Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9893583545
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O AALTO SCIENTIFIC 3 patterns of freezing serum (1 set = 3 tubes *1ml) of Huep Foreign Examination CT: Human Epididilymis Protein 4, Code: HUEPA2022, evaluating the skilled proficiency of the tester. 100% new;3 mẫu huyết thanh đông khô (1 set = 3 ống *1ml) của ct ngoại kiểm HUEP: Human Epididymis Protein 4, code:HUEPA2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm . Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
0
KG
1
SET
447
USD
1179043084
2022-03-29
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O AALTO SCIENTIFIC Samples of GH5i Foreign Affairs - Hemoglobin A1C, including: 5 red blood cells * 0.5ml and 1 diluted pipe * 3ml code: GH5IA2022, assessed proficient professional tester. . 100% new;Mẫu của ct ngoại kiểm GH5I - Hemoglobin A1c, bao gồm: 5 mẫu hồng cầu *0.5ml và 1 ống chất pha loãng *3ml code:GH5IA2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm. . Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
1
KG
1
SET
56
USD
4652878930
2022-04-05
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O AALTO SCIENTIFIC Samples of the Foreign Program GH5I: Hemoglobin A1C, Code: GH5IA2022 (1 set = 5 samples of red blood cells * 0.5ml and 1 diluted tube * 3ml), assessment;Mẫu của chương trình ngoại kiểm GH5I: Hemoglobin A1c, code:GH5IA2022 (1 set = 5 mẫu hồng cầu *0.5ml và 1 ống chất pha loãng * 3ml), ,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
1
KG
1
SET
56
USD
9843954632
2022-04-05
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O AALTO SCIENTIFIC 5 serum samples (2ml/tube) of HCRT Foreign Protection CT: Cardiac Markers, Code: Cara2022 used to evaluate the skill of XN, 100% new skills;5 Mẫu huyết thanh ( 2ml/ống) của ct ngoại kiểm HCRT: Cardiac Markers, mã code:CARA2022 dùng để đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
10
KG
1
SET
189
USD
3361759730
2021-11-12
300213 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS PLASTIC SAMPLE FOR FIGURATION PROGRAM FIBRINOGEN CALIRINGEN VERIFICATION / LINEARITY - 6 Tubes (1.0 ml / pipe) / Box, LN44 code, HSX: Cap, 100% new;Mẫu huyết tương cho chương trình ngoại kiểm Fibrinogen Calibration Verification/Linearity - 6 ống (1.0 ml/ ống)/ hộp, code LN44, hsx:CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
UNK
472
USD
1Z2E28590400067893
2021-10-06
300212 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Full blood samples for the layer I & II HLALecular Typing - 5 tubes (2.0 ml / tube) / Box, Code: DML, HSX: Cap, 100% new;Mẫu máu toàn phần cho chương trình ngoại kiểm Class I & II HLA Molecular Typing - 5 ống (2.0 ml/ ống)/ hộp , code: DML, hsx:CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
591
USD
4396520181
2021-12-23
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Tissue samples for Brand Improve Program, Surg Path (8 tissue samples) / boxes, Code: PIP, HSX Cap, 100% new;Mẫu mô cho chương trình ngoại kiểm PERFORMANCE IMPROVE PROGRAM, SURG PATH (8 mẫu mô)/hộp, code: PIP, hsx CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
UNK
358
USD
1241217913
2021-09-07
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Urine samples for Foreign Affairs Urinallysis W / Body Fluid & Urine Sediment Photos - 3 tubes (10ml / tube) / 1 box, CMP code, HSX: Cap, 100% new;Mẫu nước tiểu cho chương trình ngoại kiểm Urinalysis w/Body Fluid & Urine Sediment Photos - 3 ống (10ml/ống)/ 1 hộp, code CMP, hsx: CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
169
USD
3702443334
2021-10-06
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Liquid solution pattern for Critical Care Care Blood Gas W / Chem I-STAT - 10 Tubes / Box (2.5ml / tube), Code AQ4, HSX Cap, 100% new;Mẫu dung dịch lỏng cho chương trình ngoại kiểm CRITICAL CARE BLOOD GAS W/CHEM I-STAT - 10 ống/ hộp (2.5ml/ống) , code AQ4, hsx CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
UNK
256
USD
1ZWF01000412831397
2021-11-12
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Tissue samples for PD-L1 External Program (2 Slides Tissue Sample) / Box, PDL1 Code, HSX Cap, 100% new;Mẫu mô cho chương trình ngoại kiểm PD-L1 (2 Slides mẫu mô)/hộp, code PDL1, hsx CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
UNK
403
USD
7812820142
2021-12-01
300120 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX CAP C O PTS Tissue samples for Brand Improve Program, Surg Path (2 tissue samples) / boxes, Code: PIP, HSX Cap, 100% new;Mẫu mô cho chương trình ngoại kiểm PERFORMANCE IMPROVE PROGRAM, SURG PATH (2 mẫu mô)/hộp, code: PIP, hsx CAP, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
UNK
89
USD
8725949341
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 3 total blood samples (1 set = 3 tubes*1ml = 0.003L (3ml)) of the foreign program RT: Reticulocyte Series, Code: RTA2022, evaluating the skill level of people XN.;3 mẫu máu toàn phần (1 set = 3 ống*1ml=0.003l(3ml)) của chương trình ngoại kiểm RT: Reticulocyte Series, code:RTA2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
0
KG
1
SET
156
USD
3167628881
2022-04-05
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 3 total blood pipes (5ml/tube), of the foreign Program CS: Cap/AACC Immunosupuppressive Drugs, Code: CSA2022, evaluating the skill level of XN.;3 ống mẫu máu toàn phần( 5ml/ống), của chương trình ngoại kiểm CS: CAP/AACC Immunosuppressive Drugs, code:CSA2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
6
KG
1
SET
68
USD
4720187065
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 5 Samples of blood (1 set = 5 tubes*2.5ml) of FH9 Foreign Program: Hematology Automated Differential Series Code: FH9A2022, evaluating the skill level of people XN.;5 mẫu máu toàn phần (1 set= 5 ống*2.5ml) của chương trình ngoại kiểm FH9: Hematology Automated Differential Series code:FH9A2022,đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
0
KG
1
SET
113
USD
2817904375
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 5 serum samples (1 set = 5 tubes *5ml) of the foreign Program C3: General Chemistry and Therapeutic Drugs, Code: Ca2022, used to evaluate the skilled proficiency of the tester. 100% new;5 mẫu huyết thanh (1 set= 5 ống *5ml) của của chương trình ngoại kiểm C3: General Chemistry and Therapeutic Drugs, code:CA2022, dùng đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
5
KG
1
SET
55
USD
1ZWF01000414569927
2022-04-01
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS 8 Fibrin reducing plasma samples (0.5ml/tube) of Foreign CT VR3: Infectious Disease Serology, Code: VR3A2022 is used to evaluate the proficiency of XN, 100% new skills;8 Mẫu huyết tương khử fibrin ( 0.5ml/ống) của ct ngoại kiểm VR3:Infectious Disease Serology, mã code:VR3A2022 dùng để đánh giá độ thành thạo tay nghề người xn, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
0
KG
1
SET
379
USD
1651169925
2022-05-25
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS Total blood samples of FH9P Foreign CT: Hematology Automated Differential Series (1SET = 5 tubes*2ml/tube), Code: FH9B2022, used to evaluate the proficiency of XN, new 100% new skills;Mẫu máu toàn phần của ct ngoại kiểm FH9P: Hematology Automated Differential Series ( 1set= 5 ống*2ml/ống ) , mã code: FH9B2022,dùng để đánh giá độ thành thạo tay nghề XN, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
11
KG
1
SET
127
USD
1268521903
2022-04-05
300219 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP C O PTS Foreign CT FP: Second Trimester Material Screening (5 serum samples*1ml & 2 amniotic fluid samples*1ml), FP1B: First Trimester Material Screening (5 serum samples*1ml), code: FPA2022,.;Mẫu ct ngoại kiểm FP:Second Trimester Maternal Screening (5 mẫu huyết thanh*1ml & 2 mẫu nước ối *1ml), FP1B:First Trimester Maternal Screening (5 mẫu huyết thanh*1ml), code: FPA2022,.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
0
KG
1
SET
220
USD
N/A
2020-06-02
901920 BETHESDA MEDICAL CENTRE 1800 CAP Ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus;Ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration;
UNITED STATES
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
1
KG
5
KGM
140
USD
2018446953
2020-11-13
382201 C?NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P MEDAZ VI?T NAM CAP CO PTS Specimen of foreign inspection program FT: Fructosamine (2 sera 1ml), code: FTB2020, user reviews skilled person proficiency tests;Mẫu xét nghiệm của chương trình ngoại kiểm FT: Fructosamine (2 mẫu huyết thanh 1ml), code: FTB2020, dùng đánh giá độ thành thạo tay nghề người xét nghiệm
UNITED STATES
VIETNAM
HARLINGEN TEX
HA NOI
11
KG
1
SET
81
USD
N/A
2021-05-06
294120 GOLDEN ACE PROPRIETARY LIMITED THOMAS SCIENTIFIC Streptomycins and their derivatives; salts thereof : For human use;Streptomycins and their derivatives, For human use; salts thereof, For;
UNITED STATES
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
3
KG
6
KGM
2442
USD
1790552525
2021-04-05
701790 LABORATORIO LIVIO BARNAFI S A DRUMMOND SCIENTIFIC LOS DEMAS ARTICULOS DE VIDRIO PARA LABORATORIO, HIGIENE O FARMACIA, INCL. GRADUADOS O CALIBRADOS.CAPILARES DE VIDRIO3-000-225
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
2
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
2690
USD
2021/711/C-2215994
2021-09-21
284329 ANDRES IGNACIO VARGAS ROJAS THOMAS SCIENTIFIC SULFATO DE PLATA BTC; Colloidal Precious Metals, Inorganic Or Organic Compounds Of Precious Metals, Whether Or Not Chemically Defined, Amalgams Of Precious Metals, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
JERSEY CITY
VERDE
1
KG
0
CAJA DE CARTON
321
USD
N/A
2021-05-06
294110 GOLDEN ACE PROPRIETARY LIMITED THOMAS SCIENTIFIC Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof : Narrow spectrum penicillins : For human use;Narrow spectrum penicillins, for human use;
UNITED STATES
BOTSWANA
Tlokweng Gate
Gaborone Longroom
8
KG
16
KGM
2442
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90168-2X20ml # & culture embryos Complete Continuous Single Culture-NX (CSCM-NXC), 90 168, 2x20ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90168-2X20ml#&môi trường nuôi cấy phôi Continuous Single Culture-NX Complete (CSCM-NXC), 90168, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
195
KIT
22035
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90166-100ml # & culture embryos Multipurpose Handling Medium-Complete (MHM - C) w / Gent, 90 166, 100 ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90166-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Multipurpose Handling Medium-Complete (MHM - C) w/Gent, 90166, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX : IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
50
KIT
3200
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90103-2x20ml # & culture embryos Embryo biopsy Medium w / Gentamicin, 90 103, 2x20ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90103-2x20ml#&môi trường nuôi cấy phôi Embryo Biopsy Medium w/Gentamicin, 90103, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
2
KIT
236
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 9305-100ml # & Environmental Oil for Embryo embryo culture Culture, 9305, 100ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;9305-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Oil for Embryo Culture, 9305, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
384
KIT
6528
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 9983- Environmental 100ml # & Sperm Washing Medium embryo culture, 9983, 100ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;9983- 100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Sperm Washing Medium, 9983, 100ml/kit, hàng mới 100%,Hãng SX : IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
5
KIT
330
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90101-5x1ml # & culture embryos hyaluronidase Solution, 90 101, 5x1ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90101-5x1ml#&môi trường nuôi cấy phôi Hyaluronidase Solution, 90101, 5x1ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
39
KIT
2184
USD
135514732458
2020-11-25
382101 C?NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 99306-100ml # & culture isolate embryonic Concentrate, 99 306, 100 ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;99306-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi ISolate Concentrate, 99306, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
15
KIT
3285
USD
00027989
2020-04-23
271129 BOMBAS DE POZO LTDA IND SCIENTIFIC F Los demás;GAS DE CALIBRACIONIND.SCIENTIFIC-F18102806MEZCLAS, PARACALIBRACION DE DETECTORES DE INCENDIO, USADO EN RESCATE DE BOMBEROS.
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
3
Kn
1394
USD
00028923
2021-07-27
271129 IMPOMAK S A IND SCIENTIFIC F LOS DEMAS GASES DE PETROLEO E HIDROCARBUROS GASEOSOS.GAS DE CALIBRACION18101477
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
25
KG
24
KILOGRAMOS NETOS
8617
USD
00027989
2020-04-23
271129 BOMBAS DE POZO LTDA IND SCIENTIFIC F Los demás;GAS DE CALIBRACIONIND.SCIENTIFIC-F18102806MEZCLAS, PARACALIBRACION DE DETECTORES DE INCENDIO, USADO EN RESCATE DE BOMBEROS.
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
8
KG
2
Kn
742
USD
00028923
2021-07-27
271129 IMPOMAK S A IND SCIENTIFIC F LOS DEMAS GASES DE PETROLEO E HIDROCARBUROS GASEOSOS.GAS DE CALIBRACION18102152
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
25
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
472
USD
EWR01136065
2021-01-03
902730 NOVEAULAB ASIA CORP
BENCHMARK SCIENTIFIC INC 1 PCE OF MR9600-E ACCURIS ABSORBANCE MICROPLATE READER, FOR 96 WELL PLATES, INCLUDES 4 FILTERS, 230V
UNITED STATES
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
35
KG
1
Piece
3237
USD
131978479833
2021-01-22
280410 PANPISCO TECHNOLOGIES INC
INDUSTRIAL SCIENTIFIC CORP 1EA 18109155 CYLINDER, CALIBRATION GAS, 25 PPM HYDROGEN SULFIDE, 100 PPM CARBON MONOXIDE, .35% PENTANE (25% LEL), 18% OXYGEN, ALUMINUM, 58L
UNITED STATES
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
1
KG
1
Cubic metre
195
USD
131978479833
2021-01-22
280410 PANPISCO TECHNOLOGIES INC
INDUSTRIAL SCIENTIFIC CORP 1EA 18109191 CYLINDER, CALIBRATION GAS, 25 PPM HYDROGEN SULFIDE, 100 PP, CARBON MONOXIDE, .35% PENTANE (25% LEL), 18% OXYGEN, ALUMINUM, 34L
UNITED STATES
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
1
KG
1
Cubic metre
154
USD
N/A
2021-11-24
701720 PELANDABA HOLDINGS GPE SCIENTIFIC LTD Laboratory, hygienic or pharmaceutical glassware, whether or not graduated or calibrated, having a linear coefficient of expansion <= 5 x 10 -6 per kelvin within a temperature range of 0°C to 300°C (excl. glass of fused quartz or other fused silica, containers for the conveyance or packing of goods, measuring, checking or medical instruments and apparatus of chapter 90) : Blood sample collection tubes;Blood sample collection tubes;
UNITED STATES
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
2
KG
1
KGM
519
USD
1Z9461686777526169
2020-11-06
285391 C?NG TY TNHH ESI VI?T NAM ELECTRO SCIENTIFIC INDUSTRIES vinegar 5%, the material water, dilute acetic acid, HSX: Heinz, 100% new goods, sanitary system used for machining a soft laser pulse, 30ml / bottle;dấm 5%, chất liệu nước, acid acetic loãng, HSX: Heinz, hàng mới 100%, dùng vệ sinh cho hệ thống cho máy gia công bản mạch mềm bằng tia laser, 30ml/ chai
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
UNA
2
USD
1Z9461686777526169
2020-11-06
285391 C?NG TY TNHH ESI VI?T NAM ELECTRO SCIENTIFIC INDUSTRIES deionized water, water material, HSX: ESI, 100% new goods, sanitary system used for machining a soft laser pulse, 250ml / bottle;nước khử ion, chất liệu Nược, HSX: ESI, hàng mới 100%, dùng vệ sinh cho hệ thống cho máy gia công bản mạch mềm bằng tia laser, 250ml/ chai
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
UNA
8
USD
1Z9461686777526169
2020-11-06
285391 C?NG TY TNHH ESI VI?T NAM ELECTRO SCIENTIFIC INDUSTRIES vinegar 5%, the material water, dilute acetic acid, HSX: Heinz, 100% new goods, sanitary system used for machining a soft laser pulse, 250ml / bottle;dấm 5%, chất liệu nước, acid acetic loãng, HSX: Heinz, hàng mới 100%, dùng vệ sinh cho hệ thống cho máy gia công bản mạch mềm bằng tia laser, 250ml/ chai
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
UNA
2
USD
1Z9461686777526169
2020-11-06
285391 C?NG TY TNHH ESI VI?T NAM ELECTRO SCIENTIFIC INDUSTRIES deionized water, water material, HSX: ESI, 100% new goods, sanitary system used for machining a soft laser pulse, 30ml / bottle;nước khử ion, chất liệu Nược, HSX: ESI, hàng mới 100%, dùng vệ sinh cho hệ thống cho máy gia công bản mạch mềm bằng tia laser, 30ml/chai
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
UNA
8
USD
2021/311/C-2182057
2021-08-21
282510 CENTRO DE INVESTIGACIONES QUIMICAS UNITECHUSA SCIENTIFIC SOLUTIONS CLORHIDRATO DE HIDROXILAMINA ALFA AESAR; Hydrazine And Hydroxylamine And Their Inorganic Salts, Other Inorganic Bases, Other Metal Oxides, Hydroxides And Peroxides, Hydrazine And Hydroxylamine And Their Salts
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
0
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
39
USD
2021/311/C-2182057
2021-08-21
284329 CENTRO DE INVESTIGACIONES QUIMICAS UNITECHUSA SCIENTIFIC SOLUTIONS SULFATO DE PLATA ALFA AESAR; Colloidal Precious Metals, Inorganic Or Organic Compounds Of Precious Metals, Whether Or Not Chemically Defined, Amalgams Of Precious Metals, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
1
KG
0
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
109
USD
1Z2963766762970613
2021-06-08
750521 C?NG TY TNHH ??T HI?N PREISER SCIENTIFIC INC Accessories for heat gauge: Nickel burning balances, packing 1000 pcs / pk, code: 90-4064-38, Laboratory goods, 100% new.;Phụ kiện dùng cho máy đo nhiệt lượng : Dây mồi cháy bằng Niken, đóng gói 1000 cái / pk, Code : 90-4064-38,hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
80
PKG
2736
USD
1033301885
2020-06-18
903010 SITECH SOUTHERN CONE SPA PIRANOMETROCAMPBELL SCIENTIFIC F Instrumentos y aparatos para medida o detección de radiaciones ionizantes;PIRANOMETROCAMPBELL SCIENTIFIC-FINSTRUMENTO PARA MEDIR LA RADIACION IONIZANTECS320-33-PT
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,OTROS PUERTOS DE ESTADOS UNIDOS NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
0
KG
10
Unidad
4487
USD