Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)911809042 (H)HBL3339
2021-03-16
030614 ALIMENTOS BOBA LIMITADA ASIA CANGREJO CONGELADO6X
UNITED STATES
CHILE
BALBOA
SAN ANTONIO
3692
KG
120
KILOGRAMOS NETOS
3055
USD
20585491604
2022-06-28
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) brand Icon USA;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Icon USA
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2016
KG
71
UNK
6124
USD
20585491604
2022-06-28
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) brand Icon USA;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Icon USA
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2016
KG
289
UNK
24926
USD
18049343103
2021-07-30
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry size: 9.5 (net 9.08 kgs / barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 9.08 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
800
KG
80
UNK
5904
USD
29782439980
2022-05-05
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) Cherries Tioga brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Cherries Tioga
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
171
UNK
16886
USD
98845167544
2021-08-02
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry size: 9.5 (net 9.08 kgs / barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 9.08 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
800
KG
80
UNK
6080
USD
29782439980
2022-05-05
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) Cherries Tioga brand;Trái Cherry tươi size: 9 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu Cherries Tioga
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
81
UNK
8242
USD
18048046036
2021-07-20
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh Cherry Size: 9.5 (Net 5.00 KGS / Barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1344
KG
240
UNK
11160
USD
18048045911
2021-07-16
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh Cherry Size: 9.5 (Net 5.00 KGS / Barrel) (Scientific name: Prunus Avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1344
KG
240
UNK
11040
USD
29782440326
2022-05-10
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
231
UNK
20790
USD
18048045373
2021-06-22
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Cherry fresh fruit size: 9.5 (5:00 Net Kgs / bbl) (scientific name: Prunus avium);Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HO CHI MINH
1344
KG
240
UNK
12840
USD
29782440326
2022-05-10
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
21
UNK
1890
USD
29782440680
2022-05-15
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1432
KG
126
UNK
10458
USD
29782440680
2022-05-15
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1432
KG
126
UNK
10458
USD
29782089243
2022-05-20
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
30
UNK
2340
USD
29782089243
2022-05-20
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
164
UNK
12792
USD
29782089243
2022-05-20
080921 C?NG TY TNHH AEON TOPVALU VI?T NAM AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry left size: 9.5 (net 5.00 kgs/barrel) (Scientific name: Prunus Avium) M&R brand;Trái Cherry tươi size: 9.5 (Net 5.00 Kgs/thùng)(Tên khoa học: Prunus avium) nhãn hiệu M&R
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1462
KG
58
UNK
4524
USD
18010128016
2021-11-05
902229 C?NG TY C? PH?N THI?T B? Và C?NG NGH? H?T NH?N NEAD SENTINEL ASIA LTD Industrial radioactive photography equipment Model: 1075 ScarPro using SE-75 source (sealed seals with 80ci activity), Brand QSA Global Inc. 100% new;Thiết bị chụp ảnh phóng xạ dùng trong công nghiệp model: 1075 ScarPro sử dụng nguồn Se-75 (nguồn phóng xạ kín có hoạt độ 80Ci), nhãn hiệu QSA Global Inc. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
31
KG
1
SET
25013
USD
7103711790
2020-11-30
210121 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SAMSUNG ASIA PTE LTD soluble tea. Brand: The Coffee Bean & Tea Leaf. 70g / pack. Personal use. New 100%;trà hòa tan. Hiệu: The Coffee Bean & Tea Leaf. 70g/gói. Sử dụng cá nhân. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
1
BAG
22
USD
011221COAU7235149890
2021-12-09
400240 C?NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC GENERAL Rubber ISOBUTEN - ISOPREN (CIIR) PUBLIC, ANNOTICE CLOCK PRODUCTION - EXXON CHLOROBUTYLY 1066 (GD: 703 / TB-PTPL, NOW: 02/06/2016) (manufacturing materials CAR PRICE);Cao su tổng hợp clo isobuten - isopren (CIIR) dạng nguyên sinh, dạng khối sản xuất vỏ ruột xe - EXXON CHLOROBUTYL 1066 (gd: 703/TB-PTPL, ngay: 02/06/2016) ( npl sx vỏ xe)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
201220ZIMUORF1019023
2021-02-18
470321 C?NG TY C? PH?N ??I PHáT CELLMARK ASIA PTE LTD Chemical wood pulp sx method coniferous sulphate, bleached, not dissolving, rolls (grade: lighthouse), size 41x120 (cm), used to sx diapers, DVI Feature: New 24.859ADMT 100%;Bột giấy hóa học từ gỗ lá kim sx bằng phương pháp sunphat, đã tẩy trắng, không phải loại hòa tan,dạng cuộn (grade: lighthouse), kích thước 41x120(cm), dùng để sx bỉm, đvị tính:24.859ADMT Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
24403
KG
24859
KGM
15910
USD
9860056360
2022-02-16
900630 C?NG TY C? PH?N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy), P / N: 1554780, manufacturer: Elekta, 100% new;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc),P/N: 1554780,hãng sx: Elekta ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
37641
USD
5181305021
2022-02-17
900630 C?NG TY C? PH?N ??U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy) Elekta SX, P / N: 1554780. Non-payment, 100% new.;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc) Elekta SX, P/N: 1554780.hàng không thanh toán, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1
PCE
37641
USD
010222NAM4985621
2022-03-24
400239 C?NG TY TNHH BEHN MEYER VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC Exxon Chlorobutyl 1066: Rubber isobuten-isopren (CIIR), primary form, block form, used to produce car shells, 100% new products.;EXXON CHLOROBUTYL 1066: Cao su Clo isobuten-isopren (CIIR), dạng nguyên sinh, dạng khối, dùng để sản xuất vỏ ruột xe, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG LACH HUYEN HP
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
7738 6771 1139
2021-06-21
902219 C?NG TY TNHH QES VI?T NAM QES ASIA PACIFIC SDN BHD Portable X-ray fluorescent spectrum analyzer used to analyze elemental ingredients in products, Model No.: X50. Manufacturer: Sciaps. New 100%.;Máy phân tích quang phổ huỳnh quang tia X dạng cầm tay dùng để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm, Model No.: X50. Hãng sản xuất: SCIAPS. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
8
KG
1
SET
13489
USD
290821MAW-244852
2021-10-18
380210 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KINH DOANH D?CH V? PH??C TH?NH CALGON CARBON ASIA PTE LTD Activated carbon used to treat wastewater in factories, manufacturers: CalgonCarbon, SGL 8x30- 1000 lb / 454kg SS, 100% new goods;Than hoạt tính dùng để xử lí nước thải trong nhà máy , NHÀ SẢN XUẤT: CALGONCARBON, SGL 8X30- 1000 LB/454KG SS, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
7321
KG
6810
KGM
22473
USD
2206013
2022-06-28
730651 C?NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6745-71-5110, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6745-71-5110, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
80
USD
29705716900
2021-08-27
810400 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI VI?T NAM FRUIT X ASIA SDN BHD Fresh American blueberries (scientific name: Vaccinium Corymbosum) 1.5 kg / barrel (125g box), 100% new products and products. NSX: Oregon Berry Packing, Inc;Quả việt quất Mỹ tươi (tên khoa học: Vaccinium corymbosum) 1,5 kg/thùng (thùng 12 hộp 125g), sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. NSX: OREGON BERRY PACKING, INC
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
476
KG
228
UNK
3648
USD
1175584410
2021-06-08
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of sensor measuring oxygen concentration in water, titration solution, components include 92,4995% water, 7.5% potassium chloride, 0.0005% silver chloride, 1 bottle of 125 ml 9210264. Emerson brand.;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Oxy hòa tan trong nước, dung dịch chuẩn độ, thành phần gồm 92.4995% nước, 7.5% kali clorua, 0.0005% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210264. Nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
7
PCE
476
USD
1175584410
2021-06-08
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of chlorine concentration sensors, standard use, components include 84.9% water, 15% of potassium chloride, 0.1% silver chloride, 1 bottle of 125 ml 9210356. Emerson brand.;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Chlorine, dung hiệu chuẩn, thành phần gồm 84.9% nước, 15% kali clorua, 0.1% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210356. Nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
2
PCE
136
USD
3065744161
2021-02-03
281530 C?NG TY TNHH EMERSON PROCESS MANAGEMENT VI?T NAM EMERSON ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Accessories of the sensor measuring the concentration of oxygen dissolved in water, titration solution, composed 92.4995% water, 7.5% potassium chloride, 0.0005% silver chloride, 1 125 ml bottle 9210264.New 100% new, brand Emerson .;Phụ kiện của cảm biến đo nồng độ Oxy hòa tan trong nước, dung dịch chuẩn độ, thành phần gồm 92.4995% nước, 7.5% kali clorua, 0.0005% bạc clorua, 1 chai 125 ml 9210264.Hàng mới 100%, nhãn hiệu Emerson.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
1
PCE
68
USD
90101555
2021-12-08
290291 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GE VI?T NAM T?I H?I PHòNG VON ROLL ASIA PTE LTD Damidil_2x | DM # & Diluted Resin Damidil 9151 (Trade name: Damidil 9151. Ingredients: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4);DAMIDIL_2X|DM#&Chất pha loãng resin Damidil 9151 (tên thương mại: DAMIDIL 9151. thành phần: Vinyltoluene; CAS: 25013-15-4)
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
1733
KG
1260
KGM
11344
USD
561637416834
2022-03-25
480261 C?NG TY TNHH VIETCOMINDO ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC P Stamp printing paper, 10027386 Label, Polyester, 2,2344x1,3906in (56.62x35.5mm), used for zebra brand printers, 100% new products;GIẤY IN TEM , 10027386 LABEL, POLYESTER, 2.2344X1.3906IN (56.62X35.5MM), SỬ DỤNG CHO MÁY IN HIỆU ZEBRA, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
12
KG
1
ROL
245
USD
561637416834
2022-03-25
480261 C?NG TY TNHH VIETCOMINDO ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC P Stamp printing paper, 10013881 Label, Polyester, 1,7343x0.2969in (44.1x7.5mm), used for Zebra brand printers, 100% new products;GIẤY IN TEM , 10013881 LABEL, POLYESTER, 1.7343X0.2969IN (44.1X7.5MM), SỬ DỤNG CHO MÁY IN HIỆU ZEBRA, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
12
KG
1
ROL
408
USD
561637416834
2022-03-25
480261 C?NG TY TNHH VIETCOMINDO ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC P Stamp printing paper, 10013878 Label, Polyester, 1,7343x0.2969in (44.1x7.5mm), used for Zebra brand printers, 100% new products;GIẤY IN TEM , 10013878 LABEL, POLYESTER, 1.7343X0.2969IN (44.1X7.5MM), SỬ DỤNG CHO MÁY IN HIỆU ZEBRA, HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
12
KG
1
ROL
88
USD
160621OBSGN213313
2021-06-21
381129 C?NG TY TNHH CASTROL BP PETCO LUBRIZOL SOUTHEAST ASIA PTE LTD R13804A- Additives sx lubricants, do not contain oil originated from oil (CAS: 122-39-4);R13804A- Phụ gia sx dầu nhờn, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ(CAS:122-39-4)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
16804
KG
195
KGM
1706
USD
160122NAM4924595
2022-02-25
170211 C?NG TY TNHH DEVELING QU?C T? VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Raw materials used in animal feed production: lactose 100 mesh (concentrated milk sugar) Batch: H36-21, H37-21 - HD: 08/23. Packing 25kg / bag. NSX: Belgioioso Cheese Inc. New 100% (NKD);Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE 100 MESH (Đường sữa cô đặc) Batch: H36-21, H37-21 - HD: 08/23. Đóng gói 25kg/bao. NSX: BELGIOIOSO CHEESE INC.Mới 100% (Hàng NKD)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
DINH VU NAM HAI
39244
KG
38
TNE
45220
USD
311021NAM4752730A
2021-12-15
170211 C?NG TY C? PH?N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk sugar (lactose), raw materials for animal feed production, 25 kg / bag. Good for QCVN 0190 and Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT, 14/01 / 2020, 100% new;Đường sữa ( Lactose ) , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi , 25 kg/ bao.Hàng phù hợp với QCVN 0190 và thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14/01/2020,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
60740
KG
20000
KGM
24300
USD