Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050421ZIMUORF927729
2021-06-25
440322 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC -YELLOW round pine PINE LOG SAW 2SC & BTR (scientific name: Pinus Sp.) In diameter (12 "-14"), Long (10'-16 '). Lumber not in CITES. # 91.7 tons.;Gỗ thông tròn -YELLOW PINE 2SC & BTR SAW LOG (tên khoa học: Pinus Sp.) Đường kính: (12"-14"), Dài (10'-16') . Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 91.7 tons.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
137974
KG
92
MTQ
14214
USD
RICAGZ821400
2020-11-15
340130 MINAMO CO LTD SC JOHNSON SON INC SHAPED SOAP,PRODUCT USED AS SOAP, ORGANIC SURFACEACTIVE PRODUCTS AND PREPARATIONS FOR WASHING THE SKIN, IN THE FORM OF LIQUID OR CREAM AND PUT UP FOR RETAIL SALE, WHETHER OR NOT CONTAINING SOAP
UNITED STATES
JAPAN
LOS ANGELES
TOKYO
1005225
KG
20
PX
0
USD
RICAGZ821400
2020-11-15
340130 MINAMO CO LTD SC JOHNSON SON INC SHAPED SOAP,PRODUCT USED AS SOAP, ORGANIC SURFACEACTIVE PRODUCTS AND PREPARATIONS FOR WASHING THE SKIN, IN THE FORM OF LIQUID OR CREAM AND PUT UP FOR RETAIL SALE, WHETHER OR NOT CONTAINING SOAP
UNITED STATES
JAPAN
LOS ANGELES
TOKYO
1012225
KG
20
PX
0
USD
300422ONEYRICCB3868700
2022-06-29
440794 C?NG TY TNHH C?U THANG VI?T úC BAILLIE LUMBER COMPANY Cherry sawn wood (dried). The English name is often called Kiln Dried Cherry Lumber, the scientific name is Prunnus sp. American land. 4 ",#1 common36.455m3.760 $;Gỗ xẻ Anh đào (đã sấy).TênTiếng anh thường gọi là Kiln Dried Cherry Lumber, tên khoa học là Prunnus sp.Xuất xứ Mỹ.Chiều dài gỗ từ 5-12ft,chiều rộng gỗ từ 4-19inches,bề dày 6/4",#1 common36.455m3.760$
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TIEN SA(D.NANG)
19877
KG
36
MTQ
27706
USD
230721ONEYRICBGF788800
2021-09-15
440794 C?NG TY TNHH VáN éP VI?T B?C BAILLIE LUMBER CO Lumber from cherry timber, was sawed vertically, was dried, yet sanding and uninterrupted, not yet shaped continuously, scientific name: Prunus sp. KT: 25.4mmx (6-12) Feetx (3-12) inch. New 100%;Gỗ xẻ từ gỗ anh đào, được cưa xẻ theo chiều dọc, đã sấy, chưa chà nhám và chưa nối đầu, chưa được tạo dáng liên tục, tên khoa học: Prunus sp. KT: 25.4mmX(6-12)feetX(3-12)inch.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
173273
KG
32
MTQ
17623
USD
190521SUDU21001ATK0001
2021-07-22
440795 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P NEW HOPE VI?T NAM AMERICAN LUMBER COMPANY NPL12 # & Wood ash sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Fraxinus sp), QC: 5/4 ", 6'-16 ', 3' '- 15' ', number: 33 052 MTQ unit price: US $ 622.92206.;NPL12#&Gỗ tần bì xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH:Fraxinus sp),QC: 5/4", 6'-16', 3''-15'', số lượng: 33.052 MTQ,đơn giá: 622.92206 USD.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
23532
KG
33
MTQ
20589
USD
301222ONEYRICBUM646900
2022-04-05
440791 C?NG TY C? PH?N G? MINH D??NG BAILLIE LUMBER CO Oak #& sawn oak: No.2 com 4/4 (Scientific name: quercus alba);OAK#&Gỗ sồi đã xẻ : No.2 Com 4/4 (Tên khoa học : Quercus Alba)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
23192
KG
29
MTQ
20033
USD
170422ONEYRICCE1231600
2022-06-29
440791 C?NG TY C? PH?N G? NGUYêN LI?U TAVICO BOSS LUMBER CORPORATION White Oak Comsel 5/4 "K.D, 1.52-4.27m long, 7.62-45.72cm wide scientific name: Quercus Alba;Gỗ Sồi xẻ - White Oak Comsel 5/4"K.D, dài 1.52-4.27m,rộng 7.62-45.72cm Tên khoa học: QUERCUS ALBA
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
48610
KG
30
MTQ
33232
USD
HLCUBSC210779010
2021-09-02
440839 COM E INDUSTRIAL URGELL LTDA DANZER LUMBER F HOJAS PARA CHAPADO DE LAS DEMAS MADERAS TROPICALESCHAPAS DE MADERA TRATADASPOPLAR BURL MAPPA
UNITED STATES
CHILE
CALLAO
VALPARAISO
19440
KG
825
KILOGRAMOS NETOS
3548
USD
HLCUBSC210779010
2021-09-02
440839 COM E INDUSTRIAL URGELL LTDA DANZER LUMBER F HOJAS PARA CHAPADO DE LAS DEMAS MADERAS TROPICALESCHAPAS DE MADERA TRATADASOAK RED AMERICAN
UNITED STATES
CHILE
CALLAO
VALPARAISO
19440
KG
3943
KILOGRAMOS NETOS
16957
USD
HLCUBSC210779010
2021-09-02
440839 COM E INDUSTRIAL URGELL LTDA DANZER LUMBER F HOJAS PARA CHAPADO DE LAS DEMAS MADERAS TROPICALESCHAPAS DE MADERA TRATADASOAK WHITE AMERICANDIMAA
UNITED STATES
CHILE
CALLAO
VALPARAISO
19440
KG
2904
KILOGRAMOS NETOS
12490
USD
HLCUBSC210779010
2021-09-02
440839 COM E INDUSTRIAL URGELL LTDA DANZER LUMBER F HOJAS PARA CHAPADO DE LAS DEMAS MADERAS TROPICALESCHAPAS DE MADERA TRATADASOAK RED AMERICAN SBD
UNITED STATES
CHILE
CALLAO
VALPARAISO
19440
KG
1262
KILOGRAMOS NETOS
5427
USD
HLCUBSC210779010
2021-09-02
440839 COM E INDUSTRIAL URGELL LTDA DANZER LUMBER F HOJAS PARA CHAPADO DE LAS DEMAS MADERAS TROPICALESCHAPAS DE MADERA TRATADASOAK RED AMERICAN EDG
UNITED STATES
CHILE
CALLAO
VALPARAISO
19440
KG
757
KILOGRAMOS NETOS
3256
USD
220920ONEYRICABR036500
2020-11-13
440792 C?NG TY TNHH K? NGH? G? THANH THANH AMERICAN LUMBER COMPANY Lumber: 4/4 1com white oak, thickness 26mm, length 2.1-4.2m, 10-30cm wide, wood category 4, not on the list of Cites. Scientific name: Quercus alba.;Gỗ xẻ: gỗ sồi trắng 4/4 1com, dày 26mm, dài 2.1-4.2m, rộng 10-30cm, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học: Quercus alba.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
47582
KG
58
MTQ
29621
USD
291021ONEYRICBSH327900
2022-01-12
440793 C?NG TY TNHH VáN éP VI?T B?C BAILLIE LUMBER CO Lumber from soft likes wood, sawdown vertically, has been dried, yet sanding and uninterrupted, not yet shaped continuously, type 2c, scientific name: Acer Rubrum.kt: 25.4mm x (4- 12) inch x (6-14) feet. New 100%;Gỗ xẻ từ gỗ thích mềm,được cưa xẻ theo chiều dọc,đã sấy,chưa chà nhám và chưa nối đầu,chưa được tạo dáng liên tục,loại 2C, tên khoa học:Acer rubrum.KT:25.4mm X (4-12) inch X (6-14) feet.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG TAN VU - HP
21183
KG
32
MTQ
17022
USD
776860371712
2022-05-24
160210 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SON TRAN Boxe meat: Dinty moore beef stew, 1.07kg/ box, 100% new personal gifts;THỊT HỘP HIỆU: DINTY MOORE BEEF STEW, 1.07KG/ HỘP, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
18
KG
4
UNK
40
USD
170521NAM4367002
2021-07-12
440795 C?NG TY TNHH G? M? ??C ANDERSON TULLY LUMBER CO Lumber: Frequency Wood (Ash) 4/4 1c KD. Scientific name: Fraxinus Americana. 25.4 mm thick; Wide 7.6 - 38.1 cm; 1.8 - 2.7 m long. Group 4; No category CITES. NK Actual: 33,342 m3;Gỗ xẻ: Gỗ Tần bì ( Ash ) 4/4 1C KD. Tên khoa học: Fraxinus americana. Dày 25.4 mm; Rộng 7.6 - 38.1 cm; dài 1.8 - 2.7 m . Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. NK Thực tế : 33.342 m3
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
41504
KG
33
MTQ
15965
USD
YMLUE146242531
2020-12-23
440797 CTY TNHH L?M THIêN PHúC BAILLIE LUMBER CO LP Ocean sawn timber solid -no increase -This 8/4 Inch - (8/4 # 1 Common Yellow Poplar Kiln Dried) Name KH: Liriodenron tulipfera- Aviation issued under Cites DM;Gỗ Dương xẻ -không tăng độ rắn -dầy 8/4 Inch -(8/4 Yellow Poplar #1 Common Kiln Dried ) ;Tên KH : Liriodenron tulipfera- Hàng không thuộc DM Cites ban hành
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
KHO VAN GIA DINH
22925
KG
43
MTQ
16916
USD
130920ONEYRICACG152301
2020-11-06
440798 C?NG TY TNHH MTV G? S?M THàNH EK LUMBER CO LTD NPL47 # & Wood poplar sawn lengthwise (untreated densified), QC: thickness 6/4 "(38.1mm) x width: 7.62-40.64cm x Length: 11'-16 '(3.36-4.88 m), scientific name: Liriodendron tulipifera (SL: 77.811MTQxDG258.476USD);NPL47#&Gỗ cây dương xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),QC:dày 6/4" (38.1mm) x rộng:7.62-40.64cm x dài:11'-16'(3.36-4.88m),Tên KH:Liriodendron tulipifera(SL:77.811MTQxDG258.476USD)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
41214
KG
78
MTQ
20112
USD
150122HDMUDALA16320200
2022-03-24
440321 C?NG TY TNHH D?CH V? TR?C TUY?N VI?T SOUTHEASTERN LUMBER TRADING CO LTD Unbelievable circle wood, (diameter from 20-56cm, length from 580 -590cm). Block number: 339,773 m3. Scientific name: Pinus Taeda. the item is not Leather to CITES category;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, (Đường kính từ 20-56cm, chiều dài từ 580 -590cm ). Số khối: 339.773 m3. Tên khoa học: Pinus Taeda. Hàng không thuộc danh mục CITES
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
339840
KG
340
MTQ
39074
USD
181020OOLU2648674940
2020-12-02
440321 C?NG TY TNHH D?CH V? TR?C TUY?N VI?T SOUTHEASTERN LUMBER TRADING CO LTD Round unshelled pine, (diameter from 12 "up, length of 11.8m or more). Total volume: 54.76 m3. The scientific name: Pinus sp. Goods not on the list of CITES;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, (Đường kính từ 12" up, chiều dài từ 11.8m trở lên). Số khối: 54.76 m3. Tên khoa học: Pinus sp. Hàng không thuộc danh mục CITES
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
55
TNE
5202
USD
100621ZIMUSAV964898
2021-08-28
440794 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?M NGUYêN ATLANTA HARDWOOD CORP D/B/A AHC EXPORT LUMBER Lumber Cherry untreated densified, not planed and sanded - 4/4 "2 Common Kiln Dried- TKH Cherry: Prunus sp - Customers outside Cites - used to produce furniture;Gỗ xẻ Anh đào chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào và chà nhám - 4/4" 2 Common Cherry Kiln Dried- TKH: prunus sp - Hàng ngoài Cites - dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
22317
KG
30
MTQ
10298
USD
NY001479
2021-01-26
130213 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Raw food: Senior flowers Houblon - Dry Hop VLA IV; used in brewing; 2 kg / unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - Dry Hop IV VLA; dùng trong sản xuất bia; 2 kg/unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
780
KG
250
KGM
11553
USD
030222MSL-NY-133484
2022-03-24
130213 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Food Materials: Houblon - Hoprival Grandissimo Kettle Addition; used in beer production; 15 kg / unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - HopRival Grandissimo Kettle Addition; dùng trong sản xuất bia; 15 kg/unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG PHU HUU
3585
KG
195
KGM
4559
USD
260521SETR00027708
2021-07-07
330113 C?NG TY TNHH EVODIA VI?T NAM BERJE INC Lemon essential oil (Lemon Oil) Industry used in cosmetic production, manufacturer: Berje Inc;Tinh dầu chanh (lemon oil) công nghiệp dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Nhà sản xuất: BERJE INC
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
2241
KG
180
KGM
3510
USD
6WY163V9ZCQ
2020-07-27
846591 SONION PHILIPPINES INC
NOVIDAN INC PRINTED CIRCUIT BOARD (RAW MATERIAL)
UNITED STATES
PHILIPPINES
Port of Clark
First Philippine Industrial Park I
1
KG
96
Piece
96
USD
7720171491
2021-06-01
854320 AUMPACK INC
LANTECH INC LANTECH PACKING MACHINERY ENCODER 600PPR INCREMENTAL 24VDC LINE DRIVER HOLLOW
UNITED STATES
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
4
KG
1
Piece
217
USD
101000652
2020-07-02
843142 ROSE INDUSTRIES INC
VIRMURCO INC BULLDOZER TRACTOR PARTS 1 PC CAGE, 1 PC RETAINER, 2 PCS SPACER, 1 PC RACE/ROLLER, 2 PCS RACE, 1 PC PINION
UNITED STATES
PHILIPPINES
Ninoy Aquino Int'l Airport
Ninoy Aquino Int'l Airport
27
KG
8
Piece
1465
USD