Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-12 | 3200000034 # & Xianvelo TM 120EC;3200000034#&Thuốc diệt cỏ Xevelo TM 120EC | CHICAGO ILL | HO CHI MINH |
8,487
| KG |
8,000
| LTR |
228,000
| USD | ||||||
2022-05-04 | Finished pesticides GF-4272 150ml/PCE/with GP;THUỐC BVTV THÀNH PHẨM GF-4272 150ML/PCE/KÈM GP | USZZZ | VNSGN |
2
| KG |
4
| UNA |
51
| USD | ||||||
2021-07-14 | Plant protection drug standards used in research, triflumezopyrim, with GP 421/21 / GPNKT - BVTV;CHẤT CHUẨN THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU, THỬ NGHIỆM TRIFLUMEZOPYRIM , KÈM GP 421/21/GPNKT - BVTV | USZZZ | VNSGN |
1
| KG |
1
| GRM |
81
| USD | ||||||
2021-12-14 | Gourd reducing water huge huge cast iron, name: NOX: NUMBER: F0050005004P000, Size: 125x100, 100% new goods;Bầu giảm nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang, Name: No 50, Item number: F0050005004P000, Size: 125x100, hàng mới 100% | NEW YORK - NY | CANG CAT LAI (HCM) |
9,336
| KG |
12
| PCE |
192
| USD | ||||||
2021-12-14 | CO 45 Degree Connecting Water Pipe Casting Non-Lace With Galvanized Cast Iron, Name: NO 003, Item: F0005050ZZG000, Size: DN125, 100% new goods;Co 45 độ nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang mạ kẽm, Name: No 003, Item: F00030050ZZG000, Size: DN125, hàng mới 100% | NEW YORK - NY | CANG CAT LAI (HCM) |
9,336
| KG |
3
| PCE |
81
| USD | ||||||
2022-04-04 | Food additives: Zerose Erythritol (Erythritol sweeteners, multi -function sugar) used in food processing, powder form; Batch no: 0020649762; 1 bag/20kg (100%new goods);Phụ gia thực phẩm: Zerose Erythritol (chất tạo ngọt Erythritol, rượu đường đa chức) dùng trong chế biến thực phẩm, dạng bột; Batch no: 0020649762;1 bao/20kg (hàng mới 100%) | SEATTLE - WA | CANG CAT LAI (HCM) |
9,265
| KG |
9,000
| KGM |
44,550
| USD | ||||||
2020-03-03 | BELTS & BANDOLIERS WITH/WITHOUT BUCKLES, OF LEATHER | NEW YORK | PASIR GUDANG |
4,037
| KG |
6
| SI |
***
| USD | ||||||
2022-01-26 | F0019 # & wiring machine on Wire Bond circuit board (DS details like attached list.Model: OE7200, Serial: M720303003, Year SX 2003, Brand: Orthodyne Electronics. ĐTG);F0019#&Máy gắn dây dẫn lên bản mạch Wire Bond (DS chi tiết như bảng kê đính kèm.Model:OE7200,Serial:M720303003,Năm SX 2003,Nhãn hiệu:Orthodyne Electronics.Bộ=cái.mục 6 GPNK 3439/BKHCN-ĐTG) | PORT KELANG (SWETTEN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,720
| KG |
1
| SET |
16,682
| USD | ||||||
2022-05-23 | Ignition Pura-Fire poultry heater. New 100%;Đầu đánh lửa máy sưởi ấm gia cầm Pura-Fire. Hàng mới 100% | PENANG (GEORGETOWN) | HO CHI MINH |
134
| KG |
50
| PCE |
1,231
| USD | ||||||
2021-02-02 | Gamma radiation measurement equipment for oil and gas stratigraphic wells, M / N: 10193325, S / N: 12496805. Goods used.;Thiết bị đo bức xạ gamma trong địa tầng giếng khoan dầu khí, M/N: 10193325, S/N: 12496805. Hàng đã qua sử dụng. | LABUAN - SABAH | CANG CAT LAI (HCM) |
6,838
| KG |
1
| PCE |
31,349
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-12 | 3200000034 # & Xianvelo TM 120EC;3200000034#&Thuốc diệt cỏ Xevelo TM 120EC | CHICAGO ILL | HO CHI MINH |
8,487
| KG |
8,000
| LTR |
228,000
| USD | ||||||
2022-05-04 | Finished pesticides GF-4272 150ml/PCE/with GP;THUỐC BVTV THÀNH PHẨM GF-4272 150ML/PCE/KÈM GP | USZZZ | VNSGN |
2
| KG |
4
| UNA |
51
| USD | ||||||
2021-07-14 | Plant protection drug standards used in research, triflumezopyrim, with GP 421/21 / GPNKT - BVTV;CHẤT CHUẨN THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU, THỬ NGHIỆM TRIFLUMEZOPYRIM , KÈM GP 421/21/GPNKT - BVTV | USZZZ | VNSGN |
1
| KG |
1
| GRM |
81
| USD | ||||||
2021-12-14 | Gourd reducing water huge huge cast iron, name: NOX: NUMBER: F0050005004P000, Size: 125x100, 100% new goods;Bầu giảm nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang, Name: No 50, Item number: F0050005004P000, Size: 125x100, hàng mới 100% | NEW YORK - NY | CANG CAT LAI (HCM) |
9,336
| KG |
12
| PCE |
192
| USD | ||||||
2021-12-14 | CO 45 Degree Connecting Water Pipe Casting Non-Lace With Galvanized Cast Iron, Name: NO 003, Item: F0005050ZZG000, Size: DN125, 100% new goods;Co 45 độ nối ống nước dạng đúc không ren bằng gang mạ kẽm, Name: No 003, Item: F00030050ZZG000, Size: DN125, hàng mới 100% | NEW YORK - NY | CANG CAT LAI (HCM) |
9,336
| KG |
3
| PCE |
81
| USD | ||||||
2022-04-04 | Food additives: Zerose Erythritol (Erythritol sweeteners, multi -function sugar) used in food processing, powder form; Batch no: 0020649762; 1 bag/20kg (100%new goods);Phụ gia thực phẩm: Zerose Erythritol (chất tạo ngọt Erythritol, rượu đường đa chức) dùng trong chế biến thực phẩm, dạng bột; Batch no: 0020649762;1 bao/20kg (hàng mới 100%) | SEATTLE - WA | CANG CAT LAI (HCM) |
9,265
| KG |
9,000
| KGM |
44,550
| USD | ||||||
2020-03-03 | BELTS & BANDOLIERS WITH/WITHOUT BUCKLES, OF LEATHER | NEW YORK | PASIR GUDANG |
4,037
| KG |
6
| SI |
***
| USD | ||||||
2022-01-26 | F0019 # & wiring machine on Wire Bond circuit board (DS details like attached list.Model: OE7200, Serial: M720303003, Year SX 2003, Brand: Orthodyne Electronics. ĐTG);F0019#&Máy gắn dây dẫn lên bản mạch Wire Bond (DS chi tiết như bảng kê đính kèm.Model:OE7200,Serial:M720303003,Năm SX 2003,Nhãn hiệu:Orthodyne Electronics.Bộ=cái.mục 6 GPNK 3439/BKHCN-ĐTG) | PORT KELANG (SWETTEN | CANG CAT LAI (HCM) |
3,720
| KG |
1
| SET |
16,682
| USD | ||||||
2022-05-23 | Ignition Pura-Fire poultry heater. New 100%;Đầu đánh lửa máy sưởi ấm gia cầm Pura-Fire. Hàng mới 100% | PENANG (GEORGETOWN) | HO CHI MINH |
134
| KG |
50
| PCE |
1,231
| USD | ||||||
2021-02-02 | Gamma radiation measurement equipment for oil and gas stratigraphic wells, M / N: 10193325, S / N: 12496805. Goods used.;Thiết bị đo bức xạ gamma trong địa tầng giếng khoan dầu khí, M/N: 10193325, S/N: 12496805. Hàng đã qua sử dụng. | LABUAN - SABAH | CANG CAT LAI (HCM) |
6,838
| KG |
1
| PCE |
31,349
| USD |