Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
722269933763
2020-04-13
901832 CENCOMEX S A COOK --- Agujas tubulares de metal;AGUJASCOOKTRASNSEPTALUSO EN MEDICINA HUMANA
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
1
Kn
1970
USD
132100015195004
2021-09-17
290539 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI LYONDELL SOUTH ASIA PTE LTD 20003625 - 1.4-Butanediol-BDO-NPL for SXXK, 100% new (KQPTPL: 31 / TB-KD4-10 / 01/2017) -CAS NO: 110-63-4, EINECS-NO: 203-786 -5. New 100%;20003625 - 1,4-Butanediol-BDO-NPL dùng để sxxk, mới 100% (KQPTPL:31/TB-KD4-10/01/2017)-CAS No: 110-63-4, EINECS-No:203-786-5. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH VOPAK
CONG CTY HYOSUNG DONG NAI
580
KG
580000
KGM
1649520
USD
SIN01533804
2021-01-25
250590 C?NG TY TNHH APPLE VI?T NAM APPLE SOUTH ASIA PTE LTD Hygiene kits battery products: sand -SVC, BATTERY KIT-SAND SAND (923-00603) . 100% new;Dụng cụ vệ sinh sản phẩm pin: cát -SVC,BATTERY SAND KIT-SAND (923-00603).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
194
KG
8
PCE
81
USD
SIN04004044
2022-02-24
960390 C?NG TY TNHH APPLE VI?T NAM APPLE SOUTH ASIA PTE LTD Tools for iPhone repair: -Tool brush, ESD Brush, iPhone (922-9918). New 100%;Dụng cụ để sửa Iphone: chổi quét -TOOL,ESD BRUSH,IPHONE (922-9918).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
149
KG
2
PCE
10
USD
7103711790
2020-11-30
210121 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SAMSUNG ASIA PTE LTD soluble tea. Brand: The Coffee Bean & Tea Leaf. 70g / pack. Personal use. New 100%;trà hòa tan. Hiệu: The Coffee Bean & Tea Leaf. 70g/gói. Sử dụng cá nhân. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
1
BAG
22
USD
201220ZIMUORF1019023
2021-02-18
470321 C?NG TY C? PH?N ??I PHáT CELLMARK ASIA PTE LTD Chemical wood pulp sx method coniferous sulphate, bleached, not dissolving, rolls (grade: lighthouse), size 41x120 (cm), used to sx diapers, DVI Feature: New 24.859ADMT 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ lá kim sx bằng phương pháp sunphat, đã tẩy trắng, không phải loại hòa tan,dạng cuộn (grade: lighthouse), kích thước 41x120(cm), dùng để sx bỉm, đvị tính:24.859ADMT Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
24403
KG
24859
KGM
15910
USD
140721SSINS2113426
2021-07-23
340520 C?NG TY TNHH SàN G? THANH NIêN BONA FAR EAST PACIFIC PTE LTD Wooden floor polishing solution (1 gallon = 3.78 L) Preserver Plus - Gloss; WT770018001 .100%;Dung dịch đánh bóng sàn gỗ ( 1 gallon= 3.78 L) Preserver Plus - Gloss;WT770018001.Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
233
KG
3
PAIL
147
USD
290821MAW-244852
2021-10-18
380210 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KINH DOANH D?CH V? PH??C TH?NH CALGON CARBON ASIA PTE LTD Activated carbon used to treat wastewater in factories, manufacturers: CalgonCarbon, SGL 8x30- 1000 lb / 454kg SS, 100% new goods;Than hoạt tính dùng để xử lí nước thải trong nhà máy , NHÀ SẢN XUẤT: CALGONCARBON, SGL 8X30- 1000 LB/454KG SS, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
7321
KG
6810
KGM
22473
USD
90101555
2021-12-08
290291 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG VON ROLL ASIA PTE LTD Damidil_2x | DM # & Diluted Resin Damidil 9151 (Trade name: Damidil 9151. Ingredients: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4);DAMIDIL_2X|DM#&Chất pha loãng resin Damidil 9151 (tên thương mại: DAMIDIL 9151. thành phần: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4)
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
1733
KG
1260
KGM
11344
USD
160621OBSGN213313
2021-06-21
381129 C?NG TY TNHH CASTROL BP PETCO LUBRIZOL SOUTHEAST ASIA PTE LTD R13804A- Additives sx lubricants, do not contain oil originated from oil (CAS: 122-39-4);R13804A- Phụ gia sx dầu nhờn, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ(CAS:122-39-4)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16804
KG
195
KGM
1706
USD
160122NAM4924595
2022-02-25
170211 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Raw materials used in animal feed production: lactose 100 mesh (concentrated milk sugar) Batch: H36-21, H37-21 - HD: 08/23. Packing 25kg / bag. NSX: Belgioioso Cheese Inc. New 100% (NKD);Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE 100 MESH (Đường sữa cô đặc) Batch: H36-21, H37-21 - HD: 08/23. Đóng gói 25kg/bao. NSX: BELGIOIOSO CHEESE INC.Mới 100% (Hàng NKD)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
DINH VU NAM HAI
39244
KG
38
TNE
45220
USD
311021NAM4752730A
2021-12-15
170211 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk sugar (lactose), raw materials for animal feed production, 25 kg / bag. Good for QCVN 0190 and Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT, 14/01 / 2020, 100% new;Đường sữa ( Lactose ) , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi , 25 kg/ bao.Hàng phù hợp với QCVN 0190 và thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14/01/2020,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
60740
KG
20000
KGM
24300
USD
775804085942
2022-01-24
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L, 3 (L) STD MA (10gm / tube) (ENGIS company; 1 pipe; 1 tube = 0.10 kg; Used to grind electronic components; Serving electronic chip grinding machine; 100% new goods );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
6
KG
50
PIP
1100
USD
772609967989
2021-01-19
710590 C?NG TY TNHH ??U T? PHáT TRI?N CU?C S?NG ENGIS ASIA PACIFIC PTE LTD Diamond powder HY L 3 (L) STD MA (10gm / tube) (firm engis; powder; 1 tube = 0:10 kg; Abrasive electronic components; served Sander electronic chips; new 100% );Bột kim cương HY L, 3 (L) STD MA (10gm/ ống) ( hãng Engis; dạng bột; 1 ống = 0.10 kg; dùng để mài linh kiện điện tử; phục vụ máy mài chíp điện tử; hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
47
KG
50
PIP
1100
USD
OMA96079954
2022-01-19
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD Cal XN (3 x 3.0ml) - Quantitative testing standard 6 hematological parameters. Batch: 2024-HSD: 27/02/2022-GPNK: 2100525. New 100%;XN CAL (3 x 3.0mL)-Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học . Batch:2024-HSD:27/02/2022-GPNK:2100525. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
8
KG
7
UNIT
2846
USD
OMA96079915
2022-01-13
300212 C?NG TY TNHH SYSMEX VI?T NAM SYSMEX ASIA PACIFIC PTE LTD E-CHECK (XS) LEVEL 2 (1.5ml x 4) -Addance for hematological analyzers (Test substances) -Batch: 2010-HSD: 03/04 / 2022.GP: 9379 (Section 5) 100% new;E-Check (XS) Level 2 (1.5mL x 4)-Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học(chất thử)-Batch:2010-HSD:03/04/2022.GP:9379 (mục 5),hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OMAHA - NE
HO CHI MINH
9
KG
10
UNIT
1793
USD
130522CSCMSE220508
2022-05-30
283324 C?NG TY TNHH PLACHEM VINA TECHNIC ASIA PACIFIC PTE LTD Goldeneye Nickel Concentrate Nickel Power Plating;Dung dịch phụ gia mạ nikel điện Goldeneye Nickel Concentrate, thành phần: Nickel sulfate (CAS:7786-81-4) 27%, water (CAS:7732-18-5) balance,20L/drum, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2961
KG
2000
LTR
26000
USD
090721COSU6297453620
2021-08-30
404101 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Raw materials used in animal feed production: Milk dough - Deproteinized Whey Powder, NSX: May 5/2021, HSD: May 5/2023, 25kg / bag, 100% new goods;Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa - Deproteinized Whey Powder, NSX: Tháng 5/2021, HSD: Tháng 5/2023, 25kg/bao, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - WA
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
20
TNE
21200
USD
150821COSU6300834650
2021-11-29
404101 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH?NH AN PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk dough (deproteinized whey). Raw materials for animal feed production, (25 kg / bag). Imported goods according to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Bongards Creameries, USA. New 100 %;Bột váng sữa (Deproteinized Whey). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, (25 kg/bao). Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: BONGARDS CREAMERIES, USA. Hàng mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
40484
KG
40000
KGM
41200
USD
122200013885216
2022-01-13
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL042-22-Combs # & Edging types (used to attach to the trimmer) - Access Pack 1/2 & 1 1/2. Item code 03354-1200. New 100%;NL042-22-COMBS#&Cử lược các loại (dùng để gắn vào tông đơ)- Access Pack 1/2 & 1 1/2 . Item Code 03354-1200. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH WAHL VN
12114
KG
4850
PCE
8633
USD
112100014128037
2021-07-23
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL004-20-COMB # & Limit limited length of hair beard (Comb for trimmer) - Wahl # 2 Attach Comb-BLK BKF. Item Code 03124. 100% new goods;NL004-20-COMB#&Cử lược giới hạn canh độ dài râu tóc (Lược dùng cho tông đơ)- WAHL #2 Attach Comb-BLK BKF. Item Code 03124. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH WAHL VN
3353
KG
20500
PCE
1435
USD
160621SEAE20505073
2021-07-02
391239 C?NG TY TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for pharmaceutical production - Methocel K100m Premium Hydroxypropyl Methylcellulose - LOT: D180K88004 NSX: 08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH: VD-30178-18- SX: Dow - (Midland Methocel);Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- METHOCEL K100M PREMIUM HYDROXYPROPYL METHYLCELLULOSE - Lot: D180K88004 NSX:08/2020 HSD: 08/2025 - GPLH:VD-30178-18- Nhà SX:DOW - (MIDLAND METHOCEL)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1174
KG
1000
KGM
22850
USD
170222SEAE20541207
2022-02-28
391239 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA D??C VI?T COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Materials used to produce cosmetics: Methocel E6 Premium LV Hydroxypropyl methylcellulose, 100% new goods, CAS NO 9004-65-3;Nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm: METHOCEL E6 Premium LV Hydroxypropyl Methylcellulose, hàng mới 100%, cas no 9004-65-3
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
64
KG
25
KGM
822
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform Niti86 (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform NiTi86 (100 ea/pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
10
BICH
490
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 C?NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC1925RCLL10E 19x25 LWR R / C Niti (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC1925RCLL10E 19X25 LWR R/C NITI (100 ea/ pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
1
BICH
156
USD
GCKJLBZP40KBI
2020-01-09
854470 GOOGLE INDIA PRIVATE LIMITED GOOGLE ASIA PACIFIC PTE LTD CABLE, FIBER, CORD, SHORT BOOT, SM, SHORT BOOT, 9/125, BIF,LC/UPC-LC/UPC DX, UPC, 1.6MM PATCHCORD, OFNR, (GPN#30002444)
UNITED STATES
INDIA
NA
CHENNAI AIR CARGO ACC (INMAA4)
0
KG
2
NOS
15
USD
200422VSOSE2022040010-01
2022-05-25
220830 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I K? AN ALCHEMY ASIA TRADING PTE LTD Wild Turkey Kentucky Straight Bourbon Whiskey 40.5% 12x0.75L. Wine in glass bottles, 750ml/bottle, 12 bottles/carton. New 100%;Rượu Wild Turkey Kentucky Straight Bourbon Whiskey 40.5% 12x0.75L. Rượu đóng trong chai thủy tinh, 750ml/chai, 12 chai/thùng. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 1
8540
KG
4
UNK
154
USD
21012222010037-00-02
2022-01-27
841239 T?NG C?NG TY C? PH?N KHOAN Và D?CH V? KHOAN D?U KHí CFE ENGINEERS ASIA PTE LTD Materials used in petroleum industry - Pneumatic motors provide lifting capacity of BHS 150R22, Part: 47695411001. 100% new products.;Thiết bị vật tư dùng trong ngành dầu khí - Mô tơ dùng khí nén cung cấp lực nâng hạ của bộ nâng hạ BHS 150R22, Part: 47695411001. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
1
PCE
4250
USD
91220206073776
2020-12-24
071333 C?NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DT # & Dried white beans (Phaseolus vulgaris) 100% new, expiry date: 02/2023;DT#&Đậu trắng khô,(Phaseolus vulgaris) mới 100%, hạn sử dụng: 02/2023
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
118933
KG
118933
KGM
173886
USD
90101131
2021-09-13
290290 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG VON ROLL ASIA PTE LTD Damidil_2x | DM # & Diluted Resin Damidil 9151 (Trade name: Damidil 9151. Ingredients: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4);DAMIDIL_2X|DM#&Chất pha loãng resin Damidil 9151 (tên thương mại: DAMIDIL 9151. thành phần: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4)
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-BRON APT
HA NOI
1616
KG
846
KGM
7632
USD
V242649
2022-06-01
281520 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ON SEMICONDUCTOR VI?T NAM TECHNIC ASIA PACIFIC PTE LTD N39540H001 #& Anti-Rust/ Techni Tarnex Concentrate (Potassium Hydroxide) (1 Gal = 3,7854 LTR) Code CAS: 1310-58-3/ CAS Code: 149-30-4 Inv IC-1019620;N39540H001#&Chất chống rỉ sét/ TECHNI TARNEX CONCENTRATE (Potassium hydroxide) (1 GAL = 3.7854 LTR) MÃ CAS: 1310-58-3/MÃ CAS: 149-30-4 INV IC-1019620
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HO CHI MINH
375
KG
85
GLL
4038
USD
UCI10033552
2021-02-18
902230 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD X-ray discharge tube (Part of 212-24541-91 analyzer ingredients EDX), P / N: 93017. HSX: Oxford Instrument. New 100%;Ống phóng tia X (Bộ phận 212-24541-91 của máy phân tích thành phần vật liệu EDX), P/N: 93017. HSX: Oxford Instrument. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
10
KG
1
PCE
6660
USD
7754 6832 0564
2021-12-17
902230 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD X-ray zipper (parts 212-24541-91 of EDX material component analyzer), P / N: 93017. HSX: Oxford Instruments - America. 100% new;Ống phóng tia X (Bộ phận 212-24541-91 của máy phân tích thành phần vật liệu EDX), P/N: 93017. HSX: Oxford Instruments - Mỹ. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
7070
USD
2815 7969 5161
2021-07-23
902110 C?NG TY C? PH?N TRANG THI?T B? Y T? C?NG VàNG NUVASIVE SOUTHEAST ASIA PTE LTD Multi-axis screw 3.5mm diameter, KT 3.5x20mm code: 7905320 (mounted in the human body over 30 days) NSX: NUVASIVE INC 100% new.;Vít đa trục đường kính 3.5mm, kt 3.5x20mm code:7905320 (gắn trong cơ thể người trên 30 ngày) NSX: Nuvasive Inc mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
60
KG
20
PCE
3880
USD