Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SUDU21001AVU7PE8
2021-10-26
400400 ELABORADORA DE GOMA LTDA SD POLYMERS F DESECHOS, DESPERDICIOS Y RECORTES, DE CAUCHO SIN ENDURECER, INCLUSO EN POLVO O GRANULOS.RECORTES DE CAUCHOSCRAP
UNITED STATES
CHILE
EVERGLADES
SAN ANTONIO
23039
KG
22085
KILOGRAMOS NETOS
19280
USD
SEAU215723795
2022-02-04
400400 ELABORADORA DE GOMA LTDA SD POLYMERS F DESECHOS, DESPERDICIOS Y RECORTES, DE CAUCHO SIN ENDURECER, INCLUSO EN POLVO O GRANULOS.;RECORTES DE CAUCHO;SCRAP;VULCANIZADOS, SIN ENDURECER, INCLUSO EN GRANULOS<br/><br/>
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
22880
KG
19137
KILOGRAMOS NETOS
21554
USD
SEAU215723795
2022-02-04
400400 ELABORADORA DE GOMA LTDA SD POLYMERS F DESECHOS, DESPERDICIOS Y RECORTES, DE CAUCHO SIN ENDURECER, INCLUSO EN POLVO O GRANULOS.;RECORTES DE CAUCHO;SCRAP;VULCANIZADOS, SIN ENDURECER, INCLUSO EN GRANULOS<br/><br/>
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
22880
KG
2767
KILOGRAMOS NETOS
2579
USD
2021/201/C-2091315
2021-04-30
391590 DURAN TORREZ DAVID CUSTOM POLYMERS INC PVC RIDID-DESECHOS DE PVC CUSTOM POLYMERS, ; Waste, Parings And Scrap, Semimanufactures, Articles Waste, Parings And Scrap, Of Plastics, Of Other Plastics
UNITED STATES
BOLIVIA
HOUSTON
VERDE
19984
KG
19017
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
2306
USD
180522COAU7238899830
2022-06-01
390140 C?NG TY C? PH?N V?N NGA PEGASUS POLYMERS PTE LTD Metallocene polyethylene enable 2010;Hạt nhựa PE nguyên sinh METALLOCENE POLYETHYLENE ENABLE 2010MA
UNITED STATES
VIETNAM
PORT KELANG
CANG CAT LAI (HCM)
25493
KG
24750
KGM
45540
USD
021221DTWL2111505
2021-12-13
220830 C?NG TY TNHH KINH DOANH MI?N THU? LOTTE PHú KHáNH DT INTERNATIONAL CO JD Miniature Set-20Cl Wine Jack Daniel Jack Daniel's Miniature Set (4x50ml) 40% (4 bottles / set);JD MINIATURE SET-20CL Rượu JACK DANIEL Jack Daniel's Miniature Set (4x50ML) 40% (4 chai/bộ)
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16693
KG
179
SET
2186
USD
250821COSU6308552810
2021-10-29
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & tendon frozen turtles (raw materials for dogs for exporting cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
25243
KG
24040
KGM
151357
USD
310322OOLU2694864840
2022-05-24
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63#& frozen chicken tendon (raw materials for producing food and cats for exports), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI AN
19604
KG
18670
KGM
117545
USD
150821COSU6310104370
2021-11-13
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & tendon frozen turtles (raw materials for dogs for exporting cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG TAN VU - HP
19051
KG
18140
KGM
111797
USD
251020COSU6276973250
2020-12-25
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
PTSC DINH VU
25719
KG
24489
KGM
136085
USD
310322OOLU2694412600
2022-05-24
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63#& frozen chicken tendon (raw materials for producing food and cats for exports), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI AN
19051
KG
18144
KGM
136805
USD
130921COSU6311580400
2021-11-22
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P178 # & frozen turkey breast (raw material for exporting cat dog food), 100% new goods;P178#&Lườn gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
25243
KG
24036
KGM
81384
USD
101021COSU6314339950
2021-12-16
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & tendon frozen turtles (raw materials for dogs for exporting cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG NAM DINH VU
19051
KG
18140
KGM
111797
USD
251120COSU6282615090
2021-01-14
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
25243
KG
24036
KGM
114481
USD
310322OOLU2694864740
2022-05-25
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63#& frozen chicken tendon (raw materials for producing food and cats for exports), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG HAI AN
19051
KG
18144
KGM
136805
USD
200521ZIMUSAV968553
2021-08-03
020727 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P178 # & frozen turkey breast (raw material for exporting cat dog food), 100% new goods;P178#&Lườn gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
24195
KG
23038
KGM
101407
USD
2021/201/C-2062232
2021-03-26
841939 RUBY LAURENS COSMETICOS S R L BEAUTY TREATS INTERNATIONAL CO IN LAMPARA LED PARA U�AS MIA SECRET; Machinery, Plant Or Laboratory Equipment, Whether Or Not Electrically Heated (Excluding Furnaces, Ovens And Other Equipment Of Heading 85.14), For The Treatment Of Materials By A Process Involving A Change Of Temperature Such As Heating, Cooking, Roasting, Distilling, Rectifying, Sterilising, Pasteurising, Steaming, Drying, Evaporating, Vaporising, Condensing Or Cooling, Other Than Machinery Or Plant Of A Kind Used For Domestic Purposes, Instantaneous Or Storage Water Heaters, Nonelectric, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
LOS ANGELES
VERDE
2
KG
12
CAJA DE CARTON
156
USD
2021/701/C-2088444
2021-04-27
291539 ACRICOLOR GRAFICA S R L INX INTERNATIONAL INK CO FLUSH DE ENJUAGUE PARA USAR EN SPECTRA HEA; Carboxylic Acids And Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids And Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivativessaturated Acyclic Monocarboxylic Acids And Their Anhydrides, Halides, Peroxides And Peroxyacids, Their Halogenated, Sulphonated, Nitrated Or Nitrosated Derivatives, Others
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
232
KG
200
CAJA DE CARTON
1842
USD
020920AYU0484931
2020-11-04
020728 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
25243
KG
24036
KGM
114481
USD
190920COSU6274063840
2020-11-17
020728 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
PTSC DINH VU
19051
KG
18144
KGM
100826
USD
091020COSU6277307840
2020-11-27
020728 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
PTSC DINH VU
19051
KG
18144
KGM
100826
USD
051020COSU6277147710
2020-11-25
020728 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & Deformed frozen turkey (materials to produce cat and dog food for export), New 100%;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
25243
KG
24036
KGM
114481
USD
110721COSU6304367650
2021-08-27
207279 C?NG TY TNHH PETLIFE PETLIFE INTERNATIONAL CO LTD P63 # & frozen turtles (raw materials for exporting cats for cats), 100% new products;P63#&Gân gà tây đông lạnh (nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chó mèo xuất khẩu), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
25243
KG
24036
KGM
151328
USD
260421COSU6294513389
2021-06-02
440325 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I H?NG NGUYêN VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Red Cedar Cants - Red Cedar Cants (T: 6 "~ 8" * W: 6 "~ 7" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) - Outside DMe Cites, not via XLY Increasing solid - NL PAGS - (LTT number: 35,771m3);Gỗ tuyết tùng-dạng đẽo vuông thô - RED CEDAR CANTS (T: 6"~8" * W: 6"~7" * L: 8') (tên KH: Juniperus virginiana) - nằm ngoài dmục cites, chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX - (Số LTT: 35.771m3)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23405
KG
36
MTQ
25009
USD
200222CMDUNAM4959380B
2022-05-04
440325 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I H?NG NGUYêN VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Red Cedar Candars (t: 6 "~ 8" * W: 6 "~ 8" * L: 7'-8 ') (KH: Juniperus Virginiana) - outside Cites, Not yet increased the development - NL PV - LTT Number: 35.127m3;Gỗ tuyết tùng-dạng đẽo vuông thô - RED CEDAR CANTS (T: 6"~8" * W: 6"~8" * L: 7'-8') (tên KH: Juniperus virginiana) - nằm ngoài dmục cites, chưa qua xlý làm tăng đrắn - NL pvụ SX - Số LTT: 35.127m3
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
24915
KG
35
MTQ
26791
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 C?NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
140521ONEYRICBL8411300
2021-07-30
440797 C?NG TY C? PH?N POH HUAT VN GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO LTD 1002 # & Ocean wood sawn. Scientific name Liriodendron Tulipifera, has not yet been increased solid. Enterprise imported to produce furniture.;1002#&Gỗ dương xẻ. Tên khoa học Liriodendron Tulipifera, chưa được làm tăng độ rắn. Hàng nhập để sản xuất đồ gỗ nội thất.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
C CAI MEP TCIT (VT)
39639
KG
75
MTQ
31077
USD