Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014985366
2022-02-25
284019 C?NG TY TNHH BAO Bì GIA PHú CONG TY CO PHAN QUOC TE TM GROW Flower chat borax # & chemical borax pentahydrate-na2b4o7.5h2o (American horse);HOA CHAT BORAX#&HÓA CHẤT BORAX PENTAHYDRATE-Na2B4O7.5H2O (con ngựa Mỹ)
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CO PHAN QUOC TE TM GROW
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
6248
KG
2000
KGM
2245
USD
112100015080000
2021-09-15
901710 C?NG TY TNHH MAY M?C QU?C T? PHú NGUYêN CONG TY TNHH MAY MAC QUOC TE PHU NGUYEN Sewing diagrams (CAD systems) (electrical operations) - Used goods, belonging to the 1st line of Account 2511 / NDT08 on September 15, 2011.;MÁY VẼ SƠ ĐỒ NGÀNH MAY ( Hệ thống CAD ) ( hoạt động bằng điện )- hàng đã qua sử dụng, thuộc dòng hàng thứ 1 của TK 2511/NDT08 ngày 15/09/2011.
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH MM QTE PHU NGUYEN
CTY TNHH MM QTE PHU NGUYEN
98655
KG
1
SET
22
USD
112100015526010
2021-10-06
841000 C?NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA DICH VU KY THUAT QUOC TE Piston Piston, PMP, .1250x1,464, GS50, SAPHI, Code: 052840 (used to create suction and push for pumps), 100% new products;Piston PISTON,PMP,.1250X1.464,GS50,SAPHI, mã: 052840 (dùng để tạo lực hút và đẩy cho bơm), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH TB VA DV KY THUAT QUOC TE
CT TNHH NIPRO PHARMA VN
2
KG
2
PCE
358
USD
112200014118054
2022-01-19
701710 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA DICH VU KY THUAT QUOC TE TB2 # & vaporized streaming with glass with glass, using laboratory - 453A2265 FOCUSLINER FOR AGILENT, 4MMID, 78.5mm, PK, 100% new goods;TB2#&Ống hóa hơi chia dòng có bông thủy tinh, dùng phòng thí nghiệm - 453A2265 FOCUSLINER FOR AGILENT,4MMID, 78.5MM, PK, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY DVKT QUOC TE
KHO CTY TERUMO BCT VN
9
KG
15
PCE
1590
USD
112100015728411
2021-10-22
902790 C?NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA DICH VU KY THUAT QUOC TE Infrared source IS10 IR Source IR Infrared Source IS10 Source, code 714- 016200, (parts of FT-IR infrared microscopy), 100% new goods;Nguồn phát hồng ngoại iS10 IR Source IR infrared source iS10 Source, mã 714- 016200,(bộ phận của máy hiển vi hồng ngoại FT-IR), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH TB VA DV KY THUAT QUOC TE
CT TNHH NIPRO PHARMA VN
1
KG
1
PCE
861
USD
132100016064180
2021-10-27
401039 C?NG TY TNHH MOLEX VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM ROA ROA ROA Rubber Ventigrial of Power Cable Charter (50cm outer circumference) 10000PRE3024;Dây cu roa bằng cao su lưu hóa của máy tuốt vỏ dây cáp điện (chu vi ngoài 50cm) 10000PRE3024
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY CP KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH MOLEX VIET NAM
2
KG
2
PCE
614
USD
132100016177791
2021-10-30
290960 C?NG TY TNHH BUWON VINA CONG TY CO PHAN TAEKWANG VINA INDUSTRIAL VTN17 # & Orimental Chemical Peroxit 14S-FL (BIBP) (NL Processing plastic beads for shoes industry.;VTN17#&Hóa chất hữu cơ peroxit 14S-FL (BIBP) (NL gia công sản xuất hạt nhựa cho ngành giày.Hàng không thuộc NĐ 113/2017)
UNITED STATES
VIETNAM
GIAY TAEKWANG VINA
CTY BUWON
6707
KG
33
KGM
569
USD
132200017430823
2022-05-31
080620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CONG TY CO PHAN THUC PHAM DAN ON 807004#& large dried grapes (scientific name: Vitis sp.). Transfer of the People's Committee No. 04 of TKNK No. 104681938103/E31 of April 29, 2022. Preliminary dry agricultural products have been processed. According to TT 219/2013/TT-BTC);807004#&Nho vàng khô loại lớn ( Tên khoa học: Vitis sp.). Chuyển TTND dòng hàng số 04 của TKNK số 104681938103/E31 ngày 29/04/2022. Hàng nông sản khô sơ chế chưa qua chế biến. Theo TT 219/2013/TT-BTC)
UNITED STATES
VIETNAM
UNKNOWN
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
6670
KG
1905
KGM
7594
USD
132200017430823
2022-05-31
080620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CONG TY CO PHAN THUC PHAM DAN ON 807003#& dried gold grape (Scientific name: Vitis SP.) Preliminary dry agricultural products have been processed. According to TT 219/2013/TT-BTC);807003#&Nho vàng vừa sấy khô ( tên khoa học: Vitis sp.).Chuyển TTND dòng hàng số 05 của TKNK số 104681938103/E31 ngày 29/04/2022. Hàng nông sản khô sơ chế chưa qua chế biến. Theo TT 219/2013/TT-BTC)
UNITED STATES
VIETNAM
UNKNOWN
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
6670
KG
2858
KGM
10762
USD
132200018457187
2022-06-27
950451 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO 718130200047 #& Virtual reality glass with a control handle Oculus Quest 2 128GB, 20V charging cable voltage, 1.5A battery, 100%new, 718130200047;718130200047#&Kính thực tế ảo có tay cầm điều khiển Oculus Quest 2 128GB, điện áp cáp sạc 20V, pin 1.5A, mới 100%, 718130200047
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KY NGHE BANICO
CTY TNHH KHKT GOERTEK VINA
438
KG
1
SET
385
USD
132200016072779
2022-04-04
381190 C?NG TY TNHH NISSEY VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE VAT LIEU METATECH VPCI416 #& VPCI 416 anti -corrosion preparation, is a salt mixture of dibasic acid, metasilicate and additives. Liquid form, packed 19l/can, 100% new;VPCI416#&Chế phẩm chống ăn mòn VpCI 416, là hỗn hợp muối của dibasic acid, metasilicate và phụ gia. Dạng lỏng, đóng gói 19L/can, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CO PHAN CONG NGHE METATECH
CONG TY TNHH NISSEY VIET NAM
258
KG
228
LTR
6951
USD
132100009189580
2021-01-25
284011 C?NG TY TNHH DYNAPAC H?I PHòNG CONG TY CO PHAN HOA CHAT HA NOI 3HC0016 # & borax (Borax) (anhydrous) content of 99% min, for mixing glue barrels, Carton.;3HC0016#&Hàn the (Borax) (dạng khan) hàm lượng 99%min, dùng để trộn keo dán thùng ,tấm carton.
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY CO PHAN HOA CHAT HA NOI
CT TNHH DYNAPAC HP
725
KG
700
KGM
592
USD
132200015327391
2022-03-09
284011 C?NG TY TNHH DYNAPAC H?I PHòNG CONG TY CO PHAN HOA CHAT HA NOI 3HC0016 # & Han The (Borax) (anhydrous form) 99% min content, used to mix the barrel glue, carton plate.;3HC0016#&Hàn the (Borax) (dạng khan) hàm lượng 99%min, dùng để trộn keo dán thùng ,tấm carton.
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY CO PHAN HOA CHAT HA NOI
CT TNHH DYNAPAC HP
1800
KG
700
KGM
919
USD
132100016337497
2021-11-05
284011 C?NG TY TNHH DYNAPAC H?I PHòNG CONG TY CO PHAN HOA CHAT HA NOI 3HC0016 # & Han The (Borax) (anhydrous form) 99% min content, used to mix the barrel glue, carton plate.;3HC0016#&Hàn the (Borax) (dạng khan) hàm lượng 99%min, dùng để trộn keo dán thùng ,tấm carton.
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY CO PHAN HOA CHAT HA NOI
CT TNHH DYNAPAC HP
1770
KG
700
KGM
708
USD
132200017469290
2022-05-24
284011 C?NG TY TNHH DYNAPAC H?I PHòNG CONG TY CO PHAN HOA CHAT HA NOI 3HC0016#& Borax (Borax) (anhydrous) content of 99%min, used to mix glue stickers, carton sheets.;3HC0016#&Hàn the (Borax) (dạng khan) hàm lượng 99%min, dùng để trộn keo dán thùng ,tấm carton.
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY CO PHAN HOA CHAT HA NOI
CT TNHH DYNAPAC HP
1040
KG
700
KGM
906
USD
132100017507285
2021-12-16
284011 C?NG TY TNHH DYNAPAC H?I PHòNG CONG TY CO PHAN HOA CHAT HA NOI 3HC0016 # & Han The (Borax) (anhydrous form) 99% min content, used to mix the barrel glue, carton plate.;3HC0016#&Hàn the (Borax) (dạng khan) hàm lượng 99%min, dùng để trộn keo dán thùng ,tấm carton.
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY CO PHAN HOA CHAT HA NOI
CT TNHH DYNAPAC HP
1770
KG
1000
KGM
1319
USD
132100014493621
2021-08-10
284011 C?NG TY TNHH DYNAPAC H?I PHòNG CONG TY CO PHAN HOA CHAT HA NOI 3HC0016 # & Welding (Borax) (anhydrous form) 99% min content, used to mix barrel glue, carton plate.;3HC0016#&Hàn the (Borax) (dạng khan) hàm lượng 99%min, dùng để trộn keo dán thùng ,tấm carton.
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY CO PHAN HOA CHAT HA NOI
CT TNHH DYNAPAC HP
1800
KG
700
KGM
599
USD
112100015791376
2021-10-18
292390 C?NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOA HOC VA CONG NGHE GREENLAB VIET NAM Tetrabutyylammonium Hydroxide chemicals, 40WT% (1.5m) Solution in Water, (50g / bottle), Code: 176610500, Acros, Laboratory use. New 100%;Hóa chất Tetrabutylammonium hydroxide,40wt% (1.5M) solution in water, ( 50g/chai), mã: 176610500, Acros, dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP KHCN GREENLAB VIET NAM
CT TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
19
KG
6
UNA
559
USD
112200015132016
2022-03-02
282570 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU KY THUAT TECHNIMEX TB4 # & Chemicals for laboratory use - 232084-100g Molybdic Acid.> = 85.0% Moo3 Basis, ACS Reagent, 100% new goods;TB4#&Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm - 232084-100G Molybdic acid .>=85.0% MoO3 basis, ACS reagent, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY CO PHAN XNK KY THUAT - TECH
KHO CTY TERUMO BCT VN
10
KG
1
UNA
180
USD
132100016856909
2021-11-25
291821 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY CO PHAN THIET BI VA HOA CHAT DONG NAM 1500023164 # & salicylic acid chemicals, 1kg / bottle, code: 147700010, used in HSX Laboratory: Acros-USA, 100% new;1500023164#&Hóa chất Salicylic acid, 1kg/chai,code:147700010,dùng trong phòng thí nghiệm HSX: Acros-Mỹ,Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP TB & HOA CHAT DONG NAM
CTY TNHH TATA COFEE VIET NAM
40
KG
3
UNA
280
USD
112100015793967
2021-10-20
901811 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NAKASHIMA VI?T NAM CONG TY CO PHAN DICH VU BAO VE ALSOK VIET NAM Med2110-005 # & automatic heart shock machine. Model: Aed Plus. HSX: Zoll. NSX: USA. (Heart vibration), including 1 body body (main machine), 1 kits, 1 pin, 1 electrode stickers, 1 bag, 100% new;MED2110-005#&Máy sốc tim tự động . Model : AED Plus. HSX: Zoll. NSX: Mỹ. (máy phá rung tim), gồm 1 thân máy (máy chính), 1 bộ dụng cụ, 1 pin, 1 miếng dán điện cực, 1 túi đựng, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY CPDV BAO VE ALSOK VIET NAM
NAKASHIMA VIET NAM
10
KG
1
SET
2547
USD
112200016104789
2022-04-21
470692 C?NG TY TNHH C?NG NGH? BAO Bì YUZHAN VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA THUONG MAI P P SX19#& long -bleached long paper pulp, produced by chemical method, insoluble type (Bleached Softwood Kraft Pulp). Code: 11001000025. 100% new goods;SX19#&Bột giấy sợi dài đã tẩy dạng tờ, được sản xuất bằng phương pháp hóa học, loại không hòa tan (Bleached Softwood Kraft Pulp). Mã liệu: 11001000025. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP SAN XUAT VA THUONG MAI P.P
CTY TNHH CONG NGHE BAO BI YUZHAN VN
191489
KG
192537
KGM
158843
USD
112200014059122
2022-01-18
470692 C?NG TY TNHH C?NG NGH? BAO Bì YUZHAN VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA THUONG MAI P P SX19 # & Long fiber pulp has been bleached, produced by chemical methods, insoluble type (Bleached Softwood Kraft Pulp), Code: 11001000025. 100% new goods;SX19#&Bột giấy sợi dài đã tẩy dạng tờ, được sản xuất bằng phương pháp hóa học, loại không hòa tan (Bleached Softwood Kraft Pulp), mã liệu: 11001000025. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP SAN XUAT VA THUONG MAI P.P
CTY TNHH CONG NGHE BAO BI YUZHAN VN
565172
KG
570516
KGM
503766
USD
112100017621351
2021-12-20
470692 C?NG TY TNHH C?NG NGH? BAO Bì YUZHAN VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA THUONG MAI P P SX19 # & Long fiber pulp has been bleached, produced by chemical methods, insoluble type (Bleached Softwood Kraft Pulp), Code: 11001000025. 100% new goods;SX19#&Bột giấy sợi dài đã tẩy dạng tờ, được sản xuất bằng phương pháp hóa học, loại không hòa tan (Bleached Softwood Kraft Pulp), mã liệu: 11001000025. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP SAN XUAT VA THUONG MAI P.P
CTY TNHH CONG NGHE BAO BI YUZHAN VN
73743
KG
74025
KGM
65364
USD
112200015887931
2022-04-06
470692 C?NG TY TNHH C?NG NGH? BAO Bì YUZHAN VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAN XUAT VA THUONG MAI P P SX19 #& long -bleached long paper pulp, produced by chemical method, insoluble type (Bleached Softwood Kraft Pulp). Code: 11001000025. 100% new goods;SX19#&Bột giấy sợi dài đã tẩy dạng tờ, được sản xuất bằng phương pháp hóa học, loại không hòa tan (Bleached Softwood Kraft Pulp). Mã liệu: 11001000025. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP SAN XUAT VA THUONG MAI P.P
CTY TNHH CONG NGHE BAO BI YUZHAN VN
491729
KG
471407
KGM
388911
USD
112100015719133
2021-10-18
848299 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG CONG TY TNHH CONG NGHIEP Q 4500981689 # & parts of bearings - silver lined. P / n: fnybu06. (PO: A7P-4500981689). New 100%. # & Us;4500981689#&Bộ phận của vòng bi - Bạc lót. P/N: FNYBU06. (PO: A7P-4500981689). Hàng mới 100%.#&US
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHIEP Q
KHO CONG TY PROCTER & GAMBLE DD
7
KG
4
PCE
475
USD
132100013579593
2021-07-02
841290 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH FESTO Specialized accessories for gas cylinders - SDBF-FBS-1L-PU-K-0.5-N-M8 sensor sensors used to detect materials with 10VA nominal power, 100% new products.;Phụ kiện chuyên dùng cho xy lanh khí - Cảm biến tiệm cận cảm ứng SDBF-FBS-1L-PU-K-0.5-N-M8 dùng để phát hiện các vật có từ tính công suất danh định 10VA, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH FESTO
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
15
KG
5
PCE
372
USD
112200017144803
2022-05-25
382478 C?NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH ASTRONET Freon 410A chemours cold gas (11.34kg/bottle, 1 bottle = 1 can) (used to load gas for air conditioner), new goods 100%;Gas lạnh Freon 410a Chemours USA (11.34kg/bình, 1 bình = 1 lon) ( dùng để nạp gas cho điều hòa), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH ASTRONET
CONG TY TNHH AG TECH
160
KG
8
UNL
1035
USD
112200017144803
2022-05-25
382478 C?NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH ASTRONET Freon 410A chemours cold gas (11.34kg/bottle, 1 bottle = 1 can) (used to load gas for air conditioner), new goods 100%;Gas lạnh Freon 410a Chemours USA (11.34kg/bình, 1 bình = 1 lon) ( dùng để nạp gas cho điều hòa), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH ASTRONET
CONG TY TNHH AG TECH
160
KG
6
UNL
776
USD
CL108514
2021-01-05
741021 TYCO ELECTRONICS CHILE LTDA TE F HOJAS Y TIRAS DELGADAS,COBRE REFINADO,CON SOPORTE, ESP. INF. O IGUAL 0,15 MMTIRAEPPA-013-40-FEET
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
430
KG
29
KILOGRAMOS NETOS
1841
USD
HGC104885948
2021-07-14
741021 TYCO ELECTRONICS CHILE LTDA TE F HOJAS Y TIRAS DELGADAS,COBRE REFINADO,CON SOPORTE, ESP. INF. O IGUAL 0,15 MMTIRAEPPA-013-40-FEET
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
402
KG
111
KILOGRAMOS NETOS
4046
USD
WZ874244
2020-09-07
741021 TYCO ELECTRONICS CHILE LTDA TE F HOJAS Y TIRAS DELGADAS,COBRE REFINADO,CON SOPORTE, ESP. INF. O IGUAL 0,15 MMTIRAEPPA-013-40-FEET
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
226
KG
76
KILOGRAMOS NETOS
3591
USD
CL105005
2020-06-25
741021 TYCO ELECTRONICS CHILE LTDA TE F De cobre refinado;TIRATE-FTAPECOPPER-ADH-3/8-X36YDCON SOPORTE DE COBRE REFINADO PARA INSTALACIONES ELECTRICAS097136-000
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
2
Kn
248
USD
CL103224
2020-03-19
741021 TYCO ELECTRONICS CHILE LTDA TE F De cobre refinado,097137-000 ~ TIRA~ TE-F~ EPPA-013-40-FEET~ CON SOPORTE DE COBRE REFINADO PARA INSTALACIONES ELECTRICAS
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
42
Kn
2249
USD
CL103224
2020-03-19
741021 TYCO ELECTRONICS CHILE LTDA TE F De cobre refinado,097136-000 ~ TIRA~ TE-F~ TAPECOPPER-ADH-3/8-X36YD~ CON SOPORTE DE COBRE REFINADO PARA INSTALACIONES ELECTRICAS
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
44
Kn
2346
USD
WZ874226
2020-08-13
741021 TYCO ELECTRONICS CHILE LTDA TE F HOJAS Y TIRAS DELGADAS,COBRE REFINADO,CON SOPORTE, ESP. INF. O IGUAL 0,15 MMTIRAEPPA-013-40-FEET
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
59
KG
47
KILOGRAMOS NETOS
1787
USD
CL108514
2021-01-05
741021 TYCO ELECTRONICS CHILE LTDA TE F HOJAS Y TIRAS DELGADAS,COBRE REFINADO,CON SOPORTE, ESP. INF. O IGUAL 0,15 MMTIRATAPECOPPER-ADH-3/8-X36YD
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
430
KG
37
KILOGRAMOS NETOS
1920
USD
CL109333
2021-02-16
741021 TYCO ELECTRONICS CHILE LTDA TE F HOJAS Y TIRAS DELGADAS,COBRE REFINADO,CON SOPORTE, ESP. INF. O IGUAL 0,15 MMTIRAEPPA-013-40-FEET
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
80
KG
39
KILOGRAMOS NETOS
2128
USD
HGC104921656
2021-07-26
846890 TYCO ELECTRONICS CHILE LTDA TE F PARTES DE MAQUINAS Y APARATOS PARA SOLDAR.TORCHAFH-2629-TORCH
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
88
KG
6
KILOGRAMOS NETOS
613
USD
200046497
2020-03-06
930630 TYCO ELECTRONICS CHILE LTDA TE F Los demás,871788-000 ~ CARTUCHOS~ TE-F~ AMPS-69338-4~ PARA HERRAMIENTA INSTALADORA DECONECTORES ELECTRICOS
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
110
Kn
8121
USD
112200018449860
2022-06-28
741301 C?NG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP VANG ANH Braided copper wire 1804-100F, flat, unprocessed (width: 2.5mm, long: 30m, 0.14 kgm/pce) - 100% new;Bện dây đồng 1804-100F, đạng dẹt, chưa được cách điện (Rộng: 2.5mm, Dài: 30m, 0.14 kgm/pce) - Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY VANG ANH
CTY KEY TRONIC VIET NAM
78
KG
1
PCE
35
USD
120122OOLU2685446460
2022-03-09
410330 C?NG TY TNHH RNH VI?T NAM CONG TY TNHH HAOJIAO VIETNAM PGSK-01 # & Pig (scientific science: SUS Scrofa Domesticus) Preliminary processing (cleaning, salted), size: 80cm x 130cm x 0.7cm, not tanning, not used as food. New 100%.;PGSK-01#&Da lợn ( Têm khoa học: Sus scrofa domesticus ) sơ chế thông thường ( làm sạch, ướp muối ), kích thước: 80cm x 130cm x 0.7cm, chưa thuộc da, không dùng làm thực phẩm. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TAN VU - HP
38054
KG
4800
PCE
22080
USD
112200018405011
2022-06-28
900221 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM Q230-132226 #& external optical location, Cira -quarz type (used for 6500W xenon arc), glass material. NEW 100%;Q230-132226#&LOC QUANG NGOÀI, KIỂU CIRA-QUARTZ (DÙNG CHO ĐÈN HỒ QUANG XENON 6500W), CHẤT LIỆU THỦY TINH. HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH IMARKET VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG DISPLAY VIET NAM
6431
KG
4
PCE
2889
USD
112100017418729
2021-12-14
903040 CHI NHáNH Hà N?I C?NG TY TNHH LOTTE RENTAL VI?T NAM CONG TY TNHH TEXON VIETNAM High-frequency and high-Brand vector wave signal test machine, model IFR3413, SERI 341006/456, 2015 SX 2015, NSX AEROFLEX, READ ON SD # & US;Máy test tín hiệu sóng dải tần số rộng và vector hiệu suất cao, model IFR3413, seri 341006/456, năm sx 2015, nsx Aeroflex , hàng đã qua sd#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
CHI NHANH HN LOTTE RENTAL VN
61
KG
1
PCE
3000
USD
132200014823842
2022-02-26
901580 C?NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH V XANH XPVN00009109 # & Kestrel 1000 wind speed meter (Brand: Kestrel; Use wind / weather monitoring) # & us;XPVN00009109#&Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000 (Thương hiệu: Kestrel; dùng quan trắc gió/thời tiết)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY V XANH
XP POWER (VN)
112
KG
1
PCE
107
USD
132200014285610
2022-01-25
732310 C?NG TY TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS CONG TY TNHH GA LUP Bui # & Bui Nhui 3m 7521 (8in x 20 '), 4 rolls / boxes). New 100%;Bui nhui#&Bùi nhùi 3M 7521 (8in x 20'), 4 cuộn/hộp). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH GA LUP
ALDILA COMPOSITE PRODUCTS
123
KG
180
ROL
3223
USD
132200018441596
2022-06-27
842291 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH CREATIVE ENGINEERING Thermal sensor of liquid pumps, Graco - Kit, Repair, Tof 200 Platen RTD - 24Z095 - (Part no FS # 60033595); 100% new;Cảm biến nhiệt của bơm chất lỏng, hiệu Graco - KIT,REPAIR,TOF 200 PLATEN RTD - 24Z095 -(Part no FS # 60033595); Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CREATIVE ENGINEERING
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
108
KG
1
KIT
1097
USD
132200018441596
2022-06-27
842291 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH CREATIVE ENGINEERING Thermal sensor of liquid pumps, Graco - Kit, Repair, Tof 200 Platen RTD - 24Z095 - (Part no FS # 60033595); 100% new;Cảm biến nhiệt của bơm chất lỏng, hiệu Graco - KIT,REPAIR,TOF 200 PLATEN RTD - 24Z095 -(Part no FS # 60033595); Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CREATIVE ENGINEERING
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
108
KG
18
KIT
19751
USD
132200018441596
2022-06-27
842291 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH CREATIVE ENGINEERING Thermal sensor of liquid pumps, Graco - Kit, Repair, Tof 200 Platen RTD - 24Z095 - (Part no FS # 60033595); 100% new;Cảm biến nhiệt của bơm chất lỏng, hiệu Graco - KIT,REPAIR,TOF 200 PLATEN RTD - 24Z095 -(Part no FS # 60033595); Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH CREATIVE ENGINEERING
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
108
KG
16
KIT
17557
USD
260820OOLU2644219910
2020-11-05
410150 C?NG TY TNHH RNH VI?T NAM CONG TY TNHH HAOJIAO VIETNAM CATHIDE-01 # & Leather beef, whole salted (Bos taurus), weighing more than 16kg, disembowelling not tanning, airlines in the list of Cites, export tanning, new 100%;CATHIDE-01#&Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG LACH HUYEN HP
80790
KG
3420
PCE
22230
USD
122100014198383
2021-07-29
340510 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Skin surface treatment preparations, TM Name: W-4163, MDSD 1 section of declaration number 104014340620 / E31 on 11/05/2020);Chế phẩm phụ trợ xử lý bề mặt da, Tên TM:W-4163, Hàng chuyển MDSD 1 phần của tờ khai số 104014340620/E31 ngày 11/05/2020)
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
107
KG
2
KGM
15
USD
122100015795852
2021-10-19
340510 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Skin surface treatment products, TM name: UTD 1850 - SXXK goods transfer MDSD 1 Part NPL from section 2, TK 103656290250 / E31 November 13, 2020;Chế phẩm phụ trợ xử lý bề mặt da, Tên TM:UTD 1850 - Hàng SXXK chuyển MDSD 1 phần NPL từ mục 2, TK 103656290250/E31 ngày 13/11/2020
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
172
KG
4
KGM
21
USD
112100016112097
2021-10-29
340510 C?NG TY TNHH TRANSASIA TANTEC CONG TY TNHH TRANSASIA TANTEC Skin surface treatment products, TM Name: UTD 1850 - SXXK ROADING MOTS 1 Part NPL From Section 10, TK 1041334458441 / E31 On 06/07/2021;Chế phẩm phụ trợ xử lý bề mặt da, Tên TM:UTD 1850 - Hàng SXXK chuyển MĐSD 1 phần NPL từ mục 10, TK 104133458441/E31 ngày 06/07/2021
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
CTY TNHH TRANSASIA TANTEC
461
KG
11
KGM
59
USD
112200014295566
2022-01-25
851989 C?NG TY TNHH CANON VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP TECHNO VIET NAM 3 # & Audio Recording Equipment for audio signal collection, There are 3 sensor heads, connecting 9VDC power amplifier, which included connector, Model: Pure Mini, Maker: K & K. New 100%;3#&Thiết bị thu âm thanh dùng để thu tín hiệu âm thanh, có 3 đầu cảm biến, kết nối bộ khuếch đại nguồn điện 9VDC, đã bao gồm đầu nối, model: Pure Mini, Maker: K&K. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH CN TECHNO VN
CT CANON VN
2
KG
1
PCE
187
USD
132100015307162
2021-09-23
382478 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN CONG TY TNHH CO DIEN LANH LTB UT-PAC-210616-4 # & Cold Gas R410A-Gas R410A (TP: Pentafluoroethane (HFC-125) 50%, difluoromethane (HFC-32) 50%), 100% new;UT-PAC-210616-4#&Gas lạnh R410A-Gas R410A (TP: Pentafluoroethane (HFC-125) 50%, Difluoromethane (HFC-32) 50%), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH CO DIEN LANH LTB
KHO SEVT
500
KG
79
KGM
744
USD
09062121725-LBHCM
2021-07-30
210410 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C VI?T FOODS VN QUOC VIET FOODS INC Chicken Soup - Vietnam Chicken Flavored Soup Base (Cot Sup Ga Brand) 10-Kg (22,046 -LB), 2 Units / CS, 100% new goods;Cốt súp gà-Vietnam Chicken Flavored Soup Base (Cot Sup Ga Brand) 10-kg (22.046 -lb), 2 units/cs, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
14140
KG
204
UNK
5355
USD
369-81976705
2021-11-30
910599 BUSCALIBRE S A TE TRAEMOS F LOS DEMAS RELOJES, EXCEPTO LOS QUE LLEVEN PEQUENO MECANISMO.RELOJ DE GABINETEANTIGUO ALEMAN 1920S
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
543
KG
24
UNIDADES
1041
USD
369-81976495
2021-10-20
950639 BUSCALIBRE S A TE TRAEMOS F LOS DEMAS ARTICULOS PARA EL GOLF, EXCEPTO PELOTAS Y EQUIPOS COMPLETO PALOSSET DE PRACTICA10X7FT
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
491
KG
20
KILOGRAMOS NETOS
957
USD
369-81069516
2021-09-10
950440 BUSCALIBRE S A TE TRAEMOS F NAIPES.NAIPESLORD OF THE RINGS
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
1004
KG
26
CENTENAS
797
USD
369-79817883
2021-03-08
950440 BUSCALIBRE S A TE TRAEMOS F NAIPES.NAIPESPOKEMON ESCALA MUNDIAL
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
320
KG
3
CENTENAS
541
USD
369-83217175
2022-02-07
901090 BUSCALIBRE S A TE TRAEMOS F PARTES Y ACCESORIOS DE APARATOS Y MATERIAL P. LABORAT. FOTOGRAF. O CINEMATOGRAFICO;MEDIDOR DE LUZ;BAJA A ALTA;PARA VER COBERTURADE LUZ, ACCESORIOS DE FOTOGRAFIA Y VIDEO<br/><br/>
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
435
KG
63
KILOGRAMOS NETOS
3646
USD
369-81069531
2021-09-15
370191 BUSCALIBRE S A TE TRAEMOS F PLACAS Y PELICULAS PLANAS PARA FOTOGRAFIA EN COLORES, SENSIBIL. SIN IMPRESIONARPELICULA AUTORREVELABLEEN TIRAS
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
434
KG
68
KILOGRAMOS NETOS
4354
USD
369-80159236
2021-01-13
910811 BUSCALIBRE S A TE TRAEMOS F PEQUENOS MECANISMO RELOJERIA,COMPLETOS Y MONTADOS,DE PILAS,CON INDICADOR MECANICO SOLAMENTE O CON DISPOSITIVO QUE PERMITA INCORPORARLOMECANISMO3135 PERLAGE
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
815
KG
12
UNIDADES
877
USD
369-81976543
2021-11-02
370790 BUSCALIBRE S A TE TRAEMOS F POLVO IMPRESOR PARA FOTOCOPIADORAS (TONER), DOSIFICADOS O ACONDICIONADOS P/VENTA MENOR LISTOS PARA SU EMPLEOTONERMX-36NT
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
346
KG
11
KILOGRAMOS NETOS
557
USD
369-77521942
2020-07-30
401691 BUSCALIBRE S A TE TRAEMOS F Revestimientos para el suelo y alfombras;PISOTE TRAEMOS-FTPE 3DDE ALFOMBRA PARA VEHICULO, DE CAUCHO.55049466
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
822
KG
14
Kn
1076
USD
369-81976532
2021-11-02
490199 BUSCALIBRE S A TE TRAEMOS F LOS DEMAS LIBROS DE LITERATURA EN GENERAL, EXCEPTO INFANTIL.LIBROSPROBLEMASNO RESUELTOS EN LA ECOLOGIA
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
402
KG
3
KILOGRAMOS NETOS
189
USD
369-81976543
2021-11-02
852910 BUSCALIBRE S A TE TRAEMOS F ANTENAS Y REFLECTORES DE CUALQUIER TIPO. PARTES PARA SU USO CON ESTOS ART.ANTENAANT150F2 ANT 150F2
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
346
KG
20
KILOGRAMOS NETOS
1019
USD
369-79848366
2020-12-14
870829 BUSCALIBRE S A TE TRAEMOS F LAS DEMAS PARTES Y ACCESORIOS DE CARROCERIA (INCLUIDAS LAS DE CABINA)TAPABARROS11602.07 LH LEFT
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
584
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
118
USD