIGOLD INC Raw food - skimmed milk powder (Skim Milk Powder - Low heat) - NSX: 04 / 2021- NHH: 04/2023 - 25kgs / bag, the sx: Darigold, INC, a New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Bột sữa gầy (Skim Milk Powder - Low heat ) - NSX: 04/2021- NHH: 04/2023 - 25Kgs/ bao, nhà sx: Darigold, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CONT SPITC
25500
KG
25000
KGM
79125
USD
080921CMDUNAM4584918
2021-11-26
402104 C?NG TY C? PH?N S?A VI?T NAM DARIGOLD INC Skinny milk powder has not yet added sugar or other sweeteners, fat content does not exceed 1.5% by weight, packing 25 kg net / bag (skimmed milk powder low heat). Direct production materials.;Bột sữa gầy chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, hàm lượng chất béo không quá 1.5% tính theo trọng lượng, đóng gói 25 kg net/Bao (Skimmed milk powder low heat). Nguyên liệu trực tiếp sản xuất.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG NAM DINH VU
76500
KG
75000
KGM
202125
USD
151021HDMUDALA26219100
2021-11-30
402104 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U DARIGOLD INC Food Materials - Skim Milk Powder - Low Heat) - NSX: 06/2021 NHH: 06/2023 - 25kgs / bag, fat content No more than 1.5%, not yet adding sugar, other sweeteners , 100% new;Nguyên liệu thực phẩm - Bột sữa gầy (Skim Milk Powder - Low heat ) - NSX: 06/2021 NHH:06/2023 - 25Kgs/ bao,Hàm lượng chất béo không quá 1.5%,chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt khác, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
NAM HAI
25475
KG
24975
KGM
78796
USD