Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016146144
2021-10-29
281820 C?NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI Pas-da-05-1 # & aluminum oxide solution, Pas-DA-05-1 code, 0.05um bead size, 32oz / bottle (946ml) (TP: Aluminum Oxide (AL2O3) 10-25%, Glycerol 10 -15%). New 100%;PAS-DA-05-1#&Dung dịch nhôm oxit, mã PAS-DA-05-1, kích thước hạt 0.05um, 32oz/chai (946ml) (TP: nhôm oxit (Al2O3) 10-25%, Glycerol 10-15%). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI VA CONG NGHE MTI
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
74
KG
10
UNA
1577
USD
112200018343536
2022-06-29
902220 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA CONG TY TNHH THIET BI KHOA HOC KY THUAT VA CONG NGHIEP DH XRAY spectrophotel, Model BA-100 for P-Series series (Series: P2223464), used to measure the plating thickness of the product, 150W/100-240V/47-63Hz, SX: BOWMAN-USA , year manufacturing year: 2022, 100% new;Máy quang phổ XRAY, Model BA-100 dùng cho dòng máy P- Series (số seri: P2223464), dùng để đo độ dày lớp mạ của sản phẩm,150W/100-240V/47-63Hz, hãng sx: BOWMAN - USA, năm sx: 2022, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH TBKH KT VA CN DH
CTY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA
90
KG
1
SET
39047
USD
132200014885458
2022-02-24
291413 C?NG TY TNHH UCHIYAMA VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT VA CONG NGHE A CHAU CS-Butylglycol # & chemical butyl glycol (solvent of glue mixture of metal surface treatment), CTHH: C6H14O2, CAS: 111-76-2, do not participate in product production, 100% new;CS-BUTYLGLYCOL#&Hóa chất Butyl Glycol (dung môi của hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), CTHH: C6H14O2, cas: 111-76-2, không tham gia sản xuất sản phẩm, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY A CHAU
CONG TY UCHIYAMA
11623
KG
180
KGM
635
USD
112100015526010
2021-10-06
841000 C?NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA DICH VU KY THUAT QUOC TE Piston Piston, PMP, .1250x1,464, GS50, SAPHI, Code: 052840 (used to create suction and push for pumps), 100% new products;Piston PISTON,PMP,.1250X1.464,GS50,SAPHI, mã: 052840 (dùng để tạo lực hút và đẩy cho bơm), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH TB VA DV KY THUAT QUOC TE
CT TNHH NIPRO PHARMA VN
2
KG
2
PCE
358
USD
112200014118054
2022-01-19
701710 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA DICH VU KY THUAT QUOC TE TB2 # & vaporized streaming with glass with glass, using laboratory - 453A2265 FOCUSLINER FOR AGILENT, 4MMID, 78.5mm, PK, 100% new goods;TB2#&Ống hóa hơi chia dòng có bông thủy tinh, dùng phòng thí nghiệm - 453A2265 FOCUSLINER FOR AGILENT,4MMID, 78.5MM, PK, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY DVKT QUOC TE
KHO CTY TERUMO BCT VN
9
KG
15
PCE
1590
USD
112100015728411
2021-10-22
902790 C?NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA DICH VU KY THUAT QUOC TE Infrared source IS10 IR Source IR Infrared Source IS10 Source, code 714- 016200, (parts of FT-IR infrared microscopy), 100% new goods;Nguồn phát hồng ngoại iS10 IR Source IR infrared source iS10 Source, mã 714- 016200,(bộ phận của máy hiển vi hồng ngoại FT-IR), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH TB VA DV KY THUAT QUOC TE
CT TNHH NIPRO PHARMA VN
1
KG
1
PCE
861
USD
132100016856909
2021-11-25
291821 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY CO PHAN THIET BI VA HOA CHAT DONG NAM 1500023164 # & salicylic acid chemicals, 1kg / bottle, code: 147700010, used in HSX Laboratory: Acros-USA, 100% new;1500023164#&Hóa chất Salicylic acid, 1kg/chai,code:147700010,dùng trong phòng thí nghiệm HSX: Acros-Mỹ,Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP TB & HOA CHAT DONG NAM
CTY TNHH TATA COFEE VIET NAM
40
KG
3
UNA
280
USD
132100017183064
2021-12-10
481161 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OLYMPUS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HOA ANH DAO Paper parafilm used in 10cmx38.1m microbial culture experiment (1 roll / box, 1 box = 0.5 kg) _PM996. Model: KT 4 inches x125feet (10x38.1m) [TOO439], 100% new goods;Giấy parafilm dùng trong thí nghiệm nuôi cấy vi sinh 10cmx38,1m ( 1 cuộn/hộp, 1 hộp =0,5 kg) _PM996. Model:KT 4 inches x125feet (10x38.1m) [TOO439], hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTYTNHHKYTHUAT CONGNGHE HOAANHDAO
CONG TY TNHH OLYMPUS VIET NAM
3310
KG
1
UNK
40
USD
132100016214053
2021-11-16
291020 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N OLYMPUS VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT CONG NGHE HOA ANH DAO Propylence Oxide (C3H6O) chemicals used in the laboratory to evaluate the EOG gas field (1 bottle = 0.005 liters) _ [Che0018];Hóa chất Propylence oxide ( C3H6O) dùng trong phòng thí nghiệm để đánh giá tồn động khí EOG ( 1 chai = 0,005 lít) _ [CHE0018]
UNITED STATES
VIETNAM
CTYTNHHKYTHUAT CONGNGHE HOAANHDAO
CONG TY TNHH OLYMPUS VIET NAM
424
KG
1
UNA
143
USD
112100015719133
2021-10-18
848299 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CONG NGHIEP Q 4500981689 # & parts of bearings - silver lined. P / n: fnybu06. (PO: A7P-4500981689). New 100%. # & Us;4500981689#&Bộ phận của vòng bi - Bạc lót. P/N: FNYBU06. (PO: A7P-4500981689). Hàng mới 100%.#&US
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHIEP Q
KHO CONG TY PROCTER & GAMBLE DD
7
KG
4
PCE
475
USD
112100015257220
2021-09-21
441012 C?NG TY TNHH K? NGH? G? HOA NéT CONG TY TNHH KY NGHE GO HOA NET Navigation board (OSB) 15mm HD OSB 4x8ft (199.86sf). SXXK goods transfer use purpose of TK 104064550110 / E31 on June 3, 2021, line 1;Ván dăm định hướng (OSB) 15MM HD OSB 4X8FT (199.86SF). Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 104064550110/E31 ngày 03/06/2021, dòng hàng 1
UNITED STATES
VIETNAM
CT KY NGHE GO HOANET
CT KY NGHE GO HOANET
34743
KG
0
MTQ
112
USD
112100015791376
2021-10-18
292390 C?NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOA HOC VA CONG NGHE GREENLAB VIET NAM Tetrabutyylammonium Hydroxide chemicals, 40WT% (1.5m) Solution in Water, (50g / bottle), Code: 176610500, Acros, Laboratory use. New 100%;Hóa chất Tetrabutylammonium hydroxide,40wt% (1.5M) solution in water, ( 50g/chai), mã: 176610500, Acros, dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP KHCN GREENLAB VIET NAM
CT TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
19
KG
6
UNA
559
USD
132100013579593
2021-07-02
841290 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH FESTO Specialized accessories for gas cylinders - SDBF-FBS-1L-PU-K-0.5-N-M8 sensor sensors used to detect materials with 10VA nominal power, 100% new products.;Phụ kiện chuyên dùng cho xy lanh khí - Cảm biến tiệm cận cảm ứng SDBF-FBS-1L-PU-K-0.5-N-M8 dùng để phát hiện các vật có từ tính công suất danh định 10VA, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH FESTO
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
15
KG
5
PCE
372
USD
112200017144803
2022-05-25
382478 C?NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH ASTRONET Freon 410A chemours cold gas (11.34kg/bottle, 1 bottle = 1 can) (used to load gas for air conditioner), new goods 100%;Gas lạnh Freon 410a Chemours USA (11.34kg/bình, 1 bình = 1 lon) ( dùng để nạp gas cho điều hòa), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH ASTRONET
CONG TY TNHH AG TECH
160
KG
8
UNL
1035
USD
112200017144803
2022-05-25
382478 C?NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH ASTRONET Freon 410A chemours cold gas (11.34kg/bottle, 1 bottle = 1 can) (used to load gas for air conditioner), new goods 100%;Gas lạnh Freon 410a Chemours USA (11.34kg/bình, 1 bình = 1 lon) ( dùng để nạp gas cho điều hòa), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH ASTRONET
CONG TY TNHH AG TECH
160
KG
6
UNL
776
USD
112200018449860
2022-06-28
741301 C?NG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP VANG ANH Braided copper wire 1804-100F, flat, unprocessed (width: 2.5mm, long: 30m, 0.14 kgm/pce) - 100% new;Bện dây đồng 1804-100F, đạng dẹt, chưa được cách điện (Rộng: 2.5mm, Dài: 30m, 0.14 kgm/pce) - Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY VANG ANH
CTY KEY TRONIC VIET NAM
78
KG
1
PCE
35
USD
132200016072779
2022-04-04
381190 C?NG TY TNHH NISSEY VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE VAT LIEU METATECH VPCI416 #& VPCI 416 anti -corrosion preparation, is a salt mixture of dibasic acid, metasilicate and additives. Liquid form, packed 19l/can, 100% new;VPCI416#&Chế phẩm chống ăn mòn VpCI 416, là hỗn hợp muối của dibasic acid, metasilicate và phụ gia. Dạng lỏng, đóng gói 19L/can, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CO PHAN CONG NGHE METATECH
CONG TY TNHH NISSEY VIET NAM
258
KG
228
LTR
6951
USD
120122OOLU2685446460
2022-03-09
410330 C?NG TY TNHH RNH VI?T NAM CONG TY TNHH HAOJIAO VIETNAM PGSK-01 # & Pig (scientific science: SUS Scrofa Domesticus) Preliminary processing (cleaning, salted), size: 80cm x 130cm x 0.7cm, not tanning, not used as food. New 100%.;PGSK-01#&Da lợn ( Têm khoa học: Sus scrofa domesticus ) sơ chế thông thường ( làm sạch, ướp muối ), kích thước: 80cm x 130cm x 0.7cm, chưa thuộc da, không dùng làm thực phẩm. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TAN VU - HP
38054
KG
4800
PCE
22080
USD
112200018405011
2022-06-28
900221 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM Q230-132226 #& external optical location, Cira -quarz type (used for 6500W xenon arc), glass material. NEW 100%;Q230-132226#&LOC QUANG NGOÀI, KIỂU CIRA-QUARTZ (DÙNG CHO ĐÈN HỒ QUANG XENON 6500W), CHẤT LIỆU THỦY TINH. HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
6431
KG
4
PCE
2889
USD
112100017418729
2021-12-14
903040 CHI NHáNH Hà N?I C?NG TY TNHH LOTTE RENTAL VI?T NAM CONG TY TNHH TEXON VIETNAM High-frequency and high-Brand vector wave signal test machine, model IFR3413, SERI 341006/456, 2015 SX 2015, NSX AEROFLEX, READ ON SD # & US;Máy test tín hiệu sóng dải tần số rộng và vector hiệu suất cao, model IFR3413, seri 341006/456, năm sx 2015, nsx Aeroflex , hàng đã qua sd#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
CHI NHANH HN LOTTE RENTAL VN
61
KG
1
PCE
3000
USD
132200014823842
2022-02-26
901580 C?NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH V XANH XPVN00009109 # & Kestrel 1000 wind speed meter (Brand: Kestrel; Use wind / weather monitoring) # & us;XPVN00009109#&Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000 (Thương hiệu: Kestrel; dùng quan trắc gió/thời tiết)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY V XANH
XP POWER (VN)
112
KG
1
PCE
107
USD
132200014285610
2022-01-25
732310 C?NG TY TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS CONG TY TNHH GA LUP Bui # & Bui Nhui 3m 7521 (8in x 20 '), 4 rolls / boxes). New 100%;Bui nhui#&Bùi nhùi 3M 7521 (8in x 20'), 4 cuộn/hộp). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH GA LUP
ALDILA COMPOSITE PRODUCTS
123
KG
180
ROL
3223
USD
132200018441596
2022-06-27
842291 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH CREATIVE ENGINEERING Thermal sensor of liquid pumps, Graco - Kit, Repair, Tof 200 Platen RTD - 24Z095 - (Part no FS # 60033595); 100% new;Cảm biến nhiệt của bơm chất lỏng, hiệu Graco - KIT,REPAIR,TOF 200 PLATEN RTD - 24Z095 -(Part no FS # 60033595); Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CREATIVE ENGINEERING
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
108
KG
1
KIT
1097
USD
132200018441596
2022-06-27
842291 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH CREATIVE ENGINEERING Thermal sensor of liquid pumps, Graco - Kit, Repair, Tof 200 Platen RTD - 24Z095 - (Part no FS # 60033595); 100% new;Cảm biến nhiệt của bơm chất lỏng, hiệu Graco - KIT,REPAIR,TOF 200 PLATEN RTD - 24Z095 -(Part no FS # 60033595); Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CREATIVE ENGINEERING
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
108
KG
18
KIT
19751
USD
132200018441596
2022-06-27
842291 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH CREATIVE ENGINEERING Thermal sensor of liquid pumps, Graco - Kit, Repair, Tof 200 Platen RTD - 24Z095 - (Part no FS # 60033595); 100% new;Cảm biến nhiệt của bơm chất lỏng, hiệu Graco - KIT,REPAIR,TOF 200 PLATEN RTD - 24Z095 -(Part no FS # 60033595); Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CREATIVE ENGINEERING
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
108
KG
16
KIT
17557
USD
260820OOLU2644219910
2020-11-05
410150 C?NG TY TNHH RNH VI?T NAM CONG TY TNHH HAOJIAO VIETNAM CATHIDE-01 # & Leather beef, whole salted (Bos taurus), weighing more than 16kg, disembowelling not tanning, airlines in the list of Cites, export tanning, new 100%;CATHIDE-01#&Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG LACH HUYEN HP
80790
KG
3420
PCE
22230
USD
122100014198383
2021-07-29
340510 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Skin surface treatment preparations, TM Name: W-4163, MDSD 1 section of declaration number 104014340620 / E31 on 11/05/2020);Chế phẩm phụ trợ xử lý bề mặt da, Tên TM:W-4163, Hàng chuyển MDSD 1 phần của tờ khai số 104014340620/E31 ngày 11/05/2020)
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
107
KG
2
KGM
15
USD
122100015795852
2021-10-19
340510 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Skin surface treatment products, TM name: UTD 1850 - SXXK goods transfer MDSD 1 Part NPL from section 2, TK 103656290250 / E31 November 13, 2020;Chế phẩm phụ trợ xử lý bề mặt da, Tên TM:UTD 1850 - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 2, TK 103656290250/E31 ngày 13/11/2020
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
172
KG
4
KGM
21
USD
112100016112097
2021-10-29
340510 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Skin surface treatment products, TM Name: UTD 1850 - SXXK ROADING MOTS 1 Part NPL From Section 10, TK 1041334458441 / E31 On 06/07/2021;Chế phẩm phụ trợ xử lý bề mặt da, Tên TM:UTD 1850 - Hàng SXXK chuyển MĐSD 1 phần NPL từ mục 10, TK 104133458441/E31 ngày 06/07/2021
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
11
KGM
59
USD
112200014295566
2022-01-25
851989 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP TECHNO VIET NAM 3 # & Audio Recording Equipment for audio signal collection, There are 3 sensor heads, connecting 9VDC power amplifier, which included connector, Model: Pure Mini, Maker: K & K. New 100%;3#&Thiết bị thu âm thanh dùng để thu tín hiệu âm thanh, có 3 đầu cảm biến, kết nối bộ khuếch đại nguồn điện 9VDC, đã bao gồm đầu nối, model: Pure Mini, Maker: K&K. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH CN TECHNO VN
CT CANON VN
2
KG
1
PCE
187
USD
132200018457187
2022-06-27
950451 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO 718130200047 #& Virtual reality glass with a control handle Oculus Quest 2 128GB, 20V charging cable voltage, 1.5A battery, 100%new, 718130200047;718130200047#&Kính thực tế ảo có tay cầm điều khiển Oculus Quest 2 128GB, điện áp cáp sạc 20V, pin 1.5A, mới 100%, 718130200047
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO
CTY TNHH KHKT GOERTEK VINA
438
KG
1
SET
385
USD
112100015413694
2021-09-28
152200 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT V?N TRUNG CONG TY TNHH ROSEN VIET NAM . # & Artificial sebum Pickering specifies 200g / vial. 100% new goods # & us;.#&Bã nhờn nhân tạo PICKERING quy cách 200g/lọ. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH ROSEN VIET NAM
CONG TY TNHH LUXSHARE-ICT(VAN TRUNG
1
KG
1
UNA
711
USD
112200018439438
2022-06-27
853941 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG CONG TY TNHH SERVEONE VIET NAM QDAE28892 #& Xenon Burner 12kw arc light bulb for CI-5000 durability testing machine, Model 20-3053-00. 12kw capacity, voltage of 200-240VAC. NSX Atlas, 100% new;QDAE28892#&Bóng đèn hồ quang Xenon Burner 12kw dùng cho máy thử độ bền Ci-5000, model 20-3053-00. Công suất 12kW, điện áp 200-240VAC. NSX Atlas, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM)
CONG TY TNHH LG DISPLAY VIETNAM HP
150
KG
8
PCE
28543
USD
112100014030930
2021-08-27
847090 C?NG TY TNHH WERNER VI?T NAM CONG TY TNHH WERNER VIET NAM WNMM5 # & Werner code code (WN218, 15W, 220V) 5'x2'x4 '. Used goods (Change of MDD from the Council No.: WN0001 / 2013). From TNK: 04 / NCX04 - July 1, 2013, item 1;WNMM5#&Máy đánh mã hàng Werner (WN218, 15W, 220V) 5'x2'x4'. Hàng đã qua sử dụng (thay đổi MĐSD từ HĐGC số: WN0001/2013). Từ TNK: 04/NCX04 - 01/07/2013, mục 1
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH WERNER VIET NAM
CTY TNHH WERNER VIET NAM
3860
KG
1
PCE
923
USD
112100016208695
2021-11-05
382000 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI VA049 # & Cooling Oil (Antifreeze) Item: Oil00022, Capacity 9.46 liters / barrel, Brand: Trane, for chiller, 100% new;VA049#&Dầu làm mát(Chất chống đông) ITEM: OIL00022 , dung tích 9.46 lít/thùng, nhãn hiệu: TRANE, dùng cho máy làm lạnh, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY NUOYUAN DONG LI
CT BROTEX VIETNAM
345
KG
10
PAIL
3296
USD
112100017903448
2022-01-04
200580 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Sweet corn flour dried (10 barrels x 10kgs, raw materials production) NSX: 19/09/2021-HSD: 12 months from the date of manufacturing;BỘT NGÔ NGỌT SẤY KHÔ (10 thùng x 10kgs, Nguyên liệu sản xuất) NSX:19/09/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
100
KGM
663
USD
112100017398285
2021-12-15
902780 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH ECOLAB VIET NAM 8003437451 # & Corrosion measuring instrument of water for copper devices, used for 3D trasar machines, electrical operations (400-NCM2B.88 NCM Copper Probe). Code: 400NCMP2B.88. 100% new goods # & us;8003437451#&Dụng cụ đo độ ăn mòn của nước đối với các thiết bị bằng đồng, dùng cho máy 3D TRASAR, hoạt động bằng điện (400-NCMP2B.88 NCM copper probe). Code: 400NCMP2B.88. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH ECOLAB VIET NAM
CTY TNHH P&G DONG DUONG
10
KG
1
PCE
154
USD
112200015526870
2022-03-22
902230 C?NG TY TNHH C?NG NGH? NAMUGA PHú TH? CONG TY TNHH QES VIET NAM X-ray broadcasts for X-ray fluorescence analyzers To analyze elemental ingredients in products, CDQ-1422, S / N: 45425-1U, P / N: 124496, 100% new goods;Ống phát tia X dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm, mã CDQ-1422, S/N: 45425-1U, P/N: 124496, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH QES (VIET NAM)
CTY TNHH CONG NGHE NAMUGA PHU THO
3
KG
1
PCE
11821
USD
112100014100897
2021-07-22
902230 C?NG TY TNHH AIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH QES VIET NAM M5341 # & 124 495 X-ray tube for machine RH X-ray fluorescence analysis to analyze the elemental composition of the product. New 100%;M5341#&Ống phát tia X 124495 RH dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH QES (VIET NAM)
CONG TY TNHH AIDEN VN
3
KG
1
PCE
9583
USD
112200017696332
2022-06-01
845129 C?NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM CONG TY TNHH THACH ANH VANG PR1811100005-01 #& Whirlpool laboratory dryer, Model 3lwed4815FW, 230 V/50Hz Capacity 4700W of 30A current. 10.5 kg new goods 100%;PR1811100005-01#&Máy sấy phòng thí nghiệm Whirlpool ,model 3LWED4815FW, 230 V/50Hz Công xuất 4700W Dòng điện 30A. 10.5 kg Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH THACH ANH VANG
CTY TNHH APPAREL FAR EASTERN VN
458
KG
1
PCE
1075
USD
112100017870023
2022-01-05
481032 C?NG TY TNHH TOIN VI?T NAM CONG TY TNHH TOIN VIET NAM BP-00030 / Masterprint paper cover One layer, coated 1 ground with calcium carbonate, quantify 264gsm. CMDSD from section 1 Leather to TKN '103561238100 / E31 on September 29, 2020;BP-00030/Giấy bìa Masterprint một lớp, tráng phủ 1 mặt bằng canxi cacbonat, định lượng 264gsm. CMDSD từ mục 1 thuộc TKN '103561238100/E31 ngày 29/09/2020
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
120
KG
102
KGM
121
USD
112100017870023
2022-01-05
481032 C?NG TY TNHH TOIN VI?T NAM CONG TY TNHH TOIN VIET NAM BP-00030 / Masterprint paper cover One layer, coated 1 ground with calcium carbonate, quantify 264gsm. CMDSD from section 1 Leather to TKN '103561238100 / E31 on September 29, 2020;BP-00030/Giấy bìa Masterprint một lớp, tráng phủ 1 mặt bằng canxi cacbonat, định lượng 264gsm. CMDSD từ mục 1 thuộc TKN '103561238100/E31 ngày 29/09/2020
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
KHO CTY TOIN VIET NAM
120
KG
30
KGM
35
USD
112200015525720
2022-03-17
850780 C?NG TY TNHH CH? BI?N TH?C PH?M OLAM VI?T NAM CONG TY TNHH TONY GOLDEN BEES OL504 # & Battery T105 (6V-225AH), 6V voltage, 225AH capacity, size 262x181x283 (mm), weight 28 kg 100% new goods # & us;OL504#&Bình ắc quy T105 (6V-225Ah), điện áp 6V, dung lượng 225AH, kích thước 262x181x283(mm), trọng lượng 28 kg Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH TONY GOLDEN BEES
KHO CTY CHE BIEN THUC PHAM OLAM VN
1524
KG
4
PCE
1173
USD
112100016423304
2021-11-09
391291 C?NG TY TNHH SHOWA GLOVES VI?T NAM CONG TY TNHH REDACHEM VIET NAM NPL134 # & Narrosol thickness, C44H76O28 (special production agent for gloves - Natrosol 250 HBR PA, 100% new products);NPL134#&Chất làm dày Natrosol, C44H76O28 (Chất tạo đặc cho sản xuất găng tay - Natrosol 250 HBR PA, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY REDACHEM VN
KHO CTY SHOWA GLOVES VN
162
KG
150
KGM
1549
USD
112200013641857
2022-01-05
380899 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH BRENNTAG VIET NAM 95388562 # & Bardac 2250 (j) 193kg / Drum - Didecyl Dimethyl Ammonium Chloride solution in ethanol solvent and water, used as preservatives in cosmetic production. 100% new goods # & us;95388562#&BARDAC 2250 (J) 193KG/DRUM - Dung dịch Didecyl dimethyl ammonium chloride trong dung môi ethanol và nước, dùng làm chất bảo quản trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH BRENNTAG VIET NAM
KHO CTY TNHH P&G DONG DUONG
812
KG
772
KGM
6660
USD
112200017302806
2022-05-20
902000 C?NG TY TNHH SAMSUNG SDI VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIET NAM 325541420032#& medium -sized half -face mask 3m 6200 TPE material. New 100%;325541420032#&Mặt nạ nửa mặt cỡ vừa 3M 6200 chất liệu TPE. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH IMARKET VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSUNG SDI VIET NAM
7526
KG
10
PCE
133
USD
112100016109872
2021-10-28
902000 C?NG TY TNHH AUTONICS VNM CONG TY TNHH HY VIET NAM 3m - 6200 single room mask, including 2 filters, used to filter steam, toxic gases or dust in the working environment, 3m, 100% new products;Mặt nạ phòng độc 3M - 6200, gồm 2 phin lọc, dùng để lọc hơi, khí độc hoặc bụi trong môi trường làm việc, hãng 3M, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH HY VIET NAM
CONG TY TNHH AUTONICS VNM
41
KG
3
PCE
66
USD
112100016137460
2021-10-29
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515776722 / GCAs # 99462460) -Andit Carboxylic Multi-Plates Open-Other (Maleic Acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg / drum ) -NLSX cosmetics - new goods 100% # & us;99462460#&Maleic Acid Solution 30%(A6P-4515776722/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY TNHH P&G DONG DUONG
5657
KG
660
KGM
2347
USD
112100015808597
2021-10-18
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515754784 / GCAs # 99462460) -Andit Carboxylic Multi-Plates Open-type Other (Maleic Acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg / drum ) -NLSX cosmetics - new goods 100% # & us;99462460#&Maleic Acid Solution 30%(A6P- 4515754784/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
1401
KG
660
KGM
2235
USD
112100016137460
2021-10-29
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & 95433774 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515780777 / GCAs # 99462460) -Andit carboxylic multi-function open circuits - Other type (Maleic acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) ( 220kg / drum) -nlsx cosmetics - new 100% # & us;99462460#&95433774#&Maleic Acid Solution 30%(A6P-4515780777/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY TNHH P&G DONG DUONG
5657
KG
220
KGM
745
USD
112100013805802
2021-07-12
291719 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CHEMICO VIET NAM 99462460 # & Maleic Acid Solution 30% (A6P-4515468674 / GCAs # 99462460) -Andit Carboxylic Multi-Plates Open-another type (Maleic Acid (CAS NO. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg / drum ) -Nlsx cosmetics - new goods 100% # & us;99462460#&Maleic Acid Solution 30%(A6P-4515468674/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác (Axit maleic(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CHEMICO VN
CTY TNHH P&G DONG DUONG
4946
KG
660
KGM
2215
USD
112100016093915
2021-10-28
290943 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH . # & Chemical Butyl Cellosolve - C6H14O2; 20 liters / can; use printed mesh; new 100%.;.#&Hóa chất Butyl Cellosolve - C6H14O2; 20 lit/can; dùng vệ sinh lưới in; hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT TAN THANH
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
84396
KG
900
LTR
1361
USD
132100015750852
2021-10-20
390390 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 95927517 # & raw material razor production: hard plastic beads - Noryl PX7511-RD7A001P PPO resin, MDSD transfer section 1 TK 103159029960 / E31 (February 21, 2020), SL: 0.2099 kg;95927517#&Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt nhựa màu cứng - NORYL PX7511-RD7A001P PPO RESIN, Chuyển MĐSD mục 1 TK 103159029960/E31 (21/02/2020), SL: 0.2099 KG
UNITED STATES
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
4
KG
0
KGM
1
USD
132100015747183
2021-10-20
390390 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 97013519-raw material shaving razor: hard plastic beads - noryl; precolor; SABIC; PX6120L-BK1005; BLK, MDSD transfer section 1 TK 103050505460 / E31 (December 16, 2019), SL: 0.2524 kg;97013519-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu:Hạt nhựa cứng - NORYL;PRECOLOR;SABIC;PX6120L-BK1005;BLK, Chuyển MĐSD mục 1 TK 103050505460/E31 (16/12/2019), SL: 0.2524 KG
UNITED STATES
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
5
KG
0
KGM
1
USD
112100012719876
2021-06-07
320490 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH BEHN MEYER VIET NAM 95482604 # & Organic color used in the textile industry: Liquitint Red PR. 100% new goods # & us;95482604#&Chất màu hữu cơ dùng trong ngành dệt nhuộm: LIQUITINT RED PR. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH BEHN MEYER VIET NAM
KHO CTY PROCTER & GAMBLE DD
219
KG
36
KGM
2699
USD
112100008859952
2021-01-14
281000 CTY TNHH VI?T NAM TOP VISION INDUSTRIES CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG Boric Acid (H3BO3 boric- acids, code CAS: 10043-35-3). 25 kg / Bag. Industrial use. New 100% # & US;Boric Acid ( Axit boric- H3BO3, mã CAS: 10043-35-3). 25 kg/Bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
CTY VIET NAM TOP VISION
603
KG
200
KGM
216
USD
132200014284308
2022-01-25
281000 C?NG TY TNHH DDK VI?T NAM CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU IMC VTTHH3BO3 # & Boric Acid (H3BO3) So CAS: 10043-35-3, Chemicals used in plating;VTTHH3BO3#&Acid Boric (H3BO3) so CAS: 10043-35-3 , Hóa chất dùng trong xi mạ
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY IMC
KHO CONG TY DDK VIET NAM
246
KG
25
KGM
39
USD
132100015750852
2021-10-20
760529 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 98806848 # & raw material for shaving razor: aluminum alloy width 1.94mm, 0.3mm thick, MDSD MUC 3 TK 103166478700 / E31 (February 26, 2020), SL: 0.0155 kg;98806848#&Nguyên liệu sx dao cạo râu: dây nhôm hợp kim bề rộng 1.94mm, dày 0.3mm, Chuyen MDSD muc 3 TK 103166478700/E31 (26/02/2020), SL: 0.0155 KG
UNITED STATES
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
4
KG
0
KGM
1
USD
132100015751684
2021-10-20
760529 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 98806848 - Material SX Razor Razor: Aluminum Alloy Wire 1.94mm Width, 0.3mm Thick MDSD Section 3 TK 103166478700 / E31 (February 26, 2020), SL: 0.017 kg;98806848-Nguyên liệu sx dao cạo râu: dây nhôm hợp kim bề rộng 1.94mm, dày 0.3mm Chuyển MĐSD mục 3 TK 103166478700/E31 (26/02/2020), SL: 0.017 KG
UNITED STATES
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
3
KG
0
KGM
1
USD
131021132100015000000
2021-10-22
821220 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 90553258-raw material shaving razor: SWIP ASM 465 BLD Bulk Bulk GLB, MDSD Transfer section 1 TK 103266083430 / E11 (April 16, 2020);90553258-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Lưỡi dao cạo râu SWIP ASM 465 BLD BULK GLB, Chuyển MDSD mục 1 TK 103266083430/E11 (16/04/2020)
UNITED STATES
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
3
KG
600
PCE
6
USD
131021101274213000
2021-10-20
821220 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 90553258-raw material shaving razor: SWIP ASM 465 BLD Bulk Bulk GLB, MDSD Transfer section 1 TK 103266083430 / E11 (April 16, 2020);90553258-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Lưỡi dao cạo râu SWIP ASM 465 BLD BULK GLB, Chuyển MDSD mục 1 TK 103266083430/E11 (16/04/2020)
UNITED STATES
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
3
KG
600
PCE
6
USD
132100015747183
2021-10-20
330710 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 90563946-raw material shaving razor: lubricant bars used to produce swip razor ASM 417 Inst Bulk SBMC, transfer msder section 1 TK 103240565630 / E11 (April 3, 2020);90563946-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Thanh bôi trơn dùng để sản xuất dao cạo râu SWIP ASM 417 INST BULK SBMC, Chuyển MĐSD mục 1 TK 103240565630/E11 (03/04/2020)
UNITED STATES
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
5
KG
594
PCE
4
USD
132100015745435
2021-10-20
330710 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 90563946 - Raw material for production razor: Lubricating bars for production of swip razor ASM 417 Inst Bulk SBMC, MDDD MUC 1 TK 103240565630 / E11 (April 3, 2020);90563946-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Thanh bôi trơn dùng để sản xuất dao cạo râu SWIP ASM 417 INST BULK SBMC, Chuyen MDSD muc 1 TK 103240565630/E11 (03/04/2020)
UNITED STATES
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
5
KG
445
PCE
3
USD
132100015751786
2021-10-20
330710 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH PROCTER GAMBLE DONG DUONG 91622041 - Raw material for production razor: plastic pieces of swipe razor swip co ASM 410 Sensinsert Bulk EXP SBMC transfer MDSD section 1 TK 103207666700 / E31 (March 18, 2020);91622041-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Miếng nhựa bôi trơn dao cạo râu SWIP CO ASM 410 SENSINSERT BULK EXP SBMC Chuyển MĐSD mục 1 TK 103207666700/E31 (18/03/2020)
UNITED STATES
VIETNAM
CT PROCTER-GAMBLE DD
CT PROCTER-GAMBLE DD
2
KG
99
PCE
0
USD
132100015307162
2021-09-23
382478 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN CONG TY TNHH CO DIEN LANH LTB UT-PAC-210616-4 # & Cold Gas R410A-Gas R410A (TP: Pentafluoroethane (HFC-125) 50%, difluoromethane (HFC-32) 50%), 100% new;UT-PAC-210616-4#&Gas lạnh R410A-Gas R410A (TP: Pentafluoroethane (HFC-125) 50%, Difluoromethane (HFC-32) 50%), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH CO DIEN LANH LTB
KHO SEVT
500
KG
79
KGM
744
USD
112200013829132
2022-01-12
283711 CTY TNHH INAHVINA CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG NACN-CAS # & Sodium Cyanide (NAcn), CAS Code: 143-33-9, packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;NACN-CAS#&Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY HOA CHAT ME KONG
CONG TY INAHVINA
399
KG
250
KGM
1435
USD
112100014814905
2021-08-30
290372 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU TRANE VIET NAM Gas R123 (HCFC-123- dichlorotrifluoroethane) used for water chillers (drum = 100lbs = 45.4kgs);Gas R123 (HCFC-123- Dichlorotrifluoroethanes) sử dụng cho thiết bị làm lạnh nước (drum= 100Lbs=45.4Kgs)
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU TRANE VIET NAM
CTY TNHH DIEN TU MEIKO VN
250
KG
2
UNA
2442
USD
132100016891104
2021-11-30
290372 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU TRANE VIET NAM IV-17248 # & Cold Gas 123 (HCFC-123- dichlorotrifluoroethanes C2HCL2F3), refrigerant used for water chillers (45.4kg / barrel); Chemours Freon;IV-17248#&Gas lạnh 123 (HCFC-123- Dichlorotrifluoroethanes C2HCl2F3), môi chất lạnh sử dụng cho thiết bị làm lạnh nước (45.4kg/thùng); Chemours Freon
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU TRANE VN
CT HOYA GLASS DISK
136
KG
3
BBL
4807
USD
132200015889204
2022-03-30
290372 C?NG TY TNHH HOYA GLASS DISK VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU TRANE VIET NAM IV-17248 # & Cold Gas 123 (HCFC-123- dichlorotrifluoroethanes C2HCL2F3), refrigerant used for water chillers (45.4kg / barrel); Chemours Freon;IV-17248#&Gas lạnh 123 (HCFC-123- Dichlorotrifluoroethanes C2HCl2F3), môi chất lạnh sử dụng cho thiết bị làm lạnh nước (45.4kg/thùng); Chemours Freon
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH DICH VU TRANE VN
CT HOYA GLASS DISK
250
KG
5
BBL
9078
USD
112200014944113
2022-02-24
290539 CTY TNHH V?N PHòNG PH?M TOMBOW VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TIEP THI CMS K-359 # & Propylene Glycol Methyl Ether-Glycol Ether PM Solvent (used in Son) CAS No. 107-98-2; Chemical formula C4H10O2;K-359#&Propylene Glycol Methyl Ether- Glycol Ether PM Solvent (dùng trong ngành sơn) CAS No. 107-98-2; công thức hóa học C4H10O2
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY CMS
KHO CTY TNHH VPP TOMBOW VIET NAM
4180
KG
3820
KGM
14253
USD