Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050222HLCUBSC2112BKCG8
2022-03-17
120190 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? DINH D??NG VI?T NH?T THE STRAITS INTERNATIONAL PTE LTD Soybean seeds - Soybean- TACN raw materials, not used to roast. Goods in accordance with Circular 21/201 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. Order I.2.1.2. 100% new;Đậu tương hạt- Soybean- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT.Số thứ tự I.2.1.2.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
259243
KG
259243
KGM
150879
USD
6AE9374
2021-07-28
300190 C?NG TY TNHH MEDTRONIC VI?T NAM MEDTRONIC INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Dura-dura 61105 Substitute Durepair 3x3in CEM; Lot # 2102047 (HSD: 31/10/2023); SX: TEI BIOSCIENCES INC., USA; 100% new goods;Miếng vá tái tạo màng cứng-DURA 61105 SUBSTITUTE DUREPAIR 3X3IN CEM; Lot# 2102047 (HSD:31/10/2023);Hãng SX:TEI BIOSCIENCES INC.,Mỹ;Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
6
PCE
2226
USD
8KL3180
2021-12-16
300190 C?NG TY TNHH MEDTRONIC VI?T NAM MEDTRONIC INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Dura-Dura 61106 Patch Substitute Dura 1x3in CEM; Lot # 2105038 (HSD: September 30, 2023); SX: TEI BIOSCIENCES INC; 100% new goods;Miếng vá tái tạo màng cứng-DURA 61106 SUBSTITUTE DUREPAIR 1X3IN CEM;Lot# 2105038 (HSD:30/09/2023);Hãng SX: TEI Biosciences Inc;Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
205
KG
2
PCE
331
USD
8KL3180
2021-12-16
300190 C?NG TY TNHH MEDTRONIC VI?T NAM MEDTRONIC INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Substitute Dura 61105 Substitute Dura 31105 3x3in CEM; lot # 2108001 (HSD: February 29, 2024); SX: TEI BIOSCIENCES INC; 100% new goods;Miếng vá tái tạo màng cứng-DURA 61105 SUBSTITUTE DUREPAIR 3X3IN CEM;Lot# 2108001 (HSD:29/02/2024);Hãng SX: TEI Biosciences Inc;Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
205
KG
2
PCE
742
USD
2021/211/C-32100
2021-07-06
854390 MURUCHI YUCRA ANA PAOLA CONTAINER LOGISTICS INTERNATIONAL PARTES DE ESTACION DE ENERGIA; Electrical Machines And Apparatus, Having Individual Functions, Not Specified Or Included Elsewhere In This Chapter, Parts
UNITED STATES
BOLIVIA
MIAMI
VERDE
109
KG
45
CAJA DE CARTON
675
USD
SKL2005213
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Headsets for pilots, brand: Bosch, p / n: 64300-210, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Tai nghe dùng cho phi công, Hiệu: Bosch, p/n: 64300-210, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
1095
USD
ELC20119665
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Set of oil filter, p / n: ACC731F2430Y2, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Bộ lõi lọc dầu, p/n: ACC731F2430Y2, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
30
KG
20
PCE
33495
USD
081120HLCUBSC2010BXVG2
2021-01-15
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
520302
KG
520302
KGM
125133
USD
291120MEDUA8079033
2021-01-19
230330 C?NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG LACH HUYEN HP
522352
KG
522352
KGM
125626
USD
201020NAM4052264
2020-12-23
230330 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JAPFA COMFEED VI?T NAM CHI NHáNH LONG AN ANNONA PTE LTD WITH DRIED GRAINS distillers solubles (DDGS - corn flakes) - Materials for producing animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN, not subject to VAT under Item TT26 / 2015 / TT-BTC;DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS - BÃ NGÔ) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
860808
KG
860808
KGM
195403
USD
MAOSIN12147
2020-01-02
732619 PRINCEACE CORP FLEXCO PTE LTD FASTENERS 1-1/2e
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
10
KG
1
Piece
217
USD
021121EXP09272102A
2021-12-13
200894 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? BRAND JAPAN SUNCOLETTE PTE LTD Cranberries dry Kanazuru Brand, marinated, dried, closed to retail bags. NSX:, Kanazuru Foods Co, specifications: 250 g / pack, 20 packs / barrels, 100% new;Nam việt quất sấy hiệu Kanazuru,đã tẩm ướp, sấy khô, đóng túi kín bán lẻ. NSX: , Kanazuru Foods Co, quy cách: 250 g/gói,20 gói/thùng, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20144
KG
25
UNK
493
USD
280721EGLV415110284147
2021-09-06
281000 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Chemical industry Porcelain Optibor Boric Acid, Technical Grade, Granular, CAS: 10043-35-3, no KBHC according to ND: 113/2017 / ND-CP;Hóa chất ngành sứ OPTIBOR BORIC ACID, TECHNICAL GRADE, GRANULAR, CAS: 10043-35-3, không KBHC theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20090
KG
19600
KGM
12975
USD
110721COAU7232913210
2021-07-29
290539 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Dipropylene glycol- Dipropylene glycol fragrance (DPGF) (used in painting industry) CAS No. 25265-71-8;Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 25265-71-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18600
KG
8600
KGM
36120
USD
201021S00517166
2021-12-14
283630 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ??NG H?U TAKEDA PTE LTD FB-25-2C (Sodium: 35meq / l; bicarbonate: 35meq / l.lot: 28460-0921212; NSX: 21/9 / 21.HSD: 18 months) .1UK: 15894G (including 2 7947g bag). NSX: Rockwell Medical. 100% New;Bột dịch lọc thận nhân tạo FB-25-2C (Sodium:35mEq/L;Bicarbonat:35mEq/L.Lot:28460-0921212;NSX:21/9/21.Hsd:18 tháng).1UNK:15894g (gồm 2 túi 7947g). NSX:Rockwell Medical.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
20525
KG
250
UNK
11875
USD
MAOSIN12147
2020-01-02
843139 PRINCEACE CORP FLEXCO PTE LTD CONVEYOR PARTS cbc42 chevron belt cleaner 42
UNITED STATES
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
374
KG
1
Piece
7537
USD
SESGN20110528-01
2020-11-25
382371 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? NAM GIANG BRENNTAG PTE LTD Industrial fatty alcohols liquid EXXAL 13 175KG / DRUM, industrial use paint, ink. New 100%;Cồn béo công nghiệp dạng lỏng EXXAL 13 175KG/DRUM, dùng trong công nghiệp sơn, mực in. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6560
KG
700
KGM
5821
USD
J4Z8L2M6QKPH1
2021-01-29
848230 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7B071016 P2B528-ISN-125MFR (DODGE) (INCORPORATION ROLLER BEARINGS)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
713
USD
CF60LPLKKM06J
2021-02-06
850300 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7B089481002B BRKT 280 085900057WCB KB
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
364
USD
SWZ7NI1DIGPQ6
2020-12-26
321490 SPICEJET LIMITED AVIALL PTE LTD KIT FILLER, PASTE, WHI, QT P/N 15-3QTKT (AIRCRAFT ITEM)
UNITED STATES
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
5
NOS
337
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 529188111) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
8594
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 531308614) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
1495
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 529188104) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
1804
USD
9MYNVXFQGO907
2020-07-22
840211 AIR INDIA LTD AVIOSUPPORT PTE LTD 4620-2122-00 - ENDURA WATER BOILER (S/N. 528894206) - AIRCRAFT MATERIAL
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
845
USD
CV4S2HSYH0F1X
2020-12-15
850151 ABB INDIA LIMITED ABB PTE LTD 7BEM7013 1HP,3450RPM,3PH,60HZ,56,3418M,XPFC,(MOTOR)
UNITED STATES
INDIA
NA
SAHAR AIR CARGO ACC (INBOM4)
0
KG
1
NOS
286
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD