Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20585183416
2021-03-11
010619 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N KHOA H?C S? S?NG THE JACKSON LABORATORY Mice's immune system, used for the experiment, hairs white, male, 11 weeks old, NOD.CgPrkdc <SCID> Il2rg, by The Jackson Laboratory sx. Intended use: experimental drug for scientific research;Chuột nhắt nhân hóa hệ miễn dịch, dùng làm thí nghiệm, lông màu trắng, đực,11 tuần tuổi, NOD.CgPrkdc<scid> Il2rg, do The Jackson Laboratory sx. Mục đích sử dụng:dùng để thí nghiện nghiên cứu khoa học
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
4
UNC
531
USD
20585183416
2021-03-11
010619 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N KHOA H?C S? S?NG THE JACKSON LABORATORY Mice's immune system, used as thinghiem, white feathers, male, 13 weeks old, NOD.CgPrkdc <SCID> Il2rg, by The Jackson Laboratory sx. Intended use: experimental drug for scientific research;Chuột nhắt nhân hóa hệ miễn dịch, dùng làm thínghiệm, lông màu trắng,đực,13 tuần tuổi, NOD.CgPrkdc<scid> Il2rg, do The Jackson Laboratory sx. Mục đích sử dụng: dùng để thí nghiện nghiên cứu khoa học
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
4
UNC
567
USD
20585183416
2021-03-11
010619 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N KHOA H?C S? S?NG THE JACKSON LABORATORY Mice's immune system, used for the experiment, hairs white, male, 15 weeks old, NOD.CgPrkdc <SCID> Il2rg, by The Jackson Laboratory sx. Intended use: experimental drug for scientific research;Chuột nhắt nhân hóa hệ miễn dịch, dùng làm thí nghiệm, lông màu trắng, đực,15 tuần tuổi,NOD.CgPrkdc<scid> Il2rg, do The Jackson Laboratory sx. Mục đích sử dụng: dùng để thí nghiện nghiên cứu khoa học
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
12
UNC
1810
USD
20585183416
2021-03-11
010619 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N KHOA H?C S? S?NG THE JACKSON LABORATORY Mice's immune system, used for the experiment, hairs white, 14 weeks old, male, NOD.CgPrkdc <SCID> Il2rg, by The Jackson Laboratory sx. Intended use: experimental drug for scientific research;Chuột nhắt nhân hóa hệ miễn dịch, dùng làm thí nghiệm,lông màu trắng,14 tuần tuổi, đực,NOD.CgPrkdc<scid> Il2rg, do The Jackson Laboratory sx. Mục đích sử dụng: dùng để thí nghiện nghiên cứu khoa học
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
12
KG
10
UNC
1463
USD
5.2607e+013
2021-08-31
010619 AMULYA KUMAR PANDA THE JACKSON LABORATORY EAST 028719 B6.CG-RELB(TM1UK1)/J WILD WILD-TYPE GENOTYPE COAT COLOR:BLACK (LIVE MICE FEMALE FOR RESEARCH PURPOSE ONLY)
UNITED STATES
INDIA
BOSTON - LOGAN MA
Delhi Air Cargo
0
KG
1
NOS
2279
USD
5.2607e+013
2021-08-31
010619 AMULYA KUMAR PANDA THE JACKSON LABORATORY EAST 028719 B6.CG-RELB(TM1UK1)/J WILD WILD-TYPE GENOTYPE COAT COLOR:BLACK (LIVE MICE MALE FOR RESEARCH PURPOSE ONLY)
UNITED STATES
INDIA
BOSTON - LOGAN MA
Delhi Air Cargo
0
KG
1
NOS
2279
USD
E532268
2021-07-02
010690 LUPIN LIMITED THE JACKSON LABORATORY WEST LIVE MICE- 002019 NU/J HOM HOMOZYGOUS GENOTYPE (FEMALE) (IMPLIC. 0319305697 DT. 16.10.2020) (FOR R & D UNIT ONLY)
UNITED STATES
INDIA
SAN FRANCISCO CA
Bombay Air Cargo
0
KG
75
NOS
5768
USD
3796091
2021-05-03
010690 LUPIN LIMITED THE JACKSON LABORATORY WEST LIVE MICE- 002019 NU/J HOM HOMOZYGOUS GENOTYPE (FEMALE) (IMPLIC. 0319281937 DT. 17.03.2020) (FOR R & D UNIT ONLY)
UNITED STATES
INDIA
SAN FRANCISCO CA
Bombay Air Cargo
0
KG
75
NOS
5296
USD
NYA000083594
2021-10-05
851841 C?NG TY TNHH ??NG THàNH HòA PHúC MCINTOSH LABORATORY INC The frequency amplifier device has 2 McIntosh MHA200 brand inputs. New 100%;Thiết bị tiền khuyếch đại âm tần có 2 ngõ vào hiệu Mcintosh MHA200. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
1694
KG
1
PCE
1200
USD
2022627382
2021-07-08
290331 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in food sample 1.2-Dibromoethane 5000 g / ml in methanol CAS: 106-93-4 Code: GA09011075ME 1ml / 100% new product;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,2-Dibromoethane 5000 g/mL in Methanol CAS: 106-93-4 Mã hàng: GA09011075ME 1ml/chai hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
33
USD
2022627382
2021-07-08
280511 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories Making diagnostic toxic residues in sodium standard food samples: NA @ 1000 g / ml 5% H2O CAS: 7440-23-5 Code: VHG-PANA-100 100ml / 100% new bucket;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Sodium Standard: Na @ 1000 g/mL in 5% H2O CAS: 7440-23-5 Mã hàng: VHG-PNAN-100 100ml/chai hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
45
USD
2085281755
2022-01-25
292610 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in acrylonitrile food samples 1000 g / ml in methanol CAS 107-13-1 Code DRE-GA09010525ME, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Acrylonitrile 1000 g/mL in Methanol CAS 107-13-1 Mã hàng DRE-GA09010525ME,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
19
KG
2
UNA
48
USD
2022627382
2021-07-08
281310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residues in Carbon Disulfide Food Sample 5000 G / ML CAS: 75-15-0 Code: GA09011072ME 1ml / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Carbon disulfide 5000 g/mL CAS: 75-15-0 Mã hàng: GA09011072ME 1ml/chai hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
33
USD
2032711884
2021-06-01
262011 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in labs doing diagnostic test substance residues in samples of food toxins Zinc Standard CAS: 7440-66-6 Product code: VHG-PZNN-500 500ml / bottle new goods 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Zinc Standard CAS: 7440-66-6 Mã hàng: VHG-PZNN-500 500ml/chai hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
45
KG
1
UNA
94
USD
2022627382
2021-07-08
280461 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in Silicon Standard food samples: SI @ 1- CAS: 7440-21-3 Code: VHG-Psiw-250 250ml / 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Silicon Standard: Si @ 1- CAS: 7440-21-3 Mã hàng: VHG-PSIW-250 250ml/chai hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
26
KG
1
UNA
75
USD
2032711884
2021-06-01
262091 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C LGC STANDARDS GMBH Chemicals used in labs doing diagnostic test substance residues in samples of food toxins Cadmium Standard CAS: 7440-43-9 Product code: VHG-Business Style-100 100ml / bottle new goods 100%;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Cadmium Standard CAS: 7440-43-9 Mã hàng: VHG-PCDN-100 100ml/chai hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
45
KG
2
UNA
102
USD
MGE880RUQ9JJO
2020-01-28
010690 LUPIN LIMITED M S THE JACKSON LABORATORY LIVE MICE - 001303 NOD.CB17-PRKDC/J HOM HOMOZYGOUS GENOTYPE (FEMALE) (IMP LIC.0350003711 DT.28.11.2018) (FOR R&D
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
40
NOS
5721
USD
2I76C2F2A0SYG
2021-01-19
010690 LUPIN LIMITED M S THE JACKSON LABORATORY WEST LIVE MICE - 002019 NU/J HOM HOMOZYGOUS GENOTYPE(FEMALE)(IMP LIC. NO. 0319281937 DT.17.03.2020)(FOR R&D UNIT ONLY)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
150
NOS
8487
USD
2021/201/C-2025306
2021-02-10
854370 VERTICOLOR BOLIVIA SRL DBA CASTELLANOS DRAPERY HARDWARE CONTROLES PARA PERSIANA ROLLER BLANCO DBA C; Electrical Machines And Apparatus, Having Individual Functions, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Remote Control (Remote Control)
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
161
KG
200
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
750
USD