Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
M)SEAU210906326(H)1CV21E029904
2021-07-22
381121 CIA DE PETROLEOS DE CHILE COPE CHEVRON F ADITIVOS P/ACEITES LUBRICANTES QUE CONTENGAN ACEITES DE PETROLEO DE MINERAL BITUMINOSO.ADITIVO PARA ACEITE LUBRICANTECN 2535
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN VICENTE
2564
KG
1552
KILOGRAMOS NETOS
6894
USD
(M)207749204(H)1CV21A001663
2021-04-15
381121 CIA DE PETROLEOS DE CHILE COPE CHEVRON F ADITIVOS P/ACEITES LUBRICANTES QUE CONTENGAN ACEITES DE PETROLEO DE MINERAL BITUMINOSO.ADITIVO PARA ACEITE LUBRICANTECN-10649
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
7999
KG
7172
KILOGRAMOS NETOS
14816
USD
DU20001AQ3PV0A(H)HOUSNA2049001
2020-12-07
290110 DEXIMA S A CHEVRON F HIDROCARBUROS ACICLICOS, SATURADOS.HIDROCARBUROS ACICLICOSPRF ISOSTANO
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
SAN ANTONIO
1211
KG
994
KILOGRAMOS NETOS
14045
USD
CR-E20-0221
2020-04-28
270900 ENAP REFINERIAS S A CHEVRON PRODUCTSCOMPANY F Con grados API superior o igual a 25;PETROLEO CRUDOCHEVRON PRODUCTSCOMPANY-FCRUDO WTI MIDLANDGRANEL LIQUIDO, API 42.40
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,HOUSTON
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,TALCAHUANO
78745374
KG
78745374
Kn
11793460
USD
SKL2005213
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Headsets for pilots, brand: Bosch, p / n: 64300-210, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Tai nghe dùng cho phi công, Hiệu: Bosch, p/n: 64300-210, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
1095
USD
ELC20119665
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Set of oil filter, p / n: ACC731F2430Y2, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Bộ lõi lọc dầu, p/n: ACC731F2430Y2, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
30
KG
20
PCE
33495
USD
081120HLCUBSC2010BXVG2
2021-01-15
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
520302
KG
520302
KGM
125133
USD
291120MEDUA8079033
2021-01-19
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG LACH HUYEN HP
522352
KG
522352
KGM
125626
USD
201020NAM4052264
2020-12-23
230330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN ANNONA PTE LTD WITH DRIED GRAINS distillers solubles (DDGS - corn flakes) - Materials for producing animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN, not subject to VAT under Item TT26 / 2015 / TT-BTC;DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS - BÃ NGÔ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
860808
KG
860808
KGM
195403
USD
MAOSIN12147
2020-01-02
732619 PRINCEACE CORP FLEXCO PTE LTD FASTENERS 1-1/2e
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
10
KG
1
Piece
217
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
200894 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Cranberries dry Kanazuru Brand, marinated, dried, closed to retail bags. NSX:, Kanazuru Foods Co, specifications: 250 g / pack, 20 packs / barrels, 100% new;Nam việt quất sấy hiệu Kanazuru,đã tẩm ướp, sấy khô, đóng túi kín bán lẻ. NSX: , Kanazuru Foods Co, quy cách: 250 g/gói,20 gói/thùng, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
25
UNK
493
USD
280721EGLV415110284147
2021-09-06
281000 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Chemical industry Porcelain Optibor Boric Acid, Technical Grade, Granular, CAS: 10043-35-3, no KBHC according to ND: 113/2017 / ND-CP;Hóa chất ngành sứ OPTIBOR BORIC ACID, TECHNICAL GRADE, GRANULAR, CAS: 10043-35-3, không KBHC theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20090
KG
19600
KGM
12975
USD
110721COAU7232913210
2021-07-29
290539 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Dipropylene glycol- Dipropylene glycol fragrance (DPGF) (used in painting industry) CAS No. 25265-71-8;Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 25265-71-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18600
KG
8600
KGM
36120
USD
201021S00517166
2021-12-14
283630 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??NG H?U TAKEDA PTE LTD FB-25-2C (Sodium: 35meq / l; bicarbonate: 35meq / l.lot: 28460-0921212; NSX: 21/9 / 21.HSD: 18 months) .1UK: 15894G (including 2 7947g bag). NSX: Rockwell Medical. 100% New;Bột dịch lọc thận nhân tạo FB-25-2C (Sodium:35mEq/L;Bicarbonat:35mEq/L.Lot:28460-0921212;NSX:21/9/21.Hsd:18 tháng).1UNK:15894g (gồm 2 túi 7947g). NSX:Rockwell Medical.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
20525
KG
250
UNK
11875
USD
MAOSIN12147
2020-01-02
843139 PRINCEACE CORP FLEXCO PTE LTD CONVEYOR PARTS cbc42 chevron belt cleaner 42
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
374
KG
1
Piece
7537
USD
SESGN20110528-01
2020-11-25
382371 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Industrial fatty alcohols liquid EXXAL 13 175KG / DRUM, industrial use paint, ink. New 100%;Cồn béo công nghiệp dạng lỏng EXXAL 13 175KG/DRUM, dùng trong công nghiệp sơn, mực in. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6560
KG
700
KGM
5821
USD
J4Z8L2M6QKPH1
2021-01-29
848230 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7B071016 P2B528-ISN-125MFR (DODGE) (INCORPORATION ROLLER BEARINGS)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
713
USD
CF60LPLKKM06J
2021-02-06
850300 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7B089481002B BRKT 280 085900057WCB KB
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
364
USD
SWZ7NI1DIGPQ6
2020-12-26
321490 SPICEJET LIMITED AVIALL PTE LTD KIT FILLER, PASTE, WHI, QT P/N 15-3QTKT (AIRCRAFT ITEM)
UNITED STATES
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
5
NOS
337
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 529188111) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
8594
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 531308614) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
1495
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 529188104) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
1804
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 528894206) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
845
USD
CV4S2HSYH0F1X
2020-12-15
850151 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7BEM7013 1HP,3450RPM,3PH,60HZ,56,3418M,XPFC,(MOTOR)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
286
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-005-10) Cushioning wheels Baseball EF 10mm 3-11 right knee, place long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-005-10) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-11 EF 10mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
3
PCE
960
USD
240920ONEYRICADD397500
2020-11-05
281910 C?NG TY TNHH BRENNTAG VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD Chromium trioxide used in plating Chromic Acid TECHN.FLAKE, 50KG / DRUM, CAS: 1333-82-0 (Chromium (VI) oxide);Crom trioxit dùng trong xi mạ CHROMIC ACID TECHN.FLAKE, 50KG/DRUM, CAS: 1333-82-0 (Chromium(VI) oxide)
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19960
KG
18000
KGM
59225
USD
071120ONEYRICAFJ491600
2020-12-24
281910 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA CH?T TAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Chemicals used in plating - chromic acid (CrO3), CAS: 1333-82-0, 50kg / barrel, a New 100%.;Hóa chất dùng trong xi mạ - Axit chromic (CrO3), số CAS: 1333-82-0, 50kg/thùng, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19960
KG
18000
KGM
62550
USD
101121NAM4715926
2021-12-14
284019 C?NG TY TNHH V?N MINH BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA).
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
21168
USD
121121EGLV 415110404835
2022-01-21
284019 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG NAM TI?N BRENNTAG PTE LTD Borax Decahydrate (NA2B4O7.10H2O), CAS code is 1303-96-4 (the item is not is subject to chemical declaration). 100% new goods, 2 containers, 784 bags / cont, 25kg / bag. Uses: used in plating;Borax Decahydrate (Na2B4O7.10H2O), mã CAS là 1303-96-4 (hàng không thuộc đối tượng khai báo hóa chất). Hàng mới 100%, 2 container, 784 bao/cont, 25kg/bao. Công dụng: dùng trong xi mạ
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG VICT
40
KG
39
TNE
20384
USD
101121NAM4716081
2021-12-15
284019 C?NG TY C? PH?N QU?C T? H?I ?U BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate, NA2B4O7.5H2O), is chemicals used in porcelain enamel industry. County form, including 25kg, 100% new goods. Code CAS 1330-43-4;Neobor Borax Pentahydrate, Na2B4O7.5H2O), là hóa chất dùng trong ngành công nghiệp tráng men sứ. Dạng hạt, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. Mã CAS 1330-43-4
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
19796
USD
YMLUW135454679
2020-12-24
284019 C?NG TY C? PH?N FRIT HU? BRENNTAG PTE LTD NEOBOR borax pentahydrate - TECHNICAL GRADE - Granular - NA2B4O7.5H20 - hydrated - FOR CERAMIC INDUSTRY;NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE - TECHNICAL GRADE - GRANULAR - NA2B4O7.5H20 - DẠNG NGẬM NƯỚC - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
41200
KG
40000
KGM
18800
USD
270521OOLU2667545880
2021-07-14
284019 C?NG TY C? PH?N QU?C T? H?I ?U BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate, NA2B4O7.5H2O), is chemicals used in Porcelain enamel industry. Granular, 25kg bags, 100% new products. Code CAS 1330-43-4;Neobor Borax Pentahydrate, Na2B4O7.5H2O), là hóa chất dùng trong ngành công nghiệp tráng men sứ. Dạng hạt, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. Mã CAS 1330-43-4
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
20972
USD
080121YMLUW135458189
2021-02-19
284019 C?NG TY C? PH?N HóA TR??NG GIANG BRENNTAG PTE LTD SODIUM tetraborate pentahydrate (borax pentahydrate NEOBOR) - NA2B4O7.5H2O - substances used in the industry INDUSTRIAL PRODUCTION - 1,568 CONTAINERS - 25kg / BAG - NEW PRODUCTS 100%. CAS 12179-04-3 CODE;NATRI TETRABORATE PENTAHYDRATE (NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE) - NA2B4O7.5H2O - CHÂT DUNG TRONG NGANH SX CÔNG NGHIỆP - 1.568 BAO - 25KG/BAO - HÀNG MỚI 100%. MÃ CAS 12179-04-3
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
40180
KG
39
TNE
19600
USD
310721EGLV410141923230
2021-09-07
291260 C?NG TY TNHH LATON ROSIN VI?T NAM CELANESE PTE LTD FIBC # & catalyst 91-93% paraformaldehyde fibc used to keep plastic fresh through production process;FIBC#&Chất xúc tác 91-93% Paraformaldehyde FIBC dùng để giữ tươi nhựa thông trong quá trình sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG XANH VIP
18734
KG
18000
KGM
20700
USD
170222CLISE22020135-01
2022-02-28
283340 C?NG TY TNHH ECOLAB VI?T NAM ECOLAB PTE LTD The reagent checks the phosphonate content in the country (460-S0327.87 Soln 100PL Persulfate Pillows). Code: 460s0327.87. New 100%;Thuốc thử kiểm tra hàm lượng Phosphonate trong nước (460-S0327.87 SOLN 100PL PERSULFATE PILLOWS). Code: 460S0327.87. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
32
KG
2
UNIT
61
USD
61838624375
2021-09-20
847141 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?NH TRUY?N HìNH DIGICAST PTE LTD Automatic data processor (Sever) without a keyboard supports 4 SDI (Rack 1U) symbols: VS3500 / Brand: TVU, 100% new;Bộ xử lý dữ liệu tự động (Sever) không có bàn phím hỗ trợ 4 cổng SDI (Rack 1U) Ký hiệu: VS3500/Nhãn hiệu: TVU, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
33
KG
2
PCE
9800
USD