Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2021/301/C-2228785
2021-10-01
860900 CAVIARD SRL AES AL EXPRESS SERVICE IMPORT EXPO CONTENEDOR (-); Containers (Including Capacities For The Transport Of Liquid Cargo), Specially Designed And Equipped For Transport By One Or Multiple Types Of Transport
UNITED STATES
BOLIVIA
PT EVERGLADES
VERDE
4660
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
5216
USD
MIA0085103
2020-05-15
292215 COSMETICOS AVON S A AL 99 Trietanolamina;TRIETANOLAMINAAVON-FAL 99%PARA USO EN LAINDUSTRIA COSMETICA
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
264
KG
231
Kn
2190
USD
(M)DU21001AVV60RW(N)ORD0383926
2021-11-15
330590 LOREAL CHILE S A AL F ACONDICIONADORES (BALSAMOS) PARA EL CABELLOACONDICIONADORLOREEVERPURE
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
3509
KG
50
KILOGRAMOS NETOS
256
USD
1036447475
2020-12-10
850440 MANUEL GUZMAN ELAB COM AL F CONVERTIDORES ESTATICOS.FUENTE DE PODERORTHO-CLINICELECTRICA
UNITED STATES
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
60
KG
1
UNIDADES
635
USD
(M)DU21001ARKN025(H)ORD0340897
2021-03-02
831190 LOREAL CHILE S A AL F TUBOS, PLACAS Y ARTICULOS SIMILARES, DE METALES COMUNES, RECUBIERTO O RELLENO DE DECAPANTES O DE FUNDENTESPINLOREPIN
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
3479
KG
7
KILOGRAMOS NETOS
212
USD
BNX319300(H)IM12-01680-2021-01
2021-12-22
390591 AMSTER S A AL F LOS DEMAS COPOLIMEROSRESINA DE VINILOEN SOLUCION
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN ANTONIO
18929
KG
2495
KILOGRAMOS NETOS
19109
USD
LHSWCLNG210134TOTA
2021-11-11
271111 E CL S A AL F GAS NATURAL, LICUADO.GAS NATURALTOTLICUADO
UNITED STATES
CHILE
GOLFO DE MEXICO
MEJILLONES
3586518
KG
3586518
KILOGRAMOS NETOS
1534423
USD
EWR01136233
2021-01-05
300620 MANUEL GUZMAN ELAB COM AL F REACTIVOS PARA LA DETERMINACION DE LOS GRUPOS O DE LOS FACTORES SANGUINEOSREACTIVOORTHO CLINICAFFIRMAGEN2 X 3 ML
UNITED STATES
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
12
KG
4
KILOGRAMOS NETOS
198
USD
EWR-01138826
2021-04-21
300620 MANUEL GUZMAN ELAB COM AL F REACTIVOS PARA LA DETERMINACION DE LOS GRUPOS O DE LOS FACTORES SANGUINEOSREACTIVOORTHO CLINICSELECTOGEN2 X 3 ML
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. DE PERU
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
14
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
163
USD
EWR01144373
2021-12-07
300620 MANUEL GUZMAN ELAB COM AL F REACTIVOS PARA LA DETERMINACION DE LOS GRUPOS O DE LOS FACTORES SANGUINEOSREACTIVOORTHO CLINICAFFIRMAGEN2 X 3 ML
UNITED STATES
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
16
KG
5
KILOGRAMOS NETOS
196
USD
HAWB-207815
2021-08-13
392071 GRIFOLS CHILE S A AL F LAS DEMAS PLACAS, HOJAS, BANDAS Y LAMINAS DE CELOFAN.CELOFANMEDICSUPERCEL RED
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
302
KG
43
KILOGRAMOS NETOS
2414
USD
HAWB-207786
2021-06-01
392071 GRIFOLS CHILE S A AL F LAS DEMAS PLACAS, HOJAS, BANDAS Y LAMINAS DE CELOFAN.CELOFANMEDICSUPERCEL BLUE
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
201
KG
16
KILOGRAMOS NETOS
941
USD
(M)SUDU21001AUNY0L9(N)HBL-1101
2021-09-08
392071 GRIFOLS CHILE S A AL F LAS DEMAS PLACAS, HOJAS, BANDAS Y LAMINAS DE CELOFAN.CELOFANMEDICAMBER
UNITED STATES
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
SAN VICENTE
3411
KG
788
KILOGRAMOS NETOS
34144
USD
N/A
2020-02-06
210690 MATAGI ISLAND PTE LIMITED IHERB SERVICE ---VITAMINS PUT UP AS FOOD SUPPLIMENT;FOOD SUPPLIMENT
UNITED STATES
FIJI
Los Angeles
Nadi
7
KG
8
TILL 1992: HL. PURE ALCOHOL; FROM 1993: LITRE PURE (100%) ALCOHOL
353
USD
II81HL0DZ9SB5
2020-01-07
401039 DISA INDIA LTD BELT SERVICE PARTS FOR SHOT BLASTING MACHINE STC CONVEYOR BELT P/N TK14553286 DWG 90134 BWX2222MI 4 PLY 220 1/4 X1/16BLK/STD/CR
UNITED STATES
INDIA
NA
BANGALORE ICD (INWFD6)
0
KG
2
NOS
3350
USD
300921EGLV415110222401
2021-10-29
121490 C?NG TY TNHH IT R TOàN C?U AL DAHRA ACX INC Alfalfa raw grass (Alfalfa Hay), used as cattle feed, is closed 60kg / cake, 100% new, American porcelain, NSX: Al Dahra ACX, Inc.;Cỏ khô Alfalfa dạng thô (ALFALFA HAY ),dùng làm Thức ăn cho gia súc ,được đóng bánh khối lượng 60kg/bánh,mới 100%,xuất sứ Mỹ,NSX : AL DAHRA ACX, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG XANH VIP
121093
KG
121093
KGM
48679
USD
191221OOLU2683673600
2022-04-02
121490 C?NG TY C? PH?N S?A ?à L?T AL DAHRA ACX INC Timothy hay is used as food for dairy cows - Timothy or unprocessed, packed into a package of 28.4kg. New 100%;Cỏ khô Timothy dùng làm thức ăn cho bò sữa - Timothy Hay, chưa chế biến, được đóng thành kiện 28.4kg. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23859
KG
23859
KGM
12216
USD
070122OOLU2684172310
2022-04-01
121490 C?NG TY C? PH?N S?A ?à L?T AL DAHRA ACX INC Timothy hay is used as food for dairy cows - Timothy or unprocessed, packed into a package of 28.5kg. New 100%;Cỏ khô Timothy dùng làm thức ăn cho bò sữa - Timothy Hay, chưa chế biến, được đóng thành kiện 28.5kg. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23995
KG
23995
KGM
12285
USD
050621ONEYRICBD7879700
2021-07-23
121490 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH AL DAHRA ACX INC Alfalfa hay has passed normal preliminary processing (drying) used as cow food, pressing from 400 - 750 kg / su, manufacturer Al Dahra ACX, Inc. 100% new products.;Cỏ khô ALFALFA đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 400 - 750 kg/kiện, Nhà sản xuất AL DAHRA ACX, INC , Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
89323
KG
89323
KGM
31263
USD
RICAP0750400
2020-07-01
121490 TO ORDER AL DAHRA ACX INC HAY & SIMILAR FORAGE PRODUCTS, N.O.S.
UNITED STATES
UNITED STATES
LOS ANGELES
XINGANG
26300
KG
55
BL
0
USD
RICAP0750400
2020-07-01
121490 TO ORDER AL DAHRA ACX INC HAY & SIMILAR FORAGE PRODUCTS, N.O.S.
UNITED STATES
UNITED STATES
LOS ANGELES
XINGANG
26501
KG
55
BL
0
USD
RICAT5609700
2020-07-15
121490 TO ORDER AL DAHRA ACX INC HAY & SIMILAR FORAGE PRODUCTS, N.O.S.
UNITED STATES
UNITED STATES
LONG BEACH
XINGANG
26492
KG
55
BL
0
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in ethylene oxide cos CAS 75-21-8 food codes S-11933U4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide CAS 75-21-8 Mã hàng S-11933U4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
21
USD
5638 3379 0113
2022-03-14
291010 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in ethylene oxide solution CAS 75-21-8 Food Code S-11933U4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Ethylene oxide Solution CAS 75-21-8 Mã hàng S-11933U4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
21
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292151 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples 3.3'-Dimethyl-4,4 'Diaminodiphenylmethane CAS 838-88-0 Code N-10763-100mg, 100mg / bottle , new 100%;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 3,3'-Dimethyl-4,4'-diaminodiphenylmethane CAS 838-88-0 Mã hàng N-10763-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
27
USD
5150 1840 3969
2021-08-05
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in pattern of carbon tetrachloride cos CAS 56-23-5 Code N-11407-1G, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Carbon tetrachloride CAS 56-23-5 Mã hàng N-11407-1G,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
19
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290314 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in carbon tetrachloride food samples CAS 56-23-5 Code N-11407-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Carbon tetrachloride CAS 56-23-5 Mã hàng N-11407-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
2
UNA
39
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292119 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples N-Methyl-n-nitroSoaniline CAS 614-00-6 Code N-12561-500MG, 500mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm N-Methyl-N-nitrosoaniline CAS 614-00-6 Mã hàng N-12561-500MG,500mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
291616 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in Binapacryl CAS food sample 485-31-4 Code N-11204-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Binapacryl CAS 485-31-4 Mã hàng N-11204-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
32
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291211 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in formaldehyde food sample 50-00-0 Code N-12012-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Formaldehyde CAS 50-00-0 Mã hàng N-12012-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
25
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292429 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in Barban CAS 101-27-9 food codes N-11123-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Barban CAS 101-27-9 Mã hàng N-11123-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
44
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
290270 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in Isopropylbenzene Solutions food samples CAS 98-82-8 Code S-12276M1-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Isopropylbenzene Solution CAS 98-82-8 Mã hàng S-12276M1-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
16
USD
N/A
2021-07-15
960860 SANTOSH SHARMA HB POSTAL SERVICE Refills for ball-point pens, comprising the ball-point and ink-reservoir;Refills for ball point pens, comprising the ball point and ink-reservoir;
UNITED STATES
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
1
EA
3225
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in O-Aminoazotoluene food samples CAS 97-56-3 Code N-12671-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm o-Aminoazotoluene CAS 97-56-3 Mã hàng N-12671-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
292149 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in 4-aminobiphenyl cases 92-67-1 Code N-10805-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Aminobiphenyl CAS 92-67-1 Mã hàng N-10805-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
20
USD
N/A
2021-09-11
611239 HANNA MUNGURE RRD INTERNATIONAL SERVICE Men's or boys' swimwear of textile materials, knitted or crocheted (excl. synthetic fibres);Men's or boys' swimwear, Of other textile materials;
UNITED STATES
BOTSWANA
Sir Seretse Khama Airport
Sir Seretse Khama Airport
1
KG
1
EA
56
USD
5770 1313 1198
2022-06-07
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in the laboratory as a diagnostic toxicity check toxins in the food sample Tributyltin Chloride Cas 1461-22-9 Code N-13650-250mg, 250mg/bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin chloride CAS 1461-22-9 Mã hàng N-13650-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
7
KG
1
UNA
33
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the tributyltin chloride food sample CAS 1461-22-9 Code N-13650-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin chloride CAS 1461-22-9 Mã hàng N-13650-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
73
USD
5150 1840 3969
2021-08-05
293120 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residue in the sample of Tributyltin chloride foods CAS 1461-22-9 Code N-13650-250MG, / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Tributyltin chloride CAS 1461-22-9 Mã hàng N-13650-250MG,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
31
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples Mefentrifluconazole CAS 1417782-03-6 Code N-14220-25MG, 25mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Mefentrifluconazole CAS 1417782-03-6 Mã hàng N-14220-25MG,25mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
80
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples Dichlorprop CAS 120-36-5 Code N-11671-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dichlorprop CAS 120-36-5 Mã hàng N-11671-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293219 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the Di-n-octyl phthalate CAS food sample 117-84-0 Code N-11601-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Di-n-octyl phthalate CAS 117-84-0 Mã hàng N-11601-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
23
USD
5150 1840 3969
2021-08-05
290124 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in the 1.3-Butadiene Solution Solutions CAS 106-99-0 S-12871M2-1ML, / bottles, 100% new products;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,3-Butadiene Solution CAS 106-99-0 Mã hàng S-12871M2-1ML,/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
15
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290124 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagdrums for toxic residues in 1.3-Butadiene Solution CAS 106-99-0 Food Code S-12871M2-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,3-Butadiene Solution CAS 106-99-0 Mã hàng S-12871M2-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
2
UNA
31
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples of 2.3,5,6-tetrachlorophenol CAS 935-95-5 Code N-10604-10MG, 10mg / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,5,6-Tetrachlorophenol CAS 935-95-5 Mã hàng N-10604-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
43
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratory as a substance of toxic residues in food samples 2.4.5-Trichlorophenol CAS 95-95-4 Code N-10654-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,4,5-Trichlorophenol CAS 95-95-4 Mã hàng N-10654-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
54
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratory as a substance of toxic residues in food samples 2.4.5-Trichlorophenol CAS 95-95-4 Code N-10654-250MG, 250mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,4,5-Trichlorophenol CAS 95-95-4 Mã hàng N-10654-250MG,250mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
26
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples of 2.3,5,6-tetrachlorophenol CAS 935-95-5 Code N-10604-10MG, 10mg / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,5,6-Tetrachlorophenol CAS 935-95-5 Mã hàng N-10604-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
45
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in food samples 2,3,4,5-Tetrachlorophenol CAS 4901-51-3 Code N-10527-10MG, 10mg / bottle, new goods 100 %;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 2,3,4,5-Tetrachlorophenol CAS 4901-51-3 Mã hàng N-10527-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
73
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a substance of toxic residues in 4-chloro-3-methylphenol cas 59-50-7 food codes N-10815-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 4-Chloro-3-methylphenol CAS 59-50-7 Mã hàng N-10815-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
17
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
291899 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Methods toxic residues in food samples Methoxyacetic acid CAS 625-45-6 Code N-12402-1G, 1g / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methoxyacetic acid CAS 625-45-6 Mã hàng N-12402-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
13
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290930 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Diagnostic toxic residues in food samples BIS (P-bromophenyl) Ether CAS 2050-47-7 Code N-11317-500MG, 500mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Bis(p-bromophenyl)ether CAS 2050-47-7 Mã hàng N-11317-500MG,500mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
77
USD
2021/701/C-2156374
2021-07-28
845620 TELCHI LITEL LTDA CENTURION SERVICE GROUP LIMPIADOR ULTRASONICO CENTURION SERVICE GRO; Machinetools For Working Any Material By Removal Of Material, By Laser Or Other Light Or Photon Beam, Ultrasonic, Electrodischarge, Electrochemical, Electron Beam, Ionicbeam Or Plasma Arc Processes, Waterjet Cutting Machines, That Operate By Ultrasound
UNITED STATES
BOLIVIA
NEW YORK
VERDE
39
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
50
USD
2021/701/C-2156374
2021-07-28
845620 TELCHI LITEL LTDA CENTURION SERVICE GROUP LIMPIADOR ULTRASONICO CENTURION SERVICE GRO; Machinetools For Working Any Material By Removal Of Material, By Laser Or Other Light Or Photon Beam, Ultrasonic, Electrodischarge, Electrochemical, Electron Beam, Ionicbeam Or Plasma Arc Processes, Waterjet Cutting Machines, That Operate By Ultrasound
UNITED STATES
BOLIVIA
NEW YORK
VERDE
176
KG
1
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
225
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in CIS-Nonachlor CAS 5103-73-1 Food Code N-11482-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm cis-Nonachlor CAS 5103-73-1 Mã hàng N-11482-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
41
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in CIS-Nonachlor CAS 5103-73-1 Food Code N-11482-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm cis-Nonachlor CAS 5103-73-1 Mã hàng N-11482-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
41
USD
5445 2649 7342
2022-01-12
290389 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in CIS-Nonachlor CAS 5103-73-1 Food Code N-11482-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm cis-Nonachlor CAS 5103-73-1 Mã hàng N-11482-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
12
KG
1
UNA
41
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Method toxic residues in Methyl Mercattan Food Solutions CAS 74-93-1 Code S-12442M4-1ML, 1ml / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Methyl mercaptan Solution CAS 74-93-1 Mã hàng S-12442M4-1ML,1ml/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
16
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293090 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in fenthion-sulfone casual food samples 3761-42-0 Met-11964A-100mg, 100mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Fenthion-sulfone CAS 3761-42-0 Mã hàng MET-11964A-100MG,100mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
105
USD
5445 2649 2134
2021-12-21
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory used as a diagnostic toxic residue in epichlorhydrin food sample CAS 106-89-8 Code N-11857-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Epichlorhydrin CAS 106-89-8 Mã hàng N-11857-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
13
KG
1
UNA
13
USD
5302 2213 3056
2021-10-05
291030 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories Making diasets for toxic residues in epichlorohydrin food samples CAS 106-89-8 Code N-11857-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Epichlorohydrin CAS 106-89-8 Mã hàng N-11857-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
15
KG
1
UNA
13
USD
5638 3379 0113
2022-03-14
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals used in laboratories as a diagnostic toxic residues in the Chlorobenzen CAS food sample 108-90-7 Code N-11440-1G, 1G / Bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Chlorobenzen CAS 108-90-7 Mã hàng N-11440-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
9
KG
1
UNA
18
USD
5770 1312 5078
2022-04-13
290391 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Standard substances used in the laboratory as a diagnosis of toxin residues in food samples 1,4-dichlorobenzene cas 106-46-7 goods N-10216-1g, 1g/bottle, 100% new goods;Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1,4-Dichlorobenzene CAS 106-46-7 Mã hàng N-10216-1G,1g/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HARTSVILLE SC
HO CHI MINH
6
KG
1
UNA
27
USD
5302 2213 8323
2021-10-28
293379 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C CHEM SERVICE INC Chemicals for laboratory use Merage toxic residues in food samples SpiroteAcaciaat-CIS-enol CAS 203312-38-3 Code Met-13225A-10MG, 10mg / bottle, 100% new goods;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Spirotetramat-cis-enol CAS 203312-38-3 Mã hàng MET-13225A-10MG,10mg/chai, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WESTCHESTERNY
HO CHI MINH
11
KG
1
UNA
64
USD