Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
330013825205
2020-01-16
902720 IMPORTADORA Y DISTRIBUIDORA AR AGILENT TECHNOLOGIES Cromatógrafos e instrumentos de electroforesis;G3540A ~CROMATOGRAFOAGILENT TECHNOLOGIES8890 GCDE FASE GASEOSA, PARA LA SEPARACION FISICA Y ANALISIS DE LOS COMPONENTES DE UNA SOLUCION,COMPLETO
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,MIAMI
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
43
KG
2
Unidad
16680
USD
330014527460
2022-03-03
902781 IMPORTADORA Y DISTRIBUIDORA ARQUIMED LTDA AGILENT TECHNOLOGIES F ESPECTRÓMETROS DE MASA;ESPECTROMETRO DE MASA;INERT PLUS MSDTURBO;ELECTRONICO, AUTOMATICO, DE EN LABORATORIO CLINICO, INCL. ACCESORIOS PARA SU NORMALFUNCIONAMIENTO<br/><br/>
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
198
KG
1
UNIDADES
51936
USD
394346254692
2020-07-07
681510 IMPORTADORA Y DISTRIBUIDORA AR AGILENT TECHNOLOGIES F Manufacturas de grafito o de otros carbonos, para usos distintos de los eléctricos;FERRULAAGILENT TECHNOLOGIES-FDE GRAFITOPARA USOS DISTINTOS DE LOS ELECTRICOS8003-0416
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,OTROS PUERTOS DE ESTADOS UNIDOS NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
110
KG
1
Kn
377
USD
E211210SGN01
2021-09-18
391732 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 0890-1915 Plastic pipe LED chromatography, Tubing, Peek, 1.6 mm OD, 0.13 mm ID, 1.524 mm (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);0890-1915 Ống nhựa dẫn mẫu sắc ký, Tubing, PEEK, 1.6 mm od, 0.13 mm id, 1.524 mm (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
56
USD
E211210SGN01
2021-09-17
701710 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD G1833-65421 quartz tubes using flames for ICP-MS, Bonnet, Quartz, for Shield Torch (chromatographic machine accessories for laboratories, 100% new products);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
51
KG
1
PCE
161
USD
580011131222
2022-06-02
810196 C?NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Accessories of the chromatography - high heat -resistant incandescent machine for the EI source of the gas chromatograph, P/N: G7005-60061. HSX: Agilent Technologies, 100% new;Phụ kiện của máy sắc ký - Sợi đốt chịu nhiệt cao bằng Vonfram cho nguồn EI của máy sắc kí khí, P/N: G7005-60061. HSX: Agilent Technologies, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
100
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Quartz tube G1833-65421 sure fire for ICP-MS machines, Bonnet, quartz, for shield torch (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);G1833-65421 Ống thạch anh dùng chắn ngọn lửa cho máy ICP-MS, Bonnet, quartz, for shield torch (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
121
USD
618 - 8387 4313
2020-11-05
701711 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 quartz tube absorbs activating VGA-gas samples 76/77 Absorption Hydride cell (2Pieces / box) (Accessories chromatography for laboratory use, new customers 100%);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
62
KG
1
UNK
249
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040700 Quartz pipes absorb active gas samples Mercury Absorption CellVGA 76/77 (chromatographic machine accessories used in laboratories, 100% new products);9910040700 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí Mercury absorption cellVGA 76/77 (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
1
PCE
263
USD
E211281SGN01
2021-10-05
701711 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 9910040000 Quartz pipes absorb active Gas pattern VGA-76/77 Hydride ABSORPTION CELL (2-box / box) (Laboratory chromatographic accessories, 100% new products);9910040000 Ống thạch anh hấp thu hoạt hóa mẫu khí VGA-76/77 Hydride absorption cell (2cái/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
2
UNK
394
USD
580011071785
2022-01-05
290511 C?NG TY TNHH HóA CH?T THI?T B? KHOA H?C H?NG VI?T AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD 393727901 Standard for liquid chromatographic analysis, POS ESI Sensitivity Sample, Reserpine, LCMS Hazardous, (2 pong x 1.2ml / box) (used in laboratories, 100% new products);393727901 Chất chuẩn dùng cho phân tích sắc ký lỏng, POS ESI sensitivity sample, reserpine, LCMS hazardous, (2ống x 1.2mL/hộp) (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
2
UNK
157
USD
580011053785
2021-10-18
902720 C?NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Gas spectrum probe for gas chromatographic machines (including: EI ionization source, source cleaning and connector with gas chromatography body). Model: Agilent 5977B GC / MSD System. HSX: Agilent Technologies, 100% new;Đầu dò khối phổ dùng cho máy sắc ký khí (Gồm: Nguồn ion hóa EI, Bộ làm sạch nguồn và Bộ kết nối với thân máy sắc ký khí) . Model: Agilent 5977B GC/MSD System. HSX: Agilent Technologies, mớI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
94
KG
1
SET
36052
USD
433411761296
2021-08-06
300290 GRUPO BIOS S A AGILENT F LOS DEMAS ANTISUEROS, FRACCIONES DE SANGRE Y PRODUCTOS INMUNOLOGICOS.ANTISUERODE DIAGNOSTICO
UNITED STATES
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
152
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
313
USD
433411762281
2022-01-25
382290 GRUPO BIOS S A AGILENT F LOS DEMÁSREACTIVOSDE DIAGNOSTICO
UNITED STATES
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
244
KG
155
KILOGRAMOS NETOS
43863
USD
271267980370
2022-03-29
382290 GRUPO BIOS S A AGILENT F LOS DEMÁS;REACTIVOS;DE DIAGNOSTICO;PARA ANALISIS EN LABORATORIO<br/><br/>
UNITED STATES
CHILE
OTROS PUERTOS EE.UU.
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
2
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
240
USD
392579919720
2020-05-25
854590 IMPORTADORA Y DISTRIBUIDORA AR AGILENT F Los demás;FILAMENTOS DE CARBONAGILENT-FDE ALTA TEMPERATURAPARA LAMPARAS DE INCANDESCENCIA
UNITED STATES
CHILE
AMéRICA DEL NORTE ESTADOS UNIDOS,OTROS PUERTOS DE ESTADOS UNIDOS NO ESPECIFICADOS
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
43
KG
2
Kn
1310
USD
330014532220
2022-05-11
340241 IMPORTADORA Y DISTRIBUIDORA ARQUIMED LTDA AGILENT F CATIÓNICOS;AGENTE ENFRIADOR;COOLCLEAR;EN ESTADO LIQUIDO, PARA USO EN INTERCAMBIADOR DE CALOR, DE USO EN LABORATORIO<br/><br/>
UNITED STATES
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
75
KG
28
KILOGRAMOS NETOS
1775
USD