Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
RICBHK353700
2021-09-14
848710 GULF AGENCY COMPANY KUWAIT LTD APEX LOGISTICS INTERNATIONAL NY INC MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., SHIPS' OR BOATS' PROPELLERS AND
UNITED STATES
KUWAIT
SAVANNAH
SHUWAIKH
12928
KG
21
PS
0
USD
NY001479
2021-01-26
130213 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Raw food: Senior flowers Houblon - Dry Hop VLA IV; used in brewing; 2 kg / unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - Dry Hop IV VLA; dùng trong sản xuất bia; 2 kg/unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
780
KG
250
KGM
11553
USD
030222MSL-NY-133484
2022-03-24
130213 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Food Materials: Houblon - Hoprival Grandissimo Kettle Addition; used in beer production; 15 kg / unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - HopRival Grandissimo Kettle Addition; dùng trong sản xuất bia; 15 kg/unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG PHU HUU
3585
KG
195
KGM
4559
USD
RICANA415800
2021-01-05
990144 TAEHAN GLOBAL LOGISTICS CO LTD SEAMATES INTERNATIONAL INC PREMIUM FAK (IN STRAIGHT OR MIXED LOADS) CONSISTING OF ALL CARGO OF ANY KIND EXCL: EARTH MOVING MACHINES; YACHTS; SPCL EQ/TK CNTRS; SOC; HHG/PE; VEHICLES; AIRCRAFT; AD VALOREM CARGO
UNITED STATES
SOUTH KOREA
SAVANNAH
PUSAN
8802331
KG
2
UN
0
USD
NGT21100364
2021-10-18
300610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D??C Và TRANG THI?T B? Y T? TATA KOLLSUT INTERNATIONAL INC Surgical stitches (non-natural nature), categories: Silda, 3-0, round metal round, AISI steel 420, 26mm, 1 / 2c, 75cm. HSX: KOLLSUT INTERNATIONAL INC, USA. New 100%;Chỉ khâu phẫu thuật (không tiêu đa sợi tự nhiên), chủng loại: Silda, số 3-0, kim tròn đầu tròn, thép AISI 420, 26mm, 1/2C, 75cm. HSX: Kollsut International Inc, USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
158
KG
600
SOI
246
USD
NGT21100364
2021-10-18
300610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D??C Và TRANG THI?T B? Y T? TATA KOLLSUT INTERNATIONAL INC Surgical stitches (multi-fiber pepper), categories: Radik, 4-0, round metal round head, AISI steel 420, 26mm, 1 / 2c, 75cm. HSX: KOLLSUT INTERNATIONAL INC, USA. New 100%;Chỉ khâu phẫu thuật (tiêu đa sợi tổng hợp), chủng loại: Radik, số 4-0, kim tròn đầu tròn, thép AISI 420, 26mm, 1/2C, 75cm. HSX: Kollsut International Inc, USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
158
KG
480
SOI
528
USD
NGT21100364
2021-10-18
300610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D??C Và TRANG THI?T B? Y T? TATA KOLLSUT INTERNATIONAL INC Surgical stitches (multi-fibers), categories: Rastoro, 3-0, round metal round head, AISI steel 420, 26mm, 1 / 2c, 75cm. HSX: KOLLSUT INTERNATIONAL INC, USA. New 100%;Chỉ khâu phẫu thuật (tiêu đa sợi tổng hợp), chủng loại: Rastoro, số 3-0, kim tròn đầu tròn, thép AISI 420, 26mm, 1/2C, 75cm. HSX: Kollsut International Inc, USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
158
KG
600
SOI
336
USD
NGT21100364
2021-10-18
300610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D??C Và TRANG THI?T B? Y T? TATA KOLLSUT INTERNATIONAL INC Surgical stitches (non-single fibers), categories: molylon, 4-0, reverse triangle needle, AISI steel 420, 16mm, 3 / 8c, 75cm. HSX: KOLLSUT INTERNATIONAL INC, USA. New 100%;Chỉ khâu phẫu thuật (không tiêu đơn sợi tổng hợp), chủng loại: Molylon, số 4-0, kim tam giác ngược, thép AISI 420, 16mm, 3/8C, 75cm. HSX: Kollsut International Inc, USA. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
158
KG
240
SOI
91
USD
2021/711/C-2264905
2021-10-29
292429 LABORATORIOS IFA S A FARMA INTERNATIONAL INC CLORHIDRATO DE LIDOCA?NA FARMA INTERNATIONA; Carboxyamidefunction Compounds, Amidefunction Compounds Of Carbonic Acid, Lidocaine (Inn)
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI BEACH
VERDE
0
KG
0
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
259
USD
2021/201/C-2164940
2021-08-05
281830 LABORATORIOS FARMACEUTICOS LAFAR SA FARMA INTERNATIONAL INC HIDR?XIDO DE ALUMINIO GEL USP 0325 SPI PHAR; Artificial Corundum, Whether Or Not Chemically Defined, Aluminium Oxide, Aluminium Hydroxide, Aluminum Hydroxide
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
310
KG
272
TAMBOR O BIDON
4114
USD