Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OFNJRBOXQD025
2020-10-07
721932 SUCHI FASTENERS PVT LTD SACHIN STEEL INC SECONDARY STAINLESS STEEL SHEET/COIL GRADE 316/316L (3 MM TOLESS THAN 4.75 MM)
UNITED STATES
INDIA
NA
DASHRATH VADODRA ICD (INBRC6)
0
KG
9669
KGS
21175
USD
Q8K7QRIX4FC2D
2020-01-30
721923 U B OVERSEAS SACHIN STEEL INC HOT ROLLED STAINLESS STEEL PLATES GRADE NSS 410M4 EX STOCK (WIDTH ABOVE 600 MM) (SIMS NO. STL42396)
UNITED STATES
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
72871
KGS
40079
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in ethylene oxide cos CAS 75-21-8 food codes S-11933U4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide CAS 75-21-8 Mã hàng S-11933U4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
21
USD
5638 3379 0113
2022-03-14
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in ethylene oxide solution CAS 75-21-8 Food Code S-11933U4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide Solution CAS 75-21-8 Mã hàng S-11933U4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
21
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292151 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples 3.3'-Dimethyl-4,4 'Diaminodiphenylmethane CAS 838-88-0 Code N-10763-100mg, 100mg / bottle , new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 3,3'-Dimethyl-4,4'-diaminodiphenylmethane CAS 838-88-0 Mã hàng N-10763-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
27
USD
5150 1840 3969
2021-08-05
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in pattern of carbon tetrachloride cos CAS 56-23-5 Code N-11407-1G, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Carbon tetrachloride CAS 56-23-5 Mã hàng N-11407-1G,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
19
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in carbon tetrachloride food samples CAS 56-23-5 Code N-11407-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Carbon tetrachloride CAS 56-23-5 Mã hàng N-11407-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
2
UNA
39
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292119 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples N-Methyl-n-nitroSoaniline CAS 614-00-6 Code N-12561-500MG, 500mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Methyl-N-nitrosoaniline CAS 614-00-6 Mã hàng N-12561-500MG,500mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
291616 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in Binapacryl CAS food sample 485-31-4 Code N-11204-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Binapacryl CAS 485-31-4 Mã hàng N-11204-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
32
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291211 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in formaldehyde food sample 50-00-0 Code N-12012-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Formaldehyde CAS 50-00-0 Mã hàng N-12012-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
25
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Barban CAS 101-27-9 food codes N-11123-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Barban CAS 101-27-9 Mã hàng N-11123-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
44
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
290270 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in Isopropylbenzene Solutions food samples CAS 98-82-8 Code S-12276M1-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Isopropylbenzene Solution CAS 98-82-8 Mã hàng S-12276M1-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
16
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in O-Aminoazotoluene food samples CAS 97-56-3 Code N-12671-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm o-Aminoazotoluene CAS 97-56-3 Mã hàng N-12671-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in 4-aminobiphenyl cases 92-67-1 Code N-10805-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminobiphenyl CAS 92-67-1 Mã hàng N-10805-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
20
USD
5770 1313 1198
2022-06-07
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxins in the food sample Tributyltin Chloride Cas 1461-22-9 Code N-13650-250mg, 250mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin chloride CAS 1461-22-9 Mã hàng N-13650-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
33
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the tributyltin chloride food sample CAS 1461-22-9 Code N-13650-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin chloride CAS 1461-22-9 Mã hàng N-13650-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
73
USD
5150 1840 3969
2021-08-05
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in the sample of Tributyltin chloride foods CAS 1461-22-9 Code N-13650-250MG, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin chloride CAS 1461-22-9 Mã hàng N-13650-250MG,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
31
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples Mefentrifluconazole CAS 1417782-03-6 Code N-14220-25MG, 25mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Mefentrifluconazole CAS 1417782-03-6 Mã hàng N-14220-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
80
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples Dichlorprop CAS 120-36-5 Code N-11671-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dichlorprop CAS 120-36-5 Mã hàng N-11671-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the Di-n-octyl phthalate CAS food sample 117-84-0 Code N-11601-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Di-n-octyl phthalate CAS 117-84-0 Mã hàng N-11601-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
23
USD
5150 1840 3969
2021-08-05
290124 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the 1.3-Butadiene Solution Solutions CAS 106-99-0 S-12871M2-1ML, / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,3-Butadiene Solution CAS 106-99-0 Mã hàng S-12871M2-1ML,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
15
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290124 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagdrums for toxic residues in 1.3-Butadiene Solution CAS 106-99-0 Food Code S-12871M2-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,3-Butadiene Solution CAS 106-99-0 Mã hàng S-12871M2-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
2
UNA
31
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples of 2.3,5,6-tetrachlorophenol CAS 935-95-5 Code N-10604-10MG, 10mg / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,5,6-Tetrachlorophenol CAS 935-95-5 Mã hàng N-10604-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
43
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratory as a substance of toxic residues in food samples 2.4.5-Trichlorophenol CAS 95-95-4 Code N-10654-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,4,5-Trichlorophenol CAS 95-95-4 Mã hàng N-10654-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
54
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratory as a substance of toxic residues in food samples 2.4.5-Trichlorophenol CAS 95-95-4 Code N-10654-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,4,5-Trichlorophenol CAS 95-95-4 Mã hàng N-10654-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples of 2.3,5,6-tetrachlorophenol CAS 935-95-5 Code N-10604-10MG, 10mg / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,5,6-Tetrachlorophenol CAS 935-95-5 Mã hàng N-10604-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
45
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples 2,3,4,5-Tetrachlorophenol CAS 4901-51-3 Code N-10527-10MG, 10mg / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,4,5-Tetrachlorophenol CAS 4901-51-3 Mã hàng N-10527-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
73
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in 4-chloro-3-methylphenol cas 59-50-7 food codes N-10815-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Chloro-3-methylphenol CAS 59-50-7 Mã hàng N-10815-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
17
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291899 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Methods toxic residues in food samples Methoxyacetic acid CAS 625-45-6 Code N-12402-1G, 1g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methoxyacetic acid CAS 625-45-6 Mã hàng N-12402-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
13
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples BIS (P-bromophenyl) Ether CAS 2050-47-7 Code N-11317-500MG, 500mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bis(p-bromophenyl)ether CAS 2050-47-7 Mã hàng N-11317-500MG,500mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
77
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in CIS-Nonachlor CAS 5103-73-1 Food Code N-11482-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm cis-Nonachlor CAS 5103-73-1 Mã hàng N-11482-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
41
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in CIS-Nonachlor CAS 5103-73-1 Food Code N-11482-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm cis-Nonachlor CAS 5103-73-1 Mã hàng N-11482-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
41
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in CIS-Nonachlor CAS 5103-73-1 Food Code N-11482-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm cis-Nonachlor CAS 5103-73-1 Mã hàng N-11482-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
41
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Method toxic residues in Methyl Mercattan Food Solutions CAS 74-93-1 Code S-12442M4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methyl mercaptan Solution CAS 74-93-1 Mã hàng S-12442M4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
16
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in fenthion-sulfone casual food samples 3761-42-0 Met-11964A-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Fenthion-sulfone CAS 3761-42-0 Mã hàng MET-11964A-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
105
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in epichlorhydrin food sample CAS 106-89-8 Code N-11857-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Epichlorhydrin CAS 106-89-8 Mã hàng N-11857-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
13
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in epichlorohydrin food samples CAS 106-89-8 Code N-11857-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Epichlorohydrin CAS 106-89-8 Mã hàng N-11857-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
13
USD
5638 3379 0113
2022-03-14
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the Chlorobenzen CAS food sample 108-90-7 Code N-11440-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzen CAS 108-90-7 Mã hàng N-11440-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
18
USD
5770 1312 5078
2022-04-13
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Standard substances used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in food samples 1,4-dichlorobenzene cas 106-46-7 goods N-10216-1g, 1g/bottle, 100% new goods;Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,4-Dichlorobenzene CAS 106-46-7 Mã hàng N-10216-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARTSVILLE SC
HO CHI MINH
6
KG
1
UNA
27
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293379 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in food samples SpiroteAcaciaat-CIS-enol CAS 203312-38-3 Code Met-13225A-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Spirotetramat-cis-enol CAS 203312-38-3 Mã hàng MET-13225A-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
64
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use as a diagnostic toxic residue in chlorobenzene food pattern CAS 108-90-7 Code N-11440-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzene CAS 108-90-7 Mã hàng N-11440-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
17
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples 1.4-dichlorobenzene CAS 106-46-7 Code N-10216-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,4-Dichlorobenzene CAS 106-46-7 Mã hàng N-10216-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
25
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293139 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in food samples Triphenyl phosphate CAS 115-86-6 Code N-13708-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Triphenyl phosphate CAS 115-86-6 Mã hàng N-13708-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
13
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291990 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Fenchlorphos-Oxon Food Samples Cas 3983-45-7 Code Met-11952A-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Fenchlorphos-oxon CAS 3983-45-7 Mã hàng MET-11952A-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
55
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
291990 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples Trimethyl phosphate CAS 512-56-1 Code N-13699-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Trimethyl phosphate CAS 512-56-1 Mã hàng N-13699-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
17
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Caffeine CAS food sample 58-08-2 Code N-11393-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Caffeine CAS 58-08-2 Mã hàng N-11393-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
13
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Tefluthrin CAS 79538-32-2 Code N-13507-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tefluthrin CAS 79538-32-2 Mã hàng N-13507-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
104
USD
5770 1313 1198
2022-06-07
291620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxin toxin residue in food samples d- (cis-viral) -Phenothrin cas 26002-80-2 product code N-11554-100mg, 100mg/bottle, new goods 100 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm d-(cis-trans)-Phenothrin CAS 26002-80-2 Mã hàng N-11554-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
54
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
291910 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in TRIS food samples (2.3-Dibromopropyl) Phosphate CAS 126-72-7 Code N-13722-100MG, 100mg / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tris(2,3-dibromopropyl)phosphate CAS 126-72-7 Mã hàng N-13722-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
43
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293339 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in Diflufenican food sample CAS 83164-33-4 Code N-11723-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Diflufenican CAS 83164-33-4 Mã hàng N-11723-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
46
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
290612 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Cyclohexanol CAS food sample 108-93-0 Code N-11530-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Cyclohexanol CAS 108-93-0 Mã hàng N-11530-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
9
USD
5150 1840 3969
2021-08-05
290612 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Cyclohexanol CAS 108-93-0 Code N-11530-1G, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Cyclohexanol CAS 108-93-0 Mã hàng N-11530-1G,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
13
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290243 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in O-Xylene food samples CAS 95-47-6 Code N-12699-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm o-Xylene CAS 95-47-6 Mã hàng N-12699-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
11
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290243 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples P-Xylene CAS 106-42-3 Code N-12806-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm p-Xylene CAS 106-42-3 Mã hàng N-12806-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
11
USD
5770 1313 1198
2022-06-07
292142 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity test in the food sample Pentachloroaniline Cas 527-20-8 Met-12383a-100mg, 100mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pentachloroaniline CAS 527-20-8 Mã hàng MET-12383A-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
26
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
292610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in acrylonitrile solution food samples CAS 107-13-1 Code S-11034M4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acrylonitrile Solution CAS 107-13-1 Mã hàng S-11034M4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
16
USD
5150 1839 9322
2021-06-25
281310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in labs doing diagnostic test substance residues in samples of food toxins Solutions Carbon disulfide CAS 75-15-0 SKU S-11406M1-1ML, 1ml / bottle, the New 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Carbon disulfide Solution CAS 75-15-0 Mã hàng S-11406M1-1ML,1ML/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
3
KG
1
UNA
16
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in trichloroacetonitrile food samples CAS 545-06-2 Code N-13653-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Trichloroacetonitrile CAS 545-06-2 Mã hàng N-13653-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
17
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
290290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in food samples Phenenthrene CAS 85-01-8 Code N-12855-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Phenanthrene CAS 85-01-8 Mã hàng N-12855-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
11
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
290290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Pyrene food pattern CAS 129-00-0 Code N-13149-500MG, 500mg / bottle, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Pyrene CAS 129-00-0 Mã hàng N-13149-500MG,500mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
14
USD